Key Takeaways |
---|
1. Ngành sản xuất tiếng Anh là “Manufaturing.” 2. Các nhóm từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành sản xuất: các từ vựng thông dụng, từ vựng chỉ chức vụ, công việc cụ thể, loại thiết bị, nhà máy, và các thuật ngữ viết tắt. 3. Các mẫu câu thông dụng khi làm việc trong chuyên ngành sản xuất, bao gồm khi tham quan nhà máy, khi hỏi về công việc, khi thăm công ty đối tác, và khi xin nghỉ phép. 4. Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành sản xuất hiệu quả bao gồm tài liệu học thuật, từ điển chuyên ngành, website học thuật, công cụ học trực tuyến, khoá học trực tuyến. |
What is the English Manufacturing Industry?
Công nghiệp sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chế tạo ra các sản phẩm sẵn có cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất
Từ ngữ tiếng Anh thông thường trong lĩnh vực sản xuất
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Manufacturing | Noun | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ | Sản xuất |
Factory | Noun | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Production Line | Noun | /prəˈdʌk.ʃən ˌlaɪn/ | Dây chuyền sản xuất |
Raw Materials | Noun | /rɔː məˈtɪə.ri.əlz/ | Nguyên liệu thô |
Quality Control | Noun | /ˈkwɒl.ə.ti kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Inventory | Noun | /ˈɪn.vən.tər.i/ | Kho hàng |
Supply Chain | Noun | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Automation | Noun | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa |
Lean Manufacturing | Noun | /liːn ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ | Sản xuất tinh gọn |
Mass Production | Noun | /mæs prəˈdʌk.ʃən/ | Sản xuất hàng loạt |
Customization | Noun | /ˌkʌs.tə.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tùy chỉnh |
Quality Assurance | Noun | /ˈkwɒl.ə.ti əˈʃʊə.rəns/ | Bảo đảm chất lượng |
Manufacturing Engineer | Noun | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư sản xuất |
Production Manager | Noun | /prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý sản xuất |
Efficiency | Noun | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | Hiệu suất |
Safety Regulations | Noun | /ˈseɪf.ti ˌrɛɡ.jʊˈleɪ.ʃənz/ | Quy định về an toàn |
Maintenance | Noun | /ˈmeɪn.tən.əns/ | Bảo trì |
Process Optimization | Noun | /ˈprəʊ.ses ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa quy trình |
Industrial Manufacturing | Noun | /ɪnˈdʌs.tri.əl ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ | Sản xuất công nghiệp |
Thuật ngữ chỉ vị trí công việc trong lĩnh vực sản xuất
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Supervisor | Noun | /ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/ | Người giám sát |
Manager | Noun | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Tester | Noun | /ˈtɛstər/ | Người kiểm tra |
Engineer | Noun | /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
Operator | Noun | /ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành |
Mechanic | Noun | /məˈkænɪk/ | Thợ cơ khí |
Electrician | Noun | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Inspector | Noun | /ɪnˈspɛktər/ | Người kiểm tra |
Assembler | Noun | /əˈsɛmbələr/ | Người lắp ráp |
Welder | Noun | /ˈwɛldər/ | Thợ hàn |
Packer | Noun | /ˈpækər/ | Người đóng gói |
Production Worker | Noun | /prəˈdʌkʃən ˈwɜrkər/ | Công nhân sản xuất |
Inventory Manager | Noun | /ˈɪn.vənˌtɔri ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tồn kho |
Maintenance Technician | Noun | /ˈmeɪn.tənəns tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên bảo trì |
Machine Operator | Noun | /məˈʃin ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành máy |
Logistics Manager | Noun | /ləˈdʒɪs.tɪks ˈmænɪdʒər/ | Quản lý vận chuyển |
