Solving the IELTS Writing Task 1 exam on July 29, 2023
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisions where relevant.
Diagram Analysis
Dạng biểu đồ: process
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, hệ thống lọc nước này thể hiện cách sử dụng các vật liệu tự nhiên và thiết bị cơ bản có sẵn để sản xuất nước uống sạch chỉ trong vài bước đơn giản.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1: Mô tả chi tiết thành phần cấu tạo của hệ thống lọc nước.
Đoạn 2: Mô tả chi tiết quá trình tạo ra nước uống sạch của hệ thống lọc nước này.
Sample Essay
The diagram illustrates a simple method of purifying dirty water in order to make it suitable for consumption.
Overall, the system showcases how readily available natural materials and basic equipment can be utilized to produce drinkable water in just a few straightforward steps.
Firstly, a storage drum and a plastic barrel are positioned adjacent to each other, with the top of the latter higher than the former. These two components are connected by a pipe running from the bottom of the barrel into the side of the drum. Subsequently, a filter is constructed within the barrel by adding layers of sand, charcoal, and gravel. Lastly, a tap is installed at the bottom of the drum, and another one is placed at the top of the pipe.
The process commences by lifting the plastic lid of the barrel and pouring impure water into it. The water then passes through the filter and travels up the pipe into the drum, where it is stored. When the tap in the drum is opened, potable water is released for use.
Word count: 176
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
purifying (v) dirty (adj) water (n)
purifying: làm sạch, làm tinh khiết
dirty: bẩn, dơ
water: nước
Dịch nghĩa: làm sạch nước bẩn
Cách sử dụng: "Purifying dirty water" được sử dụng để miêu tả quá trình làm sạch, xử lý nước bẩn để biến nó thành nước tinh khiết và an toàn để sử dụng.
Ví dụ minh họa: In many rural areas, people use various methods such as boiling, filtering, or adding purification tablets to purify dirty water and make it suitable for drinking and cooking. (Ở nhiều vùng nông thôn, người dân sử dụng nhiều phương pháp như đun sôi, lọc, hoặc thêm viên tẩy lọc để làm sạch nước bẩn và biến nó thành nước uống và nấu ăn an toàn.)
readily (adv) available (adj) natural (adj) materials (n)
readily: dễ dàng, nhanh chóng
available: có sẵn, có thể sử dụng được
natural: tự nhiên
materials: vật liệu, nguyên liệu
Dịch nghĩa: các vật liệu tự nhiên dễ dàng có sẵn
Cách sử dụng: "Readily available natural materials" được sử dụng để miêu tả các nguyên liệu hoặc vật liệu tự nhiên có sẵn và dễ dàng tìm thấy, thường được sử dụng trong các quá trình chế tạo, xây dựng hoặc sáng tạo.
Ví dụ minh họa: In traditional construction, people often use readily available natural materials such as wood, bamboo, and clay to build houses and shelters. (Trong xây dựng truyền thống, người ta thường sử dụng các vật liệu tự nhiên dễ dàng có sẵn như gỗ, tre và đất sét để xây dựng nhà cửa và nơi trú ẩn.)
basic (adj) equipment (n)
basic: cơ bản, cơ sở
equipment: thiết bị, dụng cụ
Dịch nghĩa: thiết bị cơ bản
Cách sử dụng: "Basic equipment" được sử dụng để miêu tả các thiết bị hoặc dụng cụ cơ bản, cần thiết và đủ để thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ minh họa: For a beginner baker, having basic equipment like mixing bowls, measuring cups, and a good-quality oven is essential to start baking delicious treats. (Đối với một người làm bánh mới bắt đầu, việc có các thiết bị cơ bản như bát trộn, cốc đo và lò nướng chất lượng tốt là điều cần thiết để bắt đầu làm những món tráng miệng ngon lành.)
drinkable (adj) water (n)
drinkable: có thể uống được
water: nước
Dịch nghĩa: nước uống được
Cách sử dụng: "Drinkable water" được sử dụng để miêu tả nước mà an toàn và thích hợp để uống, không gây hại cho sức khỏe.
