A. Dàn ý chung cho bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi:
1. Mở đầu:
- Giới thiệu tên gọi và thông tin tổng quát về trò chơi/cuộc thi mà bạn đã chọn.
2. Nội dung chính:
- Nêu hoàn cảnh diễn ra trò chơi đó.
- Trình bày chi tiết quy tắc, quy định, và luật lệ khi tham gia trò chơi.
- Giới thiệu cách chơi theo trình tự thời gian.
- Nêu ra giá trị mà trò chơi đó mang lại.
3. Kết luận:
- Xác nhận lại cảm nhận cá nhân về ý nghĩa của trò chơi/cuộc thi đó.
B. Bài văn mẫu thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi:
I. Bài văn thuyết minh về quy tắc, luật lệ trong trò chơi thả diều
1. Dàn ý chi tiết:
1.1. Mở đầu:
- Giới thiệu về cuộc thi thả diều.
1.2. Nội dung chính:
a. Các quy định trong cuộc thi thả diều:
- Số lượng người tham gia: không bị giới hạn.
- Địa điểm tổ chức: phải là bãi đất rộng rãi.
- Thời gian tổ chức: vào mùa hè, khi có gió mạnh.
b. Mô tả luật lệ thi thả diều:
* Quá trình tạo ra diều:
- Khung diều:
+ Được làm từ tre già, dài, thẳng, và đã rụng hết lá.
+ Sau đó, các nghệ nhân sẽ hong khô và vót theo kích thước phù hợp.
- Thân diều và đuôi diều:
+ Được chế tạo từ giấy tráng, giấy kiếng hoặc loại giấy bền chắc.
- Dây diều: được sử dụng chỉ khâu hoặc tơ tắm.
- Diều cũng cần phải có ống suốt lớn và bánh xe cuộn dây ở hai đầu để dễ dàng thả dây.
* Quy tắc thi diều:
- Chia đội dựa vào số người tham gia, mỗi đội có 3 thành viên.
- Khi hiệu lệnh được phát ra, các thành viên sẽ vào vị trí. Một người cầm dây, một người điều khiển, còn một người điều khiển diều bay cao.
- Sau đó, ban giám khảo sẽ thắp một nén hương để bắt đầu tính giờ. Khi tiếng loa vang lên, người đâm diều sẽ kéo diều lên cao.
- Diều sẽ được thả cho đến khi nhỏ như một chiếc lá.
- Khi có yêu cầu đấu dây từ ban giám khảo, các thí sinh phải di chuyển về một điểm để được chấm điểm.
- Khi hết thời gian, thí sinh sẽ điều khiển diều lao xuống như một mũi tên từ khoảng cách 30m.
* Ý nghĩa của cuộc thi thả diều:
- Tạo ra không khí phấn khởi, vui vẻ.
- Gắn kết tình cảm giữa mọi người.
- Rèn luyện khả năng tập trung và sự khéo léo.
1.3. Kết luận:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của cuộc thi.
2. Viết bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi thả diều:
Thả diều là một trò chơi rất quen thuộc với nhiều thế hệ ở nông thôn Việt Nam. Nó không chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí mà còn là một phần văn hóa độc đáo, không thể thiếu trong các lễ hội. Khi nói đến hội thi thả diều, không thể không nhắc đến lễ hội thả diều diễn ra tại làng Đại Hoàng, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam.
