The IELTS Writing Task 1 exam on February 24, 2024
The graph below shows the unemployment rates in the UK, the rest of Europe and Japan from 1993 to 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Analysis of the chart
Dạng biểu đồ: Đường (Line charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, tỷ lệ người thất nghiệp ở Nhật Bản tăng lên, trong khi trường hợp của Anh và phần còn lại của châu Âu thì ngược lại.
Ngoài ra, số liệu thất nghiệp của EU luôn cao hơn so với hai nước còn lại sau hai năm đầu tiên.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả chi tiết xu hướng của the UK.
Vào đầu thời kỳ, tỷ lệ người thất nghiệp ở Anh là cao nhất, khoảng 11%.
Con số này sau đó giảm mạnh xuống mức thấp nhất là 5% sau 8 năm trước khi không thay đổi cho đến năm 2005, khi nó tăng nhẹ 1% trong năm cuối cùng.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết xu hướng của the EU.
Trong khi đó, EU bắt đầu giai đoạn ở mức 9%, và đến năm 1997 đã vượt qua Vương quốc Anh và đạt mức cao nhất gần 12%.
Sau đó là sự sụt giảm mạnh và kết thúc giai đoạn ở mức chỉ dưới 8%.
Đoạn 3 - Mô tả chi tiết xu hướng của the Japan.
Bắt đầu từ mức thấp nhất là 2%, tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản đã tăng lên khoảng 3% vào năm 1995, sau đó chững lại trong 4 năm sau đó.
Từ năm 1999 trở đi, nó tăng trưởng đáng kể và đạt đỉnh 6% vào năm 2003, nhưng đến cuối thời kỳ đã giảm xuống còn 4%.
Sample essay
INTRODUCTION | The line graph illustrates changes in joblessness levels in three different parts of the world between 1993 and 2007. |
OVERVIEW | Overall, there was an increase in the rate of unemployed people in Japan, whereas the opposite was true in the cases of the UK and the rest of Europe. Additionally, the EU's unemployment figures were consistently higher than those of the other two for the majority of the period. |
BODY PARAGRAPH 1 | At the beginning of the period, the percentage of jobless people in the UK was the highest, at about 11%. This figure then plummeted to a low of 5% after 8 years before remaining unchanged until 2005, when it experienced a slight rise of 1% in the final year. |
BODY PARAGRAPH 2 | Meanwhile, the EU followed a similar downward trend. It began the period at 9%, and by 1997 had overtaken the UK and reached a peak of nearly 12%, followed by a sharp fall to finish at just under 8%. |
BODY PARAGRAPH 3 | With an initial unemployment rate of 2%, which was the lowest in the chart, Japan's joblessness figures increased slightly to 3% in 1995, with a subsequent leveling off over the following 4 years. From 1999 onwards, it grew considerably to peak at 6% in 2003, but by the end of the timeframe had fallen to 4%. |
Word count: 212 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The line graph illustrates changes in joblessness levels in three different parts of the world between 1993 and 2007.”
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “the EU's unemployment figures were consistently higher than those of the other two after the initial two years.”
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “This figure then plummeted to a low of 5% after 8 years before remaining unchanged until 2005.”
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “It began the period at 9%, and by 1997 had overtaken the UK and reached a peak of nearly 12%.”
|
BODY PARAGRAPH 3 | Câu được chọn: “Having started at the lowest point of 2%, the unemployment rate in Japan climbed to approximately 3% in 1995.”
|
Vocabulary analysis
Joblessness levels
Loại từ:
"Joblessness": Danh từ.
"Levels": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The rate or degree of unemployment within an economy.
Dịch nghĩa: Tỷ lệ thất nghiệp.
Ví dụ: "The economic crisis led to an increase in the joblessness levels." (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự tăng lên của tỷ lệ thất nghiệp.)
Unemployment figures
Loại từ:
"Unemployment": Danh từ.
"Figures": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Statistical data representing the number of unemployed individuals.
Dịch nghĩa: Số liệu thất nghiệp.
Ví dụ: "The government is concerned about the rising unemployment figures." (Chính phủ lo ngại về việc số liệu thất nghiệp tăng lên.)
Jobless people
Loại từ:
"Jobless": Tính từ (dùng như danh từ trong trường hợp này).
"People": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Individuals who are without employment.
Dịch nghĩa: Người thất nghiệp.
