Solving the IELTS Writing Task 1 exam on 03/06/2023
Analyzing the chart
Dạng biểu đồ: bảng (table)
Đặc điểm tổng quan:
Các hoạt động sinh hoạt trong hộ gia đình sử dụng ít nước nhất trong tất cả các quốc gia này.
Trong khi lĩnh vực công nghiệp là ngành sử dụng nước nhiều nhất ở New Zealand và Canada, phần lớn lượng nước tiêu thụ là do các hoạt động nông nghiệp ở Ai Cập và Ả Rập Saudi.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả và so sánh các số liệu của các nước cho các hoạt động sinh hoạt trong hộ gia đình vào đoạn 1, các hoạt động công nghiệp vào đoạn 2 và các hoạt động nông nghiệp vào đoạn 3.
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của Domestic use.
Tỷ lệ nước sử dụng ở Canada cao nhất, 20%, gấp đôi New Zealand. Trong khi đó, con số của Ai Cập và Ả Rập Xê-út cũng tương tự nhưng không đáng kể, lần lượt là 8% và 6%.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của Industry
70% tổng lượng nước tiêu thụ là dành cho mục đích này ở Canada, khiến nước này trở thành quốc gia có số liệu cao nhất trong số tất cả các quốc gia được liệt kê. Theo sau là New Zealand, Ả Rập Xê-út và Ai Cập, với các số phần trăm tương ứng là 46%, 30% và 10%.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh số liệu của Agriculture.
Ai Cập sử dụng 82% lượng nước cho ngành này, so với 64% ở Ả Rập Xê-út. Đồng thời, lĩnh vực này chiếm 44% lượng nước sử dụng của New Zealand và ở vị trí cuối cùng là Canada, do nông nghiệp ở quốc gia này chỉ chiếm 1/10 tổng lượng nước đã qua sử dụng.
Sample essay
The table gives a breakdown of water usage for three sectors in Egypt, Saudi Arabia, New Zealand and Canada. Overall, domestic activities consume the least water in all these nations. Additionally, while the industrial sector is the largest user of water in New Zealand and Canada, the majority of water consumption is attributed to farming activities in Egypt and Saudi Arabia.
Regarding domestic purposes, the percentage of water used in Canada is the highest, at 20%, which is exactly double that of New Zealand. Meanwhile, the figures for Egypt and Saudi Arabia are similar but negligible, at 8% and 6% respectively.
In terms of industrial activities, 70% of the total water consumption is for these purposes in Canada, the highest among all countries listed. This is distantly followed by New Zealand, Saudi Arabia and Egypt, with respective proportions of 46%, 30% and 10%.
Turning to the agricultural sector, Egypt uses a significant 82% of its water for it, compared to 64% in Saudi Arabia. At the same time, this sector accounts for 44% of New Zealand’s water use, and in the last position is Canada, as agriculture in this country constitutes merely one-tenth of the total.
Word count: 196 words
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
domestic activities: Những hoạt động này đề cập đến các nhiệm vụ và hành động sinh hoạt diễn ra trong các hộ gia đình, chẳng hạn như nấu ăn, dọn dẹp và vệ sinh cá nhân.
Example: Domestic activities include washing dishes, doing laundry, and taking showers. - Các hoạt động sinh hoạt trong nhà bao gồm rửa bát đĩa, giặt giũ và tắm rửa.
the largest user of water: Cụm từ này đề cập đến lĩnh vực hoặc nhóm tiêu thụ nhiều nước nhất trong một bối cảnh nhất định.
Example: In many regions, agriculture is the largest user of water due to irrigation needs. - Ở nhiều vùng, nông nghiệp là ngành sử dụng nước nhiều nhất do nhu cầu tưới tiêu.
be attributed to: Cụm từ này chỉ ra rằng một cái gì đó được coi là nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một kết quả hoặc tình huống cụ thể.