Thường thì, hội thi được tổ chức tại sân đình, nơi mà khi những cánh diều bay lên, chúng sẽ giống như những đàn chim đang bay về tổ. Lễ hội thả diều ở Hà Nam diễn ra vào tháng 5 âm lịch hàng năm, nhưng công việc chuẩn bị cho việc làm diều đã được tiến hành từ nhiều tháng trước. Để có một chiếc diều tham gia thi, người làm diều phải đầu tư rất nhiều công sức và tâm huyết. Từ việc tìm kiếm nguyên liệu cho đến khi hoàn thiện sản phẩm đều cần trải qua nhiều công đoạn. Đầu tiên, để làm khung diều, người dân cần tìm những cây tre già, dài, thân thẳng, mịn, đã rụng hết lá. Sau đó, các nghệ nhân sẽ hong khô và vót theo kích thước phù hợp cho từng bộ phận. Thân diều và đuôi diều thường được làm từ giấy tráng, giấy kiếng hoặc loại giấy có độ dai, dẻo, khó rách. Khi đã hoàn thành khung diều và chọn được loại giấy ưng ý, nghệ nhân tiến hành tạo hình, dán giấy lên khung và trang trí theo hình thù, màu sắc yêu thích. Một chiếc diều sẽ không hoàn hảo nếu thiếu dây. Đối với những chiếc diều lớn, đuôi diều được làm từ sợi dù và kết hợp chỉ khâu với loại diều nhỏ hơn. Thêm vào đó, diều cũng cần được chế tạo từ ống suốt có kích thước lớn và bánh xe cuộn dây ở hai đầu để có thể thả dây một cách nhanh chóng…
(Còn tiếp)
=> Để xem đầy đủ bài viết mẫu thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi thả diều, bạn có thể tìm hiểu tại đây!
II. Bài văn thuyết minh về quy tắc, luật lệ trong trò chơi Ô ăn quan
1. Dàn ý chi tiết:
1.1. Mở bài:
- Giới thiệu về trò chơi.
1.2. Thân bài:
* Mô tả cách chơi hoặc nêu rõ các quy tắc trong trò chơi:
- Số lượng người tham gia: 2 người.
- Độ tuổi: thiếu nhi và người lớn.
- Dụng cụ: đá và phấn vẽ.
- Không gian để chơi: khu vực rộng rãi, thoải mái.
- Chuẩn bị trước khi chơi:
+ Vẽ một hình chữ nhật trên mặt phẳng và chia thành 10 ô vuông, mỗi bên có 5 ô đối xứng. Ở hai cạnh ngắn, vẽ hình bán nguyệt.
+ Quân chơi gồm hai loại: quan và dân. Dân được chia đều vào 5 ô vuông, mỗi ô có 5 viên đá. Mỗi ô quan hình bán nguyệt sẽ xếp 1 viên đá to.
* Mô tả luật chơi:
- Mục tiêu trò chơi: Kết thúc trò chơi, ai giành được nhiều đá hơn sẽ là người chiến thắng. Tùy theo thỏa thuận giữa người chơi, có thể quy đổi 1 quan bằng 5 dân hoặc 1 quan bằng 10 dân.
- Luật chơi:
+ Người chơi tiến hành oẳn tù tì. Ai thắng sẽ đi trước.
+ Người đi trước sẽ bốc 1 ô bất kỳ trong 5 ô dân của mình. Mỗi ô sẽ rải 1 viên dân lần lượt theo chiều đi đã chọn. Khi rải hết viên sỏi mà ô kế tiếp vẫn còn, người chơi tiếp tục bốc và rải hết số sỏi ở ô đó.
+ Nếu ô kế tiếp trống 1 ô, người chơi sẽ ăn ở ô phía sau. Sau khi ăn xong, đến lượt đối phương đi.
+ Người còn lại sẽ tiếp tục rải sỏi. Nếu trong quá trình rải gặp 2 ô trống hoặc ô quan, người đó sẽ mất lượt và quyền đi sẽ thuộc về đối phương.
+ Trò chơi kết thúc khi toàn bộ dân và quan ở hai ô đều bị ăn hết. Nếu ô quan vẫn còn thì luật chơi vẫn tiếp tục.
+ Nếu còn 5 ô thì người chơi phải tiếp tục rải. Khi người chơi đi mà các ô trống đều cách nhau một ô, họ có thể ăn liên hoàn.
- Lợi ích của trò chơi ô ăn quan:
+ Rèn luyện khả năng quan sát và tính toán.
+ Tạo bầu không khí vui vẻ, sôi động.
1.3. Kết bài:
- Khẳng định giá trị của trò chơi.
