“Spill the beans” là gì?
Tiết lộ thông tin bí mật, làm hỏng sự bất ngờ dù vô tình hay cố ý.
Theo Cambridge Dictionary, “spill the beans” được định nghĩa là “to let secret information become known”.
Phân biệt giữa “spill the beans” và “tell a secret”
"Spill the beans" ngụ ý rằng thông tin đáng lẽ cần được giữ bí mật, và sự tiết lộ có thể gây ra hậu quả. Cụm từ này miêu tả hành động vô tình, thường xảy ra khi không được sự cho phép của người chia sẻ thông tin.
Trái lại, "tell a secret" ám chỉ việc cố tình chia sẻ thông tin bí mật với người khác. Bí mật này có thể là của người khác hoặc là của chính người nói.
Tóm lại, "spill the beans" ngụ ý việc vô tình, không cố ý tiết lộ thông tin, trong khi "tell a secret" liên quan đến việc chủ động chia sẻ thông tin bí mật với người khác.
Ví dụ về sự khác biệt giữa “spill the beans” và “tell a secret”
It took us nearly a week to prepare a secret birthday party for Kate. And then, Laura was the one who spilled the beans at work. Chúng tôi tốn gần cả tuần để chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật bí mật cho Kate. Và sau đó, Laura chính là người tiết lộ bí mật này ở chỗ làm. Ở tình huống này, việc để lộ kế hoạch tổ chức sinh nhật là không cố ý, tuy vậy nó cũng gây ra hậu quả là bữa tiệc không còn là bất ngờ nữa. | Famous restaurants never tell their secret about their recipes to other people. They want to be unique. Những nhà hàng nổi tiếng không bao giờ tiết lộ bí mật về công thức nấu ăn cho người khác. Họ luôn muốn trở nên độc nhất vô nhị. Ở tình huống này, công thức nấu ăn là bí mật và sẽ không được bật mí ra bên ngoài. |
“Spill the beans” trong các tình huống cụ thể
Tình huống thứ nhất
Eliott: Hey Jay, did you hear about the year-end party that our company is planning? Jay: No, I haven't. What's the plan? Eliott: I don't want to spill the beans, but I heard that they're organizing a trip to a resort for the entire team. Jay: Wow, that sounds great! Who told you about it? Eliott: Well, I overheard the HR manager discussing it with the boss. I hope I'm not in trouble for spilling the beans. Jay: Nah, don't worry about it. It's not like you intentionally revealed the plan. But we should keep it to ourselves until the official announcement is made. Eliott: Agreed, I don't want to ruin the surprise for everyone else. | Eliott: Này Jay, anh có nghe nói về bữa tiệc cuối năm mà công ty chúng ta đang lên kế hoạch không? Jay: Không, tôi chả nghe thấy gì. Kế hoạch thế nào? Eliott: Tôi không muốn tiết lộ gì đâu, nhưng tôi nghe nói rằng họ sẽ tổ chức một chuyến đi đến một khu nghỉ dưỡng cho cả nhóm. Jay: Chà, nghe tuyệt quá! Ai nói với anh vậy? Eliott: Chà, tôi tình cờ nghe được giám đốc nhân sự thảo luận với sếp. Hy vọng tôi không gặp rắc rối vì lỡ tiết lộ đâu nhỉ. Jay: Đừng lo lắng mà. Không phải anh cố ý tiết lộ kế hoạch đâu. Nhưng ta nên kín miệng cho tới khi có thông báo chính thức. Eliott: Đồng ý, tôi không muốn đánh mất đi sự ngạc nhiên của người khác. |
Tình huống thứ hai
Rachel: Hey, did you hear about Sarah's baby shower? Emma: No, what about it? Rachel: Well, I was talking to Sarah yesterday and she accidentally spilled the beans about the baby's gender. It's a boy! Emma: Oh no! I thought she was keeping it a surprise until the shower. Did she seem upset that she let it slip? Rachel: Yeah, she was pretty embarrassed, but she's trying to laugh it off. I just hope she doesn't accidentally reveal any other surprises before the shower. | Rachel: Này, cậu có nghe về buổi cho biết giới tính em bé của Sarah không? Emma: Không á. Sao vậy? Rachel: Chả là, hôm qua tớ đang nói chuyện với Sarah thì cậu ấy lỡ lời tiết lộ cho tớ biết luôn rồi. Đó là con trai đó. Emma: Trời ạ. Tớ cứ nghĩ cậu ấy sẽ giữ sự ngạc nhiên chứ. Cậu ấy có bực mình không khi lỡ lời như vậy? Rachel: Chà, cậu ấy hơi xấu hổ, nhưng cũng cố cười trừ. Chỉ mong cậu ấy không lỡ thêm lời nào nữa. |
Bài tập thực hành
TH 1: The photos taken by the residents reveal the secret military location. | Yes | No |
TH 2: Bob usually goes on TV to talk about his secret to success. | Yes | No |
TH 3: Senna had lunch with the manager and accidentally told the manager about Frank’s fault. | Yes | No |
TH 4: Robert’s agent accidentally told the press that he would leave the club. | Yes | No |
TH 5: Mitchelle always tells her mother about everything that she’s been through in the day. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “spill the bean”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “spill the bean”.
Gợi ý đáp án
TH 1: Yes
The government had been keeping the location of their new military base a secret from the public. However, the residents near the base took photos and shared them online, which revealed the location to the world. They inadvertently spilled the beans on the government's secret operation, and now everyone knows where the base is located.
TH 2: No vì đây là hành động kể bí mật có chủ đích.
TH 3: Yes
Senna was told about Frank's mistake at work, but promised not to say anything. However, during a lunch meeting with their manager, Senna accidentally spilled the beans about Frank's error, causing him to face disciplinary action. Frank was disappointed that Senna couldn't keep their secret.
TH 4: Yes
Robert rất sốc khi phát hiện ra báo chí đã biết về kế hoạch rời câu lạc bộ của mình. Anh nhận ra rằng người đại diện của anh đã tiết lộ bí mật. Thông tin này chưa được phép công khai và Robert biết điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp của anh.
TH 5: No vì đây là hành động kể có chủ đích.