1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
Đề bài: Phân tích bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy
Top 3 bài mẫu Phân tích Ánh trăng của Nguyễn Duy, được lựa chọn cực kỳ hay
Chú ý: Để thực hiện một bài phân tích xuất sắc, hãy không quên bước quan trọng là lập dàn ý. Dưới đây là mẫu dàn ý phân tích bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, tổng hợp bởi Mytour, mời các bạn tham khảo để hiểu cách triển khai và làm sáng tỏ vấn đề, đồng thời bổ sung vào bài làm của mình để hoàn thiện hơn.
>> Xem chi tiết Dàn ý phân tích bài thơ Ánh trăng tại đây.
1. Bắt đầu:
- Giới thiệu về nhà văn Nguyễn Duy
- Giới thiệu về bài thơ Ánh trăng
2. Nội dung chính:
* Kí ức 1 + 2: Những hồi ức với vầng trăng trong quá khứ:
- Thời thơ ấu, cuộc sống kết nối với ruộng đồng, dòng sông và vầng trăng thân thương.
- Trong những hành trình trưởng thành, trận chiến đấu, vầng trăng làm hòa mình với rừng già.
-> Vầng trăng trở thành tri kỷ, luôn bên cạnh mỗi khoảnh khắc của nhà thơ.
- Khoảnh khắc thay đổi: từ khi “lạc lõng trong thành phố”
- Sự thay đổi:
+ “Quen với đèn điện, ánh đèn pha”: quen thuộc với thị trấn sôi động, ánh sáng đèn nhiều hơn ánh trăng.
+ “Vầng trăng qua ngõ/ Người dưng đi ngang”: ánh trăng giờ đây bị lãng quên, trở thành người lạ lẫm.
* Kí 4 + 5: Sự kiện bất ngờ dẫn đến gặp lại vầng trăng
- Nguyên nhân: Mất điện -> Một cách ngẫu nhiên và bất ngờ.
- Cả thành phố lụt vào bóng tối, lúc này vầng trăng mới hiện hữu rõ ràng hơn trong thực tế và trong tâm trí: những kí ức từ thời thơ ấu trỗi dậy, nhà thơ tỉnh giấc.
- Vầng trăng im lặng như 'phăng phắc', tròn vành vạnh, hiện diện mạnh mẽ làm nhà thơ phải tỉnh giấc, hối hận về sự phản bội thuở nhỏ.
=> Bài học về lòng trung thành trong cuộc sống con người.
3. Kết luận:
- Đánh giá lại nội dung và nghệ thuật của bài thơ Ánh trăng
- Khẳng định tài năng của nhà văn Nguyễn Duy
1. Phân Tích Bài Thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy Mẫu Số 1 (Chuẩn):
Nhà thơ Nguyễn Tuân đã nói rằng: “Thơ là cánh cửa mở ra điều gì đó mà trước đó, trước câu thơ ấy, mọi thứ đều dường như bị phong kín.” Do đó, mỗi bài thơ đều mang đến cái mới mẻ, sự sáng tạo về ý tưởng và nghệ thuật, mở lời cho độc giả khám phá. Nếu Lí Bạch uống rượu cùng trăng sáng trên cao, thấu hiểu nỗi cô đơn với bóng đèn vàng, nếu Nguyễn Du đặt vầng trăng làm nhân chứng cho tình duyên của Thúy Kiều và Kim Trọng, thì trong bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy, vầng trăng vẫn gửi đến độc giả những cảm xúc mới lạ, sâu sắc và ý nghĩa khác nhau.
Nguyễn Duy, tên thật Nguyễn Duy Nhuệ, sinh năm 1948, là nhà thơ chiến sĩ, từng góp mặt trong cuộc chiến chống Mỹ. Tác phẩm độc đáo của ông là tập thơ Ánh Trăng, một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp sáng tác.
Ánh Trăng ra đời tại thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1978, chỉ ba năm sau khi miền Nam giành được thống nhất. Những chiến binh trở về giữa thành phố yên bình, cuộc sống mới và đầy đủ vật chất khiến cho quá khứ đau thương trở nên mờ nhạt. Dưới bóng trăng tĩnh lặng, nhà thơ chợt nhận ra sự vô tình của con người trước những năm tháng đau khổ nhưng đầy tình nghĩa.
Trong hai khổ đầu của Ánh Trăng, Nguyễn Duy lắng đọng về những kí ức quý báu, những liên kết của vầng trăng trong cuộc hành trình của mình.