Safety Coordinator | Noun | /ˈseɪf.ti koʊˈɔr.dəˌneɪtər/ | Người phối hợp an toàn |
Procurement Officer | Noun | /prəˈkjʊr.mənt ˈɔfɪsər/ | Người mua sắm |
Inventory Clerk | Noun | /ˈɪn.vənˌtɔri klɜrk/ | Nhân viên tồn kho |
Line Leader | Noun | /laɪn ˈlidər/ | Lãnh đạo dây chuyền |
Researcher | Noun | /rɪˈsɜrtʃər/ | Nhà nghiên cứu |
Planner | Noun | /ˈplænər/ | Người lập kế hoạch |
Technician | Noun | /tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên |
Production Planner | Noun | /prəˈdʌkʃən ˈplænər/ | Người lập kế hoạch sản xuất |
Từ ngữ chỉ các nhiệm vụ cụ thể trong lĩnh vực sản xuất
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm |
|
---|---|---|---|
Operation | Noun | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Hoạt động sản xuất |
Assembly | Noun | /əˈsɛmbli/ | Lắp ráp |
Machining | Noun | /məˈʃiːnɪŋ/ | Gia công cơ khí |
Welding | Noun | /ˈwɛldɪŋ/ | Hàn |
Fabrication | Noun | /ˌfæbrɪˈkeɪʃən/ | Chế tạo |
Quality Control | Noun | /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Inspection | Noun | /ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra |
Maintenance | Noun | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo dưỡng |
Production Planning | Noun | /prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch sản xuất |
Packaging | Noun | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Đóng gói |
Troubleshooting | Noun | /ˌtrʌblˈʃuːtɪŋ/ | Khắc phục sự cố |
CNC Machining | Noun | /siː ɛn siː ˈmæʃiːnɪŋ/ | Gia công máy CNC |
Quality Assurance | Noun | /ˈkwɒləti əˈʃʊrəns/ | Đảm bảo chất lượng |
Calibration | Noun | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
Testing | Noun | /ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra |
Từ ngữ chỉ các máy móc trong lĩnh vực sản xuất
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Machinery | Noun | /məˈʃiːnəri/ | Máy móc, thiết bị |
Equipment | Noun | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị, trang thiết bị |
Conveyor | Noun | /kənˈveɪər/ | Băng tải, máy chuyển đổi |
Forklift | Noun | /ˈfɔrklɪft/ | Xe nâng |
Welding Machine | Noun | /ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn/ | Máy hàn |
Injection Molding | Noun | /ɪnˈdʒɛkʃən ˈmoʊldɪŋ/ | Máy ép nhựa (đúc khuôn) |
Conveyor Belt | Noun | /kənˈveɪər bɛlt/ | Băng tải |
Generator | Noun | /ˈdʒɛnəˌreɪtər/ | Máy phát điện |
Drill Press | Noun | /drɪl prɛs/ | Máy khoan |
Robot Arm | Noun | /ˈroʊbət ɑrm/ | Cánh tay robot |
Grinder | Noun | /ˈɡraɪndər/ | Máy mài |
Lathe | Noun | /leɪð/ | Máy tiện |
Conveyor System | Noun | /kənˈveɪər ˈsɪstəm/ | Hệ thống băng tải |
Packaging Machine | Noun | /ˈpækɪdʒɪŋ məˈʃiːn/ | Máy đóng gói |
CNC Machine | Noun | /siː ɛn siː ˈməʃin/ | Máy CNC (Máy điều khiển số) |
Conveyor Roller | Noun | /kənˈveɪər ˈroʊlər/ | Trục băng tải |
Hydraulic Press | Noun | /haɪˈdrɔlɪk prɛs/ | Máy ép thủy lực |
Milling Machine | Noun | /ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy phay |
Assembly Line | Noun | /əˈsɛmbli laɪn/ | Dây chuyền lắp ráp |
Industrial Oven | Noun | /ɪnˈdʌstriəl ˈəʊvən/ | Lò công nghiệp |
Conveyor Chain | Noun | /kənˈveɪər ʃeɪn/ | Dây chuyền băng tải |
Cutting Machine | Noun | /ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt |
Hydraulic Cylinder | Noun | /haɪˈdrɔlɪk ˈsɪlɪndər/ | Xi lanh thủy lực |
Industrial Mixer | Noun | /ɪnˈdʌstriəl ˈmɪksər/ | Máy trộn công nghiệp |
Welding Robot | Noun | /ˈwɛldɪŋ ˈroʊbət/ | Robot hàn |
Grinding Wheel | Noun | /ˈɡraɪndɪŋ wil/ | Đá mài |
Conveyor Pulley | Noun | /kənˈveɪər ˈpʊli/ | Cánh băng tải |
Inspection Machine | Noun | /ɪnˈspɛkʃən məˈʃiːn/ | Máy kiểm tra |
Hydraulic Pump | Noun | /haɪˈdrɔlɪk pʌmp/ | Bơm thủy lực |
Packaging Line | Noun | /ˈpækɪdʒɪŋ laɪn/ | Dây chuyền đóng gói |