Ví dụ minh họa: Access to clean and drinkable water is a basic human right, and efforts should be made to ensure that everyone has access to safe drinking water. (Quyền truy cập vào nước sạch và uống được là một quyền cơ bản của con người, và nên có sự nỗ lực để đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào nước uống an toàn.)
components (n)
components: các thành phần, các bộ phận
Dịch nghĩa: các thành phần
Cách sử dụng: "Components" được sử dụng để chỉ các phần, bộ phận hoặc yếu tố cấu thành cùng nhau để tạo thành một hệ thống hoặc một sản phẩm hoàn chỉnh.
Ví dụ minh họa: The computer consists of various components such as the motherboard, CPU, RAM, and hard drive, all working together to make it functional. (Máy tính bao gồm các thành phần khác nhau như bo mạch chủ, CPU, RAM và ổ cứng, tất cả đều hoạt động cùng nhau để làm cho nó hoạt động.)
install (v)
install: cài đặt, lắp đặt
Dịch nghĩa: cài đặt
Cách sử dụng: "Install" được sử dụng để diễn tả hành động cài đặt hoặc lắp đặt một phần mềm, thiết bị, hoặc hệ thống vào máy tính, thiết bị điện tử, hay môi trường cụ thể.
Ví dụ minh họa: I need to install the latest software update on my computer to ensure it runs smoothly and securely. (Tôi cần phải cài đặt bản cập nhật phần mềm mới nhất vào máy tính để đảm bảo máy chạy mượt mà và an toàn.)
pass (v) through (prep)
pass: đi qua, thông qua
through: qua, thông qua
Dịch nghĩa: đi qua, thông qua
Cách sử dụng: "Pass through" được sử dụng để miêu tả hành động đi qua hoặc thông qua một vị trí, khu vực, hay đối tượng cụ thể.
Ví dụ minh họa: The river passes through the beautiful valley, offering breathtaking views to anyone traveling along its banks. (Con sông đi qua thung lũng tuyệt đẹp, mang đến những cảnh quan hùng vĩ cho bất kỳ ai du lịch dọc theo bờ sông.)
potable (adj) water (n)
potable: có thể uống được, nước uống được
water: nước
Dịch nghĩa: nước uống được
Cách sử dụng: "Potable water" được sử dụng để chỉ nước mà an toàn và thích hợp để uống, không gây hại cho sức khỏe.
Ví dụ minh họa: Access to clean and potable water is essential for the well-being and health of communities around the world. (Quyền truy cập vào nước sạch và uống được là rất quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của cộng đồng trên khắp thế giới.)
Solving the IELTS Writing Task 2 exam on July 29, 2023
Analyzing the question
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: use, mobile phones, as antisocial as, smoking, banned in certain places
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng khi mà việc sử dụng điện thoại di động cũng phản xã hội như hút thuốc thì điện thoại di động cũng nên bị cấm như hút thuốc ở một số nơi nhất định. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
Đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản xã hội như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này cũng nên bị cấm như hành động hút thuốc ở một số nơi nhất định.
Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản xã hội như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này không nên bị cấm như hành động hút thuốc ở một số nơi nhất định.
Đồng ý một phần là trong khi đúng là việc sử dụng điện thọai đôi khi có thể mang tính phản xã hội như hành động hút thuốc, nhưng không nên cấm thiết bị điện tử này vì nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.
Outline
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng phản xã hội như hút thuốc cho nên điện thoại di động không nên bị cấm như việc hút thuốc ở một số nơi nhất định. |
Thân bài | Đoạn 1 - Việc sử dụng điện thoại không ảnh hưởng đến sức khỏe như việc hút thuốc lá.
|
Đoạn 2 - Điện thoại di động đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong xã hội hiện đại.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Sample Essay
The usage of mobile phones has been likened to the antisocial nature of smoking, prompting many to claim that mobile phones should be prohibited in certain places, similar to smoking. In this essay, however, I will challenge this thinking.