Ví dụ: "Support services are essential for helping jobless people find work." (Các dịch vụ hỗ trợ là thiết yếu để giúp người thất nghiệp tìm việc làm.)
Plummet
Loại từ:
"Plummet": Động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To fall or drop straight down at high speed.
Dịch nghĩa: Giảm mạnh.
Ví dụ: "Stock prices began to plummet after the announcement." (Giá cổ phiếu bắt đầu giảm mạnh sau thông báo.)
A subsequent leveling off
Loại từ:
"Subsequent": Tính từ.
"Leveling off": Cụm danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A stabilization or period of little or no change after a period of activity or growth.
Dịch nghĩa: Một sự ổn định sau đó.
Ví dụ: "After a rapid increase, there was a subsequent leveling off in demand." (Sau sự tăng trưởng nhanh chóng, đã có sự ổn định về nhu cầu sau đó.)
The IELTS Writing Task 2 exam on February 24, 2024
Write about the following topic:
Parents are putting a lot of pressure on their children to succeed. What are the reasons for this? Is it a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Analysis of the Task
Dạng đề: Two-part Questions
Từ khóa: parents, putting a lot of pressure, children to succeed
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là các bậc phụ huynh ngày nay đang đặt rất nhiều áp lực lên con của họ với mong muốn con họ đạt được sự thành công. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích cho hiện tượng này và kèm theo đó là ý kiến bản thân về việc liệu đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đưa ra các lý do giải thích cho việc các bậc phụ huynh ngày nay đang đặt rất nhiều áp lực lên con của họ với mong muốn con họ đạt được sự thành công, và cho rằng đây là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực.
Đưa ra các lý do giải thích cho việc các bậc phụ huynh ngày nay đang đặt rất nhiều áp lực lên con của họ với mong muốn con họ đạt được sự thành công, và cho rằng đây là một sự phát triển hoàn toàn tích cực.
Đưa ra các lý do giải thích cho việc các bậc phụ huynh ngày nay đang đặt rất nhiều áp lực lên con của họ với mong muốn con họ đạt được sự thành công, và cho rằng đây là một sự phát triển, tuy có chút sự tích cực, nhưng phần lớn là mang tính tiêu cực.
Đưa ra các lý do giải thích cho việc các bậc phụ huynh ngày nay đang đặt rất nhiều áp lực lên con của họ với mong muốn con họ đạt được sự thành công, và cho rằng đây là một sự phát triển, tuy có chút sự tiêu cực, nhưng phần lớn là mang tính tích cực.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Reasons for parental pressure | Assessment of the Development |
| Positive Aspects:
Negative Aspects:
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) The first positive/negative (Lợi ích/Bất lợi thứ nhất) The second positive/negative (Lợi ích/Bất lợi thứ hai) Link (Kết nối 2 ý lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Sample Work
These days, parents are placing an enormous amount of pressure on their children to become successful in life. This essay will delve into the underlying reasons for this phenomenon and argue for the beneficial impact it has on the development of children.
The primary motivators for the heightened expectations of parents stem from the competitive nature of the global job market and a profound desire for their children to secure a prosperous future. As economies evolve and new challenges emerge, parents naturally want to equip their children with the skills and knowledge necessary to thrive. This includes not only academic excellence but also the development of critical thinking, creativity, and adaptability. The emphasis on areas such as STEM education from an early age is a testament to the efforts of parents in preparing their offspring for the demands of the future, illustrating a deep-seated commitment to their children's long-term well-being.
The positive ramifications of this parental pressure are manifold. Children learn to set high standards for themselves, developing resilience and a strong work ethic in the process. This experience of striving for excellence, coupled with the support and guidance from their parents, equips them with the ability to navigate life's challenges more effectively. Furthermore, research indicates that children who are encouraged to push their boundaries often grow into adults with higher levels of self-confidence and achievement. This not only prepares them for professional success but also instills in them valuable life skills such as perseverance, time management, and the ability to cope with failure.
In summary, the pressure exerted by parents on their children to succeed is fundamentally a positive development. It is driven by a desire to ensure that children are well-equipped for the future and results in the cultivation of essential skills and attributes that contribute to their overall success and well-being.
Word count: 297
Vocabulary Analysis
Introduction:
1. Underlying reasons
Loại từ:
"Underlying": Tính từ.
"Reasons": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Fundamental causes or bases of something.
