
Bài viết này, thí sinh sẽ được giới thiệu về âm sau lợi cuối cùng (/r/) và âm vòm miệng duy nhất (/j/) trong bảng.
Key takeaways: |
---|
|
Pronouncing /r/
Bước 1: Để đầu lưỡi tiếp xúc với vùng vòm miệng phía sau chân răng trên
Bước 2: Sau đó lưỡi sẽ được uốn và luồng hơi được đưa ra khỏi vòm miệng.
Âm này được tạo ra mà không có sự bật hơi đáng kể nào, chỉ đơn giản là các bộ phận trong khoang miệng tiếp xúc nhẹ với nhau không đủ để tạo thành sự bật hơi.
Thí sinh có thể thấy âm này có nhiêu nét tương đương với âm của chữ “r” trong tiếng Việt, nên việc có thể phát âm chính xác âm này cũng không phải là một thử thách.
***Lưu ý: Phụ âm /r/ là âm hữu thanh (Voiced sounds) là âm mà khi phát ra sẽ có sự rung động của các dây thanh quản ở cuống họng. Khi chạm tay vào và phát âm, sẽ có thể cảm nhận được sự rung động.
→ Thí sinh cố gắng luyện tập câu tongue twister “Rory's lawn rake rarely rakes really right. Lucky rabbits like to cause a ruckus. I looked right at Larry's rally and left in a hurry.”
(Cái cào vườn của Rory hiếm khi cào đúng chỗ. Những chú thỏ may mắn cứ thích gây xào xáo. Tôi nhìn ngay vào dàn tập hợp của Larry rồi bỏ đi vội vã.)

Video hướng dẫn phát âm /r/ chuẩn:
Tham khảo ngay: Bảng phiên âm IPA đầy đủ kèm video hướng dẫn chi tiết
Positions where the sound /r/ appears in a word
Âm /r/ có thể đứng ở đầu một từ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“right” | /raɪt/ | bên phải | |
“round” | /raʊnd/ | hình tròn |
Âm /r/ xuất hiện ở giữa một từ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“area” | /ˈeərɪə/ | khu vực | |
“terrace” | /ˈtɛrəs/ | bậc tam cấp |
Âm /r/ xuất hiện ở cuối một từ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“more” | /mɔː(r)/ | hơn | |
“scare” | /skeə(r)/ | hù doạ |
Signs identifying the sound /r/
Khi một từ bắt đầu hoặc có chứa chữ “r” |
---|
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“arrest” | /əˈrɛst/ | bắt giữ | |
“rank” | /ræŋk/ | thứ hạng | |
“ring” | /rɪŋ/ | nhẫn |
Âm /r/ còn có thể xuất hiện phía sau một phụ âm để tạo thành một tổ hợp phụ âm (consonant cluster) |
---|
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“bring” | /brɪŋ/ | mang theo | |
“cry” | /kraɪ/ | khóc | |
“drown” | /draʊn/ | chìm |
Khi một từ bắt đầu bằng tổ hợp “wr-” |
---|
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“wring” | /rɪŋ/ | vắt nước | |
“write” | /raɪt/ | viết |
Lúc này chữ “w” sẽ không được phát âm và “write” cũng phát âm giống như “right”.
***Chú ý: Với trường hợp của âm /r/ ở cuối một từ, có sự khác biệt về cách phát âm của âm này giữa các giọng tiếng Anh khác nhau ở các quốc gia.
Trong trường hợp này, âm /r/ sẽ luôn đi theo sau một âm nguyên âm như trong “here” (tại đây), “pour” (rót).
Trường hợp của giọng Anh và giọng Úc, âm /r/ sẽ không được phát âm mà chỉ có nguyên âm được kéo dài. Vì thế, “here” chỉ đơn thuần được phát âm là /hiə/ và không có sự cong lưỡi nào.
Trường hợp của giọng Mỹ, Scotland, Ireland thì âm /r/ sẽ được phát âm và người nghe sẽ cảm nhận được sự cong lưỡi trong những từ “here” (được phát âm là /hiər/) và pour (/poːr/).
Technique for pronouncing /j/
Khi xét theo phương thức mà âm được tạo ra, âm /j/ còn là một âm tiếp cận (approximant), nghĩa là các bộ phận trong khoang miệng (lưỡi và vòm miệng) tiếp xúc với nhau nhưng không đủ mạnh để tạo ra một sự bật hơi như các âm như /t/ hay /s/, mà luồng hơi chỉ đi ra nhẹ nhàng.
***Lưu ý: Sau cùng, /j/ cũng là một âm hữu thanh, khi phát âm, thí sinh cũng sẽ cảm nhận được sự rung động của các dây thanh quản trong cuống họng.
Ký hiệu của âm này có thể gây nhầm lẫn bởi âm không được phát âm giống ký tự “J” trong tiếng Anh mà giống ký tự “Y” (như trong “Yes”).
Khi so sánh với tiếng Việt, âm này cũng tương đồng với âm của ký tự “D” (như trong “do dự”).
