1. Spill the beans là gì?
Spill the beans nghĩa đen là “đổ đậu” hoặc “làm rơi đậu”, nhưng trong giao tiếp, nó có nghĩa là tiết lộ thông tin bí mật mà bạn không nên tiết lộ.
Example 1:
- A: I heard you have some juicy gossip about Sarah. Tell me! Tôi nghe nói bạn có một số tin đồn thú vị về Sarah. Kể cho tôi nghe!
- Person B: I promised Sarah I wouldn’t say anything. Spilling the beans would be unfair. Tôi đã hứa với Sarah rằng tôi sẽ không nói gì cả. Làm lộ bí mật sẽ không công bằng.
Example 2:
- A: I know you were there when the surprise party plans were discussed. Did you find out any details? Tôi biết bạn đã ở đó khi thảo luận về kế hoạch tổ chức buổi tiệc bất ngờ. Bạn có biết chi tiết gì không?
- B: I don’t want to spill the beans and ruin the surprise for you. Tôi không muốn làm lộ bí mật và làm hỏng sự bất ngờ cho bạn.
Example 3:
- A: I have a feeling that something big is happening at work. Can you give me a hint? Tôi có cảm giác rằng có điều gì đó lớn xảy ra tại nơi làm việc. Bạn có thể cho tôi một gợi ý không?
- B: I wish I could, but I’ve been explicitly told not to spill the beans until the official announcement. Tôi ước gì tôi có thể, nhưng tôi đã được nói rõ rằng không nên tiết lộ bất kỳ thông tin gì cho đến khi thông báo chính thức.
Example 4:
- A: I noticed you were talking to the police. Did you tell them everything about the incident? Tôi thấy bạn đang nói chuyện với cảnh sát. Bạn có nói hết mọi thứ về vụ việc không?
- B: I didn’t spill the beans, but I did cooperate with their investigation. Tôi không làm lộ bí mật, nhưng tôi đã hợp tác với cuộc điều tra của họ.
Example 5:
- A: I accidentally found some private documents on your desk. What’s in them? Tôi tình cờ tìm thấy một số tài liệu riêng tư trên bàn làm việc của bạn. Trong đó có gì?
- B: Those are confidential files, and I can’t spill the beans on their contents. Đó là các tập tin bí mật, và tôi không thể tiết lộ nội dung của chúng.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Spill the beans
Thành ngữ này có thể bắt nguồn từ hệ thống bỏ phiếu cổ đại của người Hy Lạp, khi mọi người bỏ phiếu bằng cách đặt hạt đậu màu trắng cho “đồng tình” hoặc hạt đậu màu đen/nâu cho “không đồng tình” vào một hũ. Nếu ai đó vô tình làm rơi hạt đậu, điều này sẽ dẫn đến tiết lộ kết quả cuộc bầu cử.
3. Sử dụng Idiom Spill the beans như thế nào
3.1. Yêu cầu tiết lộ thông tin bí mật
Yêu cầu tiết lộ thông tin bí mật mà không nên tiết lộ.
Eg: I know you have some insider information about the new product. Come on, spill the beans! Tôi biết bạn có thông tin nội bộ về sản phẩm mới. Hãy kể cho tôi nghe!
3.2. Nhấn mạnh việc tiết lộ thông tin
Nhấn mạnh sự nghiêm trọng của việc tiết lộ thông tin.
Eg: She accidentally let slip about the surprise party we were planning. Cô ấy tình cờ tiết lộ thông tin về buổi tiệc bất ngờ mà chúng tôi đang lên kế hoạch.
3.3. Cảnh báo người khác không nên tiết lộ thông tin
Cảnh báo một người không nên tiết lộ thông tin quan trọng.
Eg: I confided a secret to Tom, and I hope he doesn’t let the cat out of the bag. Tôi đã tâm sự một bí mật với Tom, và tôi hy vọng anh ta sẽ không để lọt mèo ra khỏi bao.
3.4. Khi muốn ngăn người khác tiết lộ thông tin
Ngăn một người tiết lộ một thông tin nào đó.
Eg: Please don’t leak our vacation plans. It’s supposed to be a surprise for the kids. Xin đừng để lộ kế hoạch nghỉ mát của chúng ta. Đó là một sự bất ngờ dành cho các con.
3.5. Khi muốn tránh tiết lộ thông tin
Biểu thị ý muốn không tiết lộ thông tin.
Eg: I almost let the cat out of the bag about the upcoming promotion, but I caught myself in time. Tôi suýt nữa tiết lộ thông tin về chương trình khuyến mãi sắp tới, nhưng tôi đã kịp thời tự kiểm soát mình.
3.6. Khi muốn thúc đẩy người khác tiết lộ thông tin
Thúc đẩy một ai đó tiết lộ thông tin.
