Wawrinka tại giải Aegon Championships 2015 | ||||||
Tên đầy đủ | Stanislas Wawrinka | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Quốc tịch | Thụy Sĩ | |||||
Nơi cư trú | Saint-Barthélemy, Thụy Sĩ | |||||
Sinh | 28 tháng 3, 1985 (39 tuổi) Lausanne, Thụy Sĩ | |||||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | |||||
Lên chuyên nghiệp | 2002 | |||||
Tay thuận | Tay phải (trái 1 tay) | |||||
Huấn luyện viên | Dimitri Zavialoff (2002–2010) Peter Lundgren (2010–2012) Magnus Norman (2013–) Richard Krajicek (2016–) | |||||
Tiền thưởng | US$ 26,465, 264 | |||||
Đánh đơn | ||||||
Thắng/Thua | 561–337 (62.47% ở các trận đấu vòng đấu chính Grand Slam, ATP Tour và Davis Cup) | |||||
Số danh hiệu | 16 | |||||
Thứ hạng cao nhất | No. 3 (27 tháng 1 năm 2014) | |||||
Thứ hạng hiện tại | No. 74 (17 tháng 7 năm 2023) | |||||
Thành tích đánh đơn Gland Slam | ||||||
Úc Mở rộng | W (2014) | |||||
Pháp mở rộng | W (2015) | |||||
Wimbledon | QF (2014, 2015) | |||||
Mỹ Mở rộng | W (2016) | |||||
Các giải khác | ||||||
ATP Tour Finals | SF (2013, 2014, 2015) | |||||
Thế vận hội | 2R (2008) | |||||
Đánh đôi | ||||||
Thắng/Thua | 81–103 (44.02% ở các trận đấu vòng đấu chính Grand Slam, ATP Tour và Davis Cup) | |||||
Số danh hiệu | 3 | |||||
Thứ hạng cao nhất | No. 88 (2 tháng 2 năm 2015) | |||||
Thứ hạng hiện tại | No. 557 (8 tháng 5 năm 2023) | |||||
Thành tích đánh đôi Gland Slam | ||||||
Úc Mở rộng | 3R (2006) | |||||
Pháp Mở rộng | 3R (2006) | |||||
Wimbledon | 1R (2006, 2007) | |||||
Mỹ Mở rộng | 1R (2005) | |||||
Giải đấu đôi khác | ||||||
Thế vận hội | W (2008) | |||||
Giải đồng đội | ||||||
Davis Cup | W (2014) | |||||
Olympic medal record
| ||||||
Cập nhật lần cuối: ngày 1 tháng 8 năm 2016. |
Stanislas 'Stan' Wawrinka (sinh ngày 28 tháng 3 năm 1985 tại Lausanne, Thụy Sĩ) là một tay vợt chuyên nghiệp nổi bật của Thụy Sĩ. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của anh là số 3 thế giới, thiết lập vào ngày 27 tháng 1 năm 2014.
Wawrinka đã có được ba danh hiệu Grand Slam cá nhân: Úc Mở rộng 2014, giải Pháp mở rộng 2015 và Mỹ mở rộng 2016. Trong hệ thống giải ATP Masters 1000, anh đã giành được danh hiệu tại Monte Carlo Masters 2014 và từng vào đến chung kết tại các giải Rome Masters (2008), Madrid Masters (2013) và Indian Wells (2017).
Anh cùng với Roger Federer đã đại diện cho Thụy Sĩ và giành huy chương vàng đôi nam tại Thế vận hội mùa hè 2008. Cả hai cũng vinh dự nhận giải thưởng Swiss Team of the Year cùng năm đó. Thêm vào đó, anh đã tham gia Davis Cup từ năm 2004, với thành tích 22 trận thắng và 24 trận thua. Anh cùng Marco Chiudinelli đã có trận đánh đôi dài nhất trong lịch sử Davis Cup trước đội tuyển Cộng hòa Séc.
Anh là một trong số ít tay vợt vẫn còn thi đấu có mặt tại vòng tứ kết của cả bốn giải Grand Slam. Ngoài ra, anh cũng là một trong ba tay vợt (cùng với Tomáš Berdych và Jo-Wilfried Tsonga) đã đánh bại tất cả các tay vợt trong nhóm Big Four (bao gồm Roger Federer, Rafael Nadal, Novak Djokovic và Andy Murray) tại các giải Grand Slam.
Wawrinka cho biết mặt sân đất nện là nơi anh yêu thích nhất, nơi mà anh có thể phát huy hết khả năng giao bóng và cú trái đặc trưng của mình. John McEnroe từng nhận xét rằng Wawrinka sở hữu một trong những cú trái mạnh mẽ nhất, và đến năm 2009, ông lại nhấn mạnh rằng cú trái một tay của anh là tuyệt vời nhất trong lịch sử quần vợt.
Thời thơ ấu
Stan Wawrinka là con trai của ông Wolfram và bà Isabelle Wawrinka. Ông nội của anh đã di cư đến Thụy Sĩ sau khi rời Tiệp Khắc vào năm 1946. Cha anh, ông Wolfram Wawrinka, sau khi kết hôn với bà Isabelle, một nhà giáo dục, đã tiếp quản trang trại 'Ferme du Chateau' gần Lausanne, bên cạnh lâu đài Saint-Barthélemy. Trang trại này hỗ trợ những người có khó khăn về tâm lý và những người mắc chứng nghiện. Đây chính là nơi Stanislas lớn lên cùng anh trai Jonathan và hai em gái, Djanaée và Naélla. Stanislas theo học tại trường Steiner School Rudolf ở Crissier.
Sự nghiệp quần vợt
2003–2007: Sự thăng tiến và danh hiệu ATP đầu tiên
Wawrinka bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2002 khi mới 17 tuổi. Đến cuối năm 2005, anh vẫn chưa lọt vào top 50. Dimitri Zavialoff là huấn luyện viên của anh từ khi 8 tuổi cho đến tháng 6 năm 2010. Stanislas Wawrinka đã giành được danh hiệu ATP đầu tiên trong sự nghiệp vào tháng 7 năm 2006 tại Croatia Open Umag, sau khi đánh bại Novak Djokovic trong trận chung kết.
