Đề bài: Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh
1. Tổ chức ý chi tiết
2. Bài mẫu thứ nhất
3. Bài mẫu thứ hai
4. Bài mẫu thứ ba
Đánh giá bài thơ Quê hương của Tế Hanh
1. Bắt đầu
- Tóm tắt về chủ đề 'quê hương'.
- Tổng quan về Tế Hanh và bài thơ Quê hương của ông.
2. Phần thân bài:
a. Mở đầu từ đoạn: “Chim bay dọc biển mang tin cá”:
- Tổng quan tổng quát về cuộc sống gắn bó với vùng biển, với hương biển mặn mòi trong cuộc sống của cư dân làng chài ở quê hương Quảng Ngãi của tác giả.
b. Hai dòng thơ đầu: “Làng tôi... nửa ngày sông”:
- Tạo hình quê hương với đặc điểm địa hình độc đáo “nước bao quanh”, như một hòn đảo nổi lên giữa sóng nước rộng lớn, và khoảng cách địa lý được đo lường bằng thời gian “cách biển nửa ngày sông”, là cách diễn đạt sâu sắc ngôn ngữ của những người sống gần sông nước.
- Mô tả về công việc chài lưới quanh năm.
Mời bạn xem chi tiết Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh tại đây.
1. Bài phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh, mẫu số 1 (Chuẩn):
Chúng ta có thể nói rằng “quê hương” là những từ thiêng liêng, quen thuộc đối với mỗi người, đặc biệt là với dân tộc Việt Nam, nơi có truyền thống trọng nghĩa tình, lòng biết ơn đối với quê cha đất tổ dù có sống ở bất kỳ nơi nào. Đề tài về quê hương luôn được nhiều tác giả đưa vào tác phẩm của mình một cách trân trọng và yêu thương. Ví dụ như bài thơ Quê hương của Đỗ Trung Quân, đã được phổ nhạc, với giai điệu mượt mà in đậm dấu ấn trong lòng nhiều thế hệ với câu hát “...Quê hương là chùm khế ngọt, cho con trèo hái mỗi ngày, quê hương mỗi người chỉ một như là chỉ một mẹ thôi, quê hương nếu ai không nhớ sẽ không lớn nổi thành người...” rất sâu sắc và cảm động. Hoặc Tế Hanh với bài thơ Nhớ con sông quê hương, Nguyễn Đình Thi với bài Việt Nam quê hương ta hào sảng, truyền thống, Nguyễn Hưng với một Quê hương mộc mạc, ân tình,... Tóm lại, đề tài về quê hương luôn là nguồn cảm xúc phong phú của độc giả. Đồng thời, nhắc nhở về Tế Hanh, một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất trong giai đoạn Thơ Mới 1932-1941, được Hoài Thanh mô tả là “tinh lắm”, ông thích viết về những điều bình dị, đơn giản, với lối viết trầm lặng và tinh tế, để lại nhiều cảm xúc cho độc giả. Như Thanh Thảo đã nói, 'Ngay từ khi xuất hiện trong phong trào Thơ Mới, thơ của Tế Hanh đã tạo nên hiện tượng với sự 'mộc mạc, chân thành', 'trong trẻo, giản dị như dòng sông', và bài Quê hương chính là một trong những sáng tác nổi bật nhất của ông trong thế giới thơ Việt Nam, với sự chân thành và trầm lặng.'
Bắt đầu bài thơ Quê hương là lời đề của cha của Tế Hanh: “Chim bay dọc biển mang tin cá”. Lời đề này mô tả tổng quan về cuộc sống liên quan đến vùng biển, với hương biển mặn mòi nằm trong cuộc sống của cư dân làng chài tại quê hương Quảng Ngãi của tác giả. Tế Hanh giới thiệu về quê hương của mình bằng một giọng thơ dịu dàng, ấm áp như câu chuyện, lời kể đầy tình yêu thương:
“Quê hương của tôi, làng chài với nghề đánh bắt lưới
Nước biển bao la, cách bờ biển chỉ một nửa ngày sông”
Từ hai dòng thơ ấy, người đọc hình dung được những đặc điểm của làng chài quê hương tác giả, nơi với công việc đánh bắt quanh năm, quen thuộc với đại dương. Mô tả về dáng hình của quê hương với đặc điểm địa hình đặc biệt “nước bao la”, giống như một cù lao nổi lên giữa sóng nước mênh mông, và khoảng cách địa lý được đo lường bằng thời gian “cách biển nửa ngày sông”, thể hiện đặc trưng vùng sông nước.