“Hồi nhỏ bên cánh đồng
ngày xưa bên bờ sông
chiến trường giữa rừng
vầng trăng như tri kỷ”
Danh sách bài Phân tích bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy được tuyển chọn
Khám phá từ khúc thơ đầu, nhà thơ mở lời bằng những ký ức hồn nhiên về thời thơ ấu, bằng những câu thơ ngắn, sâu lắng. Một người lính đã trải qua những gian khổ của chiến tranh, giờ sống giữa Sài Gòn huyền bí, nhưng trái tim vẫn hướng về quá khứ, nhớ về trận chiến nơi mình đã trải qua. Từ tuổi thơ, Nguyễn Duy đã gắn bó mật thiết với đồng ruộng, dòng sông, và vùng biển rộng lớn. Dù bước chân tiến vào chiến trường, nhưng tình yêu với thiên nhiên vẫn nguyên vữa, như Tố Hữu mô tả Việt Bắc: “Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”. Dù có biến đổi, vầng trăng trên cao vẫn giữ nguyên vị thế, trở thành tri âm, tri kỷ, là người đồng hành trong những cuộc hành trình gian khổ.
Mối liên kết và tình cảm giữa nhà thơ và vầng trăng được thể hiện rõ qua những câu thơ.
“Hòa mình vào tự nhiên
tâm hồn như đám cỏ
ngỡ chẳng bao giờ quên
vầng trăng tri kỷ thơ”
Cuộc hành trình của tác giả, từ tuổi thơ ấu đến những năm thanh niên bước vào chiến trường, luôn hiện hữu một sự gắn bó không kìm hãm với thiên nhiên. Cuộc sống của tác giả được mô tả đơn giản, bình yên, hồn nhiên như cây cỏ mạnh mẽ và linh hoạt. Dưới bức tranh bầu trời có ánh trăng sáng, tác giả sống một cuộc sống tràn đầy niềm vui, mà vầng trăng trên cao như một tri kỷ vẫn luôn theo dõi, chứng kiến mỗi khoảnh khắc của cuộc sống vui vẻ và bình yên của nhà thơ.
“Trở về thành phố,
Quen với ánh điện, cửa gương.
Vầng trăng đi qua ngõ,
Như người dưng qua đường.”
Tuy nhiên, những 'ngỡ' đó thường khó duy trì, vì cuộc sống thường biến đổi không ngừng, và vật chất thường quyết định ý thức. Chuyển từ chiến trường và quê hương với đồng ruộng và sông bể mênh mông, nhà thơ bước vào phố thị, sống trong một thế giới dư dả và xa hoa. Sự lạc quan và ham thích với những điều mới mẻ dần khiến tác giả quên mất về cái đẹp nhẹ nhàng, dịu dàng của ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là ánh trăng mà nhà thơ từng coi là tri kỷ. Bằng cách nào đó, ánh trăng bỗng trở thành 'người dưng qua đường,' mất đi sự quý phái và thân thuộc ngày nào.
“Đèn điện tắt, phòng tối om,
Bật cửa sổ, vầng trăng tròn.”
Trong sự chế ngự và đau khổ, đột nhiên một sự kiện bất ngờ xảy ra - mất điện, căn phòng trở nên tối om, khiến người lính quen thuộc với ánh sáng điện sốc và bối rối. Ông tìm kiếm nguồn sáng mới, khi cánh cửa mở ra, vầng trăng tròn bất ngờ chiếu thẳng vào căn phòng tối tăm, ánh sáng thẳng vào tâm hồn của nhà thơ, khiến ông giật mình.
“Nhìn lên, gặp ánh trăng,
Có điều gì đó rưng rưng,
Như đồng ruộng, như biển,
Như con sông, như rừng”
Vầng trăng và nhà thơ dường như đối mặt trực tiếp và chân thành, mối quan hệ giữa họ trỗi dậy, ký ức ùa về trong tâm trí như một cơn bão khiến đôi mắt này “rưng rưng” nước mắt. Vầng trăng tri kỷ vẫn tròn trịa giữa bầu trời, xa là hình ảnh của cánh đồng, bờ biển thuở thơ ấu, dòng sông xanh mát. Nhưng nhất quán nhất là hình ảnh của rừng, những kỷ niệm gian khổ nhưng đáng nhớ từ những năm tháng chiến đấu. Và có vẻ như chỉ có một vầng trăng tri kỷ, vẫn đồng hành, vẫn chia sẻ, vẫn theo dõi bước chân của người lính chiến.
“Trăng tròn vạch vạch,
Kể một câu chuyện tình cờ,
Ánh trăng im phăng phắc,
Đủ để ta kinh ngạc”
Dưới đây là phần Nhận Định về bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, bài tiếp theo, các bạn hãy chuẩn bị trả lời câu hỏi từ Sách Giáo Khoa, Soạn bài Khúc hát ru những đứa trẻ lớn trên vai mẹ cùng với phần Soạn bài Tổng kết về từ vựng (phần sau), bài 12 để nâng cao kiến thức môn Ngữ Văn lớp 9.
