Hiện nay, ngành phân tích dữ liệu đang trở nên phổ biến và dự báo sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Nếu bạn muốn theo đuổi ngành này, việc hiểu biết về ngôn ngữ SQL là điều không thể thiếu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về SQL là gì, tầm quan trọng và cách hoạt động của ngôn ngữ truy vấn dữ liệu này. Hãy cùng khám phá!
SQL là gì?
SQL là một ngôn ngữ được sử dụng để truy vấn, cập nhật, thêm, xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp các câu lệnh để tạo, sửa đổi bảng, chỉnh sửa cấu trúc cơ sở dữ liệu và quản lý quyền truy cập.
SQL được ứng dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu nhờ tính đơn giản và hiệu quả của nó.

Xem thêm :
- Thợ lập trình là ai? 10 Bí quyết để trở thành một thợ lập trình giỏi
Nguồn gốc của ngôn ngữ truy vấn dữ liệu
Sau khi hiểu về khái niệm SQL là gì, bạn có thể tự hỏi nguồn gốc của nó. SQL được phát triển lần đầu tiên tại công ty IBM vào những năm đầu tiên của thập kỷ 1970. Ban đầu, nó được phát triển để làm việc với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu có tên là System R của IBM.
Sau đó, SQL đã được phát triển và tiêu chuẩn hóa bởi ANSI (American National Standards Institute) và ISO (International Organization for Standardization). Các phiên bản tiêu chuẩn của SQL đã liên tục được phát hành, với phiên bản mới nhất hiện nay là SQL:2019.
Hiện nay, SQL đã trở thành một trong những ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu như Oracle, MySQL, Microsoft SQL Server, PostgreSQL, SQLite và nhiều hệ thống khác.
Tầm quan trọng của SQL
SQL là một trong những ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Đây là tầm quan trọng của SQL:
Cho phép truy vấn dữ liệu: SQL cho phép truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, giúp người dùng tìm kiếm, lấy ra và chỉnh sửa dữ liệu theo nhiều cách khác nhau.
Thao tác dữ liệu: SQL cho phép người dùng thêm, xóa, cập nhật và chỉnh sửa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Quản lý quyền truy cập: SQL cung cấp cơ chế để quản lý quyền truy cập vào dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, đảm bảo người dùng chỉ có thể truy cập và sửa đổi dữ liệu mà họ được ủy quyền.
Hỗ trợ tìm kiếm và lọc dữ liệu: SQL cung cấp các câu lệnh để tìm kiếm và lọc dữ liệu theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp người dùng truy xuất và hiển thị dữ liệu dễ dàng.
Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu: SQL cung cấp các khóa và ràng buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, giúp tránh lỗi và đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn.
Con đường sự nghiệp cho SQL Developer và Database Developer
Sau khi hiểu rõ về SQL là gì, lập trình viên có thể xây dựng sự nghiệp của mình theo 2 hướng: chuyên môn và quản lý.
Theo hướng chuyên môn
Theo hướng này, lập trình viên có thể phát triển thành:
- Kiến trúc dữ liệu: Đây là người thiết kế cơ sở dữ liệu cho doanh nghiệp, hiểu rõ về yêu cầu và thiết kế cơ sở dữ liệu phù hợp. Kiến thức về SQL là rất quan trọng cho vị trí này.
- Nhà khoa học dữ liệu: Tập trung vào phân tích và khai thác dữ liệu để tìm ra thông tin hữu ích. Ngoài kiến thức về SQL, cần biết về thống kê và ngôn ngữ lập trình như Python, R.
Theo hướng quản lý
Nếu theo hướng quản lý, lập trình viên có thể lựa chọn con đường:
- Nhà phân tích kinh doanh: Chuyên phân tích và đề xuất giải pháp kinh doanh dựa trên dữ liệu. Phải thành thạo SQL để truy vấn và phân tích dữ liệu. Ngoài ra, cần kỹ năng phân tích kinh doanh và giao tiếp tốt.