Vào tháng 10 năm 2006, Wawrinka đã vươn lên thứ hạng 29 thế giới.
Tại Australian Open 2007, Wawrinka tiến vào vòng 3 nhưng đã để thua hạt giống số 2 Rafael Nadal với hai set trắng. Mặc dù anh đã thể hiện những cú trái ấn tượng, nhưng điều đó không đủ để khắc chế lối chơi mạnh mẽ của Nadal.
Sau đó, anh phải trải qua ba tháng khó khăn do bị rách dây chằng đầu gối phải trong lúc tập luyện với đội tuyển Thụy Sĩ chuẩn bị cho trận đấu với Tây Ban Nha tại Davis Cup vào tháng 2.
Tại French Open 2007, Wawrinka đã đánh bại hạt giống số 7 Ivan Ljubičić trong 4 set ở vòng 2. Anh cũng đã khẳng định mình qua những chiến thắng trước Guillermo Cañas và Juan Ignacio Chela để tiến vào trận chung kết Mercedes Cup tại Stuttgart, nơi anh thua Nadal trong hai set trắng.
Tại US Open 2007, Wawrinka đã vào đến vòng 4, một thành tích mà anh chưa từng đạt được trước đó tại một giải Grand Slam. Đặc biệt, anh đã đánh bại hạt giống số 25, Marat Safin với tỷ số ba set trắng ngay ở vòng 2. Tuy nhiên, đến vòng 4, anh đã để thua Juan Ignacio Chela trong 5 set.
2008: Huy chương vàng Olympic và lọt vào top 10 Thế giới
Wawrinka lần đầu tiên bước vào top 10 thế giới sau khi lọt vào trận chung kết Master's Series 2008 tại Rome. Mặc dù anh đã thắng set đầu tiên, nhưng cuối cùng lại thua Djokovic trong 3 set.
Tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008, Wawrinka đã thi đấu đôi nam cùng với Roger Federer. Ở bán kết, họ đã đánh bại cặp song sinh người Mỹ, Bob và Mike Bryan trong hai set trắng, sau đó đánh bại Simon Aspelin và Thomas Johansson của Thụy Điển trong trận chung kết để giành huy chương vàng.
Wawrinka tiến vào vòng 4 US Open 2008, nơi anh đã thất bại trước tay vợt người Anh Andy Murray với tỷ số ba set trắng.
2009
Wawrinka đã thua Rafael Nadal tại vòng 4 giải Sony Ericsson Open 2009 tổ chức ở Key Biscayne. Dù khởi đầu chậm trong cả hai set, cuối cùng Nadal đã vượt qua Wawrinka trong cả hai loạt tie-break. Trận đấu kéo dài 2 giờ 42 phút.
Tại Monte Carlo Masters 2009, Wawrinka đã gây sốc khi đánh bại số 2 thế giới Roger Federer trong 2 set trắng, khiến Nadal và Federer không thể gặp nhau trong trận chung kết lần thứ 4 liên tiếp tại giải đấu này.
Tại French Open 2009, Wawrinka lần lượt vượt qua Nicolas Devilder trong 5 set và Nicolás Massú trong 3 set trắng. Anh dừng bước ở vòng 3 sau khi để thua Nikolay Davydenko trong 4 set.
Tại Wimbledon, Wawrinka đánh bại tay vợt 21 tuổi Jesse Levine ở vòng 3, người đã gây bất ngờ khi thắng Marat Safin ở vòng 1. Tờ The Sunday Times đã mô tả màn trình diễn của Wawrinka là 'một tay vợt đặc biệt, tài năng rõ ràng nhưng thiếu sự mạnh mẽ tương xứng, lại có phần vụng về trên sân giống như Federer, nhưng đối với Federer, người ta lại thấy đó là sự lịch thiệp.' Sau đó, Wawrinka đã bị Andy Murray đánh bại sau 5 set tại vòng 4, trận đấu này cũng là lần đầu tiên mái che được sử dụng trên sân chính và là trận đấu muộn nhất trong lịch sử Wimbledon, kéo dài đến 22:37 tối.
2010: Danh hiệu thứ 2 trong sự nghiệp
Wawrinka khởi đầu mùa giải 2010 với việc vào đến trận chung kết Chennai Open, nhưng anh đã để thua Marin Čilić trong cả hai loạt tie-break. Đây là lần thứ 5 liên tiếp anh thất bại ở trận chung kết trong hệ thống ATP. Tại Australian Open 2010, anh vào tới vòng 3, một lần nữa bị Čilić đánh bại. Sau khi vợ anh sinh con gái, Wawrinka trở lại thi đấu tại Sony Ericsson Open, nơi anh thắng Kevin Anderson nhưng sau đó lại thua Mikhail Youzhny ở vòng 3. Anh bắt đầu mùa giải đất nện tại Grand Prix Hassan II tổ chức ở Casablanca. Sau khi được miễn thi đấu vòng 1, ở vòng 2, anh đã vượt qua tay vợt Slovakia Martin Kližan, và ở tứ kết, anh đánh bại Reda El Amrani trong 2 set trắng. Tại bán kết, anh tiếp tục thắng tay vợt người Italia Potito Starace trong 3 set, tiến vào trận chung kết thứ 2 trong năm. Tại đây, anh đánh bại tay vợt người Rumania Victor Hănescu với 2 set trắng, giành danh hiệu ATP thứ hai trong sự nghiệp và chấm dứt chuỗi năm thất bại liên tiếp trong các trận chung kết ATP cũng như cơn khát danh hiệu kéo dài ba năm rưỡi.