→ Thí sinh có thể luyện tập phát âm câu “Young, gentle John was envious of jolly Yally, the mayor, for his giant yacht.”
(John trẻ trung và dịu dàng rất ghen tức với thị trưởng Yally vui vẻ vì chiếc thuyền khổng lồ của ông) để luyện tập phát âm âm /j/ và /dʒ/.

Various positions where the /j/ sound appears within a word
Âm /j/ có thể đứng ở đầu một từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“yellow” | /ˈjɛləʊ/ | màu vàng | |
“yolk” | /jəʊk/ | lòng đỏ trứng |
Âm /j/ xuất hiện ở giữa một từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“loyal” | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành | |
“voyage” | /ˈvɔɪ.ɪʤ/ | chuyến đi |
Lý do vì sao âm /j/ được ký hiệu thành /ɪ/ sẽ được giải thích ở phần bên dưới.
Signs for recognizing the /j/ sound
Trong một từ trong tiếng Anh, âm /j/ có nhiều hình thức biểu hiện khác nhau, trong đó bao gồm:
Khi một từ bắt đầu hoặc chứa ký tự “y” |
---|
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“royal” | /ˈrɔɪəl/ | hoàng gia | |
“yacht” | /jɒt/ | du thuyền | |
“year” | /jɪə/ | năm |
Trong một số từ bắt đầu bằng “u” hoặc “eu”. Khi đấy, hai tổ hợp ký tự này sẽ được phát âm là /ju:/ |
---|
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
“Europe” | /ˈjʊərəp/ | châu Âu | |
“university” | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | đại học | |
“usual” | /ˈjuːʒʊəl/ | thường xuyên |
***Chú ý: Trong tiếng Anh những từ có vần /u:/ như “new” hoặc “student” sẽ được phát âm kèm âm /j/ ở trước nguyên âm.
Theo giọng Anh: Từ đó, “new” sẽ được phát âm là /njuː/, còn “student” sẽ là /ˈstjuːdənt/.
Theo giọng Mỹ: âm /j/ sẽ không được phát âm, vì vậy “new” sẽ được phát âm là /nu:/.
Phenomenon of adding sounds (Intrusion) with /r/, /j/, and /w/
Cụ thể hơn, khi một từ kết thúc bằng một nguyên âm nhất định, và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm khác, giữa hai nguyên âm này sẽ xuất hiện âm /w/, /r/ hoặc /j/ để làm cho việc phát âm trong giao tiếp thuận tiện và dễ dàng hơn.
Adding the /r/ sound
Khi một từ tận cùng bằng một trong bốn nguyên âm:
/ə/ (trong “the”),
/ɪə/ (trong “year”),
/ɑː/ (trong “car”),
/ɔː/ (trong “more”)
→ Theo sau là một nguyên âm bất kỳ, âm /r/ sẽ được chêm vào giữa hai nguyên âm này.
Ví dụ:
Cụm từ “law and order”, có từ “law” được phát âm là /lɔː/, còn “and” sẽ được phát âm là /ənd/, việc chuyển tiếp từ /ɔː/ sang /ə/ đơn thuần sẽ rất khó khăn.
→ Vì thế âm /r/ sẽ được chêm vào giữa để cụm từ được phát âm là /lɔː rənd ˈɔː.dər/
Adding the /j/ sound
Khi một từ tận cùng bằng một trong ba nguyên âm:
/i:/ (trong “he”),
/eɪ/ (trong “they”),
/aɪ/ (trong “I”)
→ Theo sau là một nguyên âm bất kỳ, âm /j/ sẽ được chêm vào giữa hai nguyên âm này.
Ví dụ:
Cụm từ “I am not”, có từ “I” được phát âm là /aɪ/, còn “am” sẽ được phát âm là /æm/, việc chuyển tiếp từ /aɪ/ sang /æ/ đơn thuần sẽ rất khó khăn→ Vì thế âm /j/ sẽ được chêm vào giữa để cụm từ được phát âm là /ˈaɪ jæm nɒt/.
Adding the /w/ sound
Khi một từ tận cùng bằng một trong ba nguyên âm:
/uː/ (trong “you”),
/oʊ/ (trong “go”),
/aʊ/ (trong “now”),
→ Theo sau là một nguyên âm bất kỳ, âm /w/ sẽ được chêm vào giữa hai nguyên âm này.
Ví dụ:
Cụm từ “go out”, có từ “go” được phát âm là /gəʊ/, còn “out” được phát âm là /aʊt/
→ Âm /w/ sẽ được chêm vào giữa hai nguyên âm /əʊ/ và /aʊ/ để thuận tiện cho việc giao tiếp. Từ đó, cụm từ sẽ được phát âm là /gəʊ waʊt/.
Exercise application
quadruple eyes: ______
keep awake (all night): ______
at this moment or never: ______
lack of data: ______
recline in the bed: ______
uncooked apple: _____
beam of sunshine: _____
Practice answers:
Add sound /r/
Add sound /j/
Add sound /w/
Add sound /w/
Add sound /j/
Add sound /r/
Add sound /j/