
Key takeaways |
---|
1. Khi sử dụng "start," người ta thường diễn đạt ý chính là bắt đầu một điều gì mới. Điều này có thể liên quan đến việc bắt đầu một dự án, một công việc hàng ngày, hoặc một sự kiện lớn. Đôi khi, từ này cũng có thể ám chỉ việc kích thích hoặc khởi xướng một quá trình nào đó. 2. Các Start Phrasal Verb phổ biến:
|
Start có nghĩa là gì?
Điều này có thể liên quan đến việc bắt đầu một dự án, một công việc hàng ngày, hoặc một sự kiện lớn. Đôi khi, từ này cũng có thể ám chỉ việc kích thích hoặc khởi xướng một quá trình nào đó. Tóm lại, "Start" là một từ phổ biến và quan trọng khi mô tả sự khởi đầu và bắt đầu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:
I will start doing my homework after dinner. (Tôi sẽ bắt đầu làm bài tập sau bữa tối.)
The teacher asked the students to start the project. (Giáo viên yêu cầu học sinh bắt đầu dự án.)
The new company started its operations last month. (Công ty mới bắt đầu hoạt động vào tháng trước.)
Her groundbreaking research is expected to start a new era in medical science. (Nghiên cứu đột phá của cô ấy được dự kiến sẽ bắt đầu một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực khoa học y tế)
Popular Phrasal Verbs to Commence
Commence up
Phiên âm: /stɑːrt ʌp/
Cấu trúc:
Start (something) up |
To initiate a business, machine, or system to begin operating or functioning
Nghĩa là: Khởi xướng một doanh nghiệp, khởi động một máy móc hoặc hệ thống để bắt đầu vận hành hoặc hoạt động.
Ví dụ: The entrepreneurs decided to start up a new tech company. (Các doanh nhân quyết định khởi nghiệp một công ty công nghệ mới.)
Commence out
Phiên âm: /stɑːrt aʊt/
Cấu trúc:
Start out (as a job) |
To commence a journey, career, or process, often indicating the initial stage or position.
Nghĩa là: Bắt đầu một hành trình, sự nghiệp, hoặc quy trình, thường là chỉ ra giai đoạn hoặc vị trí ban đầu.
Ví dụ: She started out as a trainee but quickly advanced in her career. (Cô ấy bắt đầu làm thực tập sinh nhưng nhanh chóng tiến xa trong sự nghiệp.)
Commence again
Phiên âm: /stɑːrt ˈoʊvər/
Cấu trúc:
Start (something) over |
To begin again from the beginning, often due to a mistake, failure, or the need for a fresh start
Nghĩa là: Bắt đầu lại từ đầu, thường là do một lỗi lầm, thất bại, hoặc nhu cầu cho một bắt đầu mới.
Ví dụ: After the failure, they decided to start over with a new business strategy. (Sau thất bại, họ quyết định bắt đầu lại với một chiến lược kinh doanh mới.)
Initiate on
Phiên âm: /stɑːrt ɒn/
Cấu trúc:
Start on something |
To commence working on or dealing with a task, project, or assignment
Nghĩa là: Bắt đầu làm việc hoặc giải quyết một công việc, dự án, hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ: We need to start on the new project as soon as possible. (Chúng ta cần bắt đầu ngay vào dự án mới càng sớm càng tốt.)
Commence off
Phiên âm: /stɑːrt ɒf/
Cấu trúc:
Start someone off (on something) |
To make someone to begin doing something
Nghĩa là: Làm cho ai đó bắt đầu làm điều gì.
Ví dụ: What started her off on that crazy idea? (Điều gì đã làm cô ấy bắt đầu với ý tưởng điên rồ đó?)
Start on at
Phiên âm: /stɑːrt ɒn æt/
Cấu trúc:
Start on at someone (about something) |
To begin to complain about something or criticize someone
Nghĩa là: Bắt đầu phàn nàn về điều gì đó hoặc chỉ trích, phê phán ai đó.
Ví dụ: She started on at me again about getting some new clothes. (Cô ấy lại bắt đầu phàn nàn tôi về việc mua quần áo mới)

Exercise
start up | started out | start over |
start off | start on | start on at |
1. Sometimes, it's necessary to acknowledge mistakes and …… with a fresh perspective for personal growth.
2. After months of planning, they decided to …… a company that focuses on sustainable energy solutions.
3. The team decided to …… the new project immediately to meet the tight deadline.
4. She tends to …… her colleagues about their work performance without offering constructive feedback.
5. It's hard to believe that he …… as a chef.
Đáp án:
1. Sometimes, it's necessary to acknowledge mistakes and start over with a fresh perspective for personal growth. (Đôi khi, việc nhận ra những sai lầm và bắt đầu lại với một quan điểm mới để phát triển cá nhân là cần thiết.)
2. After months of planning, they decided to start up a company that focuses on sustainable energy solutions. (Sau nhiều tháng lên kế hoạch, họ quyết định khởi nghiệp một công ty tập trung vào giải pháp năng lượng bền vững.)
3. The team opted to commence on the new project immediately to meet the tight deadline. (Đội ngũ quyết định khởi đầu ngay vào dự án mới để đáp ứng hạn chót chặt chẽ.)
4. She has a tendency to initiate on at her colleagues about their work performance without providing constructive feedback. (Cô ấy có xu hướng bắt đầu chỉ trích đồng nghiệp về hiệu suất làm việc mà không đưa ra phản hồi xây dựng.)
5. It's difficult to believe that he embarked as a chef. (Thật khó tin rằng anh ấy bắt đầu sự nghiệp làm đầu bếp.)