Nhiều người đã quen với việc McDonald’s, một gã khổng lồ trong ngành thực phẩm nhanh, thực chất còn là một ông lớn trong lĩnh vực bất động sản. Thậm chí, bất động sản mới là chiến lược vàng mà họ tận dụng từ việc mở rộng các chi nhánh của mình.
Thú vị là, Starbucks cũng là một ví dụ tương tự: Họ không chỉ bán cà phê, mà còn hoạt động như một ngân hàng không chính thức, với nhiều kế hoạch tài chính tinh tế và thông minh mà ít người nhận thấy.
Ngữ cảnh phát triển của Starbucks
Năm 1971, Starbucks được sáng lập bởi Jerry Baldwin, Zev Siegl, và Gordon Bowker, với Alfred Peet đóng vai trò cố vấn kinh doanh.
Lúc đầu, họ chỉ tập trung vào việc cung cấp nguyên liệu hạt cà phê như một nhà phân phối. Đến khi Howard Schultz gia nhập ban lãnh đạo, ông mới đưa ra ý tưởng về các cửa hàng pha chế và phục vụ cà phê tại chỗ. Tuy nhiên, sáng kiến này đã không nhận được sự ủng hộ từ ba nhà sáng lập ban đầu.
Howard Schultz (Ảnh: Getty Images)
Đến năm 1985, Howard Schultz thực hiện một bước đi táo bạo: Kêu gọi các nhà đầu tư hợp tác để mua lại hoàn toàn thương hiệu Starbucks, từ đó thực hiện hóa tầm nhìn của mình và đưa Starbucks trở thành một đế chế như hiện nay.
Chỉ sau vài năm kể từ khi mua lại Starbucks, Howard đã đưa công ty phát triển mạnh mẽ với 140 cơ sở, tốc độ tăng trưởng vượt trội khi số lượng chi nhánh gấp ba lần vào năm 1994. Đến năm 1996, Starbucks khai trương cửa hàng thứ 1000 và mở rộng danh tiếng ra ngoài biên giới Mỹ, sang Nhật Bản.
Đến năm 2000, thành tích của Starbucks vẫn tiếp tục tăng trưởng, đạt gần 3000 cửa hàng. Trong giai đoạn từ 2000-2007, trung bình mỗi năm họ mở thêm 1.500 chi nhánh.
Năm 2008 đánh dấu một cú sốc lớn đối với giá trị thương hiệu của Starbucks, do sự thiếu chú trọng vào chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, Howard Schultz đã kịp thời khắc phục và đưa Starbucks trở lại vị trí đỉnh cao như hiện nay.
Tầm nhìn & công nghệ của Starbucks trong kỷ nguyên 4.0
Một trong những bước ngoặt quan trọng của Starbucks là việc tập trung vào xây dựng nền tảng công nghệ, giới thiệu hệ thống thẻ thành viên. Sau đó, họ đã thành công ra mắt ứng dụng của mình, tích hợp nhiều tính năng số hóa và đồng bộ hóa dữ liệu từ thẻ thành viên của khách hàng.
Ngoài việc lưu trữ thông tin, các thành viên của Starbucks có thể tích điểm mỗi lần mua hàng để nhận ưu đãi sau này và nạp tiền trực tiếp vào tài khoản để thanh toán trong hệ sinh thái sản phẩm của Starbucks.
Đối với thế hệ 9x trở về sau, ví điện tử và ứng dụng tích điểm đã trở nên quen thuộc. Tuy nhiên, Starbucks đã thành công khi tiên phong phát triển mô hình này từ sớm. Cộng với uy tín và tầm vóc thương hiệu, nhiều khách hàng đã không ngần ngại nạp tiền vào ứng dụng Starbucks và sử dụng như một thói quen lâu dài.
Sự tương đồng giữa Starbucks và ngân hàng
Theo dữ liệu năm 2016, khách hàng của Starbucks đã nạp tổng cộng 1,2 tỷ USD vào hệ thống ứng dụng thành viên của họ.
Để hình dung con số khổng lồ này, có thể so sánh rằng gần 4000 ngân hàng ở Mỹ có tổng tài sản dưới 1 tỷ USD. Trong khi đó, Starbucks, dù là một thương hiệu cà phê, lại được khách hàng tin tưởng gửi một số tiền khổng lồ qua ứng dụng của mình, vượt xa nhiều ngân hàng.