2. Viết bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi Ô ăn quan:
Thời điểm xuất hiện của trò chơi ô ăn quan vẫn còn là điều bí ẩn, nhưng nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của nhiều thế hệ. Chỉ cần một khoảng sân nhỏ, một mảnh đất trống hay một tờ giấy nhỏ là đủ để có thể bắt đầu trò ô ăn quan.
Ô ăn quan không chỉ là trò chơi mà còn phản ánh nét đẹp văn hóa dân tộc, gắn bó với cuộc sống thường nhật của người nông dân Việt Nam. Trò chơi này còn liên quan đến câu chuyện của trạng nguyên Mạc Hiển Tích, người đã để lại nhiều tác phẩm bàn luận về phép tính trong trò chơi. Đồng thời, ông cũng đã đề cập đến số âm trong các ô trống chưa có. Trò chơi này còn có nhiều biến thể ở các quốc gia khác nhau trên thế giới, đặc biệt là tại châu Phi từ khoảng những năm 1580 đến 1150 TCN…
(Còn tiếp)
=> Xem chi tiết bài viết về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi Ô ăn quan tại đây.
III. Bài văn thuyết minh về quy tắc, luật lệ trong trò chơi pháo đất
1. Dàn ý chi tiết:
1.1. Mở đầu:
- Giới thiệu về trò chơi này.
1.2. Phần thân:
* Mô tả cách chơi hoặc nêu rõ các quy tắc khi tham gia trò chơi:
- Số lượng người tham gia: không hạn chế.
- Đối tượng tham gia: trẻ em và người lớn.
- Dụng cụ cần thiết: đất sét.
- Không gian chơi: khu vực rộng rãi, thoải mái.
- Các bước chuẩn bị trước khi bắt đầu chơi:
+ Pháo đất được chế biến từ đất sét có độ mềm dẻo, ít bị dính vào tay và chân.
+ Người dân tạo ra pháo đất bằng cách phơi khô đất sét thô, đập nhỏ và lọc nước để nhào cho thật mịn.
+ Cuối cùng, đất cần được loại bỏ hoàn toàn xơ, sạn. Đất càng được làm kĩ càng thì âm thanh nổ càng lớn và vang.
* Mô tả luật chơi:
- Khi có hiệu lệnh bắt đầu, mỗi đội hoặc người chơi sẽ được phân công một phần đất để tạo ra pháo. Để làm pháo, người chơi cần nặn lòng pháo thành hình bầu dục và vuốt mép cho thật mịn.
- Đáy của pháo đất cần được thiết kế sao cho khít chặt với mặt sân chơi.
- Khi thời gian làm pháo kết thúc, người chơi sẽ tiến hành nổ pháo bằng cách nắm chặt đáy pháo và thả xuống đất sao cho đáy pháo chạm vào mặt sân.
- Người nào có tiếng pháo nổ lớn nhất sẽ trở thành người chiến thắng.
- Ý nghĩa của trò chơi pháo đất:
+ Rèn luyện tính tỉ mỉ và cẩn trọng.
+ Tạo ra không khí vui tươi, nhộn nhịp.
+ Tạo sự kết nối giữa mọi người.
1.3. Kết luận:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của trò chơi.
2. Soạn thảo bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật chơi trong trò chơi pháo đất:
Dù xã hội có nhiều sự phát triển và nhiều loại hình giải trí mới xuất hiện, nhưng trò chơi pháo đất vẫn giữ được sự yêu mến và phổ biến trong lòng nhiều người. Đặc biệt, trò chơi này thường xuyên được tổ chức trong các lễ hội làng và dịp Tết ở nhiều vùng quê nông thôn Việt Nam.
Pháo đất là một trò chơi tập thể với sự tham gia của đông đảo người chơi, được chia thành nhiều đội khác nhau. Không chỉ trẻ em, trò chơi này còn thu hút cả người lớn tham gia. Kỹ năng và yêu cầu trong việc làm pháo sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và đối tượng. Tại một số lễ hội, pháo đất thường có kích thước lớn hơn, dành riêng cho những thanh niên khỏe mạnh trong làng.
