Soo Ae | |
---|---|
박수애 | |
Soo Ae vào năm 2016 | |
Sinh | Park Soo-ae 16 tháng 9, 1979 (44 tuổi) Bongcheon-dong, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Tên khác | Su Ae |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1999–nay |
Người đại diện | Makestar |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 박수애 |
Hanja | 朴秀愛 |
Romaja quốc ngữ | Bak Su-ae |
McCune–Reischauer | Pak Suae |
Park Soo-ae (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1979), thường được biết đến với nghệ danh Soo Ae, là một nữ diễn viên nổi tiếng người Hàn Quốc.
Tiểu sử
Trước khi trở thành ngôi sao màn bạc, Soo Ae từng là thành viên của một nhóm nhạc nhưng không đạt được thành công như mong đợi. Năm 2002, cô quyết định chuyển hướng từ âm nhạc sang diễn xuất. Bộ phim đầu tay của cô, Jak sarang (2002), là một tác phẩm truyền hình dài tập rất được yêu thích, làm nổi bật tài năng diễn xuất của cô trong những vai diễn đầy cảm xúc. Sau đó, cô tiếp tục ghi dấu ấn với hàng loạt phim truyền hình lãng mạn và cảm động như Love letter (2003), Merry go round (2003), April Kiss (2004), Sea god (2004), A family (2004), Once in a summer (2006)... Soo Ae nhanh chóng trở thành một trong những nữ diễn viên hàng đầu và được mệnh danh là 'Nữ hoàng nước mắt' của điện ảnh Hàn Quốc - một 'Choi Ji Woo thứ hai'.
Tuy nhiên, với danh xưng 'Nữ hoàng nước mắt', Soo Ae thường xuyên bị gắn liền với các vai diễn đầy bi kịch và sướt mướt. Chính vì thế, vào năm 2006, cô đã từ chối tham gia bộ phim Hwang Jini và mong muốn thay đổi hình ảnh của mình, mặc dù cô nhận thấy đây là cơ hội lớn có thể nâng cao danh tiếng của mình.
Sau thành công vang dội của bộ phim Once in a Summer, khi đóng cặp với nam tài tử nổi tiếng Lee Byung Hyun, Soo Ae đã tạm thời rút lui để tìm kiếm một kịch bản phù hợp. Cuối cùng, bộ phim truyền hình 9 Ent 2 Outs (2007) đã đáp ứng được mong mỏi của cô. Trong vai Nan Hee - một cô gái trẻ cá tính, cứng rắn và thô lỗ, sống trong sự bế tắc giữa tình yêu, gia đình và cuộc sống, vai diễn này đã trở thành một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Soo Ae.
Gần đây, Soo Ae đã trở thành người đại diện đầu tiên cho thương hiệu thời trang nam nổi tiếng Maestro thuộc công ty thời trang LG của Hàn Quốc. Đại diện của công ty cho biết Soo Ae sở hữu vẻ đẹp thanh lịch và tinh tế, hoàn toàn phù hợp với hình ảnh mà họ muốn truyền tải trong quảng cáo.
Vào năm 2010, cô đảm nhận vai chính trong bộ phim truyền hình đình đám Athena: Goddess of War, vào vai một điệp viên hai mang.