Example: The rise in pollution levels can be attributed to increased industrial activities in the area. - Sự gia tăng mức độ ô nhiễm có thể là do các hoạt động công nghiệp gia tăng trong khu vực.
double: Từ này biểu thị phép nhân hai hoặc tăng gấp đôi số lượng hoặc kích thước ban đầu.
Example: The price of the product has doubled since last year. - Giá của sản phẩm đã tăng gấp đôi so với năm ngoái.
negligible: Thuật ngữ này mô tả một cái gì đó quá nhỏ hoặc không đáng kể đến mức nó có thể bị bỏ qua hoặc coi là không đáng kể.
Example: The difference in taste between the two brands of soda is negligible. - Sự khác biệt về hương vị giữa hai nhãn hiệu nước ngọt là không đáng kể.
-
This is distantly followed by: Cụm từ này ngụ ý rằng có một khoảng cách hoặc sự khác biệt đáng kể giữa mục trước được đề cập và mục đang được thảo luận (ở bài này là sự khác biệt về số liệu).
Example: China is the largest producer of steel, and the United States is distantly followed by India in terms of production. - Trung Quốc là nhà sản xuất thép lớn nhất và Ấn Độ theo sau rất xa về sản lượng so với Hoa Kỳ.
constitute: Từ này biểu thị hành động hình thành hoặc tạo thành một yếu tố hoặc thành phần cụ thể của một thực thể lớn hơn. (ở bài này là ám chỉ chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng số 100%)
Example: Students constitute the majority of the university's population.- Sinh viên chiếm phần lớn dân số của trường đại học.
Solving the IELTS Writing Task 2 exam on 03/06/2023
Analyzing the essay prompt
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: old people, no longer physically, mentally or financially able, look after, young family members, legally responsible, supporting
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng nếu người già không còn khả năng về thể chất, tinh thần hoặc tài chính để tự chăm sóc bản thân thì những thành viên trẻ hơn trong gia đình có nên phải có trách nhiệm pháp lý hỗ trợ họ hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 2 hướng phổ thông nhất:
Đồng ý với việc chăm sóc người già là trách nhiệm pháp lý của các thành viên trẻ trong gia đình.
Không đồng ý với việc chăm sóc người già là trách nhiệm pháp lý của các thành viên trẻ trong gia đình.
Outline
Mở bài | Giới thiệu chủ đề |
Thân bài |
|
Đoạn 2 - Lý do thứ hai: Những lợi ích thực tiễn mà các thành viên gia đình trẻ tuổi sở hữu có khả năng mang lại cho người cao tuổi.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Sample essay
Some people believe that younger family members be held legally responsible for supporting elderly individuals who are no longer physically, mentally, or financially capable of caring for themselves. I wholeheartedly agree with this proposition and firmly believe that legal obligations should be imposed to ensure the well-being and support of elderly family members.
To begin with, younger family members have an inherent moral obligation to assume legal responsibility for the care and support of their elderly relatives. Family bonds are built on love, care, and mutual support. Therefore, when elderly individuals reach a point where they are unable to care for themselves, it is the responsibility of younger family members to step in and provide the necessary assistance. For instance, an aging parent who once devoted their time and resources to raising their children should be able to rely on their children's support when they require it the most. Legal obligations, thus, reinforce this moral duty and create a framework for ensuring the welfare of elderly family members.
Another compelling reason for legal responsibility is the practical advantages that younger family members possess. Younger individuals are often in better physical and mental health, enabling them to provide the physical assistance and emotional support that elderly relatives need. Additionally, younger family members are typically at a stage in their lives where they have a more stable financial situation. This financial stability allows them to bear the financial burdens of healthcare, housing, and other essential needs that may arise. By establishing legal responsibilities, the burden of care is distributed more fairly among family members, ensuring that elderly individuals receive the support they require.
In conclusion, I firmly support the notion that younger family members should be held legally accountable for providing assistance to their old relatives who are unable to independently care for themselves.