Để tham gia trò chơi pháo đất, cần có không gian rộng lớn như sân đình hoặc sân làng. Như tên gọi, pháo đất được làm từ đất sét, một loại đất có độ dẻo cao. Người dân làm pháo đất bằng cách phơi khô đất sét thô, sau đó đập nhỏ và lọc qua nước cho thật mịn màng. Cuối cùng, tất cả xơ và sạn được loại bỏ. Đất càng được chuẩn bị kỹ lưỡng thì tiếng nổ khi chơi sẽ càng lớn và vang vọng…
(Còn tiếp)
=> Đọc bài viết chi tiết về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi pháo đất tại đây.
IV. Bài văn thuyết minh về quy tắc, luật lệ trong trò chơi trốn tìm
1. Dàn ý chi tiết:
1.1. Phần mở bài:
- Giới thiệu về trò chơi trốn tìm.
1.2. Phần thân bài:
a) Tổng quan về trò chơi trốn tìm:
- Người tham gia trò chơi trốn tìm có thể là bất kỳ ai (từ người lớn đến trẻ nhỏ, cả nam lẫn nữ), nhưng chủ yếu là trẻ em.
- Địa điểm chơi: Nơi rộng rãi như sân vườn, sau nhà, hoặc sân đình,...
- Số lượng người tham gia: Có thể từ hai đến khoảng mười người.
- Ngoài các quy định chung, người chơi có thể tự thỏa thuận về thời gian đi trốn, thời gian đi tìm, và cách bịt mắt,...
b) Quy tắc và luật lệ của trò chơi trốn tìm:
- Chơi oẳn tù tì, kéo búa đao để xác định người thua và những người thắng.
- Người thua sẽ là người đi tìm:
+ Phải bịt mắt và đếm ngược thời gian để cho những người khác có thời gian tìm chỗ trốn.
+ Khi hết thời gian trốn, phải mở mắt và đi tìm mọi người.
+ Nếu tìm thấy tất cả mọi người thì người đi tìm sẽ là người chiến thắng.
+ Nếu không tìm thấy hết, những người còn lại sẽ là những người thắng cuộc.
- Người chiến thắng là người đã đi trốn:
+ Thực hiện việc trốn khi người đi tìm vẫn đang bịt mắt.
+ Cần phải trốn thật kỹ, tránh để người đi tìm phát hiện.
+ Nếu bị phát hiện thì sẽ thua cuộc.
- Khi trò chơi kết thúc, người thua sẽ tiếp tục oẳn tù tì để xác định người đi tìm và những người đi trốn.
1.3. Kết luận:
- Chia sẻ quan điểm của em về trò chơi trốn tìm:
+ Trốn tìm là một trò chơi rất quen thuộc và được trẻ em ở mọi nơi yêu thích.
+ Cần bảo tồn những trò chơi dân gian nói chung và đặc biệt là trò trốn tìm.
2. Soạn thảo bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi trốn tìm:
Các trò chơi dân gian không chỉ là những kỉ niệm đáng nhớ của bao thế hệ trẻ em ở cả vùng quê lẫn thành phố, mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa truyền thống Việt Nam. Trong số đó, trò trốn tìm chính là một trò chơi gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp.
Từ trước đến nay, trò trốn tìm luôn là một trò chơi quen thuộc với mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đến người lớn. Trò chơi này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, không phân biệt giữa nông thôn và thành phố. Trốn tìm có thể được tổ chức ở những sân vườn rộng rãi hay trong không gian nhỏ hẹp, thậm chí là trong nhà. Ở những nơi có nhiều góc khuất, người chơi sẽ có nhiều chỗ để trốn, làm cho trò chơi trở nên hấp dẫn hơn. Thêm vào đó, người chơi có thể thỏa thuận với nhau về phạm vi trốn để không làm khó người đi tìm. Do là trò chơi tập thể, số lượng người tham gia có thể linh hoạt, từ 2, 3 người cho đến khoảng 10 người…
(Còn tiếp)
=> Để tìm hiểu chi tiết, hãy xem bài viết về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi trốn tìm tại đây.
