Văn mẫu Phân tích 10 câu thơ trong bài Đồng chí của Chính Hữu
I. Dàn ý Phân tích 10 câu thơ trong bài Đồng chí
1. Mở bài
- Giới thiệu về bài thơ Đồng chí và tác giả Chính Hữu.
- Tóm tắt nội dung chính của 10 câu thơ giữa bài.
2. Thân bài:
a. Nội dung:
* Khổ 2:
- Họ đều để lại sau lưng những điều thân quen và gắn bó: “ruộng nương”, “gian nhà”, “giếng nước gốc đa” để ra chiến trường -> Tình yêu Tổ quốc được đặt lên hàng đầu.
- Thực tế khắc nghiệt: cơn sốt rét rừng khiến người lính phải chịu đựng mệt mỏi và đau đớn.
-> Hoàn cảnh chiến đấu vô cùng khắc nghiệt.
* Khổ 3:
- Những khó khăn và thiếu thốn trong chiến tranh:
+ Người chiến sĩ không có đủ quần áo lành lặn, phải vá tạm từ những mảnh vải bỏ đi, “chân không giày”
+ Cái lạnh và cái rét của núi rừng.
=> Tuy nhiên, “miệng cười” thể hiện rằng họ vẫn giữ thái độ lạc quan và vui vẻ.
- “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”: Tình cảm đồng chí, đồng đội vô cùng thân thiết, gắn bó. Cái nắm tay trao cho nhau mang lại sức mạnh, hơi ấm và tình thương để vượt qua khó khăn và chiến đấu cho quê hương.
b. Nghệ thuật:
- Thể thơ tự do, linh hoạt.
- Các hình ảnh và chi tiết mang tính biểu tượng rất chân thực và gần gũi.
- Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm.
3. Kết luận
- Tóm tắt lại nội dung và nghệ thuật của 10 câu thơ giữa bài.
Bài văn mẫu Phân tích 10 câu thơ giữa bài Đồng chí ngắn gọn và đầy đủ nhất.
II. Bài văn mẫu Phân tích 10 câu thơ giữa bài Đồng chí của tác giả Chính Hữu
Chính Hữu là một nhà thơ chiến sĩ, ông không chỉ sáng tác mà còn tham gia trực tiếp vào cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Do đó, những tác phẩm của ông về chiến tranh và người lính luôn mang đậm tính chân thực và sự chân thành. Bài thơ “Đồng chí” nổi bật với tình cảm keo sơn của những người cùng chung lý tưởng và quyết tâm trên chiến trường. Trong số đó, 10 câu thơ giữa bài đã thể hiện những giá trị cao đẹp của tình đồng chí.
Các chiến sĩ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp chủ yếu xuất thân từ những người nông dân vất vả. Họ đã rất quen thuộc và gần gũi với đồng ruộng, mái nhà tranh, cây đa, giếng nước và sân đình. Tuy nhiên, họ đã quyết tâm rời bỏ tất cả để ra đi bảo vệ đất nước, điều cao quý hơn cả.
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
“Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”
Trong đoạn thơ này, Chính Hữu khéo léo sử dụng từ ngữ và hình ảnh để thể hiện tâm tư của người lính. Ai cũng mong mỏi có ngày trở về, và ruộng đồng là thứ gắn bó nhất với người nông dân, nuôi sống họ bằng hoa màu. Do đó, người chiến sĩ chỉ “gửi” lại “ruộng nương” cho bạn thân, với hy vọng một ngày hòa bình sẽ trở lại để họ có thể trở về làm nông dân trên quê hương. Dù ước ao vậy, họ vẫn quyết tâm ra đi. Hai từ “mặc kệ” thể hiện sự mạnh mẽ và quyết đoán, làm nổi bật ý chí của người lính. Khi ra đi, họ vẫn nhớ nhung “giếng nước, gốc đa” ở đầu làng, cách diễn đạt này càng nhấn mạnh mối liên hệ hai chiều giữa người lính và quê hương.
Tất cả những điều này đều là nỗi lòng sâu kín của người lính; mặc dù họ không nói ra, nhưng người khác đều hiểu. Chính sự tương đồng trong xuất thân tạo nên sự đồng cảm mạnh mẽ, từ đó hình thành tình đồng chí, đồng đội khăng khít trong khói bom lửa. Vẻ đẹp ấy lại được khẳng định trong những gian khó trường kỳ:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt rét run rẩy, trán ướt đẫm mồ hôi
Áo anh rách nát nơi vai
Quần tôi chỉ còn vài mảnh vá
Miệng cười giữa giá lạnh
Chân không có giày
Thử thách đầu tiên mà các chiến sĩ phải đối mặt là những cơn sốt rét rừng đầy ám ảnh. Những “cơn ớn lạnh”, “sốt run người” và “vầng trán ướt mồ hôi” là những bằng chứng rõ ràng nhất cho căn bệnh này. Chính Hữu đã tinh tế chọn lựa và mô tả chân thực những nỗi dày vò mà người chiến sĩ phải gánh chịu, giúp thế hệ sau hiểu và đồng cảm sâu sắc với họ. Khó khăn tiếp theo mà đoàn quân gặp phải là sự thiếu thốn đủ bề. Đất nước khi đó vẫn còn nghèo nàn, nhân dân phải sống trong nạn đói, vì vậy các chiến sĩ cũng không hơn gì. Họ không có nổi một chiếc áo ấm lành lặn. Bộ đồ của họ đã phải vá đi vá lại nhiều lần, “áo anh rách vai”, “quần tôi chỉ còn vài mảnh vá”, “chân không giày”. Dù cái rét buốt của mùa đông trong rừng ngày càng gia tăng, họ vẫn giữ nụ cười. Nụ cười này thể hiện thái độ lạc quan, coi thường khó khăn của người lính, khẳng định rằng bất chấp thử thách, họ vẫn đoàn kết chiến đấu vì độc lập dân tộc. Để nhấn mạnh điều này, tác giả đã viết:
“Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!”
Hai từ “thương nhau” thể hiện trọn vẹn tình cảm giữa những đồng chí. Họ trao gửi cho nhau tình yêu thương, gần gũi và đồng cảm bởi cùng xuất thân, cùng phải đối mặt với bao gian nguy. Hành động “tay nắm lấy bàn tay” chính là biểu tượng cho tình thương ấy. Cái nắm tay đó mang đến sức mạnh, hơi ấm, và tình yêu để vượt qua mọi thử thách và chiến đấu vì quê hương đất nước.
Với thể thơ tự do và linh hoạt, cùng với ngôn ngữ giàu cảm xúc và các hình ảnh, chi tiết biểu tượng chân thực, gần gũi, Chính Hữu đã khắc họa một tình cảm hiện hữu khắp nơi trên mặt trận: “tình đồng chí”. Đây thực sự là một tác phẩm vĩ đại về người lính mà thế hệ thanh niên sau cần đọc và noi theo để hiểu về tình cảm cao quý, thiêng liêng và gắn bó.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - HẾT - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Sau khi phân tích 10 câu thơ giữa bài Đồng chí, bạn có thể tham khảo thêm đoạn văn phân tích những biểu hiện đẹp của tình đồng chí trong bài thơ Đồng chí để hiểu rõ hơn về nội dung của khổ 2, khổ 3, hoặc tìm đọc phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu để nắm vững kiến thức toàn bài nhé!