Khi muốn đề cập đến việc bắt đầu một hoạt động nào đó trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng hai từ vựng phổ biến là Start và Begin. Tuy nhiên, chúng không thể hoán đổi linh hoạt trong mọi trường hợp. Hãy xem chi tiết bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Start và Begin tại Mytourpies!
I. Start là gì?
Để nhận biết sự khác biệt giữa Start và Begin trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa của từ Start tại Mytour!
Ý nghĩa: Start – /stɑːt/ có nghĩa là bắt đầu (khi nghe thấy từ start, người nghe sẽ cảm thấy bất ngờ/ nhanh/ mạn)h. Trong tiếng Anh, từ Start được sử dụng để chỉ một hành động bắt đầu xảy ra tại một thời điểm nhất định. Ví dụ:
-
-
- My boss started up her laptop (Sếp của tôi khởi động máy tính xách tay của cô ấy).
- The night party had hardly started when my girl left (Tiệc đêm chưa bắt đầu thì cô gái của tôi đã ra về).
-
Cách sử dụng:
-
- Start được sử dụng với máy móc. Ví dụ: My boss started up her laptop (Sếp của tôi khởi động máy tính xách tay của cô ấy).
- Start được sử dụng khi khởi hành một chuyến đi nào đó. Ví dụ: My parent will start to Mang Den this afternoon (Bố mẹ tôi sẽ bắt đầu đến Măng Đen vào chiều nay).
- Start được sử dụng khi bắt đầu một sự kiện, một chương trình hay dùng cho món ăn (món khai vị) trong bữa ăn. Ví dụ: The night party had hardly started when my girl left (Tiệc đêm chưa bắt đầu thì cô gái của tôi đã ra về).
- Start - động từ được sử dụng trong trường hợp xác định được thời điểm cụ thể và chính xác. Ví dụ: My dad started as a writer, publishing his first book in 1985 (Bố tôi bắt đầu là một nhà văn, xuất bản cuốn sách đầu tiên của ông vào năm 1985).
- Start là danh từ tiếng Anh sẽ mang nghĩa là “lúc bắt đầu”. Ví dụ: The weather was good at the start of the week (Thời tiết tốt vào đầu tuần).
Một số idiom và cụm từ phrasal của start:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | start up: khởi nghiệp | They ought to start up a dance team (Họ nên thành lập một nhóm nhảy). |
2 | start out: bắt đầu | My mother started out as a counselor in a flower shop (Mẹ tôi bắt đầu là nhân viên tư vấn trong một cửa hàng hoa). |
3 | don’t (you) start!: yêu cầu ai đó ngừng phàn nàn, tranh cãi hoặc làm phiền bạn | Don't you start! It's hard enough managing the children, without you complaining too (Ngừng phàn nàn lại! Quản lý bọn trẻ đủ khó rồi, bạn cũng không phàn nàn nữa). |
4 | a start of surprise: sự giật bắn mình | One thing started to surprise and annoy my mother (Một điều gì đó đã khiến mẹ tôi giật bắn mình và khó chịu). |
5 | start off: bắt đầu bằng cách làm điều gì đó | The manager started off the quick meeting with the weekly sales report (Người quản lý bắt đầu cuộc họp nhanh với báo cáo bán hàng hàng tuần). |
6 | to start with: ở điểm đầu tiên | I was pretty nervous to start with, but after a while I was fine (Tôi đã khá lo lắng khi bắt đầu, nhưng sau một thời gian tôi đã ổn) |
II. Begin là gì?
Để phân biệt Start và Begin trong tiếng Anh một cách tỉ mỉ nhất, sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của Begin bạn nhé.
Ý nghĩa: Begin /bɪˈɡɪn/ trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu (gần như tương tự với từ Start). Tuy nhiên, Begin trong tiếng Anh mang đến một sự khởi đầu trang trọng hơn. Ví dụ:
-
- After my friend left, it began to rain (Sau khi bạn tôi rời đi, trời bắt đầu mưa).
- Shall we let the quick meeting begin? (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp nhanh chứ?).
Cấu trúc, cách dùng của begin:
-
- S + begin + to V: ai/cái gì bắt đầu làm gì. Ví dụ: After my friend left, it began to rain (Sau khi bạn tôi rời đi, trời bắt đầu mưa).
- Shall we let the + N + begin?: “chúng ta bắt đầu … chứ?” (dùng trong cuộc họp). Ví dụ: Shall we let the quick meeting begin? (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp nhanh chứ?).
- Beginner: người mới trong một lĩnh vực nào đó (chiếu mới). Ví dụ: This is a Vietnamese program for beginners (Đây là chương trình tiếng Việt dành cho người mới bắt đầu).
Một số phrasal verbs và cụm từ idioms của begin:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | begin at: bắt đầu lúc nào | Let’s begin at page 134 (Hãy bắt đầu từ trang 134). |
2 | begin with: bắt đầu với ai hay cái gì đó | This homestay was awful! To begin with, my room was far too small (Nhà trọ này là khủng khiếp! Đầu tiên, căn phòng của tôi quá nhỏ). |
III. Phân biệt Start và Begin trong tiếng Anh
Để phân biệt Start và Begin trong tiếng Anh một cách dễ dàng, hãy cùng tham khảo bảng so sánh dưới đây nhé:
Phân biệt | Start | Begin |
Giống nhau | Start và Begin đều mang nghĩa là “bắt đầu” | |
Khác nhau |
|
|
Tóm lại: Chúng ta có thể sử dụng các động từ start và begin với cùng một nghĩa nhưng begin thì trang trọng hơn start. Begin là một động từ bất quy tắc. Dạng quá khứ đơn của nó là began và dạng -ed của nó là begun:
When did you start learning Portuguese? (Bạn bắt đầu học tiếng Bồ Đào Nha từ khi nào?)
The quick meeting didn't begin until 8 pm. (Cuộc họp nhanh không bắt đầu cho đến 8 giờ tối).
AMONG VÀ BETWEEN LÀ GÌ? PHÂN BIỆT AMONG VÀ BETWEEN CHI TIẾT NHẤT TRONG TIẾNG ANH
IV. Bài tập phân biệt Start và Begin
Luyện tập chia động từ đúng trong ngoặc để hiểu rõ cách phân biệt Start và Begin nhất bạn nhé!
-
- My car wouldn't ____ (start/ begin) this afternoon, so I had to come by train.
- It ____ (start/ begin) off well, but I soon got bored.
- Losing the company’s contract was the ____ (start/ begin) of the end of her career.
- They ____ (start/ begin) up with the same old complaints at the quick meeting.
- The story ____ (start/ begin) with a murder.
Đáp án: start - started - beginning - started - begins/ started
V. Kết Luận
Trên đây là cách phân biệt Start và Begin chi tiết nhất trong tiếng Anh đã được Mytour tổng hợp. Mong rằng qua bài viết trên bạn đã hiểu được cách sử dụng start và begin như thế nào cho chính xác.
Thuần thục những kiến thức ngữ pháp cùng Mytour trong các khóa học dưới đây bạn nhé.