Khi nói về mảnh đất nghèo làng làng làm nghề đánh bắt lưới, không thể không nhắc đến hình ảnh buồm ra khơi của dân làng. Trong ánh mắt tinh tế, nhạy bén, kèm theo tình cảm sâu nặng với quê hương, cảnh buổi ra khơi được mô tả sống động và tuyệt vời.
“Khi trời sáng, gió nhẹ, bình minh hồng,
Những người dũng cảm lái thuyền ra biển:
Chiếc thuyền nhẹ nhàng như chú ngựa con
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt sóng lớn.
Cánh buồm to lượn như linh hồn làng chài
Mở ra trắng bạch đón gió biển...”
Một khung cảnh tuyệt vời hiện lên với thời tiết êm đềm, như sự ôm ấp ấm áp của mẹ thiên nhiên trước khi đưa con cái ra khám phá đại dương lớn. 'Trời quang, gió nhẹ, bình minh hồng' là những nét vẽ tràn đầy năng lượng tích cực, tạo điểm khởi đầu thuận lợi cho hành trình ra khơi của ngư dân. 'Trời quang' chỉ cảnh trời sáng, không mây, không gió bão, những điều mà ngư dân mong đợi, 'gió nhẹ' là gió nhẹ nhàng đủ để thúc đẩy thuyền đi, còn 'bình minh hồng' đề xuất sự ấm áp của thời tiết và là dấu hiệu của một buổi sáng tươi đẹp, là thời điểm mà ngư dân chuẩn bị cho ngày mới. Sau bức tranh thiên nhiên, hình ảnh con người hiện ra trong câu thơ 'Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá'. Khác biệt với hình ảnh thường thấy về ngư dân, Tế Hanh mô tả họ với ánh sáng yêu thương, trìu mến, họ được thấy là khỏe mạnh, đầy năng lượng trong cuộc sống hàng ngày. Thuật ngữ 'dân trai tráng' gợi lên hình ảnh những chàng trai mạnh mẽ, với cơ bắp cuồn cuộn, chèo mái chèo mạnh mẽ dưới ánh bình minh rực rỡ. Bút pháp lãng mạn của Tế Hanh được áp dụng một cách tinh tế và giản dị, chỉ cần vài đường nét nhưng đọc giả có thể tự nhiên hình dung được vẻ đẹp tuyệt vời của hình ảnh lao động ven biển. Và điều ghi nhớ nhất là câu 'Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã / Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang', Tế Hanh sử dụng so sánh thông dụng nhất để miêu tả tinh thần lao động của người dân, chiếc thuyền đại diện cho đội ngũ ngư dân hướng về biển. Công việc đánh bắt ngoài biển, mặc dù là cách kiếm sống, nhưng cũng đầy những rủi ro và đòi hỏi sự lao động, chiến đấu để đạt được kết quả tốt nhất. Đối với ngư dân, chiếc thuyền là phương tiện đi lại, còn đối với lính chiến, con tuấn mã là bạn đồng hành. Nói 'Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã' để mô tả tinh thần hăng hái khi vượt sóng biển của người dân, và 'Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang' là sự miêu tả quá trình lao động vất vả của ngư dân, động từ mạnh 'phăng' thể hiện sức mạnh và tầm vóc của họ trong khi 'trường giang' là biểu tượng của những thách thức lớn. Ngư dân vượt qua mọi khó khăn với tư duy mạnh mẽ, chống chọi với sóng lớn như chiến sĩ trên chiến trường, và luôn cam kết hết mình để đạt được thành công.