2011: Danh hiệu thứ 3 trong sự nghiệp
Wawrinka khởi đầu năm 2011 bằng những chiến thắng ấn tượng, trong đó có việc đánh bại số 6 thế giới Tomáš Berdych trong hành trình bảo vệ ngôi vương tại Chennai Open. Trong trận chung kết, anh đã vượt qua Xavier Malisse sau 3 set. Anh tiến vào tứ kết Australian Open 2011, đánh bại Andy Roddick trong 3 set để gặp Roger Federer trong trận chung kết toàn Thụy Sĩ, nhưng cuối cùng đã thua Federer sau 3 set trắng. Wawrinka đã trở lại mạnh mẽ sau hai set đầu tiên thua, đánh bại Jo-Wilfried Tsonga tại vòng 3 French Open, trước khi một lần nữa để thua Federer. Anh cũng bị Simone Bolelli đánh bại tại vòng 2 Wimbledon và Donald Young tại US Open, cũng ở vòng 2.
Vào tháng 9 năm 2011, Wawrinka thông báo ngừng hợp tác với Lundgren. Anh đã thi đấu mà không có HLV cho đến hết mùa giải.
Tại giải Swiss Indoors 2011, Wawrinka đã vào tới vòng bán kết sau khi đánh bại Florian Mayer ở tứ kết. Trong trận bán kết toàn Thụy Sĩ, anh để thua Roger Federer với tỷ số 2 set trắng.
2012
Wawrinka khởi đầu mùa giải tại Chennai, nơi anh tiến vào vòng tứ kết nhưng đã để thua Go Soeda.
Tại Australian Open 2012, anh đã vào tới vòng 3 sau khi đánh bại Benoît Paire và Marcos Baghdatis, nhưng phải dừng bước trước Nicolás Almagro.
Trong trận đấu với Mardy Fish tại Davis Cup vào tháng 2, Wawrinka đã thua sau 5 set. Cuối tháng 2, anh tham gia giải Buenos Aires và Acapulco, nơi anh vào đến bán kết nhưng lại thất bại lần lượt trước Almagro và Fernando Verdasco.
Tại Monte Carlo, Wawrinka đã đánh bại ba tay vợt Tây Ban Nha: Feliciano López, Pablo Andújar và Almagro, tiến vào tứ kết trước khi thất bại trước Rafael Nadal, lúc đó là số 2 thế giới, người sau này trở thành nhà vô địch. Trong nội dung đôi nam, anh kết hợp với Victor Troicki và họ cũng vào tới tứ kết.
Tại Estoril, anh tiến đến bán kết nhưng lại bị Juan Martín del Potro đánh bại.
Wawrinka vào tới vòng 4 French Open sau khi vượt qua Flavio Cipolla, Andújar và Gilles Simon. Tuy nhiên, anh đã bị Jo-Wilfried Tsonga đánh bại ở vòng 4. Dù đã trở lại sau khi thua 2 set đầu, anh đã dẫn 4–1 ở set quyết định nhưng cuối cùng vẫn để thua Tsonga.
Sau đó, Wawrinka trải qua một chuỗi giải đấu đáng buồn khi bị loại ngay từ vòng 1 tại Wimbledon, Gstaad và cả Thế vận hội mùa hè, nơi anh thua Andy Murray, người sau đó giành huy chương vàng. Anh là người cầm cờ cho Thụy Sĩ trong buổi diễu hành khai mạc Thế vận hội. Trong nội dung đôi nam, anh lại thi đấu cùng Roger Federer, nhưng cả hai đã bị loại ngay từ vòng 2.
Wawrinka vào tới vòng bán kết giải Masters 1000 tổ chức tại Cincinnati, nhưng đã bị Federer đánh bại, người sau đó lên ngôi vô địch. Một lần nữa, anh kết hợp với Jarkko Nieminen ở nội dung đôi nam, và họ cũng bị loại tại vòng 2.
Tại US Open, Wawrinka đã tiến vào vòng 4 nhưng phải rút lui trong trận đấu với hạt giống số 2 Novak Djokovic vì lý do sức khỏe.
2013: Bước đột phá
Wawrinka kết hợp cùng tay vợt người Pháp Benoît Paire để giành danh hiệu đôi nam tại Chennai Open, trong trận chung kết họ đã đối đầu với cặp đôi người Đức Andre Begemann và Martin Emmrich.
Tại Australian Open 2013, anh đã vào tới vòng 4, nơi anh thua trong một trận đấu kịch tính kéo dài hơn năm tiếng trước Novak Djokovic, và cuối cùng thua ở game thứ 22 của set quyết định. 'Chắc chắn trận đấu này sẽ được ghi nhớ trong lịch sử,' Djokovic nói sau chiến thắng. 'Đó là một trong những trận đấu dài và thú vị nhất mà tôi từng tham gia trong sự nghiệp.'
Trong trận đấu đầu tiên của Davis Cup vào ngày 2 tháng 2 năm 2013, anh đã tham gia trận đánh đôi dài nhất trong lịch sử. Cùng với Marco Chiudinelli, anh đã thua Lukáš Rosol và Tomáš Berdych, đại diện cho đội Cộng hòa Séc, sau 7 tiếng 2 phút, bao gồm 46 game trong set cuối. Đây là trận đấu kéo dài thứ hai trong khuôn khổ ATP (bao gồm cả nội dung đơn và đôi).
Wawrinka đã lọt vào trận chung kết Copa Claro 2013 tại Buenos Aires, nhưng đã để thua David Ferrer trong trận đấu quyết định.
Wawrinka tham gia vào giải US Open 2013.
Wawrinka giành được danh hiệu thứ 4 trong sự nghiệp tại giải Portugal Open, nơi anh đã đánh bại tay vợt số 4 thế giới, David Ferrer. Đây là danh hiệu cá nhân đầu tiên của anh kể từ tháng 1 năm 2011.
Tại Madrid, Wawrinka tiếp tục thành công khi đánh bại Jo-Wilfried Tsonga trong tứ kết sau 3 set. Ngày hôm sau, anh tiếp tục thắng Tomáš Berdych cũng trong 3 set, tiến vào trận chung kết Masters 1000 thứ hai, nơi anh đối đầu với Rafael Nadal. Nhờ chiến thắng này, anh đã lọt vào top 10 với vị trí thứ 10, mặc dù anh đã thua 2 set trắng trong trận chung kết.