Welding Equipment | Noun | /ˈwɛldɪŋ /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị hàn |
Thuật ngữ về các dạng nhà máy trong lĩnh vực sản xuất
Từ Vựng | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Factory | Noun | ['fæktri] | Nhà máy |
Manufacturing Plant | Noun | [ˌmænjuˈfækʧərɪŋ plænt] | Nhà máy sản xuất |
Assembly Plant | Noun | [əˈsɛmbli plænt] | Nhà máy lắp ráp |
Production Facility | Noun | [prəˈdʌkʃən fəˈsɪləti] | Cơ sở sản xuất |
Processing Plant | Noun | [ˈprəʊsɛsɪŋ plænt] | Nhà máy chế biến |
Manufacturing Workshop | Noun | [ˌmænjuˈfækʧərɪŋ ˈwɜrkˌʃɒp] | Phân xưởng sản xuất |
Foundry | Noun | ['faʊndri] | Nhà máy đúc |
Refinery | Noun | [rɪˈfaɪnəri] | Nhà máy lọc, tinh chế |
Textile Mill | Noun | [ˈtɛkstaɪl mɪl] | Nhà máy dệt |
Steel Mill | Noun | [stiːl mɪl] | Nhà máy sản xuất thép |
Paper Mill | Noun | [ˈpeɪpər mɪl] | Nhà máy sản xuất giấy |
Chemical Plant | Noun | ['kɛmɪkəl plænt] | Nhà máy hóa chất |
Power Plant | Noun | [paʊər plænt] | Nhà máy điện |
Automotive Plant | Noun | [ˌɔːtəˈmoʊtɪv plænt] | Nhà máy sản xuất ô tô |
Food Processing Plant | Noun | [fuːd ˈprəʊsɛsɪŋ plænt] | Nhà máy chế biến thực phẩm |
Pharmaceutical Plant | Noun | [ˌfɑːrməˌsuːtɪkəl plænt] | Nhà máy sản xuất dược phẩm |
Semiconductor Plant | Noun | [ˌsɛmikənˈdʌktər plænt] | Nhà máy sản xuất bán dẫn |
Bottling Plant | Noun | ['bɒtlɪŋ plænt] | Nhà máy đóng chai |
Brewery | Noun | ['bruːəri] | Nhà máy sản xuất bia |
Một số thuật ngữ viết tắt trong lĩnh vực sản xuất
Từ Vựng | Từ Loại | Thuật ngữ | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
CAD | Noun | Computer-Aided Design | /siːeɪˈdi/ | Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính |
CAM | Noun | Computer-Aided Manufacturing | /kæm/ | Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính |
ERP | Noun | Enterprise Resource Planning | /iːɑːrˈpiː/ | Quản lý nguồn lực doanh nghiệp |
JIT | Noun | Just-In-Time | /dʒʌst ɪn taɪm/ | Sản xuất đúng thời điểm |
BOM | Noun | Bill of Materials | /bɪl əv ˌmə'tɪərɪəlz/ | Danh mục nguyên vật liệu |
QC | Noun | Quality Control | /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
MRP | Noun | Material Requirements Planning | /məˈtɪriəl rɪˈkwaɪrmənts ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu |
TPM | Noun | Total Productive Maintenance | /ˈtoʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì sản xuất toàn diện |
ROI | Noun | Return on Investment | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỷ suất sinh lời |
FIFO | Noun | First-In, First-Out | /fɜːrst ɪn, fɜːrst aʊt/ | Phương pháp hàng đầu vào, hàng đầu ra |
OEE | Noun | Overall Equipment Efficiency | /ˈoʊvərɔːl ɪˈkwɪpmənt ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất tổng thể của thiết bị |
TQM | Noun | Total Quality Management | /ˈtoʊtl ˈkwɑːləti ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chất lượng toàn diện |
SOP | Noun | Standard Operating Procedure | /ˈstændərd ˈɑːpəreɪtɪŋ prəˈsiːdʒər/ | Quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
OSHA | Noun | Occupational Safety and Health Administration | /ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈseɪfti ənd hɛlθ əˌdmɪnɪˈstreɪʃən/ | Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp |
5S | Noun | Sort, Set in order, Shine, Standardize, Sustain | /fаɪv ɛs/ | Nguyên tắc Sắp xếp, Sắp đặt, Làm sáng bóng, Tiêu chuẩn hóa, Duy trì |
SKU | Noun | Stock Keeping Unit | /skjuː/ | Đơn vị quản lý hàng tồn kho |
BPR | Noun | Business Process Reengineering | /ˈbɪznɪs ˈprɑːsɛs ˌriːɪnˈdʒɪnɪrɪŋ/ | Tái cơ cấu quy trình kinh |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành sản xuất
Mẫu câu khi thăm quan nhà máy sản xuất
Could you please show us around the product installation? (Xin vui lòng cho chúng tôi tham quan xưởng sản xuất được không?)