Tiếp sau khung cảnh ra khơi là hai câu “Cánh buồm khổng lồ như linh hồn làng/ Trải thân trắng bao la vươn mình với gió”, điểm nhấn nghệ thuật của bài thơ, làm nổi bật tài năng và cách miêu tả tinh tế của Tế Hanh về quê hương. Nhà phê bình văn học Hoài Thanh từng viết: “Tế Hanh tinh tế, đã lồng ghép mảnh hồn của làng chài vào cánh buồm... Thơ Tế Hanh đưa ta đến thế giới gần gũi, nơi mà ta thường chỉ nhìn thấy mờ mờ…”. Tác giả đã tạo ra mảnh hồn của làng chài, của quê hương bằng cánh buồm trắng, kết hợp trừu tượng và hữu hình một cách độc đáo. Nếu muốn đại diện cho hồn của một làng chài, có thể chọn tấm lưới, con thuyền, con người hoặc một biểu tượng nào đó. Nhưng cánh buồm trắng ấy đủ sức đại diện, với buồm là có thuyền, có con người, có hoạt động đánh bắt, và nó còn mang theo nỗi nhớ, mong đợi của những người ở lại, là lời nhắc nhở của quê hương đối với những người ra khơi. Cánh buồm không chỉ biểu tượng, mà nó còn có linh tính, góp phần trong công cuộc lao động của ngư dân như một cách thể hiện tình cảm và sự ủng hộ của quê hương qua hình ảnh “trải thân trắng mở rộng đón gió”. Điều này thể hiện sự đoàn kết trong lao động của làng chài, họ phối hợp nhịp nhàng với nhau trong công việc đánh bắt, gắn bó không chỉ trong hoạt động mà còn trong tâm hồn, thậm chí vật vô tri cũng cảm nhận được tình thần đoàn kết của họ.
Sau khung cảnh ra khơi đầy hứng khởi là cảnh người dân đón thuyền trở về trong không khí phấn khích, hạnh phúc trước thành quả sau một ngày lao động nỗ lực.
“Hôm sau, sôi động tại bến đỗ
Dân làng hân hoan đón thuyền trở về
Nhờ biển trấn an, thuyền đầy cá
Cá tươi trắng bạch, ngon lành thơm mũi.”
Bài viết phân tích chi tiết về bài thơ Quê hương của Tế Hanh
Toàn bộ đoạn thơ mang đến ấn tượng về sự ấm áp, hạnh phúc trong khung cảnh 'ồn ào' và 'tấp nập'. Đồng thời, nó không quên truyền đạt lòng biết ơn đối với mẹ thiên nhiên, người đã nuôi dưỡng và ban tặng 'những con cá tươi ngon thân bạc trắng'. Tế Hanh tôn vinh sự ân tình, ân nghĩa này và tạo điều kiện thuận lợi cho ngư dân lao động, đánh bắt, mang lại cuộc sống ấm no, phong phú và bình yên bên bờ biển yêu thương.
“Ngư dân da ngăm nắng gạt bỏ
Toàn thân nồng thơm vị biển xa xôi
Chiếc thuyền yên bình bên bến nghỉ ngơi
Cảm nhận muối biển thấm vào từng thớ vỏ”
Tế Hanh một lần nữa tái hiện hình ảnh người dân làng chài, với làn da ngăm nắng, nhưng độ độc đáo được tô điểm bởi 'mùi biển xa xôi'. Mặc dù không rõ ông cảm nhận mùi biển như thế nào, nhưng có lẽ đó là hương mặn mòi của muối biển kết hợp với hơi thở của biển xa, tạo ra một hương vị đặc trưng thấm sâu vào tâm hồn, trong tâm tính của từng ngư dân, được Tế Hanh tinh tế đặc trưng là 'vị biển xa xôi'. Hình ảnh ngư dân đậm chất biển cả, với vẻ đẹp mạnh mẽ nhưng vẫn bao gồm khía cạnh mệt mỏi, làm việc chăm chỉ để kiếm sống. Bên cạnh con người, Tế Hanh cũng tinh tế quan sát và suy ngẫm về con thuyền sau những chuyến ra khơi kéo dài. Trong tâm tư của nhà thơ, con thuyền cũng như con người, có sự sống động và tâm hồn, cần được nghỉ ngơi sau mỗi cuộc lao động vất vả để tái tạo năng lượng. Những lúc như vậy, con thuyền không chỉ nằm yên, mà nó còn có vẻ như có giác quan, cảm nhận vị muối quê hương thấm sâu vào từng thớ vỏ, lặng lẽ suy ngẫm về những chuyến đi xa, những khoảnh khắc gặp gỡ với những sóng biển đầy kỷ niệm và kết nối mạnh mẽ. Tế Hanh không chỉ là một nhà thơ tài năng mà còn là người nhạy cảm, tinh tế, tầm nhìn của ông không chỉ giới hạn ở con người mà còn mở rộng đến cả sự sống xung quanh, ông tặng trái tim mình cho quê hương, cảm nhận từng cảm xúc, từng đường nét đẹp cho từng đối tượng. Bức tranh quê hương của Tế Hanh, dù chạm vào bất kỳ điểm nào, đều tràn đầy tình cảm và gìn giữ hồn quê.