Lần đầu tiên, Wawrinka vào tới tứ kết French Open sau khi ngược dòng từ hai set thua để đánh bại Richard Gasquet ở vòng 4, nhưng sau đó anh lại để thua nhà vô địch 7 lần, Rafael Nadal, với kết quả 2 set trắng.
Wawrinka khởi đầu mùa giải sân cỏ bằng cách tham dự giải Topshelf Open tại 's-Hertogenbosch, nơi anh đã vào tới trận chung kết nhưng để thua trước Nicolas Mahut. Tại Wimbledon, anh đã bị loại ngay ở vòng 1 bởi Lleyton Hewitt.
Tại US Open 2013, Wawrinka lần đầu tiên lọt vào bán kết Grand Slam, nhưng lại thua Novak Djokovic sau 5 set. Trước đó, anh đã đánh bại tay vợt số 5 thế giới Tomáš Berdych ở vòng 4 và loại luôn nhà vô địch năm ngoái, Andy Murray, với chiến thắng 3 set trắng ở tứ kết.
Sau khi có bước đột phá tại Grand Slam, Wawrinka tiếp tục giữ vững phong độ khi vào tới bán kết ở Kuala Lumpur, nơi anh thua Julien Benneteau. Anh cũng tiến tới tứ kết ở hai giải Masters 1000 cuối cùng trong năm là Shanghai và Paris, nhưng đã để thua Rafael Nadal và Novak Djokovic.
Wawrinka lần đầu tiên tham dự ATP World Tour Finals và đã gây ấn tượng mạnh với chiến thắng trước Tomas Berdych và David Ferrer tại vòng bảng. Tuy nhiên, anh lại để thua Rafael Nadal trong trận đấu thứ 12 giữa hai người, với cả hai set đều kết thúc bằng loạt tie-break. Dù lẽ ra đã có thể thắng, Wawrinka vẫn vào bán kết với tư cách nhì bảng, nhưng lại thua Novak Djokovic lần thứ tư trong năm.
2014: Danh hiệu Australian Open, Masters 1000 và Davis Cup
Wawrinka khởi đầu mùa giải thứ 9 trong ATP bằng chiến thắng tại Chennai Open ở Ấn Độ, đánh bại Edouard Roger-Vasselin với tỉ số 2 set trắng, đây là lần thứ hai trong sự nghiệp anh vô địch giải này.
Tại Australian Open 2014, Wawrinka vượt qua Andrey Golubev và Alejandro Falla trong hai vòng đầu tiên. Tiếp theo, anh được đi tiếp khi Vasek Pospisil phải rút lui, sau đó thắng Tommy Robredo trong 3 set. Ở tứ kết, anh đối đầu Novak Djokovic và thắng sau 5 set với set quyết định 9–7, chấm dứt chuỗi 14 trận thua trước nhà vô địch 3 lần của giải này. Tiếp theo, Wawrinka thắng Tomas Berdych trong trận bán kết sau 4 set căng thẳng, và trong trận chung kết, anh đánh bại tay vợt số 1 thế giới Rafael Nadal trong 4 set. Chiến thắng này ngăn Nadal trở thành tay vợt duy nhất có ít nhất 2 danh hiệu Grand Slam tại mỗi giải. Đây là lần đầu Wawrinka thắng Nadal sau 13 lần gặp gỡ và cũng là tay vợt đầu tiên ngoài nhóm 'Big Four' giành danh hiệu Grand Slam kể từ năm 2009.
Nhờ chiến thắng tại Australian Open 2014, Wawrinka lần đầu tiên trong sự nghiệp có mặt trong Top 5, vươn lên vị trí số 3 thế giới, trở thành tay vợt Thụy Sĩ đầu tiên trong lịch sử đứng trên Federer.
Tại vòng 1 Davis Cup 2014, Wawrinka đại diện cho Thụy Sĩ đối đầu Serbia, anh đã đánh bại Dusan Lajovic sau 4 set trong trận thứ hai. Thụy Sĩ giành chiến thắng chung cuộc 3–2, đặt chân vào tứ kết Davis Cup lần đầu từ năm 2004.
Sau một tháng nghỉ ngơi, Wawrinka tham gia BNP Paribas Open tại Indian Wells với tư cách hạt giống số 3. Trong trận ra quân (miễn vòng 1), anh dễ dàng vượt qua Ivo Karlovic với 2 set trắng. Ở vòng 3, anh thắng Andreas Seppi khi đối thủ xin rút lui sau 2 game. Tuy nhiên, ở vòng 4, chuỗi 13 trận thắng liên tiếp của anh chấm dứt khi thua Kevin Anderson.
Tại Sony Open diễn ra ở Miami, Wawrinka vào đến vòng 4 sau khi vượt qua Daniel Gimeno-Traver và Edouard Roger-Vasselin, nhưng đã phải dừng bước trước tay vợt đang có phong độ tốt Alexandr Dolgopolov.
Wawrinka trở lại thi đấu cho đội tuyển Thụy Sĩ tại Davis Cup trong trận tứ kết gặp Kazakhstan. Anh thua ngay trận đầu trước Andrey Golubev, nhưng sau đó Federer đã giúp cân bằng tỷ số. Tuy nhiên, trong trận đánh đôi, anh và Federer lại thất bại trước Golubev và Aleksandr Nedovesov. Cuối cùng, Wawrinka đã đánh bại Kukushkin, giúp Thụy Sĩ vào bán kết sau khi Federer giành chiến thắng quyết định.