Although it is true that mobile phones can potentially lead to antisocial behavior, comparing them directly to smoking may be an overstatement. On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive inhalers, which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces. On the other hand, mobile phone usage, while sometimes intrusive, does not have the same direct physical impact on others. Instead, it affects social interactions and interpersonal relationships, making it more of a behavioral issue than a health hazard. This is why encouraging responsible phone usage and educating individuals about appropriate times and places for phone use would be a more reasonable approach rather than an outright ban.
Furthermore, mobile phones have become an indispensable tool in modern society, serving various crucial functions beyond just communication. They are essential for accessing information, staying connected with family and friends, and even conducting business on the go. A complete ban, therefore, would not only inconvenience individuals but also hinder productivity and communication. In lieu of a total ban, efforts should focus on raising awareness of the negative consequences of excessive phone use and promoting respectful and considerate behavior in public spaces.
In conclusion, I am convinced that advocating for a complete ban on phones like smoking is an extreme measure that fails to consider the significant differences between the two. Rather than resorting to prohibition, society should prioritize educating individuals about responsible phone usage and encouraging better social etiquette in public spaces.
Word count: 292
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
be (v) likened to (v)
be: là
likened to: được so sánh với, được ví như
Dịch nghĩa: được so sánh với, được ví như
Cách sử dụng: "Be likened to" được sử dụng để chỉ việc so sánh hoặc ví như một thứ gì đó có điểm tương đồng hoặc tương tự với một thứ khác.
Ví dụ minh họa: Her voice can be likened to the sound of a nightingale, so melodious and enchanting. (Giọng hát của cô ấy có thể được so sánh với tiếng hát của một con sơn ca, vô cùng du dương và quyến rũ.)
antisocial (adj) behavior (n)
antisocial: không hòa đồng xã hội, không xã giao
behavior: hành vi, cách cư xử
Dịch nghĩa: hành vi phản xã hội
Cách sử dụng: "Antisocial behavior" được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc cách cư xử của một người không hòa đồng, thiếu xã giao hoặc không tuân thủ các quy tắc xã hội thông thường.
Ví dụ minh họa: His antisocial behavior, such as avoiding social gatherings and isolating himself from others, made it difficult for him to form meaningful relationships with his peers. (Hành vi phản xã hội của anh ấy, như tránh các buổi gặp gỡ xã hội và cô lập bản thân khỏi người khác, làm cho việc xây dựng mối quan hệ ý nghĩa với bạn bè của anh ấy trở nên khó khăn.)
poses (v) significant (adj) health risks (n)
poses: gây ra, tạo ra
significant: đáng kể, quan trọng
health risks: rủi ro về sức khỏe
Dịch nghĩa: gây ra các rủi ro đáng kể về sức khỏe
Cách sử dụng: "Poses significant health risks" được sử dụng để miêu tả việc một thứ gì đó gây ra những rủi ro đáng kể đối với sức khỏe của con người hoặc động vật.
Ví dụ minh họa: Smoking poses significant health risks, including an increased chance of developing lung cancer, heart disease, and respiratory problems. (Hút thuốc gây ra các rủi ro đáng kể về sức khỏe, bao gồm khả năng tăng cao mắc bệnh ung thư phổi, bệnh tim và các vấn đề về hô hấp.)
widespread (adj) prohibition (n)
widespread: lan rộng, phổ biến
prohibition: lệnh cấm, sự cấm đoán
Dịch nghĩa: lệnh cấm phổ biến, sự cấm đoán trên quy mô rộng
Cách sử dụng: "Widespread prohibition" được sử dụng để chỉ việc cấm đoán một hoạt động, sản phẩm, hoặc hành vi trên một phạm vi lớn hoặc lan rộng, thường là trên mức quốc gia hoặc toàn cầu.
Ví dụ minh họa: During the 1920s, the United States implemented a widespread prohibition on the production, sale, and distribution of alcoholic beverages known as the Prohibition Era. (Trong những năm 1920, Hoa Kỳ áp dụng lệnh cấm đoán phổ biến đối với việc sản xuất, bán và phân phối đồ uống có cồn được biết đến là Thời kỳ Cấm rượu.)
a (det) health hazard (n)
a: một
health hazard: mối nguy hiểm đối với sức khỏe
Dịch nghĩa: một mối nguy hiểm đối với sức khỏe
Cách sử dụng: "A health hazard" được sử dụng để chỉ một tình huống, một chất, hoặc một tác nhân có khả năng gây hại đến sức khỏe của con người hoặc động vật.