2. Đánh giá Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy ngắn gọn, mẫu số 2
Nguyễn Duy là một nhà thơ thuộc thế hệ quân đội, lớn lên trong những năm tháng đau khổ và chiến tranh, góp phần tích cực trong cuộc chiến tranh giành độc lập. Bài thơ Ánh trăng được sáng tác tại thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1978, ba năm sau khi miền Nam được giải phóng, đánh dấu sự thống nhất đất nước.
Trong thời kỳ hòa bình, một số người đã trải qua những khó khăn, đau thương, và là những nhân chứng sống của sự hi sinh lớn lao trong cuộc chiến tranh giải phóng. Họ từng gắn bó mật thiết với thiên nhiên và đồng đội, nhưng đôi khi lại quên đi những khó khăn và những ký ức đẹp của một thời thanh xuân đã qua.
Bài thơ là một lần 'đánh thức' tinh thần của Nguyễn Duy, gợi nhắc người đọc về sự vô tâm khó lường.
Ánh trăng không chỉ là trạng thái tâm hồn, mà còn là cuộc nội chiến lương tâm của Nguyễn Duy. Nhà thơ đứng giữa hiện tại và quá khứ, từ suy nghĩ cá nhân, bài thơ phản ánh như một lời nhắc nhở. Vầng trăng không chỉ là biểu tượng của bầu trời, mà còn là ký ức về một quá khứ huyền bí, là mối liên kết giữa tâm hồn cá nhân và ý nghĩa chung cho mọi người, nối văn bản cụ thể với tính chất phổ quát của tác phẩm.
Bài thơ không chỉ đề cập đến sự lãnh đạm, lãnh hải đối với những đau thương, mất mát trong thời chiến tranh mà còn là câu chuyện về tình thân, nhớ về nguồn gốc, nhớ về những người đã ra đi. Ánh trăng cũng là lời nhắc nhở về lối sống trung thực với chính bản thân.
Sự kết hợp tinh tế giữa tự kể chuyện và tâm sự đã tạo nên hình ảnh của một câu chuyện nhỏ theo thứ tự thời gian. Giọng điệu tâm trạng được thể hiện qua thể thơ ngắn. Hai dòng thơ đầu tiên là cảm xúc của nhà thơ trước vầng trăng trong những cuộc chiến đấu rừng. Dòng thứ ba là tâm trạng trước vầng trăng trong thành phố hòa bình. Nhịp điệu ở đây tự nhiên, êm dịu. Khi đến dòng thứ tư, giọng thơ thay đổi, phản ánh thái độ ngạc nhiên và kinh ngạc của tác giả khi trời đêm mất điện bất ngờ có vầng trăng. Giọng thơ trầm lắng, chân thành ở hai dòng thơ cuối cùng rất hòa mình vào không khí hồi tưởng và suy nghĩ tĩnh lặng.
Phân tích bài thơ Ánh trăng để lắng nghe những chia sẻ tâm huyết của nhà thơ Nguyễn Duy
Những trải nghiệm tình cảm của nhà thơ hiện hình qua những dòng lời chân thành.
Nhà thơ chia sẻ rằng:
Thời thơ ấu sống gần với cánh đồng,
Với dòng sông và biển lớn;
Thời chiến tranh, ẩn mình trong rừng,
Vầng trăng trở thành tri kỷ thân thiết.
Nhà thơ đã nghĩ rằng sẽ không bao giờ quên về vầng trăng tình nghĩa. Nhưng từ khi trở về thành phố, cuộc sống dễ dàng, tiện lợi, chỉ trong vài năm, những kí ức về vầng trăng tình nghĩa đã trở nên xa lạ như người xa lạ trên phố.
Tình huống bất ngờ trong khổ thơ thứ tư giúp tác giả hồi tưởng và thể hiện cảm xúc cá nhân:
Chợt đèn điện tắt,
Phòng bỗng tối thui,
Vội vã mở cửa sổ,
Vầng trăng bất ngờ tròn lên.
Vầng trăng tỏa sáng trong căn phòng. Sự xuất hiện đột ngột của vầng trăng trong tình huống đó tạo nên ấn tượng mạnh mẽ, làm tái hiện nỗi nhớ về thời kỳ hồi xuân nồng cháy.
3. Đánh giá chi tiết về bài Ánh trăng của Nguyễn Duy, mẫu số 3:
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ nổi tiếng của thế hệ lớn, lớn lên trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Ông để lại nhiều tác phẩm xuất sắc, trong đó có bài thơ 'Ánh trăng' viết năm 1978. Bài thơ này là một tuyệt phẩm nghệ thuật, gửi gắm thông điệp về tình thân, lòng nhân ái qua ngôn ngữ độc đáo và sâu sắc.