Tại Monte Carlo Masters, Wawrinka thể hiện phong độ ấn tượng khi hạ gục Marin Čilić chỉ để thua 2 game ở vòng 2. Sau đó, anh tiến tiếp khi Nicolás Almagro phải bỏ cuộc vì chấn thương ở vòng 3. Ở tứ kết, Wawrinka đánh bại Milos Raonic với 2 set trắng, rồi vượt qua David Ferrer ở bán kết để vào chung kết Masters đất nện lần thứ ba. Đây là trận chung kết toàn Thụy Sĩ đầu tiên sau 14 năm giữa anh và Roger Federer. Mặc dù thua set đầu, Wawrinka đã lật ngược tình thế và giành danh hiệu Masters 1000 đầu tiên sau hai lần lỡ hẹn. Chiến thắng này giúp anh dẫn đầu trong cuộc đua tới London, với thành tích đánh bại cả Djokovic, Nadal và Federer trong mùa giải. Tuy nhiên, anh không duy trì được phong độ, để thua Dominic Thiem ở Madrid và Tommy Haas tại Rome, và nhận thất bại ngay vòng 1 French Open trước Guillermo García-López.
Cuối tháng đó, Wawrinka tham gia AEGON Championships, nơi anh vượt qua Marcos Baghdatis, Sam Querrey và Marinko Matosevic mà không thua set nào, trước khi để thua Grigor Dimitrov trong bán kết, người sau đó trở thành nhà vô địch.
Wawrinka được xếp hạt giống số 4 tại Wimbledon nhờ thành tích trên bảng xếp hạng và phong độ gần đây trên mặt sân cỏ. Điều này khiến anh trở thành hạt giống cao hơn Andy Murray và Roger Federer, những người đã giành danh hiệu trong hai mùa trước. Wawrinka lần đầu vào tứ kết Wimbledon, chỉ để thua 1 set trước đó, và chạm trán Federer trong trận tứ kết đầu tiên toàn Thụy Sĩ tại giải. Anh đã thua sau 4 set.
Wawrinka được xếp hạt giống số 3 tại US Open sau khi Nadal rút lui. Anh tiến vào tứ kết Grand Slam thứ 5 trong tổng số 7 giải, đánh bại Tommy Robredo trong 4 set sau khi cứu thành công set point ở loạt tie-break set 3. Cuối cùng, anh thua Kei Nishikori trong 5 set, tay vợt sau đó giành quyền vào chung kết.
Wawrinka có một tháng 10 2014 không thuận lợi khi bị loại sớm ở ba giải liên tiếp. Tại Rakuten Japan Open, dù được xếp làm hạt giống số 1, anh đã thua dễ Tatsuma Ito trong 2 set trắng ngay ở vòng đầu. Tuần tiếp theo tại Shanghai Rolex Masters, với tư cách hạt giống số 4, anh lại bị Gilles Simon loại ở vòng 2 sau 3 set, mặc dù đã có break ở set 3. Tại Basel, anh tiếp tục thất bại ở vòng 1 trước Mikhail Kukushkin trong 3 set. Tại Paris Masters, Wawrinka giành chiến thắng đầu tiên kể từ US Open trước Dominic Thiem nhưng lại thua Anderson ở vòng tiếp theo sau 3 set căng thẳng.
Wawrinka thi đấu ấn tượng tại ATP World Tour Finals khi đánh bại Thomas Berdych và Marin Cilic. Anh thua Djokovic trong trận vòng bảng nhưng vẫn có vé vào bán kết. Tại đây, anh đối đầu với đồng hương Roger Federer, có 4 match point nhưng không tận dụng được và cuối cùng thua sau 3 set. Sau trận, có tin đồn rằng Federer và Wawrinka đã tranh cãi gay gắt trong phòng thay đồ do một thông tin gây tranh cãi liên quan đến vợ Federer.
Dù có tin đồn không hay, Wawrinka và Federer vẫn xuất hiện thân thiết khi đánh cặp trong trận chung kết Davis Cup. Đối đầu với đội tuyển Pháp, Wawrinka khởi đầu tốt với chiến thắng trước Tsonga trong 4 set. Sau đó, anh và Federer thắng trận đánh đôi, giúp Thụy Sĩ dẫn trước 2-1. Đây là chiến thắng đầu tiên của họ trên mặt sân đất nện và cũng chấm dứt chuỗi 5 thất bại liên tiếp tại nội dung đôi nam. Wawrinka không thi đấu trận cuối, để Federer giành chiến thắng trước Gasquet trong 3 set trắng, đem lại danh hiệu Davis Cup đầu tiên cho Thụy Sĩ. Wawrinka trở thành tay vợt đầu tiên từ Andre Agassi năm 1992 giành được cả Grand Slam và Davis Cup trong cùng một mùa.
2015: Nhà vô địch French Open
Vào tháng 1 năm 2015, Wawrinka đã giành chức vô địch tại Chennai Open lần thứ ba liên tiếp, đánh bại tay vợt Slovenia Aljaž Bedene trong trận chung kết sau khi vượt qua David Goffin, tay vợt xếp hạng 22 thế giới. Tại Australian Open, anh lại có mặt ở bán kết sau khi đánh bại Kei Nishikori với tỉ số 3 set trắng. Tuy nhiên, ở bán kết, anh đã thua Novak Djokovic sau 5 set, khiến anh không thể bảo vệ danh hiệu Grand Slam của mình. Sau trận thua này, Wawrinka từ vị trí thứ 4 tụt xuống thứ 9 thế giới. Ngày 15 tháng 2 năm 2015, anh đánh bại Tomáš Berdych sau 3 set để giành danh hiệu ABN AMRO World Tennis 2015. Tiếp theo, tại Open 13 ở Marseille, anh vào tới tứ kết nhưng thua Sergiy Stakhovsky. Tại BNP Paribas Open 2015 ở Indian Wells, anh bị Robin Haase loại ngay vòng mở màn. Ở Miami Open, anh cũng để thua Adrian Mannarino trong 2 set trắng ở vòng 3. Mặc dù cố gắng bảo vệ ngôi vương tại Monte-Carlo Masters, Wawrinka lại thua Grigor Dimitrov ngay vòng 3. Tại Rome Masters, anh vào bán kết nhưng thua Federer sau 2 set.
