
Teriyaki (照り焼き / てりやき / テリヤキ / teri-yaki) là một phương pháp nấu ăn Nhật Bản, trong đó thực phẩm được nướng hoặc xào với nước sốt làm từ nước tương, mirin và đường.
Phương pháp này ở Nhật thường dùng cho cá như cá cam, cá cờ, cá ngừ, cá hồi, và cá thu, trong khi ở phương Tây, các loại thịt như gà, lợn, bò, cừu được ưa chuộng. Đôi khi, thịt bò băm, thịt viên, và mực ống cũng được sử dụng.
Từ 'teriyaki' bắt nguồn từ 'teri' (照り), nghĩa là sự tỏa sáng, chỉ độ sáng bóng do đường trong sốt 'tare' (タレ) tạo ra, và 'yaki' (焼き), chỉ phương pháp nướng hoặc hun thịt. Truyền thống, thịt được nhúng hoặc phết nước sốt nhiều lần khi nấu.

Sốt tare (タレ) truyền thống được làm từ nước tương, sake (hoặc mirin) và đường (hoặc hành tây), đun nóng đến khi hòa quyện.
Nước sốt Teriyaki
Ở Bắc Mỹ, mọi món ăn chế biến với sốt teriyaki đều gọi là teriyaki. Thay thế sake hoặc mirin bằng rượu vang hoặc thêm vừng, tỏi (không phổ biến trong ẩm thực Nhật) là biến tấu thường thấy. Sốt teriyaki thường ngọt, đôi khi cay, có khi dùng nước ép dứa để tạo vị ngọt và làm mềm thịt. Nướng thịt trước rồi thêm sốt hoặc sử dụng sốt ngọt để ướp là phương pháp không truyền thống. Sốt teriyaki có thể rưới lên cánh gà hoặc làm nước chấm.
Các biến thể khác nhau

Teriyaki burger (テリヤキバーガー) là biến tấu của hamburger, phủ sốt teriyaki hoặc nước sốt dùng với bánh thịt xay. Xào kiểu teriyaki nghĩa là xào thịt hoặc rau trong sốt teriyaki. Còn có phiên bản chay chế biến theo phong cách teriyaki.
Theo từng quốc gia
Hoa Kỳ
Tại Seattle, Washington, một nền văn hóa teriyaki lớn đã phát triển vào những năm 1990. Đến năm 2010, có hơn 83 nhà hàng tại thành phố này có từ 'teriyaki' trong tên của họ. Món ăn này được một số nơi miêu tả là đặc trưng của thành phố, cho thấy sự phổ biến rộng rãi như một hình thức thức ăn nhanh.
- Asado
- Thịt nướng khói