Ánh trăng đưa người đọc đến với những kí ức ấm áp, nồng thắm và tình cảm chân thành của những chiến sĩ.
'Hồi nhỏ sống gần với cánh đồng
với dòng sông và bãi biển;
Thời chiến tranh, lưu lạc giữa rừng,
Vầng trăng trở thành tri kỷ thân thương.'
Tuổi thơ bình yên, hiền lành, đơn giản, kết nối với đồng, sông, biển đã hình thành tâm hồn của người lính. Từ 'với' được lặp lại 3 lần, thể hiện sự gắn bó sâu sắc, liên tục và đầy cảm xúc, nhịp thơ. Vầng trăng trở thành tri kỉ, người bạn đồng hành với tuổi thơ tươi đẹp, trong sáng. Trăng theo bước chân người lính qua từng kỳ niệm, cả trong những thời kỳ gian khổ, nguy hiểm nhất, như trong chiến tranh:
'Gắn bó với tự nhiên trần trụi,
Hồn nhiên như cây cỏ xanh mát,
Ngỡ không bao giờ quên,
Vầng trăng tình nghĩa'.
Vầng trăng mang vẻ đẹp giản dị, mộc mạc như thiên nhiên, khiến cho nhân vật trữ tình cảm nhận rằng sẽ không bao giờ quên vầng trăng tri kỉ-tình nghĩa ấy. Trăng không chỉ là vật thể vô tri vô giác mà còn là người bạn, đồng chí, đồng lòng có tâm hồn, nhịp đập và hơi thở riêng.
Nhưng vầng trăng không chỉ là kí ức, không chỉ đẹp lấp lánh, mới mẻ mà còn là lời nhắc nhở tận sâu tâm hồn của tác giả đến độc giả về lối sống đầy ý nghĩa, trung thành.
'Từ khi quay trở về thành phố,
Ánh điện nhấp nhô trong gương,
Vầng trăng soi sáng qua ngõ hẹp,
Như người xa lạ bước qua đường'.
Cuộc sống đổi thay, con người cũng phải thích ứng với bức tranh hiện đại để bắt kịp nhịp sống của thời đại. Nhưng đáng tiếc, vầng trăng tri kỉ-tình nghĩa xưa đã trở thành điều xa xôi, người quen thuộc dường như đã trở thành người lạ, không quen biết. Cuộc sống hiện đại, văn minh và tiện nghi đã làm cho con người quên mất quá khứ khó khăn của anh hùng, quên đi những ký ức bình dị, thiêng liêng nhất. Một tình huống bất ngờ đã làm nổi bật vấn đề mà tác giả muốn truyền đạt:
'Đột ngột bóng tối bao phủ
Phòng tối om, không điện sáng
Nhanh chóng mở cửa sổ rộng
Vầng trăng xuất hiện đột ngột.'
Phân tích bài thơ Ánh trăng của tác giả Nguyễn Duy đầy đủ, văn mẫu tuyển chọn
Từ từ 'đột ngột' bùng nổ ở đầu khổ thơ mô tả tình cảnh mất điện đột ngột trong đêm. Ba hành động 'vội, bật, tung' đặt cạnh nhau mô tả sự khó chịu, bối rối và hành động nhanh chóng tìm ánh sáng của con người. Hình ảnh vầng trăng tròn xuất hiện tự nhiên giữa bức tranh đêm tối, chiếu vào căn phòng ẩn mình, trên khuôn mặt nhìn lên trời và vầng trăng. Từ 'đột ngột' được chọn cẩn thận để diễn đạt tình huống bất ngờ. Khổ thơ giống như một nút thắt kích thích sự suy ngẫm cho người đọc:
'Ngửa mặt nhìn vầng trăng,
Có cái gì đó lạ thường,
Nhưng nó là đồng ruộng,
Nhưng nó là sông rừng.'
Vầng trăng xuất hiện bất ngờ, tạo nên một sự đối mặt đầy cảm xúc. Hành động 'ngửa mặt nhìn' diễn đạt sự trân trọng và thân mật. Từ 'mặt' xuất hiện hai lần trong một câu thơ nhấn mạnh sự giao cảm giữa trăng và người trong tư thế tập trung, chú ý. Cảm xúc 'rưng rưng' là sự nghẹn ngào, đầy cảm xúc, như là dòng nước mắt tràn đầy trong tâm trạng của nhân vật trữ tình:
'Vầng trăng tròn và rạng ngời,
Kể chi chuyện về sự vô tâm,
Ánh trăng tĩnh lặng, mặt mày dữ dội,
Đủ để khiến ta giật mình.'