Ví dụ minh họa: Exposure to asbestos is a health hazard and has been linked to serious respiratory diseases such as lung cancer and mesothelioma. (Tiếp xúc với amiăng là một mối nguy hiểm đối với sức khỏe và đã được liên kết với các bệnh hô hấp nghiêm trọng như ung thư phổi và bệnh màng phổi.)
an (det) outright (adj) ban (n)
an: một
outright: hoàn toàn, tuyệt đối
ban: lệnh cấm, sự cấm đoán
Dịch nghĩa: một lệnh cấm hoàn toàn, tuyệt đối
Cách sử dụng: "An outright ban" được sử dụng để chỉ việc cấm đoán hoàn toàn một hoạt động, một sản phẩm, hoặc một hành vi mà không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.
Ví dụ minh họa: The government imposed an outright ban on the use of single-use plastic bags to reduce environmental pollution. (Chính phủ đã áp dụng một lệnh cấm đoán hoàn toàn việc sử dụng túi nhựa một lần dùng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.)
an (det) indispensable (adj) tool (n)
an: một
indispensable: không thể thiếu, không thể thay thế
tool: công cụ
Dịch nghĩa: một công cụ không thể thiếu, không thể thay thế
Cách sử dụng: "An indispensable tool" được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc vật dụng rất quan trọng và không thể thiếu trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ minh họa: In modern times, the internet has become an indispensable tool for accessing information and connecting people worldwide. (Trong thời đại hiện đại, internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu để truy cập thông tin và kết nối mọi người trên toàn thế giới.)
hinder (v) productivity (n) and (conj) communication (n)
hinder: làm trở ngại, làm cản trở
productivity: năng suất, hiệu suất làm việc
and: và
communication: giao tiếp
Dịch nghĩa: làm trở ngại cho năng suất làm việc và giao tiếp
Cách sử dụng: "Hinder productivity and communication" được sử dụng để chỉ việc làm cản trở hoặc gây trở ngại cho hiệu suất làm việc và quá trình giao tiếp trong một tổ chức, nhóm làm việc hoặc trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa: Poor internet connection can hinder productivity and communication in a remote working setup, leading to delays in tasks and miscommunication among team members. (Kết nối internet kém có thể làm trở ngại cho năng suất làm việc và giao tiếp trong môi trường làm việc từ xa, gây ra sự chậm trễ trong công việc và gây nhầm lẫn trong giao tiếp giữa các thành viên nhóm.)
excessive (adj) phone use (n)
excessive: quá mức, vượt quá mức bình thường
phone use: việc sử dụng điện thoại
Dịch nghĩa: việc sử dụng điện thoại quá mức, vượt quá mức bình thường
Cách sử dụng: "Excessive phone use" được sử dụng để chỉ việc sử dụng điện thoại một cách quá mức, khiến người sử dụng dành quá nhiều thời gian và chú ý vào điện thoại hơn là hoạt động khác hoặc tương tác xã hội.
Ví dụ minh họa: Excessive phone use can lead to decreased productivity, social disconnection, and potential health issues such as eye strain and sleep disturbances. (Việc sử dụng điện thoại quá mức có thể dẫn đến giảm năng suất làm việc, cảm giác cô đơn xã hội và tiềm ẩn những vấn đề sức khỏe như căng mắt và rối loạn giấc ngủ.)
social (adj) etiquette (n)
social: xã hội, liên quan đến xã hội
etiquette: phép xã giao, quy tắc ứng xử
Translation: social norms in society, rules of conduct in social communication
Usage: 'Social etiquette' refers to the rules and norms that people follow when interacting and communicating with each other in society.
Illustrative example: Having an understanding of social etiquette is crucial in various situations, such as dining with others, attending formal events, or engaging with colleagues and clients in a professional environment.