“Ngày nay, lòng tôi luôn nhớ mãi
Màu xanh biển, cá bạc, buồm trắng vôi
Con thuyền thoảng bước sóng ra khơi
Tôi ngửi thấy hương biển nồng thắm”
2. Phân tích bài thơ Quê hương, mẫu số 2:
Tế Hanh nổi bật trong hàng ngũ những nhà thơ của phong trào Thơ Mới, mang đến cho thơ ca Việt Nam hơi thở mới lạ. Trái ngược với Huy Cận, với hồn thơ đen tối và đau đớn, hoặc Chế Lan Viên, với nỗi đau bức tranh từ tâm hồn đang tỉnh giấc với những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống, Tế Hanh đem đến một vẻ đẹp tinh khôi, trong trẻo, hoàn toàn khác biệt. Điều này rõ ràng trong bài thơ 'Quê hương', tác phẩm mà ông sáng tác vào năm 1938, khi chỉ mới 17 tuổi.
Tiếng 'quê hương' trở nên thân thương, mộc mạc và gần gũi với tâm hồn mỗi người Việt Nam. Đó là nơi chúng ta ra đời, là nơi ghi dấu tiếng khóc đầu đời, và là điểm trở về khi ta đi xa, mong được ôm trong vòng tay gia đình, được yêu thương. Đối với mỗi người, quê hương là những ký ức thuở nhỏ, là giếng nước, gốc đa, vườn rau, buồng chuối, cũng như cánh đồng lúa bát ngát... Trong tâm hồn của Tế Hanh, quê hương là một làng chài ven biển, nằm giữa bốn dòng sông hùng vĩ:
Làng của tôi, làng làm nghề chài lưới
Nước bao la, dặm biển nửa ngày sông.
'Làng của tôi' - hai từ tự nhiên như một hơi thở. Tác giả muốn giới thiệu về quê hương của mình, một làng quê bình dị nghèo nàn như những nơi khác. Đây là nơi mà cuộc sống được đan xen với nghề chài lưới, với âm nhạc của sóng biển, hương vị mặn của miền quê thôn dã. Không chỉ giới thiệu, nhà thơ còn mô tả chi tiết bức tranh làng quê sống động, chân thực đến từng điều nhỏ nhất:
Khi bình minh tỏa sáng, gió nhẹ ru, những người trai tráng bơi thuyền đi săn cá.
Những phân tích hay nhất về bài thơ Quê hương của Tế Hanh
Ở đây, khung cảnh làng quê hiện ra với không gian bao la, bên dưới bầu trời rộng lớn đầy ánh sáng. Gió nhè nhẹ kết hợp với ánh nắng hồng của bình minh tạo nên bức tranh tươi mới. Một ngày mới bắt đầu, đem theo năng lượng và tinh thần hăng hái của những người dân sẵn sàng ra khơi.
Thuyền nhẹ bơi như linh hồn con tuấn mã
Chèo mạnh vượt sóng đại dương mênh mông
Nghệ thuật truyền đạt bức tranh lao động được tác giả mô tả chân thật, như mắt thấy vậy. Bằng cách sử dụng so sánh độc đáo 'thuyền như con tuấn mã', kết hợp với những động từ mạnh mẽ như 'hăng, phăng, vượt' và tính từ 'mạnh mẽ', nhà văn tạo nên bức tranh hùng vĩ. Hiện lên là tinh thần mạnh mẽ của những người sống ven biển, sức mạnh dũng mãnh của chiếc thuyền vượt qua sóng vỗ, gió lớn, chinh phục không gian biển cả.