Word count: 303 words
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
proposition: đề xuất
Example: The proposition states that younger family members should be legally responsible for supporting elderly relatives. - Đề xuất quy định rằng các thành viên trẻ tuổi trong gia đình phải có trách nhiệm pháp lý trong việc hỗ trợ người thân lớn tuổi.
legal obligations: nghĩa vụ pháp lý
Example: Imposing legal obligations on younger family members ensures their responsibility to support elderly relatives. - Quy định nghĩa vụ pháp lý đối với các thành viên nhỏ tuổi trong gia đình để đảm bảo họ có trách nhiệm phụng dưỡng người thân lớn tuổi..
well-being: sự an lành, sức khỏe
Example: The well-being of elderly individuals should be prioritized in decision-making. - Sức khỏe của người cao tuổi nên được ưu tiên trong quá trình ra quyết định.
moral obligation: nghĩa vụ đạo đức
Example: There is a moral obligation for younger family members to take care of their elderly relatives. - Các thành viên trẻ tuổi trong gia đình có nghĩa vụ chăm sóc người thân lớn tuổi của họ.
elderly relatives: người thân cao tuổi
Example: Younger family members have a duty to support their elderly relatives. - Người nhỏ tuổi trong gia đình có nghĩa vụ phụng dưỡng người thân lớn tuổi.
mutual support: sự hỗ trợ lẫn nhau
Example: Family members provide mutual support in times of need. - Các thành viên trong gia đình hỗ trợ lẫn nhau khi cần thiết.
the necessary assistance: sự hỗ trợ cần thiết
Example: Younger family members should provide the necessary assistance to elderly relatives. - Các thành viên trẻ tuổi trong gia đình nên cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho người thân lớn tuổi.
rely on: dựa vào, tin tưởng vào
Example: Aging parents often rely on their children for support. - Cha mẹ già thường dựa vào sự hỗ trợ của con cái.
moral duty: nhiệm vụ đạo đức
Example: It is the moral duty of younger family members to care for their elderly relatives. - Nghĩa vụ đạo đức của các thành viên trẻ tuổi trong gia đình là chăm sóc người thân lớn tuổi.
welfare: sự phúc lợi, hạnh phúc
Example: The welfare of elderly family members should be a priority. - Phúc lợi của các thành viên lớn tuổi trong gia đình nên được ưu tiên.
practical advantages: lợi ích thực tiễn
Example: Younger family members have practical advantages in providing care due to their physical and mental health. - Các thành viên trẻ hơn trong gia đình có lợi thế thực tế trong việc chăm sóc do sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.
emotional support: hỗ trợ tinh thần
Example: Elderly relatives benefit from the emotional support of younger family members. - Người thân lớn tuổi được hưởng lợi từ sự hỗ trợ tinh thần của các thành viên trẻ hơn trong gia đình.
stable financial situation: tình hình tài chính ổn định
Example: Younger family members with a stable financial situation can provide financial support to their elderly relatives. - Các thành viên trẻ tuổi trong gia đình có tình hình tài chính ổn định có thể hỗ trợ tài chính cho người thân lớn tuổi của họ.
financial burdens: gánh nặng tài chính
Example: Legal obligations help distribute the financial burdens of elderly care among family members. - Nghĩa vụ pháp lý giúp phân bổ gánh nặng tài chính cho việc chăm sóc người cao tuổi giữa các thành viên trong gia đình.
essential needs: nhu cầu cơ bản
Example: Younger family members can meet the essential needs of their elderly relatives. - Các thành viên trẻ hơn trong gia đình có thể đáp ứng nhu cầu thiết yếu của những người thân lớn tuổi của họ.
be held legally accountable for: chịu trách nhiệm pháp lý về
Example: Younger family members should be held legally accountable for the support of their elderly relatives. - Các thành viên trẻ tuổi trong gia đình phải chịu trách nhiệm pháp lý về việc hỗ trợ người thân lớn tuổi của họ.