Key takeaways |
---|
|
English vocabulary related to drainage engineering
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
water supply | n. | /ˈwɔːtə səˈplaɪ/ | sự cung cấp nước |
water treatment | n. | /ˈwɔːtə ˈtriːtmənt/ | sự xử lý nước |
reservoir | n. | /ˈrɛzəvwɑː/ | hồ chứa nước |
pipeline | n. | /ˈpaɪplaɪn/ | đường ống dẫn nước |
filtration | n. | /fɪlˈtreɪʃᵊn/ | quá trình lọc |
purification | n. | /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃᵊn/ | quá trình tinh khiết hóa |
chlorination | n. | /ˌklɔːrɪˈneɪʃᵊn/ | quá trình khử trùng bằng clo |
distribution | n. | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | sự phân phối |
consumption | n. | /kənˈsʌmpʃᵊn/ | sự tiêu thụ |
tap water | n. | /tæp ˈwɔːtə/ | nước máy |
English Vocabulary Specializing in Drainage Systems
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
drain | v. / n. | /dreɪn/ | thoát nước/ cống thoát nước |
drainage | n. | /ˈdreɪnɪʤ/ | hệ thống thoát nước |
sewer | n. | /sʊə/ | cống thoát nước |
sewerage | n. | /ˈsʊərɪʤ/ | hệ thống cống rãnh |
storm water | n. | /ˈstɔːm wɔːtə/ | nước mưa |
wastewater | n. | /ˈweɪstˌwɔːtə/ |
nước thải |
sewage | n. | /ˈsuːɪʤ/ | nước thải |
septic tank | n. | /ˈsɛptɪk tæŋk/ | bể tự hoại |
drainpipe | n. | /ˈdreɪnˌpaɪp/ | ống thoát nước |
dispose of | phr. v. | /dɪˈspəʊz ɒv/ | xử lý, vứt bỏ |
Specialized Terminology in Drainage Engineering in English
Terminology Related to Water Pipe Accessories
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
pipe fitting | n | /paɪp ˈfɪtɪŋ/ | phụ kiện ống nước |
elbow | n | /ˈɛlbəʊ/ | co ống, cút ống |
coupling | n | /ˈkʌplɪŋ/ | khớp nối |
tee | n | /tiː/ | tê ống |
reducer | n | /rɪˈdjuːsə/ | ống giảm |
cap | n | /ˈkæp/ | nắp ống |
plug | n | /plʌɡ/ | nút bịt |
union | n | /ˈjuːnjən/ | mối nối ren |
flange | n | /flænʤ/ | mặt bích |
faucet | n | /ˈfɔːsɪt/ | vòi nước |
Specialized Terminology for Various Types of Industrial Valves
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
valve | n | /vælv/ | van |
gate valve | n | /ɡeɪt vælv/ | van cổng |
ball valve | n | /bɔːl vælv/ | van bi |
check valve | n | /ʧɛk vælv/ | van một chiều |
globe valve | n | /ˈɡləʊb vælv/ | van cầu |
butterfly valve | n | /ˈbʌtəflaɪ vælv/ | van bướm |
diaphragm valve | n | /ˈdaɪəfræm vælv/ | van màng ngăn |
safety valve | n | /ˈseɪfti vælv/ | van an toàn |
solenoid valve | n | /ˈsəʊlɪnɔɪd vælv/ | van điện từ |
control valve | n | /kənˈtrəʊl vælv/ | van điều khiển |
Some Other Terms
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
pressure gauge | n | /ˈprɛʃə ɡeɪʤ/ | đồng hồ đo áp suất, áp kế |
water meter | n | /ˈwɔːtə ˈmiːtə/ | đồng hồ nước |
flow rate | n | /fləʊ reɪt/ | lưu lượng |
leak detection | n | /liːk dɪˈtɛkʃᵊn/ | sự phát hiện rò rỉ |
filtration system | n | /fɪlˈtreɪʃᵊn ˈsɪstəm/ | hệ thống lọc |
sedimentation | n | /ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃᵊn/ | sự lắng đọng |
corrosion | n | /kəˈrəʊʒᵊn/ | sự ăn mòn |
desalination | n | /ˌdiːsælɪˈneɪʃᵊn/ | quá trình khử muối |
install | v | /ɪnˈstɔːl/ | lắp đặt |
inspect | v | /ɪnˈspɛkt/ | kiểm tra |
English Communication Phrases on the Topic of Drainage Engineering
The pipeline is leaking. (Ống dẫn nước bị rò rỉ.)
The water pressure is too low. (Áp lực nước quá thấp.)
There is a blockage in the drain. (Có sự tắc nghẽn ở cống thoát nước.)
The sink is draining slowly. (Chậu rửa thoát nước chậm.)