V. Bài văn thuyết minh về quy tắc, luật lệ trong trò chơi bịt mắt bắt dê
1. Dàn ý chi tiết:
1.1. Mở bài:
- Giới thiệu về trò chơi.
1.2. Thân bài:
* Mô tả cách chơi và các quy tắc khi tham gia:
- Số lượng người tham gia: không giới hạn.
- Đối tượng tham gia: trẻ em và người lớn.
- Dụng cụ: khăn hoặc vải mềm màu tối.
- Không gian chơi: phải rộng rãi và thoải mái.
* Mô tả luật chơi:
- Cách 1: Một người vào vai dê, một người bịt mắt:
+ Trước khi bắt đầu trò chơi, mọi người sẽ cùng chơi oẳn tù tì cho đến khi chỉ còn một người thua. Người thua sẽ trở thành sói, còn người thắng sẽ đóng vai dê, những người còn lại tạo thành vòng tròn xung quanh.
+ Người làm sói phải bịt kín mắt, không được nhìn. Người làm dê không được ra khỏi vòng tròn và liên tục kêu "be be" hoặc phát ra âm thanh để thu hút sự chú ý của sói.
+ Người làm sói cần phải lắng nghe và phán đoán âm thanh phát ra từ đâu để bắt được những chú dê xung quanh. Nếu bắt đúng và gọi tên trúng thì sẽ giành chiến thắng.
- Cách 2: Một người bịt mắt, toàn bộ nhóm sẽ vào vai dê.
+ Nhóm sẽ cùng nhau chơi oẳn tù tì để quyết định ai sẽ làm sói hoặc có thể chọn một người xung phong đảm nhận vai này.
+ Khi hô "bắt đầu", những chú dê sẽ chạy vòng quanh người làm sói và hò reo không ngừng, nhằm đánh lạc hướng chú sói.
+ Khi người làm sói hô "dừng lại", tất cả phải đứng im một chỗ. Nếu sói bắt được ai và đoán đúng tên, người đó sẽ thua và sói sẽ thắng.
- Liệt kê một số lợi ích của trò chơi:
+ Thúc đẩy tinh thần đoàn kết và sự gắn bó giữa các thành viên.
+ Rèn luyện khả năng quan sát, lắng nghe và đưa ra phán đoán chính xác.
+ Tạo ra không khí vui vẻ và thoải mái.
1.3. Kết luận:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của trò chơi.
2. Viết bài văn thuyết minh về các quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi bịt mắt bắt dê:
Bịt mắt bắt dê là trò chơi đã in sâu vào ký ức tuổi thơ của biết bao thế hệ. Ở những nơi như đầu làng, sân đình, dưới gốc đa hay những sân chơi trong con ngõ nhỏ, thường thấy hình ảnh những đứa trẻ cùng nhau nô đùa, chạy nhảy với những tiếng cười rộn rã.
Trò chơi này rất đơn giản, không phức tạp hay cầu kỳ. Số lượng người tham gia không bị hạn chế, nhưng để đảm bảo tính công bằng và trật tự, mỗi lượt chơi chỉ nên từ 3 đến 15 người. Dù trò bịt mắt bắt dê thường phổ biến ở lứa tuổi nhi đồng, những người lớn tuổi cũng có thể tham gia.
Khác với những trò chơi như đánh chuyền, ném còn hay ô ăn quan, bịt mắt bắt dê không cần dụng cụ phức tạp, chỉ cần một chiếc khăn hoặc vải mỏng tối màu để bịt mắt. Ngoài ra, do có nhiều hoạt động và chạy nhảy, người chơi cần chọn không gian rộng rãi, bằng phẳng và thoáng đãng. Tuy nhiên, không nên chọn nơi quá rộng vì có thể làm cho trò chơi khó kết thúc.
(Còn tiếp)
=> Xem đầy đủ bài viết về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi bịt mắt bắt dê tại đây.
VI. Bài viết thuyết minh về quy tắc và luật lệ trong cuộc thi thổi cơm
1. Dàn ý chi tiết:
1.1. Mở bài:
- Giới thiệu về cuộc thi thổi cơm và ý nghĩa của nó.