What kind of products or services does your company specialize in? (Công ty của bạn sản xuất chuyên sâu loại sản phẩm hay dịch vụ nào?)
Could you please explain the product process to us? (Bạn có thể giải thích quy trình sản xuất cho chúng tôi được không?)
What's the capacity of this plant? (Nhà máy này có khả năng sản xuất là bao nhiêu?)
Is safety a top precedence in this installation? (An toàn có được ưu tiên hàng đầu tại cơ sở này không?)
Is it possible for us to observe any of the machines and equipments in operation? (Liệu chúng ta có thể quan sát bất kỳ máy móc và thiết bị nào đang hoạt động không?)
Could you show us the quality control procedures in use? (Bạn có thể cho chúng tôi xem các quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện không?)
How do you handle waste and environmental sustainability in your manufacturing process? (Làm thế nào bạn xử lý chất thải và bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất của bạn?")
Khi đề cập đến công việc
What's your part in the product team? (Bạn có vai trò gì trong đội sản xuất?)
Can you describe your diurnal duties? (Bạn có thể cho biết mỗi ngày bạn có những nhiệm vụ nào không?)
Are there any technical machine work with? (Bạn có làm việc cùng máy móc chuyên dụng nào không?)
How do you unite with other departments? (Bạn hợp tác với các phòng ban khác như thế nào?)
Can you partake any success stories or achievements from your work? (Bạn có thể chia sẻ bất kỳ câu chuyện thành công hoặc thành tựu nào từ công việc sản xuất không?)
What chops or qualifications are needed for this position? (Các kỹ năng hoặc yêu cầu về trình độ cho vị trí này là gì?)
How does your work contribute to the overall product process? (Công việc của bạn đóng góp thế nào cho quy trình sản xuất tổng thể?)
Are there any challenges or opportunities you face in your job? (Bạn gặp những thách thức hoặc cơ hội nào trong công việc của mình?)
Khi thăm công ty đối tác
Could you give us with some information about your recent inventions? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số thông tin về các đổi mới gần đây không?)
We would like to know further about your product capacity. (Chúng tôi muốn biết thêm về khả năng sản xuất của bạn.)
How do you insure the quality control of your products during the manufacturing process? (Làm thế nào bạn đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất?)
What are the primary markets for your products? (Các thị trường chính cho sản phẩm của bạn là gì?)
How do you handle force and logistics for your product? (Làm thế nào bạn xử lý việc quản lý tồn kho và vận tải cho sản xuất của bạn?)
What are your KPIs for measuring success in manufacturing? (Chỉ số KPI của bạn để đánh giá thành công trong sản xuất là gì?)
Could you explain your approach to employee safety and work conditions? (Bạn có thể giải thích cách tiếp cận về an toàn lao động và điều kiện làm việc cho nhân viên không?)
Yêu cầu nghỉ phép
I would like to request a day off coming week for particular reasons."( Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào tuần tới vì lý do cá nhân.)
I need to request a leave of absence starting from (date) to (date). (Tôi cần xin nghỉ từ ngày (ngày) đến ngày (ngày).)
I'd like to request a leave of absence for (number of days) starting from (date) due to a family matter/emergency. (Tôi muốn xin nghỉ (số ngày) bắt đầu từ (ngày) do có tình huống khẩn cấp/vấn đề trong gia đình.
I will be attending a training forum on (date), so I'd like to request a leave of absence for that day. (Tôi sẽ tham dự một hội thảo đào tạo vào ngày( ngày), nên tôi muốn xin nghỉ phép vào ngày đó.)
I apologize for the short notice, but I need to request a day off hereafter due to a family exigency. (Tôi xin lỗi vì thông báo gấp, nhưng tôi cần xin nghỉ một ngày vào ngày mai vì có một vấn đề khẩn cấp trong gia đình.)
I'd like to request a two-week holiday starting in (month). (Tôi muốn xin nghỉ hai tuần bắt đầu từ (tháng).)