Buồm to gió như hồn của làng chài
Rung động trắng muốt, hòa mình với gió.
Thuyền làng như hồn mình vậy
Cánh buồm trắng bạch, đón gió trời mênh mông.
Nếu phần trước tả thuyền đánh cá ra khơi với không khí sôi động, vui vẻ, năng động, thì cảnh thuyền quay về bến lại được nhà thơ mô tả với bầu không khí phấn khởi, lạc quan:
Ngày mới bắt đầu, bến đỗ náo loạn
Cả làng hòa mình, thuyền đánh cá quay về
Dưới trời xanh, biển êm, ghe tràn cá
Những chú cá tươi ngon, bạch trắng tinh khôi.
Đoạn thơ mô tả cảnh thuyền cá quay về bến sau một ngày làm việc vất vả trên biển. Tính từ 'bắt đầu' và cảm nhận 'bến đỗ náo loạn' tạo nên không khí hối hả, sôi động khi cả làng hòa mình đón những chú cá tươi ngon, bạch trắng tinh khôi.
Làm người dân ven biển, cuộc sống của họ chịu ảnh hưởng lớn từ thiên nhiên. Họ lao động chăm chỉ để có cuộc sống no ấm hơn. Đón thuyền trở về an lành sau những chuyến đi là niềm vui lớn nhất. Họ biết ơn trời đất khi sóng biển yên bình, gió trời êm dịu để người dân quay về an toàn.
Dân chài lưới, làn da bóng mịn dưới ánh nắng mặt trời
Toàn bộ thân hình hòa mình trong không khí đậm chất biển cả
Chiếc thuyền yên bình tại bến sau những giờ lao động mệt mỏi
Cảm nhận hương muối biển thấm sâu vào từng khoảnh khắc.
Nổi bật giữa đám đông, những người dân đang hối hả, sôi động với việc thu hoạch cá
Những thân hình khoẻ mạnh, đầy năng lượng của họ là bức tranh sống động
Cảm nhận mùi biển, hơi thở sóng biển và hương mặn từ muối biển trên làn da.
Chiếc thuyền, như một người bạn đồng hành sau những giờ làm việc vất vả
Hình ảnh nó không chỉ là một phương tiện, mà như một người đồng hành thân thiết của người dân
Mùi biển, mùi mặn thấm đẫm vào từng đường nét của con người và chiếc thuyền
Bức tranh đẹp được tái hiện với sự tinh tế và sinh động.
Những kỷ niệm xa xôi vẫn luôn hiện hữu trong trái tim
Màu xanh nước biển, những chú cá bạc, chiếc buồm trắng tinh khôi
Chiếc thuyền điều khiển giữa những đợt sóng, hướng ra khơi
Mỗi tối, hương mùi biển mặn ngọt như làn hơi thở quen thuộc.
Đằng sau bức tranh về cuộc sống làng chài trên biển là nỗi nhớ thương sâu sắc của nhà thơ. Nhớ về những đặc trưng thân thương như 'màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi', cùng hương vị mặn mòi của biển.
Bức tranh toàn cảnh về quê hương yêu dấu của nhà thơ hiện lên với giọng điệu khỏe khoắn, hình ảnh sinh động, và sự kết hợp độc đáo của các biện pháp nghệ thuật. Tế Hanh tạo nên một bức tranh quê hương mới mẻ và tươi tắn, thể hiện sự gắn bó tha thiết với cuộc sống của người dân.
3. Phân tích bài thơ Quê hương, mẫu số 3 (Chuẩn):
Nhà thơ Thanh Thảo nhận xét về Tế Hanh là 'mộc mạc, chân thành, trong trẻo', với hồn thơ bình lặng, không cuồng nhiệt nhưng đầy chất giọng hồn nhiên. Tế Hanh để lại ấn tượng với những tác phẩm đáng nhớ, đánh dấu bằng cảm xúc tinh tế của một hồn thơ trẻ. Quê hương là nguồn cảm hứng lớn nhất của ông, và bài thơ Quê hương là một khởi đầu xuất sắc.
