- Đây là một tên người Hàn Quốc, với họ là Song.
Song Seung-heon | |
---|---|
Sinh | 5 tháng 10, 1976 (47 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
Học vị | Đại học Quốc gia Hankyong Đại học Kyonggi |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1997–nay |
Người đại diện | King Kong by Starship |
Chiều cao | 1,79 m |
Cân nặng | 75 kg (165 lb) |
Website | http://www.songseungheon.com |
Song Seung-heon | |
Hangul | 송승헌 |
---|---|
Hanja | 宋承憲 |
Romaja quốc ngữ | Song Seung Heon |
McCune–Reischauer | Song Sŭnghŏn |
Hán-Việt | Tống Thừa Hiến |
Song Seung-heon (sinh ngày 5 tháng 10 năm 1976) là một diễn viên và người mẫu nổi tiếng đến từ Hàn Quốc.
Thông tin về sự nghiệp
Song Seung-heon bắt đầu sự nghiệp người mẫu vào năm 1997, khi anh làm quảng cáo cho thương hiệu quần bò STORM.
Sau đó, Song Seung-heon nhanh chóng nổi bật trên truyền hình với nhiều bộ phim ăn khách. Vào năm 1999, anh bắt đầu thu hút sự chú ý của các đạo diễn điện ảnh, với vai diễn đầu tay trong bộ phim Cánh hoa tình yêu (Calla) cùng Kim Hee Sun.
Năm 2000, danh tiếng của Song Seung-heon vươn ra khỏi biên giới Hàn Quốc, lan tỏa sang nhiều quốc gia châu Á nhờ vào bộ phim truyền hình đình đám Trái tim mùa thu, hợp tác cùng Song Hye Kyo và Won Bin. Thành công của bộ phim mang đến cho anh nhiều hợp đồng phim và quảng cáo.
Năm 2002, Song Seung-heon xuất hiện bên cạnh các người đẹp Trung Quốc-Hồng Kông như Thư Kì, Triệu Vi, Mạc Văn Úy trong bộ phim Gác kiếm (So close). Vai diễn của anh không thật sự nổi bật do thời lượng xuất hiện hạn chế. Năm 2003, anh tham gia bộ phim Ice Rain với Kim Ha Nul và Lee Sung Jae, được quay tại Canada với cảnh đẹp hùng vĩ. Anh cũng góp mặt trong bộ phim truyền hình Hương Mùa Hè, phần ba của loạt phim 'Tình yêu bốn mùa' của đài SBS.
Tháng 11 năm 2006, sau vụ việc gây chú ý liên quan đến nghĩa vụ quân sự, Song Seung-heon gia nhập quân đội trong 2 năm. Sau khi xuất ngũ, anh trở lại màn ảnh với vai chính Lee Dong Chul trong bộ phim nổi bật Phía Đông vườn địa đàng, sau 5 năm vắng bóng. Anh đã thay đổi hình ảnh từ một hoàng tử lãng mạn thành một Lee Dong Chul mạnh mẽ, cá tính, với nội tâm phức tạp và vẻ ngoài bụi bặm. Bộ phim đã thành công rực rỡ và giúp anh giành giải Daesang, giải thưởng cao quý nhất của MBC Drama Award.
Danh sách phim đã tham gia
Chương trình truyền hình
Năm | Tựa | Vai | Đài |
---|---|---|---|
1996 | Three Guys and Three Girls | Seong-heon | MBC |
1997 | Beautiful Lady | SBS | |
You and I | Park Min-kyu | MBC | |
1998 | Winners | SBS | |
1999 | Hạnh phúc bên nhau | Seo Ji-suk | |
Love Story: "Message" | |||
2000 | Popcorn | Lee Young-hoon | |
Autumn in My Heart | Yoon Joon-seo | KBS2 | |
2001 | Công ty luật | Jung Young-woong | SBS |
2003 | Hương Mùa Hè | Yoo Min-woo | KBS2 |
2008 | Phía Đông vườn địa đàng | Lee Dong-chul | MBC |
2011 | My Princess | Park Hae-young | |
2012 | Dr. Jin | Jin Hyuk | |
2013 | Gã si tình | Han Tae-sang | |
2017 | Sư Nhâm Đường, Nhật ký Ánh sáng | Lee Gyeom | SBS |
Thần Chết | Han Moo-gang (Thám tử) / Black (Grim Reaper #444) | OCN | |
2018 | Những tay chơi siêu đẳng | Kang Ha-ri | |
2019 | Vở kịch vĩ đại
|
Wie Dae-Han | tvN |
2020 | Bữa tối định mệnh | Kim Hae-kyeong | MBC |
2020 | Gamsung Camping | Khách mời (tập 1,2) | JTBC |
Phim chiếu rạp
Năm | Tựa | Vai |
---|---|---|
1999 | Calla / Cánh hoa tình yêu | Kim Sun-woo |
2002 | Make It Big | Seong-hwan |
Gác kiếm (So close) | Yen | |
2004 | Ice Rain | Han Woo-sung |
He Was Cool / Anh chàng dễ thương | Ji Eun-sung | |
2008 | Fate | Kim Woo-min |
2010 | A Better Tomorrow / Bản sắc anh hùng | Lee Young-choon |
Ghost: In Your Arms Again / Linh hồn: trở lại trong bàn tay | Kim Jun-ho | |
2012 | Lucid Dreaming (short film) | |
2014 | Obsessed / Ám ảnh dục vọng | Kim Jin-pyeong |
2015 | Wonderful Nightmare / Cô vợ bất đắc dĩ | Sung-hwan |
The Third Way Of Love / Tình yêu thứ ba | Lin Qizheng | |
2017 | Man of Will / Đàn ông song tử | Kang Hyung-sik |
2018 | Air Strike / Không Kích | An Ming Xun / An Ming He |
Video âm nhạc
Năm | Tựa ca khúc | Ca sĩ | Đóng với |
---|---|---|---|
2001 | "Once Upon a Day" | Kim Bum-soo | Song Hye-kyo, Ji Jin-hee |
2005 | "Sad Love Story" | Yoon Gun | Kim Hee-sun, Kwon Sang-woo |
2008 | "I Miss You" | SG Wannabe | Park Yong-ha, Lee Yeon-hee, Ha Seok-jin |
Nhạc phẩm
Album information | Danh sách bài hát |
---|---|
Song Seung-heon Vol. 1
|
Danh sách bài hát |
Even After Ten Years / For You...
