1. Spend là gì?
Phiên âm: Spend – /spend/ – (v)
Nghĩa: Từ "spend" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu, sử dụng hoặc chi trả tiền hoặc thời gian để mua sắm, thực hiện một hoạt động cụ thể hoặc làm điều gì đó. "Spend" thường được sử dụng để thể hiện việc dành tiền hoặc dành thời gian để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- I spent $100 on groceries this week. (Tôi đã tiêu 100 đô la cho thực phẩm tuần này.)
- She spent two hours studying for the exam. (Cô ấy đã dành hai giờ để ôn thi.)
- They spent a week on vacation in the mountains. (Họ đã dành một tuần nghỉ ngơi ở núi.)
2. Spend đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Spend chỉ có thể đi với duy nhất giới từ ON.
Cấu trúc "Spend + time/money + on + sth" thường được sử dụng để thể hiện việc tiêu tiền hoặc dành thời gian vào một hoạt động cụ thể hoặc để mua sắm một sản phẩm, dịch vụ hoặc đồ vật nào đó. Đây là một cấu trúc phổ biến khi bạn muốn nói về việc chi trả hoặc sử dụng tiền hoặc thời gian vào một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
- I spent $50 on a new pair of shoes. (Tôi đã tiêu 50 đô la cho một đôi giày mới.)
- She spent three hours on her homework last night. (Cô ấy đã dành ba giờ để làm bài tập về nhà tối qua.)
3. Từ loại khác của Spend
Ngoài dạng từ gốc Spend, còn có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Spending /ˈspen.dɪŋ/ (Danh từ): Chỉ việc tiêu tiền hoặc thời gian vào các hoạt động hoặc mua sắm.
Ví dụ: His expenditure patterns require alteration if he desires to accumulate savings. (Thói quen chi tiêu của anh ấy cần phải thay đổi nếu anh ấy muốn tích luỹ tiền.)
- Spender /ˈspen.dər/ (Danh từ): Chỉ người tiêu tiền một cách rộng rãi hoặc thường xuyên.
Ví dụ: He tends to splurge particularly on extravagant vacations. (Anh ấy thường chi tiêu phung phí đặc biệt là vào những kỳ nghỉ xa xỉ.)
- Spent /spent/ (Tính từ): Chỉ tình trạng khi bạn đã làm xong một việc gì đó và cảm thấy mệt mỏi hoặc không còn năng lượng.
Ví dụ: Following the lengthy trek, I felt utterly exhausted. (Sau cuộc leo núi dài, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
- Spendable /ˈspɛn.də.bəl/ (Tính từ): Miêu tả số tiền hoặc tài sản có thể tiêu hoặc sử dụng mà không gây khó khăn hay ảnh hưởng đáng kể đến tài chính cá nhân.
Ví dụ: I possess some disposable income this month, thus contemplating a brief getaway. (Tháng này tôi có một số thu nhập có thể chi tiêu, vì vậy đang suy nghĩ về việc đi nghỉ ngắn.)
- Spendy /ˈspɛn.di/ (Tính từ): Tiếng lóng để mô tả các món đồ hoặc dịch vụ mà có giá cao hoặc đắt đỏ.
Ví dụ: That dining establishment is renowned for its high prices, nevertheless, the cuisine justifies it. (Nhà hàng đó nổi tiếng với giá cả cao, tuy nhiên, thực đơn xứng đáng.)
4. Một số kiểu của Chi tiêu
4.1. Chi tiêu + V-ing
Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ hoạt động hoặc thời gian đã được dành cho một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: I spent the morning cleaning the house. (Tôi đã dành buổi sáng để dọn dẹp nhà.)
4.2. Dùng tiền tiêu
"Spend a penny" là một thành ngữ tiếng Anh, nhất là phổ biến ở Anh Quốc. Thành ngữ này có nghĩa là đi vệ sinh, sử dụng nhà vệ sinh. Cụm từ này thường được sử dụng như một cách lịch sự, nhẹ nhàng và hài hước để nói về việc đi vệ sinh cá nhân.
Ví dụ: Excuse me, I need to spend a penny before we leave. (Xin lỗi, tôi cần đi vệ sinh khi chúng ta rời đi.)
4.3. Chi tiêu một món đồng xu
"Spend a packet" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu rất nhiều tiền hoặc một số lượng tiền lớn cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Ví dụ: He spent a packet on that luxury car. (Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền cho chiếc xe hơi sang trọng đó.)
4.4. Tiêu tiền như không còn ngày mai
"Spend money like there's no tomorrow" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ việc tiêu tiền một cách rất rộng rãi, không cân nhắc, ám chỉ việc tiêu tiền một cách lãng phí hoặc hoàn toàn không quan tâm đến tài chính trong tương lai mà chỉ tập trung thỏa mãn những mong muốn và nhu cầu ngay trong hiện tại.
Ví dụ: After winning the lottery, he started spending money like there's no tomorrow, buying luxury cars and extravagant vacations. (Sau khi trúng số, anh ta bắt đầu tiêu tiền một cách rất rộng rãi, mua xe hơi sang trọng và du lịch xa xỉ.)
4.5. Don't expend all in one location!
"Don't spend it all in one place" là một cụm từ thường được sử dụng để nói về số tiền mà ai đó nhận được, thường là trong ngữ cảnh quà tặng hoặc tiền thưởng. Cụm từ này mang ý nghĩa hài hước và là một cách để nhấn mạnh việc quản lý tài chính.
Câu này thường được nói khi bạn muốn người nhận không nên tiêu hết số tiền đó ở một địa điểm hoặc cho một mục đích cụ thể, mà thay vào đó nên sử dụng một cách thông minh hoặc tiết kiệm.
Ví dụ: Here's a little extra for your birthday. Don't spend it all in one place! (Đây là một chút thêm cho sinh nhật của bạn. Đừng tiêu hết ở một nơi nhé!)
4.6. Invest the evening with somebody/together
Cụm từ này có nghĩa là ở chung hoặc ở qua đêm cùng với người khác.
Ví dụ: I spent the night with my best friend at her house. (Tôi đã ở chung qua đêm với người bạn thân tại nhà cô ấy.)
5. Exercises with answers
Bài tập 1: Điền loại từ phù hợp của “spend" để hoàn thành các câu sau:
- She ____________ all her free time reading books.
- They decided to ____________ their savings on a new car.
- John is known for being a big ____________ when it comes to electronics.
- The company ____________ a lot of money on research and development.
- Please ____________ the remaining funds wisely.
Đáp án:
- spends
- spend
- spender
- expended
- spend