Wawrinka tham dự French Open 2015 với tư cách hạt giống số 8. Anh lần lượt đánh bại Marsel Ilhan và Dusan Lajovic trong 3 và 4 set, sau đó vượt qua Steve Johnson và Gilles Simon để vào tứ kết. Tại đây, anh đánh bại đồng hương Roger Federer sau 2 set trắng, lần đầu tiên giành vé vào bán kết Roland Garros và cũng là chiến thắng đầu tiên trước Federer tại một giải Grand Slam. Anh tiếp tục thắng Jo-Wilfried Tsonga 3–1 ở bán kết, qua đó có mặt lần thứ hai trong trận chung kết Grand Slam, đối thủ lần này là hạt giống số 1 Novak Djokovic. Wawrinka đã giành chiến thắng trước Djokovic trong 4 set sau khi bị dẫn 0–40 ở game tiếp theo của set 4. Với chiến thắng này, Wawrinka khẳng định vị thế của mình với danh hiệu Grand Slam thứ hai, đồng thời ngăn Djokovic giành Grand Slam sự nghiệp. Cũng giống như tại Australian Open 2014, Wawrinka được xếp hạt giống số 8 và đã đánh bại cả hạt giống số 1 và số 2 ở tứ kết và chung kết, giải quyết trận chung kết trong 4 set và trở lại vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng ATP. Wawrinka là tay vợt đầu tiên giành Roland Garros sau khi thua ở vòng 1 năm trước và cũng là người đầu tiên vô địch cả giải trẻ Grand Slam lẫn Grand Slam kể từ Wilander năm 1982. Danh hiệu cuối cùng của anh trong năm 2015 là tại Japan Open khi đánh bại Benoît Paire ở trận chung kết.
2016: Nhà vô địch US Open
Mùa giải 2016, Wawrinka khởi đầu với danh hiệu tại Aircel Chennai Open ở Ấn Độ sau khi đánh bại Borna Ćorić ở trận chung kết. Anh tiếp tục giành các danh hiệu khác tại Dubai Tennis Championships khi vượt qua Marcos Baghdatis và Geneva Open khi đánh bại Marin Cilic ở chung kết. Đặc biệt, anh đã giành danh hiệu tại US Open sau khi đánh bại tay vợt số 1 thế giới Novak Djokovic trong 4 set với các tỷ số 6–7, 6–4, 7–5, 6–3.
Phong cách thi đấu
Wawrinka, với cú trái một tay mạnh mẽ nhất trong làng quần vợt, được nhận xét là người có những cú đánh tấn công đầy sức mạnh, đáng sợ trên mọi mặt sân, đặc biệt là sân cứng và đất nện. Anh nổi tiếng với những cú giao bóng cực mạnh, đạt tốc độ lên đến 232 km/h. Cú thuận tay, từng bị xem là điểm yếu vào đầu sự nghiệp, giờ đây đã tiến bộ vượt bậc và trở thành một vũ khí đáng gờm trong lối chơi của anh.
Bắt đầu từ năm 2013, Wawrinka đã hợp tác với HLV Magnus Norman, và sự hợp tác này đã mang lại những tiến bộ vượt bậc cho anh trong các trận đấu lớn. Điều này được minh chứng qua những chiến thắng trước Andy Murray tại US Open 2013 và Novak Djokovic tại Australian Open 2014 (cả hai đều là đương kim vô địch), cùng với sự cải thiện rõ rệt về sự kiên định. Lối chơi lý trí của Wawrinka ngày càng được nâng cao, đỉnh điểm là chiến thắng trước Rafael Nadal tại Australian Open 2014, nơi anh đã ngăn chặn mọi nỗ lực phản công của Nadal để giành danh hiệu Grand Slam quý giá.
Cuộc sống cá nhân
Cha của Wawrinka, Wolfram, là người Đức gốc Séc, trong khi họ của anh có nguồn gốc từ Ba Lan. Ông nội của Wawrinka có nguồn gốc từ vùng biên giới Ba Lan và Tiệp Khắc cũ. Mẹ của anh, Isabelle, là người Thuỵ Sĩ và là nông dân, thường xuyên giúp đỡ người khuyết tật. Wawrinka có một anh trai, Jonathan, là HLV quần vợt, cùng với hai em gái, Djanaée và Naëlla, đều là học sinh và cũng là những tay vợt. Wawrinka là công dân của cả Thuỵ Sĩ và Đức.
Wawrinka sống tại Saint-Barthélemy, cách Lausanne 20 km về phía Bắc, cùng với vợ mình, Ilham Vuilloud, một MC và cựu người mẫu Thuỵ Sĩ. Họ kết hôn vào ngày 15 tháng 12 năm 2009 và có con gái đầu lòng Alexia vào ngày 12 tháng 2 năm 2010. Vào ngày 4 tháng 1 năm 2011, báo chí Thuỵ Sĩ đưa tin rằng Wawrinka quyết định ly thân để tập trung vào sự nghiệp quần vợt, vì anh chỉ còn khoảng 5 năm thi đấu đỉnh cao. Không lâu sau đó, họ đã tái hợp, nhưng đến ngày 19 tháng 4 năm 2015, Wawrinka đã thông báo trên Facebook cá nhân rằng anh đã ly thân vợ.
Wawrinka có một hình xăm trên cẳng tay trái, mang dòng chữ in nghiêng của nhà văn Ireland Samuel Beckett bằng tiếng Anh: 'Ever tried. Ever failed. No matter. Try Again. Fail again. Fail better.' Ngoài ra, anh còn xăm tên con gái mình trên tay phải.
Wawrinka là một fan hâm mộ nhiệt tình của đội khúc côn cầu trên băng Lausanne HC, đội bóng quê nhà của anh.
Quảng cáo thương mại
Các nhà tài trợ của Wawrinka bao gồm: Visilab, Fromm, Yonex, Subaru, Audi và Audemars Piguet.
Kể từ tháng 1 năm 2012, Wawrinka đã ký hợp đồng tài trợ giày và trang phục thi đấu với hãng Yonex. Anh hiện đang sử dụng vợt Yonex VCORE Tour G, trước đây là Yonex VCORE Tour 97. Trước đó, Wawrinka đã sử dụng vợt của hãng Head, bắt đầu bằng Flexpoint Prestige MidPlus và Microgel Prestige Pro, sau đó là YOUTEK Prestige Pro MidPlus.
Vào tháng 6 năm 2015, Wawrinka đã chính thức ký hợp đồng với thương hiệu quần lót Ý, D.HEDRAL. Anh dự kiến sẽ bắt đầu chiến dịch quảng cáo cho hãng vào tháng 9 năm 2015. 'Tôi rất háo hức với sự hợp tác này. D.HEDRAL là một thương hiệu mới mẻ và năng động mà tôi đã rất mong muốn được làm việc cùng. Tôi hy vọng có thể mang đến điều gì đó độc đáo cho thương hiệu sáng tạo như D.HEDRAL,' anh chia sẻ.
Thống kê sự nghiệp
Grand Slam
Chung kết: 4 (3 danh hiệu, 1 á quân)
Outcome | Năm | Championship | Surface | Opponent | Score |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2014 | Australian Open | Cứng | Rafael Nadal | 6–3, 6–2, 3–6, 6–3 |
Vô địch | 2015 | French Open | Đất nện | Novak Djokovic | 4–6, 6–4, 6–3, 6–4 |
Vô địch | 2016 | US Open | Cứng | Novak Djokovic | 6–7, 6–4, 7–5, 6–3 |
Á quân | 2017 | French Open | Đất nện | Rafael Nadal | 2–6, 3–6, 1–6 |
ATP Masters 1000
Đơn: 3 (1 chức vô địch, 3 lần á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2008 | Rome | Đất nện | Novak Djokovic | 6–4, 3–6, 3–6 |
Á quân | 2013 | Madrid | Đất nện | Rafael Nadal | 2–6, 4–6 |
Vô địch | 2014 | Monte Carlo | Đất nện | Roger Federer | 4–6, 7–6, 6–2 |
Á quân | 2017 | Indian Wells Masters | Cứng | Roger Federer | 4–6, 5–7 |
Thế vận hội
Đôi: 1 (1 huy chương vàng)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | 2008 | Thế vận hội Mùa hè 2008 | Cứng | Roger Federer | Simon Aspelin Thomas Johansson |
6–3, 6–4, 6–7, 6–3 |
Các danh hiệu trong ATP
Đơn: 31 (16 chức vô địch, 15 lần về nhì)
|
|
|
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đáu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0–1 | 4 tháng 7 năm 2005 | Swiss Open, Thụy Sĩ | 250 Series | Đất nện | Gastón Gaudio | 4–6, 4–6 |
Vô địch | 1–1 | 24 tháng 7 năm 2006 | Croatia Open, Croatia | 250 Series | Đất nện | Novak Djokovic | 6–6, ret. |
Á quân | 1–2 | 22 tháng 7 năm 2007 | Stuttgart Open, Đức | 500 Series | Đất nện | Rafael Nadal | 4–6, 5–7 |
Á quân | 1–3 | 14 tháng 10 năm 2007 | Vienna Open, Áo | 500 Series | Cứng (i) | Novak Djokovic | 4–6, 0–6 |
Á quân | 1–4 | 5 tháng 1 năm 2008 | Qatar Open, Qatar | 250 Series | Cứng | Andy Murray | 4–6, 6–4, 2–6 |
Á quân | 1–5 | 11 tháng 5 năm 2008 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Novak Djokovic | 6–4, 3–6, 3–6 |
Á quân | 1–6 | 4 tháng 1 năm 2010 | Chennai Open, Ấn Độ | 250 Series | Cứng | Marin Čilić | 6–7, 6–7 |
Vô địch | 2–6 | 11 tháng 4 năm 2010 | Casablanca Open, Ma rốc | 250 Series | Đất nện | Victor Hănescu | 6–2, 6–3 |
Vô địch | 3–6 | 9 tháng 1 năm 2011 | Chennai Open, Ấn Độ | 250 Series | Cứng | Xavier Malisse | 7–5, 4–6, 6–1 |
Á quân | 3–7 | 24 tháng 2 năm 2013 | Argentina Open, Argentina | 250 Series | Đất nện | David Ferrer | 4–6, 6–3, 1–6 |
Vô địch | 4–7 | 5 tháng 5 năm 2013 | Portugal Open, Bồ Đào Nha | 250 Series | Đất nện | David Ferrer | 6–1, 6–4 |
Á quân | 4–8 | 12 tháng 5 năm 2013 | Madrid Open, Tây Ban Nha | Masters 1000 | Đất nện | Rafael Nadal | 2–6, 4–6 |
Á quân | 4–9 | 22 tháng 6 năm 2013 | Rosmalen Championships, Hà Lan | 250 Series | Cỏ | Nicolas Mahut | 3–6, 4–6 |
Vô địch | 5–9 | 5 tháng 1 năm 2014 | Chennai Open, Ấn Độ (2) | 250 Series | Cứng | Édouard Roger-Vasselin | 7–5, 6–2 |
Vô địch | 6–9 | 26 tháng 1 năm 2014 | Australian Open, Australia | Grand Slam | Cứng | Rafael Nadal | 6–3, 6–2, 3–6, 6–3 |
Vô địch | 7–9 | 20 tháng 4 năm 2014 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Masters 1000 | Đất nện | Roger Federer | 4–6, 7–6, 6–2 |
Vô địch | 8–9 | 11 tháng 1 năm 2015 | Chennai Open, Ấn Độ (3) | 250 Series | Cứng | Aljaž Bedene | 6–3, 6–4 |
Vô địch | 9–9 | 15 tháng 2 năm 2015 | Rotterdam Open, Hà Lan | 500 Series | Cứng (i) | Tomáš Berdych | 4–6, 6–3, 6–4 |
Vô địch | 10–9 | 7 tháng 6 năm 2015 | French Open, Pháp | Grand Slam | Đất nện | Novak Djokovic | 4–6, 6–4, 6–3, 6–4 |
Vô địch | 11–9 | 11 tháng 10 năm 2015 | Japan Open, Nhật Bản | 500 Series | Cứng | Benoît Paire | 6–2, 6–4 |
Vô địch | 12–9 | 10 tháng 1 năm 2016 | Chennai Open, Ấn Độ (4) | 250 Series | Cứng | Borna Ćorić | 6–3, 7–5 |
Vô địch | 13–9 | 27 tháng 2 năm 2016 | Dubai Championships, Dubai, UAE | 500 Series | Cứng | Marcos Baghdatis | 6–4, 7–6 |
Vô địch | 14–9 | 21 tháng 5 năm 2016 | Geneva Open, Thụy Sĩ | 250 Series | Đất nện | Marin Čilić | 6–4, 7–6 |
Vô địch | 15–9 | 11 tháng 9 năm 2016 | US Open, Mỹ | Grand Slam | Cứng | Novak Djokovic | 6–7, 6–4, 7–5, 6–3 |
Á quân | 15–10 | ngày 25 tháng 9 năm 2016 | St. Petersburg Open, Nga | 250 Series | Cứng (i) | Alexander Zverev | 2–6, 6–3, 5–7 |
Á quân | 15–11 | ngày 19 tháng 3 năm 2017 | Indian Wells Masters, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | Roger Federer | 4–6, 5–7 |
Vô địch | 16–11 | ngày 27 tháng 5 năm 2017 | Geneva Open, Thụy Sĩ (2) | 250 Series | Đất nện | Mischa Zverev | 4–6, 6–3, 6–3 |
Á quân | 16–12 | ngày 11 tháng 6 năm 2017 | French Open, Pháp | Grand Slam | Đất nện | Rafael Nadal | 2–6, 3–6, 1–6 |
Á quân | 16–13 | ngày 17 tháng 2 năm 2019 | Rotterdam Open, Hà Lan | 500 Series | Cứng (i) | Gaël Monfils | 3–6, 6–1, 2–6 |
Á quân | 16–14 | ngày 20 tháng 10 năm 2019 | European Open Antwerp, Bỉ | 250 Series | Cứng (i) | Andy Murray | 6–3, 4–6, 4–6 |
Á quân | 16–15 | ngày 30 tháng 7 năm 2023 | Croatia Open, Croatia | 250 Series | Đất nện | Alexei Popyrin | 7–6, 3–6, 4–6 |
Đôi: 7 (3 chức vô địch, 4 lần á quân)
|
|
|
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0–1 | ngày 11 tháng 7 năm 2004 | Allianz Suisse Open Gstaad, Gstaad, Thụy Sĩ | 250 Series | Đất nện | Marc Rosset | Leander Paes David Rikl |
4–6, 2–6 |
Á quân | 0–2 | ngày 7 tháng 7 năm 2008 | Allianz Suisse Open Gstaad, Gstaad, Thụy Sĩ | 250 Series | Đất nện | Stéphane Bohli | Jaroslav Levinský Filip Polášek |
6–3, 2–6, [9–11] |
Vô địch | 1–2 | ngày 16 tháng 8 năm 2008 | Summer Olympics, Beijing, Trung Quốc | Olympics | Cứng | Roger Federer | Simon Aspelin Thomas Johansson |
6–3, 6–4, 6–7, 6–3 |
Á quân | 1–3 | ngày 11 tháng 1 năm 2009 | Chennai Open, Chennai, Ấn Độ | 250 Series | Cứng | Jean-Claude Scherrer | Eric Butorac Rajeev Ram |
3–6, 4–6 |
Á quân | 1–4 | ngày 19 tháng 3 năm 2011 | Indian Wells Masters, Indian Wells, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | Roger Federer | Alexandr Dolgopolov Xavier Malisse |
4–6, 7–6, [7–10] |
Vô địch | 2–4 | ngày 6 tháng 1 năm 2013 | Chennai Open, Chennai, Ấn Độ | 250 Series | Cứng | Benoît Paire | Andre Begemann Martin Emmrich |
6–2, 6–1 |
Vô Địch | 3–4 | ngày 23 tháng 7 năm 2023 | Swiss Open Gstaad, Thụy Sĩ |
250 Series | Đất nện | Dominic Stricker | Marcelo Demoliner Matwé Middelkoop |
7–6, 6–2 |
Đội tuyển Davis Cup: 1 (1–0)
Kết quả | Thứ tự | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2. | 21–23 tháng 11 năm 2014 | Davis Cup, Lille, France | Đất nện (i) | Roger Federer Marco Chiudinelli Michael Lammer |
Jo-Wilfried Tsonga Gaël Monfils Julien Benneteau Richard Gasquet |
3–1 |
Chú thích
Thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: Roger Federer |
Tay vợt số 1 thế giới 18 tháng 8 năm 2008 - 5 tháng 7 năm 2009 |
Kế nhiệm: Roger Federer |
Giải thưởng | ||
Tiền nhiệm: Paul-Henri Mathieu |
Tay vợt trẻ xuất sắc trong năm của ATP 2003 |
Kế nhiệm: Florian Mayer |
Tiền nhiệm: Joachim Johansson |
Tay vợt tiến bộ nhất trong năm của ATP 2005 |
Kế nhiệm: Novak Djokovic |
Tiền nhiệm: Lưu Tường |
Giải thưởng Laureus dành cho vận động viên mới đến 2006 |
Kế nhiệm: Amélie Mauresmo |
Các nhà vô địch nội dung đơn nam Úc Mở rộng |
---|
Các nhà vô địch nội dung đơn nam Pháp Mở rộng |
---|
Các nhà vô địch đơn nam Mỹ Mở rộng |
---|