|
Danh sách bài hát |
Last Love
|
Danh sách bài hát |
Danh hiệu và giải thưởng
Year | Award | Category | Nominated work | Result | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
1997 | KMTV | Best New Actor | Đoạt giải | ||
1998 | 34th Baeksang Arts Awards | Most Popular Actor (TV) | You and I | Đoạt giải | |
SBS Drama Awards | Popularity Award, Actor | Winners | Đoạt giải | ||
1999 | 20th Blue Dragon Film Awards | Best New Actor | Calla | Đề cử | |
SBS Drama Awards | Netizen Popularity Award | Happy Together | Đoạt giải | ||
Top 10 Stars | Đoạt giải | ||||
2000 | KBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actor | Autumn in My Heart | Đề cử | |
Popularity Award | Đoạt giải | ||||
Photogenic Award | Đoạt giải | ||||
2001 | SBS Drama Awards | Excellence Award, Actor in a Drama Special | Law Firm | Đề cử | |
Top 10 Stars | Đoạt giải | ||||
2003 | KBS Drama Awards | Netizen Award, Actor | Summer Scent | Đề cử | |
Best Couple Award with Son Ye-jin | Đề cử | ||||
2008 | MBC Drama Awards | Grand Prize (Daesang) | East of Eden | Đoạt giải | |
Top Excellence Award, Actor | Đề cử | ||||
Popularity Award, Actor | Đoạt giải | ||||
Best Couple Award with Lee Yeon-hee | Đoạt giải | ||||
2009 | 4th Andre Kim Best Star Awards | Male Star Award | — | Đoạt giải | |
17th Korean Culture and Entertainment Awards | Grand Prize (Daesang) in a TV Drama | East of Eden | Đoạt giải | ||
45th Baeksang Arts Awards | Best Actor (TV) | Đề cử | |||
2010 | Ministry of Culture, Sports and Tourism Content Industry Awards |
Distinguished Hallyu Entertainer Award of Merit (co-winner with Girls' Generation) | — | Đoạt giải | |
44th Taxpayer's Day | Exemplary Taxpayer Citation | — | Đoạt giải | ||
2011 | 6th Seoul International Drama Awards | Outstanding Korean Actor | My Princess | Đề cử | |
MBC Drama Awards | Top Excellence Award, Actor in a Miniseries | Đề cử | |||
Popularity Award, Actor | Đề cử | ||||
Best Couple Award with Kim Tae-hee | Đề cử | ||||
2012 | 9th China Cosmopolitan Beauty Awards | Asia's Most Charming Artist | — | Đoạt giải | |
MBC Drama Awards | Top Excellence Award, Actor in a Miniseries | Dr. Jin | Đề cử | ||
Popularity Award, Actor | Đề cử | ||||
2013 | MBC Drama Awards | Top Excellence Award, Actor in a Miniseries | When a Man Falls in Love | Đề cử | |
Popularity Award, Actor | Đề cử | ||||
Best Couple Award with Shin Se-kyung | Đề cử | ||||
2014 | 35th Blue Dragon Film Awards | Popular Star Award | Obsessed | Đoạt giải | |
2015 | 49th Taxpayers' Day | Presidential Commendation | — | Đoạt giải | |
2016 | 8th Style Icon Asia | Top 10 Style Icons | — | Đoạt giải | |
2017 | SBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actor in a Wednesday-Thursday Drama | Saimdang, Memoir of Colors | Đề cử | |
2018 | 23rd KCA Consumer Day Awards | Best Drama Actor | Player | Đoạt giải | |
2020 | MBC Drama Awards | Top Excellence Award, Actor in a Monday-Tuesday Miniseries / Short Drama | Dinner Mate | Đề cử | |
Best Couple Award with Seo Ji-hye | Đề cử |