The drain is clogged and needs to be cleaned. (Cống bị tắc và cần được làm sạch.)
The drainpipe is broken. (Ống thoát nước bị vỡ.)
The water is gushing out of the faucet. (Nước đang phun ra khỏi vòi nước.)
The sewage is backing up into the house. (Nước thải đang tràn ngược vào nhà.)
The valve is stuck. (Van bị kẹt.)
Can you fix the leak in the pipe? (Bạn có thể sửa chữa đường ống bị rò rỉ không?)
Could you please check the water pressure? (Bạn có thể kiểm tra áp lực nước giúp tôi không?)
I need someone to unclog the drain. (Tôi cần ai đó thông cống.)
How long will it take to fix the problem? (Sẽ mất bao lâu để khắc phục sự cố?)
When will the water service be restored? (Khi nào dịch vụ cấp nước sẽ được khôi phục?)
What should I do if there is a water leak? (Tôi nên làm gì nếu có đường ống bị rò rỉ?)
Is there a problem with the sewage system in my area? (Có vấn đề gì với hệ thống cống thoát nước ở khu vực của tôi không?)
Do not use tap water for drinking or cooking. (Không sử dụng nước máy để uống hoặc nấu ăn.)
Have you checked the main water valve? (Bạn đã kiểm tra van nước chính chưa?)
We need to build more reservoirs to store water for the dry season. (Chúng ta cần xây dựng thêm nhiều hồ chứa để dự trữ nước cho mùa khô.)
We should reduce our water consumption. (Chúng ta nên giảm thiểu việc sử dụng nước.)
We need to replace the pipe fitting on the main line. (Chúng ta cần thay thế phụ kiện ống trên đường ống chính.)
We need to check the flow rate of the water. (Chúng ta cần kiểm tra lưu lượng nước.)
The plumber will inspect the pipes tomorrow. (Thợ sửa ống nước sẽ kiểm tra các ống vào ngày mai.)
English Dialogue on the Topic of Drainage Engineering
Plumber (Thợ sửa ống nước): Let me take a look. It seems like there's a blockage in the drainpipe. I'll need to clean it out. (Để tôi kiểm tra xem. Có vẻ như cống bị tắc. Tôi sẽ phải làm sạch nó.)
Customer: How long will that take? (Mất bao lâu để làm xong?)
Plumber: It shouldn't take too long. I'll unclog it and check for any other issues. (Không lâu đâu. Tôi sẽ thông cống và kiểm tra xem còn vấn đề gì khác không.)
Customer: Great, thank you. Also, the water pressure in my shower seems low. (Rất cảm ơn bạn. Ngoài ra, áp lực nước trong phòng tắm của tôi có vẻ thấp.)
Plumber: I'll inspect the water pressure and adjust it if needed. (Tôi sẽ kiểm tra áp lực nước và điều chỉnh lại nếu cần thiết.)
Customer: Could you also check the main water valve? I think there might be a leak somewhere. (Bạn có thể kiểm tra van nước chính không? Tôi nghĩ có thể nó bị rò rỉ ở đâu đó.)
Plumber: Sure, I'll inspect the valve and check for any leaks in the pipeline. (Được, tôi sẽ kiểm tra van và xem trong đường ống có chỗ nào bị rò rỉ không.)
Customer: Thank you so much for your help. When do you think everything will be fixed? (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ. Bạn nghĩ khi nào thì mọi thứ sẽ được sửa chữa xong?)
Plumber: I should have everything sorted out within the hour. I'll make sure your drainage and water supply are back to normal. (Tôi sẽ hoàn tất mọi việc trong vòng một giờ. Tôi sẽ đảm bảo hệ thống thoát nước và cấp nước của bạn hoạt động bình thường trở lại.)
Customer: That's good to hear. I appreciate your quick response. (Nghe là tôi thấy vui rồi. Tôi rất đánh giá cao sự phản ứng nhanh chóng của bạn.)
Plumber: No problem at all. It's important to address these issues promptly to prevent any further problems. (Không có gì đâu. Việc giải quyết các vấn đề này kịp thời là rất quan trọng để tránh các vấn đề nghiêm trọng hơn phát sinh.)
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh cho ngành cấp thoát nước hiệu quả
Các sách học tiếng Anh chuyên ngành
Ngoài các tài liệu học tập được cung cấp tại các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành cấp thoát nước, người học có thể tham khảo thêm một số đầu sách sau để nâng cao vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn về cấp thoát nước:
Các ứng dụng học tiếng Anh hữu ích
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước hỗ trợ người học trong quá trình học gồm:
Coursea
edX
Udemy
Khan Academy
Các trang web học tiếng Anh về thuật ngữ ngành cấp thoát nước
Furthermore, learners can also explore study materials on online libraries such as:
Google Academic
JSTOR