Dịch nghĩa: Nguyên nhân cơ bản.
Ví dụ: "The underlying reasons for the economic crisis were not immediately apparent." (Nguyên nhân cơ bản của cuộc khủng hoảng kinh tế không ngay lập tức được nhận biết.)
2. Beneficial impact
Loại từ:
"Beneficial": Tính từ.
"Impact": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A positive effect or influence on something.
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tích cực.
Ví dụ: "The new policy had a beneficial impact on the community's health." (Chính sách mới đã có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của cộng đồng.)
Body paragraph 1:
3. Heightened expectations of parents
Loại từ:
"Parents'": Danh từ sở hữu.
"Heightened": Tính từ.
"Expectations": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Increased or intensified hopes or standards held by parents for their children.
Dịch nghĩa: Kỳ vọng tăng cao của phụ huynh / cha mẹ.
Ví dụ: "The heightened expectations of parents can sometimes put too much pressure on children." (Kỳ vọng tăng cao của cha mẹ đôi khi tạo áp lực quá lớn lên trẻ em.)
4. Secure a prosperous future
Loại từ:
"Secure": Động từ.
"Prosperous": Tính từ.
"Future": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To ensure or achieve a successful, wealthy, or flourishing future.
Dịch nghĩa: Đảm bảo tương lai thành công.
Ví dụ: "She's working hard in school to secure a prosperous future." (Cô ấy đang học chăm chỉ để đảm bảo một tương lai thành công.)
5. Academic excellence
Loại từ:
"Academic": Tính từ.
"Excellence": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: High achievement in scholarly activities.
Dịch nghĩa: Thành tích học thuật cao.
Ví dụ: "She was awarded a scholarship for her academic excellence." (Cô ấy được trao học bổng vì thành tích học thuật cao.)
6. A deep-seated commitment
Loại từ:
"Deep-seated": Tính từ.
"Commitment": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A profound and enduring dedication to something.
Dịch nghĩa: Cam kết sâu sắc.
Ví dụ: "He has a deep-seated commitment to social justice." (Anh ấy có cam kết sâu sắc với công lý xã hội.)
Body paragraph 2:
7. Parental pressure
Loại từ:
"Parental": Tính từ.
"Pressure": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The stress or expectation placed on children by their parents.
Dịch nghĩa: Áp lực từ phía cha mẹ.
Ví dụ: "Parental pressure can sometimes lead to student burnout." (Áp lực từ phía cha mẹ đôi khi dẫn đến kiệt sức cho học sinh.)
8. Strong work ethic
Loại từ:
"Strong": Tính từ.
"Work ethic": Cụm danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A set of moral principles focused on the importance of hard work.
Dịch nghĩa: Đạo đức làm việc nghiêm túc.
Ví dụ: "A strong work ethic is essential for career advancement." (Đạo đức làm việc nghiêm túc là điều thiết yếu cho sự thăng tiến trong sự nghiệp.)
9. Navigate life's challenges
Loại từ:
"Navigate": Động từ.
"Life's challenges": Cụm danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To manage and find a way through difficulties in life.
Dịch nghĩa: Vượt qua khó khăn cuộc sống.
Ví dụ: "Resilience is key to navigate life's challenges." (Sự kiên cường là chìa khóa để vượt qua khó khăn cuộc sống.)
10. Professional success
Loại từ:
"Professional": Tính từ.
"Success": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Achievements and accomplishments in one's career.
Dịch nghĩa: Thành công nghề nghiệp.
Ví dụ: "Networking is often a critical factor in professional success." (Mạng lưới quan hệ thường là yếu tố quan trọng trong thành công nghề nghiệp.)
11. Valuable life skills
Loại từ:
"Valuable": Tính từ.
"Life skills": Cụm danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Important abilities for full participation in everyday life.
Dịch nghĩa: Kỹ năng sống quan trọng.
Ví dụ: "Critical thinking and communication are valuable life skills." (Tư duy phản biện và giao tiếp là kỹ năng sống quan trọng.)
Conclusion:
11. Cultivation of essential skills
Type of word:
'Cultivation': Noun.
'Essential skills': Noun phrase.
English meaning: The development and improvement of crucial abilities.
Translation: Developing necessary skills.
Example: 'The education system should focus on nurturing essential skills.'
Check now: Create a personalized IELTS study plan, save up to 80% study time at Mytour.