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành sản xuất có hiệu quả
Tài liệu chuyên ngành: Thí sinh có thể tham khảo từ vựng từ các sách học thuật về quản lý sản xuất và quy trình sản xuất. Một số cuốn sách như "The Toyota Way: 14 Management Principles from the World’s Greatest Manufacturer" hay "The Lean Mindset: Ask the Right Questions" có nhiều thuật ngữ và cụm từ cần biết.
Khóa học trực tuyến: Có nhiều khóa học trực tuyến miễn phí hoặc có phí về quản lý sản xuất và quá trình sản xuất trên các trang web như Coursera, edX, hoặc LinkedIn Learning. Đây là cách tốt để học từ vựng cũng như kiến thức thực tiễn.
Từ điển chuyên ngành: Sử dụng từ điển chuyên ngành tiếng Anh trong sản xuất, như "Dictionary of Manufacturing Engineering" hoặc "Glossary of Lean Production Terms," để tra cứu các thuật ngữ và cụm từ.
Công cụ học trực tuyến: Sử dụng các ứng dụng và công cụ học trực tuyến như Anki, Quizlet, hoặc Memrise để tạo và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Trang web học thuật: Thí sinh có thể truy cập các trang web cung cấp kiến thức học thuật về chuyên ngành sản xuất như Markforged hay Manufacturing.net.
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất
Factory | Inventory | Welding Robot | Production Line | Safety Regulations |
Maintenance | Production Manager | CNC Machine | Supply Chain | Quality Control |
The ____________ is responsible for ensuring that the products meet the required standards of quality.
We need to optimize our ____________ to improve efficiency in the production process.
The ____________ has been producing thousands of units per day.
The ____________ is equipped with the latest CNC machines for precision manufacturing.
Safety ____________ are crucial in maintaining a secure working environment.
The ____________ technician is responsible for maintaining all the equipment in the plant.
The ____________ manager oversees the entire production process, from planning to delivery.
Our ____________ line is running at full capacity to meet the high demand for our products.
The ____________ plays a key role in ensuring a smooth supply chain.
The ____________ uses advanced robotics for welding tasks.
Bài tập 2: Choose the correct answer
1. Which term refers to "Dây chuyền sản xuất"?
a) Assembly
b) Production Line
c) Raw Materials
d) Efficiency
2. What is "Gia công cơ khí" in English?
a) Fabrication
b) Machining
c) Injection Molding
d) Assembly
3. Which term refers to "Băng tải"?
a) Forklift
b) Conveyor
c) Welding Machine
d) Packer
4. What is "Bảo đảm chất lượng" in English?
a) Quality Assurance
b) Troubleshooting
c) Maintenance
d) Testing
5. Which term refers to "Nhà máy sản xuất giấy"?
a) Textile Mill
b) Steel Mill
c) Paper Mill
d) Chemical Plan
6. Which word means "Máy phát điện" in English?
a) Generator
b) Drilling Machine
c) Hydraulic Pump
d) Grinder
7. What does "Đóng gói" mean?
a) Troubleshooting
b) Packaging
c) Inspection
d) Maintenance
8. What is the term for "Sản xuất tinh gọn" in English?
a) Mass Production
b) Lean Manufacturing
c) Customization
d) Quality Control
9. Which term refers to "Bơm thủy lực"?
a) Hydraulic Pump
b) Packaging Line
c) Welding Equipment
d) CNC Machine
10. What does "Nhà máy sản xuất bia" mean in English?
a) Automotive Plant
b) Brewery
c) Semiconductor Plant
d) Power Plant
Đáp án:
Bài tập 1:
Quality Control (Kiểm soát chất lượng)
Production Line (Dây chuyền sản xuất)
Factory (Nhà máy)
CNC Machine (Máy CNC)
Regulations (Quy định)
Maintenance (Bảo trì)
Production Manager (Quản lý sản xuất)
Inventory (Kho hàng)
Supply Chain (Chuỗi cung ứng)
Welding Robot (Robot hàn)
Bài tập số 2:
b) Dây chuyền sản xuất
b) Gia công
b) Băng tải
a) Bảo đảm chất lượng
c) Nhà máy giấy
a) Máy phát điện
b) Đóng gói
b) Sản xuất lean
a) Bơm thủy lực
b) Nhà máy bia
Tóm tắt
Nếu bạn đang dự định theo đuổi lĩnh vực sản xuất, bạn có thể tham khảo khóa học Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1 | Mytour Academy để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả chung và đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất.