1. Stand + gì? Stand đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, stand có nghĩa là sự dừng lại, sự đứng lại.
Khi stand kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, nó sẽ tạo ra các cụm động từ khác nhau.
Dưới đây là các giới từ kèm theo stand:
1.1. Stand on
Stand on sth có nghĩa là có quan điểm hoặc ý kiến cụ thể về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- He stands on the issue of climate change with a strong belief in environmental conservation. (Anh ta có quan điểm mạnh mẽ về vấn đề biến đổi khí hậu và tin vào bảo vệ môi trường.)
- What do you stand on the matter of social justice? (Bạn có quan điểm gì về vấn đề công bằng xã hội?)
1.2. Stand aside
Stand aside có nghĩa là lùi sang một bên
Ví dụ:
- She decided to stand aside and let her colleague take the lead on the project. (Cô ấy quyết định rời bên lề và để đồng nghiệp của mình đảm nhận vai trò chính trong dự án.)
- Please stand aside and give the paramedics some space. (Vui lòng rời bên lề và để các nhân viên cứu thương có không gian.)
1.3. Stand back
Stand aside refers to stepping back behind.
E.g:
- We should all stand back and assess the situation before making any decisions. (Chúng ta nên tất cả lùi lại và đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.)
- It’s best to stand back when they’re setting off fireworks. (Tốt nhất là lùi lại khi họ bắn pháo hoa.)
1.4. Stand in the middle
Standing in the middle means obstructing someone from achieving something.
E.g:
- She stood between her two children to protect them from the rain. (Cô ấy đứng giữa hai đứa con để bảo vệ chúng khỏi mưa.)
- The statue stands between two tall buildings. (Tượng đứng giữa hai tòa nhà cao.)
Stand beside implies offering assistance to someone (or making friends with them in difficult conditions).
E.g:
1.6. Step aside
- I’ll stand by you during this difficult time. (Tôi sẽ ở bên cạnh bạn trong thời kỳ khó khăn này.)
- The emergency response team is on standby. (Đội phản ứng khẩn cấp đang ở chế độ sẵn sàng.)
Step aside means leaving a position or job.
E.g:
E.g:
- The general decided to stand down from his position after many years of service. (Tướng quyết định từ bỏ vị trí của mình sau nhiều năm phục vụ.)
- He was asked to stand down as chairman of the board. (Anh ta bị yêu cầu từ chức làm chủ tịch hội đồng quản trị.)
1.7. Represent
Represent stands for an abbreviation of something.
E.g:
- The flag stands for freedom and independence. (Cờ đại diện cho tự do và độc lập.)
- What does this symbol stand for in your culture? (Biểu tượng này đại diện cho điều gì trong văn hóa của bạn?)
1.8. Be present
Spending time standing around means waiting or doing something.
E.g:
- They spent the whole day standing around and chatting. (Họ dành cả ngày đứng đó và trò chuyện.)
- Don’t just stand around; help us finish the work! (Đừng chỉ đứng đó; giúp chúng tôi hoàn thành công việc!)
1.9. Substitute
Substitute means temporarily replacing.
E.g:
- I need someone to stand in for me at the meeting tomorrow. (Tôi cần một người nào đó đại diện cho tôi trong cuộc họp ngày mai.)
- She stood in for her boss while he was on vacation. (Cô ấy đại diện cho ông chủ trong thời gian ông nghỉ phép.)
1.10. Get noticed
Get noticed means to be distinctive and different.
Eg:
- His red hat really makes him stand out in the crowd. (Cái mũ đỏ của anh ấy thực sự làm cho anh ấy nổi bật trong đám đông.)
- Her exceptional talent in music makes her stand out as a performer. (Tài năng xuất sắc của cô ấy trong âm nhạc khiến cô ấy nổi bật như một người biểu diễn.)
1.11. Rise from sitting or lying down
Rise from sitting or lying down means đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Eg:
- Please stand up and introduce yourself to the class. (Vui lòng đứng dậy và tự giới thiệu với lớp.)
- She couldn’t stand up after her legs fell asleep. (Cô ấy không thể đứng dậy sau khi chân của cô ấy bị tê.)
1.12. Support
Support means defending or advocating for an opinion or right of an individual or group.
Eg:
- He always stands up for the rights of workers in his union. (Anh ấy luôn ủng hộ quyền của công nhân trong công đoàn của mình.)