Eg: He was keeping the surprise a secret, but I kept asking until he finally let the cat out of the bag. Anh ấy giữ bí mật về điều bất ngờ, nhưng tôi đã liên tục hỏi cho đến khi anh ấy cuối cùng tiết lộ thông tin.
4. Cuộc trò chuyện (Conversation) về Spill the beans
- Helen: Hey, Lisa, I heard you and Mark have some exciting news. What’s going on? Xin chào, Lisa, tôi nghe nói bạn và Mark có tin tức thú vị. Điều gì đang xảy ra?
- Lisa: Oh, you heard about it too, huh? Well, we’re planning a surprise anniversary party for John. Ôi, bạn cũng nghe về nó à? Vâng, chúng tôi đang lên kế hoạch cho một buổi tiệc kỷ niệm bất ngờ cho John.
- Helen: That’s great! But what’s the surprise? Can you tell me? Thật tuyệt vời! Nhưng bất ngờ là gì? Bạn có thể nói cho tôi không?
- Lisa: I wish I could, but it’s a secret. I promised not to spill the beans to anyone. Tôi ước gì mình có thể, nhưng đó là một bí mật. Tôi đã hứa không tiết lộ cho bất kỳ ai.
- Helen: Come on, you know I can keep a secret. Please, just a little hint? Thôi đi, bạn biết tôi giữ bí mật được. Xin, chỉ một gợi ý nhỏ thôi?
- Lisa: Nice try, Helen, but my lips are sealed. You’ll have to wait for the big day to find out! Cố gắng tốt đấy, Helen, nhưng tôi đã kín miệng. Bạn sẽ phải chờ đến ngày quan trọng để biết.
- Helen: Alright, I respect that. I can’t wait to see the look on John’s face when he finds out. Được rồi, tôi tôn trọng điều đó. Tôi không thể đợi để thấy khuôn mặt của John khi anh ấy biết.
- Lisa: It’s going to be a fantastic surprise. Thanks for understanding, Helen. Đó sẽ là một bất ngờ tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã hiểu, Helen.
- Helen: Of course, Lisa, I’m looking forward to the celebration! Tất nhiên, Lisa, tôi mong đợi kỷ niệm đó lắm!
- Lisa: We’ll make sure to invite you, and you can enjoy all the fun and surprises then. Chúng tôi sẽ đảm bảo mời bạn, và bạn có thể tận hưởng toàn bộ niềm vui và bất ngờ vào lúc đó.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Spill the beans
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Spill the beans:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Let the cat out of the bag | Làm lộ bí mật | He accidentally let the cat out of the bag about our vacation plans. |
Blow the whistle | Tiết lộ thông tin quan trọng | He decided to blow the whistle on the company’s unethical practices. |
Give the game away | Làm lộ bí mật, thông tin | His nervous laughter gave the game away about the surprise gift. |
Divulge information | Tiết lộ thông tin | He was reluctant to divulge information about the classified project. |
Spill the secret | Tiết lộ bí mật | She couldn’t help but spill the secret about the upcoming proposal. |
Let the cat out of the box | Làm lộ bí mật | He accidentally let the cat out of the box about our vacation plans. |
Tell all | Kể hết, tiết lộ tất cả | She finally told all about the series of events that led to the project’s failure. |
Open up | Mở cửa thông tin | She decided to open up and share the details of her personal struggles. |
Break the news | Đưa tin tức | She had to break the news to the team about the project delay. |
Reveal the truth | Tiết lộ sự thật | The documents revealed the truth behind the financial scandal. |
6. Những từ, cụm từ đối nghịch với thành ngữ Spill the beans
Dưới đây là một số từ và cụm từ đối nghịch với Spill the beans:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep a secret | Giữ bí mật | He knows how to keep a secret and doesn’t reveal confidential information. |
Stay tight-lipped | Giữ miệng kín | She stayed tight-lipped about the surprise party plans. |
Maintain confidentiality | Duy trì tính bí mật | In her profession, maintaining confidentiality is crucial. |
Keep it under wraps | Giữ kín thông tin | We decided to keep the project under wraps until the official announcement. |
Guard a secret | Bảo vệ một bí mật | He’s known for his ability to guard a secret. |
Maintain discretion | Duy trì tính thận trọng | The attorney maintained discretion about the case. |
Hush up | Làm im lặng, không tiết lộ | The team decided to hush up the details of the new project. |
Seal one’s lips | Niêm phong môi, giữ bí mật | She sealed her lips about the confidential client information. |
Zip one’s mouth | Kéo dây giày cho môi, không nói | In situations like these, it’s best to zip your mouth and not spill the beans. |
Remain silent | Giữ im lặng | Even under pressure, he remained silent and didn’t reveal sensitive information. |