1.2. Thân bài:
a. Mô tả một số quy tắc diễn ra trong cuộc thi:
- Không gian: cần rộng rãi, phẳng phiu và sạch sẽ.
- Đối tượng: dành cho người lớn tham gia.
b. Mô tả các quy tắc và luật lệ của hội thi:
- Bước chuẩn bị:
+ Tập trung tất cả người chơi và tiến hành phân chia đội theo số lượng thực tế. Mỗi đội gồm khoảng 10 người, với tỷ lệ nam nữ bằng nhau.
+ Dụng cụ: sử dụng một khúc cây dài 3m làm đòn gánh và một đoạn dây thép để treo nồi cơm lên đầu gánh.
+ Căn cứ vào diện tích để xác định vạch xuất phát và vạch đích.
+ Ban tổ chức sẽ cung cấp vật liệu cho các người chơi, bao gồm: 1 nồi đất, 1 bơ thóc, 1 lít nước, 2-3 thanh nứa già, giấy mồi lửa hoặc rơm khô.
- Cuộc thi bắt đầu:
+ Thi làm gạo: các người chơi sẽ tự thực hiện việc giã gạo, giần, sàng cho đến khi gạo trở nên trắng, không còn vỏ trấu hay sạn và không bị vỡ hạt. Đội nào làm trắng gạo trước nhất sẽ giành chiến thắng.
+ Tạo lửa và lấy nước: Sử dụng hai thanh nứa, cọ xát mạnh mẽ và liên tục để sinh ra ma sát. Khi thấy khói xuất hiện, dừng lại và áp rơm khô vào, thổi để lửa bùng lên. Vị trí lấy nước cách đó khoảng 1km. Người phụ trách lấy nước cần nhanh chóng di chuyển đến nguồn nước và mang nước về. Đội nào tạo lửa và mang nước về đích trước sẽ giành chiến thắng.
+ Bước cuối cùng: nấu cơm: Đội nào nấu chín và dẻo cơm trước sẽ là đội thắng cuộc.
c. Nêu ý nghĩa:
- Rèn luyện sự khéo léo và nhanh nhẹn.
- Thúc đẩy tinh thần đoàn kết, teamwork, và sự phối hợp ăn ý giữa các thành viên.
- Tạo ra một không gian vui tươi và sôi động.
1.3. Kết bài:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của hội thi.
2. Viết bài thuyết minh về quy tắc và luật lệ trong trò chơi thi thổi cơm:
Cuộc thi thổi cơm là một phần không thể thiếu trong văn hóa truyền thống của dân tộc ta. Sự kiện này không chỉ mang đến bầu không khí vui tươi, phấn khởi mỗi dịp Tết đến xuân về mà còn phản ánh những quan niệm và giá trị văn hóa của người Việt. Hội thi thu hút sự quan tâm của mọi người bởi những quy tắc và luật lệ độc đáo.
Thổi cơm là một trò chơi gắn kết, nâng cao tinh thần đồng đội, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên. Trò chơi này thường có đông người tham gia. Tùy thuộc vào số lượng thực tế, các đội sẽ được chia sao cho hợp lý. Mỗi đội cần có khoảng 10 người, bao gồm cả nam và nữ. Nguyên liệu để tham gia trò chơi rất đơn giản, dễ dàng tìm thấy trong cuộc sống hàng ngày như thóc, củi, nồi niêu, rơm rạ... Thổi cơm đòi hỏi sự khéo léo và nhanh nhẹn, vì vậy thường dành cho người lớn tuổi và trung niên, thường diễn ra tại các buổi hội làng với không gian bằng phẳng, rộng rãi và sạch sẽ.
(Còn tiếp)
=> Đọc bài thuyết minh về quy tắc và luật lệ trong trò chơi thổi cơm tại đây.
VII. Bài thuyết minh về quy tắc và luật lệ trong trò chơi hát đối đáp
1. Dàn ý chi tiết:
1.1. Mở bài:
- Giới thiệu về cuộc thi hát đối đáp.