- Quản lý dự án: Đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và mục tiêu. Phải hiểu về cơ sở dữ liệu và biết sử dụng SQL để quản lý dữ liệu trong dự án. Cần kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và giao tiếp tốt.
Một số câu lệnh SQL
Dưới đây là một số câu lệnh SQL thông dụng:
- Câu lệnh SELECT: Truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
Ví dụ: SELECT * FROM Customers;
- Thêm dữ liệu mới vào bảng sử dụng lệnh INSERT.
Ví dụ: INSERT INTO KhachHang (HoTen, DienThoai, DiaChi) VALUES ('Nguyễn Văn A', '0123456789', 'Hà Nội');
- Cập nhật thông tin trong bảng bằng cách sử dụng lệnh UPDATE.
Ví dụ: UPDATE KhachHang SET DienThoai = '0987654321' WHERE MaKhachHang = 1;
- Xóa dữ liệu không cần thiết từ bảng với câu lệnh DELETE.
Ví dụ: DELETE FROM KhachHang WHERE MaKhachHang = 1;
- Tạo bảng mới trong cơ sở dữ liệu với lệnh CREATE TABLE.
Ví dụ: CREATE TABLE KhachHang (
MaKhachHang int NOT NULL,
HoTen varchar(255) NOT NULL,
DienThoai varchar(255),
DiaChi varchar(255)
);
- Thay đổi cấu trúc của bảng đã tồn tại bằng lệnh ALTER TABLE.
Ví dụ: ALTER TABLE KhachHang ADD Email varchar(255);
- Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau trong một truy vấn sử dụng lệnh JOIN.
Ví dụ: SELECT KhachHang.HoTen, DonHang.NgayDatHang
FROM KhachHang
INNER JOIN DonHang
ON KhachHang.MaKhachHang = DonHang.MaKhachHang;
SQL hoạt động như thế nào?
SQL không chỉ là một ngôn ngữ, mà còn là cách thức tương tác với cơ sở dữ liệu. Khi bạn gửi câu lệnh SQL, hệ thống sẽ thực hiện các thao tác tương ứng.
Các bước thực hiện câu lệnh SQL bao gồm:
- 1. Phân tích cú pháp: Hệ thống xác định cú pháp của câu lệnh và đảm bảo tính đúng đắn.
2. Kiểm tra lỗi: Đảm bảo câu lệnh không có lỗi và được thực hiện đúng cách.
3. Tối ưu hóa truy vấn: Cải thiện hiệu suất thực thi câu lệnh.
SQL cho phép truy vấn và trích xuất dữ liệu một cách nhanh chóng từ cơ sở dữ liệu, giúp người dùng tìm kiếm và lọc dữ liệu theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Nhu cầu về kỹ năng lập trình viên SQL ngày càng tăng cao.
SQL là một trong những kỹ năng thiết yếu của lập trình viên và chuyên gia cơ sở dữ liệu.
Dữ liệu tồn tại ở mọi nơi và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Học SQL giúp người dùng dễ dàng truy cập và tương tác với dữ liệu.
Thao tác với dữ liệu trở nên đơn giản hơn với SQL.
SQL cung cấp các lệnh để thao tác với dữ liệu một cách tiện lợi, bao gồm tìm kiếm, thêm, xóa và cập nhật.
SQL được ưa chuộng và được hỗ trợ bởi nhiều tập đoàn lớn.
SQL là công nghệ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
SQL giúp công việc lập trình trở nên dễ dàng hơn.
SQL giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc truy vấn và tương tác với dữ liệu.
Không cần kiến thức lập trình cụ thể, bạn vẫn có thể sử dụng SQL một cách dễ dàng.
SQL là ngôn ngữ dễ học và không đòi hỏi kiến thức lập trình cao.
SQL đại diện cho sự chuẩn hóa và thống nhất trong quản lý cơ sở dữ liệu.
SQL là ngôn ngữ chuẩn được sử dụng rộng rãi, giúp tương thích giữa các hệ thống khác nhau.