Tác phẩm Quê hương, dù ra đời trong giai đoạn đầu của sự nghiệp thơ của Tế Hanh, mang lại cảm xúc mới lạ và thể hiện tài năng đặc biệt của nhà thơ về quê hương. Hoài Thanh nhận xét về Tế Hanh rằng, 'Tế Hanh là người tinh lắm, ghi lại đôi nét thần tình về cuộc sống quê hương. Thơ Tế Hanh đưa ta đến thế giới gần gũi, tốt đẹp, và đầy ý nghĩa.' Tâm hồn sâu sắc của Tế Hanh với cuộc sống và quê hương giúp ông tạo nên những tác phẩm sâu sắc.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu giới thiệu về làng quê với sự nhẹ nhàng và chân thành. Mô tả về làng chài như một cù lao nổi trên sóng nước, khoảng cách từ làng đến biển cả là 'nửa ngày sông' làm nổi bật cuộc sống đơn sơ, khó khăn nhưng đầy yêu thương. Tế Hanh sử dụng ngôn ngữ giản dị và mộc mạc để diễn tả quê hương của mình.
'Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...'
Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh, văn mẫu tuyển chọn
Đối với con người sinh ra và lớn lên ở miền biển, hình ảnh những chiếc thuyền ra khơi đánh cá của ngư dân đã ghi sâu trong tâm trí. Tế Hanh mô tả cảnh buổi sáng tươi đẹp, khi trời trong xanh, gió nhẹ thổi, ánh nắng ban mai tô điểm cho làng chài. Những người trẻ tràn đầy năng lượng bắt đầu ngày mới với sự sôi nổi, 'Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá'. Chiếc thuyền nhỏ vươn lên trước sóng biển như con tuấn mã quen thuộc, sẵn sàng đương đầu với khó khăn, truyền đạt sức mạnh và quyết tâm của ngư dân.
Không chỉ giới hạn ở miêu tả khí thế sôi nổi khi ra khơi, Tế Hanh còn tinh tế kết hợp thủ pháp so sánh giữa 'cánh buồm' và 'mảnh hồn làng'. Đây là một đột phá nghệ thuật, so sánh giữa hình ảnh cụ thể và trừu tượng. Cánh buồm trắng mang theo mảnh hồn làng, tương trưng cho tình cảm sâu sắc của quê hương, là sức mạnh đồng lòng của người dân làng chài. Mô tả 'Rướn thân trắng bao la thâu góp gió' thể hiện sự đoàn kết và gắn bó giữa con người và vùng biển.
Cảnh ngư dân trở về cũng đầy hứng khởi và niềm vui.
'Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.'
Tiếp tục với giọng thơ mềm mại, Tế Hanh mô tả cảm giác thư thái và hạnh phúc của ngư dân trở về từ một chuyến ra khơi đầy vất vả. Ông biểu đạt lòng biết ơn sâu sắc đến biển cả quê hương, nơi đem lại cuộc sống ấm no cho người dân. 'Biển lặng', nuôi dưỡng nguồn cá phong phú, mang đến cho ngư dân 'Những con cá tươi ngon thân bạc trắng', là nguồn hạnh phúc vô tận từ những chuyến đánh bắt.
'Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ'
Sinh ra và lớn lên trong làng quê làm nghề chài lưới, Tế Hanh có cảm nhận chân thực về người ngư dân và tâm hồn của họ. Với làn da ngăm nắng, họ mang đậm vẻ khoẻ mạnh và vất vả. Tác giả tinh tế mô tả 'nồng thở vị xa xăm' là hương muối mặn, gió khơi xa thấm sâu vào tâm hồn con người, xây dựng hình ảnh vững mạnh và thân thuộc của người làng chài.
Tế Hanh không chỉ chú ý đến ngư dân sau chuyến đánh bắt, mà còn quan tâm đặc biệt đến con thuyền. Thuyền, sau khi hăng hái ra khơi, trở về trở nên trầm tĩnh, nằm nghỉ mệt sau một đêm dài. Tế Hanh thường nhìn nhận sự vật từ góc độ chúng linh tính, mang ánh mắt yêu thương để nhìn quê hương, tạo nên cảm giác yên bình và thư thái trong làng chài.