Khách hàng thường nghĩ rằng “nạp tiền vào ứng dụng để sau này mua cà phê thì có sao đâu.” Nhưng họ không nhận ra rằng Starbucks đang được cấp một khoản vay tạm thời lên tới 1,2 tỷ USD mà không phải trả lãi suất!
Khi gửi tiền vào ngân hàng, bạn vẫn được hưởng lãi suất hàng năm, và mức lãi suất này thường không bao giờ xuống dưới 0%. Trong khi đó, Starbucks có thể sử dụng số tiền “vay trước” lên tới cả tỷ USD cho các mục đích khác mà không phải trả lãi.
Hơn thế nữa, theo thống kê sơ bộ, khoảng 10% số tiền nạp của khách hàng không được sử dụng – có thể do họ quên hoặc không còn nhu cầu uống cà phê nữa. Báo cáo tài chính của Starbucks cho thấy, họ đã “hưởng lợi” từ số tiền này với các khoản lần lượt là 125 triệu USD, 155,9 triệu USD và 104,6 triệu USD vào các năm 2019, 2018 và 2017.
Vậy tại sao khách hàng không rút tiền ra khỏi ứng dụng để tránh mất phí, hoặc để tránh tiền bị mất oan?
Về bản chất, Starbucks không phải là một ngân hàng theo định nghĩa pháp lý. Do đó, họ có quyền quy định rằng số dư trong ứng dụng chỉ có thể được sử dụng để thanh toán khi mua hàng, chứ không cho phép đổi thành tiền mặt trực tiếp.
Sự khác biệt giữa Starbucks và ngân hàng
Khi giao dịch với ngân hàng, khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào. Vì vậy, ngân hàng luôn phải duy trì một quỹ dự phòng để đáp ứng các yêu cầu rút tiền đột xuất từ nhiều khách hàng.
Ngược lại, Starbucks không cần phải lo lắng nhiều về việc dự trữ tiền mặt, vì họ vẫn chỉ là một thương hiệu cà phê, không phải ngân hàng chính thức.
Tuy vậy, không phải tất cả khách hàng của Starbucks đều hài lòng với việc không thể rút tiền về. Nếu có người quyết định không uống cà phê nữa nhưng còn dư tiền trong tài khoản, họ sẽ cảm thấy thế nào?
Trên thực tế, số tiền nạp vào tài khoản Starbucks có thể được dùng để đổi lấy nhiều sản phẩm khác ngoài cà phê, chẳng hạn như điểm thưởng, mã giảm giá, thẻ quà tặng, và quà lưu niệm…
Đây chỉ là một phần nhỏ trong số nhiều tính năng liên quan đến giao dịch và thanh toán trên ứng dụng Starbucks.
Tại các thị trường chính, Starbucks đã trở thành thương hiệu phổ biến đến mức mọi người đều mua cà phê của họ. Ngay cả khi không còn muốn uống cà phê nhưng vẫn còn tiền trong ứng dụng, người dùng có thể quy đổi thành điểm thưởng hoặc các hình thức tương tự. Những điểm thưởng này có thể được bạn bè và người thân sử dụng để mua hàng trong hệ sinh thái của Starbucks.
Với mạng lưới chi nhánh rộng lớn của Starbucks, điểm quy đổi được xem như một phương tiện thanh toán phổ biến mới. Vì vậy, không ai lo lắng về việc tiền nạp vào ứng dụng Starbucks sẽ trở nên vô dụng hoặc bị mất đi (trừ khi họ tự quên số tiền đó).
Vào năm 2020, các nhà lãnh đạo từ những tập đoàn tài chính hàng đầu ở Hàn Quốc đã nhận xét rằng Starbucks không chỉ là một công ty cà phê mà còn hoạt động như một “ngân hàng không chính thức”. Nhiều chuyên gia dự đoán rằng Starbucks sẽ tiếp tục mở rộng ảnh hưởng của mình trong lĩnh vực công nghệ tài chính trong những năm tới.
Người viết: Tiến Lực Cao