- It’s important to stand up for what you believe in, even if it’s not popular. (Quan trọng là bảo vệ những gì bạn tin tưởng, ngay cả khi nó không phổ biến.)
1.13. Confront
Stand up to means confronting or resisting a challenge or pressure strongly.
- She decided to stand up to the bully and report his behavior to the teacher. (Cô ấy quyết định đối đầu với kẻ bắt nạt và báo cáo hành vi của anh ta cho giáo viên.)
- It’s time to stand up to injustice and fight for equality. (Đã đến lúc đối đầu với sự bất công và chiến đấu cho sự bình đẳng.)
2. Explaining stand to V or Ving – Utilizing the can’t stand structure
The Can’t stand + Ving structure is used to depict the inability to tolerate a certain action.
Eg:
- I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng việc đứng chờ trong hàng dài.)
- He can’t stand listening to that song anymore. (Anh ấy không thể chịu đựng nữa khi phải nghe bài hát đó.)
- She can’t stand watching horror movies. (Cô ấy không thể chịu đựng việc xem phim kinh dị.)
The Can’t stand + Subject/Noun structure is used to describe the inability to tolerate someone or something.
Eg:
- I can’t stand noisy neighbors. (Tôi không thể chịu đựng hàng xóm ồn ào.)
- She can’t stand her boss. (Cô ấy không thể chịu nổi ông sếp của mình.)
- They can’t stand the hot weather. (Họ không thể chịu đựng được thời tiết nóng.)
3. Synonymous and Antonymous Phrases with stand
3.1. Synonymous Phrases
- Hold one’s ground: Giữ vững lập trường.
- Remain firm: Giữ vững.
- Stay put: Ở lại tại chỗ.
- Stick to one’s position: Tuân theo lập trường của mình.
- Maintain one’s stance: Giữ vững quan điểm.
3.2. Antonymous Phrases
- Back down: Nhượng bộ, rút lui.
- Give in: Nhượng bộ, đầu hàng.
- Concede: Công nhận, thừa nhận (điều gì đó).
- Surrender: Đầu hàng, từ bỏ.
- Yield: Nhượng bộ, chịu thua.
4. Phrasal verb stand exercises
Exercise 1: Fill in stand with the appropriate preposition
- The teacher asked the student to ____________ and answer the question.
- Despite facing difficulties, she always ____________ her beliefs.
- The brave soldier decided to ____________ the enemy and defend his country.
- The detective had to ____________ the chief investigator while he was on vacation.
- The new employee needs to ____________ the company’s rules and regulations.
- I can’t ____________ his constant complaining; it’s so annoying.
- She had to ____________ and watch her team lose the game.
- In a crisis, it’s essential to ____________ and support one another.
- The manager had to ____________ and let the team make their own decisions.
- The comedian’s performance ____________ from the others at the comedy show.
Exercise 2: Select the correct answer
1. She always _____________ for what she believes in.
- a) stands
- b) stands up
- c) stands out
- d) stands by
2. The towering structure ____________ against the urban skyline.
- a) stands up
- b) stands out
- c) stands in
- d) stands between
3. Could you please ____________ me while I’m away?
- a) stand for
- b) stand by
- c) stand off
- d) stand aside
4. I can’t ___________ the racket from the adjacent construction site.
- a) stand up
- b) stand on
- c) stand off
- d) stand the noise
5. He had to ____________ for the manager while she was on vacation.
- a) stand aside
- b) stand in for
- c) stand up for
- d) stand against
6. When delivering a speech, aim to ___________ from the audience.
- a) stand in
- b) stand out
- c) stand up
- d) stand around
7. She always _____________ whenever someone requires assistance.
- a) stands up
- b) stands down
- c) stands over
- d) stands up to
8. The ancient residence has stood ___________ for more than a century.
- a) stood by
- b) stood down
- c) stood up
- d) stood
9. I can’t _____________ the flavor of coffee; I favor tea instead.
- a) stand up
- b) stand by
- c) stand off
- d) stand
10. The squad opted to ____________ their coach during the challenging times.
- a) stand for
- b) stand by
- c) stand up to
- d) stand out
Đáp án bài tập 1
- Stand Up
- Stands Up For
- Stand Up To
- Stand In For
- Stand On
- Stand
- Stand Back
- Stand Together
- Stand Aside
- Stood Out
Đáp án bài tập 2
- b) stands up
- b) stands out
- b) stand by
- d) stand the noise
- b) stand in for
- b) stand out
- a) stands up
- d) stood
- d) stand
- c) stand up to