Danh sách các bộ phim
Phim truyền hình
Năm | Tên | Nhân vật | Kênh |
---|---|---|---|
1999 | School 2 | guest appearance | KBS1 |
2002 | MBC Best Theater: One Sided Love | MBC | |
The Maengs' Golden Era | Heo Joo-yeon | ||
2003 | Love Letter | Jo Eun-ha | |
Merry Go Round | Seong Jin-kyo | ||
2004 | April Kiss | Song Chae-won | KBS2 |
Emperor of the Sea | Lady Jung-hwa | ||
2007 | Two Outs in the Ninth Inning | Hong Nan-hee | MBC |
2010 | Athena: Goddess of War | Yoon Hye-in | SBS |
2011 | Lời hứa ngàn ngày | Lee Seo-yeon | |
2013 | Queen of Ambition | Joo Da-hae | |
2015 | Mask | Byun Ji-sook/Seo Eun-ha | |
2016 | Sweet Stranger and Me | Hong Na-ri | KBS2 |
Phim điện ảnh
Năm | Tên | Nhân vật |
---|---|---|
2004 | A Family | Lee Jeong-eun |
2005 | Wedding Campaign | Kim Lara |
2006 | Once in a Summer | Seo Jung-in |
2008 | Sunny | Soon-yi / Sunny |
2009 | The Sword with No Name | Min Ja-young (Mẫn Tư Anh), sau là Hoàng hậu Minh Thành |
2010 | Midnight FM | Ko Sun-young |
2013 | The Flu | Kim In-hae |
2016 | Take Off 2 | Ji-won |
2018 | High Society | Oh Soo-yeon |
Giải thưởng và Nominations
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2003 | MBC Drama Awards | Best New Actress | Love Letter, Merry Go Round | Đoạt giải | |
2004 | 25th Blue Dragon Film Awards | A Family | Đoạt giải | ||
3rd Korean Film Awards | Đoạt giải | ||||
7th Director's Cut Awards | Đoạt giải | ||||
Cine 21 Awards | Đoạt giải | ||||
2005 | 2nd Max Movie Awards | Best Actress | Đoạt giải | ||
41st Baeksang Arts Awards | Best New Actress (Film) | Đoạt giải | |||
42nd Grand Bell Awards | Best New Actress | Đề cử | |||
KBS Drama Awards | Excellence Award, Actress | Emperor of the Sea | Đoạt giải | ||
Best Couple Award with Song Il-gook | Đoạt giải | ||||
2006 | 2nd Premiere Rising Star Awards | Best Actress | Wedding Campaign | Đề cử | |
2007 | 15th Chunsa Film Art Awards | Once in a Summer | Đề cử | ||
Korea TV Advertising Festival | Best Couple Award with Jang Dong-gun | Maxim CF | Đoạt giải | ||
2008 | 4th Premiere Rising Star Awards | Best Actress | Sunny | Đoạt giải | |
17th Buil Film Awards | Đoạt giải | ||||
28th Korean Association of Film Critics Awards | Đoạt giải | ||||
28th Arts Council Korea | Best Artist of the Year in Film | Đoạt giải | |||
31st Golden Cinematography Awards | Most Popular Actress | Đoạt giải | |||
29th Blue Dragon Film Awards | Best Actress | Đề cử | |||
2009 | 45th Baeksang Arts Awards | Best Actress (Film) | Đề cử | ||
46th Grand Bell Awards | Best Actress | Đoạt giải | |||
17th Korean Culture and Entertainment Awards | Đoạt giải | ||||
2010 | 47th Savings Day | Prime Minister's commendation | — | Đoạt giải | |
31st Blue Dragon Film Awards | Best Actress | Midnight FM | Đoạt giải | ||
6th University Film Festival of Korea | Đoạt giải | ||||
2011 | 8th Max Movie Awards | Đề cử | |||
47th Baeksang Arts Awards | Best Actress (Film) | Đề cử | |||
15th Puchon International Fantastic Film Festival | Actor's Award | — | Đoạt giải | ||
27th Korea Best Dresser Swan Awards | Best Dressed, Movie actress category | — | Đoạt giải | ||
SBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress in a Special Planning Drama | A Thousand Days' Promise | Đoạt giải | ||
Excellence Award, Actress in a Special Planning Drama | Athena: Goddess of War | Đề cử | |||
Top 10 Stars | A Thousand Days' Promise | Đoạt giải | |||
2012 | 48th Baeksang Arts Awards | Best Actress (TV) | Đề cử | ||
5th Korea Drama Awards | Top Excellence Award, Actress | Đề cử | |||
2013 | 7th Mnet 20's Choice Awards | 20's Drama Star - Female | Queen of Ambition | Đề cử | |
8th Seoul International Drama Awards | Outstanding Korean Drama Actress | Đề cử | |||
6th Korea Drama Awards | Excellence Award, Actress | Đề cử | |||
2nd APAN Star Awards | Top Excellence Award, Actress | Đề cử | |||
SBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress in a Drama Special | Đề cử | |||
2015 | 4th APAN Star Awards | Top Excellence Award, Actress in a Miniseries | Mask | Đề cử | |
28th Grimae Awards | Best Actress | Đoạt giải | |||
2016 | KBS Drama Awards | Excellence Award, Actress in a Miniseries | Sweet Stranger and Me | Đề cử | |
2017 | 1st Korean Screenwriter Association | Best Actress | Take Off 2 | Đoạt giải | |
2018 | 2018 Korea Best Star Awards | High Society | Đoạt giải |
Liên kết bên ngoài
- http://cafe.daum.net/hanasidelove
- http://cafe.naver.com/suaelove.cafe