1.2. Thân bài:
* Mô tả về quy tắc của cuộc thi:
- Mục đích: tạo ra không khí vui vẻ, giúp học sinh hiểu biết thêm về các bài hát, bài thơ, ca dao, tục ngữ của Việt Nam.
- Số lượng: chia thành hai đội, mỗi đội từ 3 đến 5 người.
- Địa điểm: có thể tổ chức ở bất kỳ đâu.
* Mô tả luật chơi:
- Sử dụng trò oẳn tù tì để phân chia các đội khác nhau.
- Lựa chọn một người có hiểu biết về các bài hát để làm người điều hành trò chơi.
- Xác định một chủ đề để các người chơi tìm kiếm những bài hát liên quan đến chủ đề đó.
- Đội nào không thể đối đáp lại được sẽ là đội thua cuộc.
* Cách thức chơi:
- Sau khi các đội đã được chia, họ sẽ tiến hành chơi oẳn tù tì để xác định đội khởi đầu lượt chơi.
- Đội thắng sẽ được quyền chọn chủ đề trước, trong khi các đội còn lại phải hát và đối đáp với một bài hát có chủ đề tương tự.
- Mỗi đội sẽ có khoảng 30 giây để nghĩ ra bài hát tiếp theo. Nếu hết thời gian mà đội đó không hát được hoặc bài hát trùng với đội trước, đội đó sẽ bị thua.
* Nêu lên một số lợi ích của cuộc thi:
- Nâng cao khả năng lưu giữ và ghi nhớ thông tin.
- Khơi dậy khả năng nghệ thuật của mọi người.
- Tạo ra không khí vui vẻ, góp phần tăng cường sự đoàn kết và gắn bó giữa mọi người.
1.3. Kết luận:
- Khẳng định tầm quan trọng của cuộc thi.
2. Viết bài văn thuyết minh về các quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hát đối đáp:
Hát đối đáp nổi tiếng nhất trong lễ hội hát giao duyên quan họ Bắc Ninh. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể tổ chức các cuộc thi đối đáp trong trường học dựa trên quy tắc và luật lệ của hội thi Quan họ.
Trong khi quan họ Bắc Ninh chủ yếu dành cho những liền anh, liền chị ở độ tuổi thanh niên hoặc các nghệ nhân có kinh nghiệm thì hát đối đáp trong môi trường học đường được điều chỉnh cho phù hợp với lứa tuổi học sinh. Hát đối đáp không chỉ giúp các bạn mở rộng hiểu biết về thơ ca, ca dao, nhịp điệu và lời hát mà còn rèn luyện phản xạ nhanh nhạy và tinh thần đoàn kết, gắn bó để chiến thắng.
Học sinh có thể tổ chức cuộc thi ở bất kỳ đâu với số lượng người tham gia không giới hạn. Mục tiêu của cuộc thi là tìm ra đội chơi có khả năng đối đáp và ứng biến tốt nhất. Tùy thuộc vào số lượng người tham gia, các đội sẽ được chia thành các nhóm khác nhau, mỗi đội cần từ 3 đến 5 thành viên.
Người chơi có thể chia đội bằng cách oẳn tù tì hoặc tự chọn. Sau đó, cần chỉ định một người có hiểu biết về các bài hát để làm quản trò. Cuối cùng, đội nào không thể hát đối lại thì sẽ bị thua…
(Còn tiếp)
=> Đọc toàn bộ bài viết về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hát đối đáp tại đây.
-----------------------------KẾT THÚC-------------------------
Bên cạnh đó, để học tốt môn Ngữ văn, Mytour gửi đến các em một số dạng đề liên quan trong chương trình Ngữ văn 7 Kết nối tri thức như Bài văn nghị luận về một vấn đề trong đời sống với ý kiến phản đối; Đoạn văn sử dụng thành ngữ Đẽo cày giữa đường; Trình bày ý kiến về các hoạt động thiện nguyện vì cộng đồng. Mời các em tham khảo nhé!