1. Mr. Willis is discussing a new wildlife park with his two children. Listen and read.
dinosaur (n) /ˈdaɪnəsɔːr/: khủng long
Ex: T-rex was one of the largest carnivorous dinosaurs that ever existed.
extinct (adj) /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
Ex: The dodo bird went extinct due to human activities.
rhinoceros (n) /raɪˈnɒsərəs/: tê giác
Ex: The white rhinoceros is one of the largest land mammals and is native to Africa.
biologist (n) /baɪˈɒlədʒɪst/: nhà sinh học
Ex: Charles Darwin is the biologist who proposed the theory of evolution.
botanical (adj) /bəˈtænɪkl/: thuộc thực vật học
Ex: The Venus flytrap is a carnivorous botanical plant that captures and digests insects for nutrients.
2. Determine if the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Mark the correct box.
Đáp án: T
Từ khóa: endangered animals, wildlife park, next week
Vị trí thông tin: Ở dòng 4-5, có lời thoại của Mr Willis: “a new wildlife park will open to the public next week“.
Giải thích: Ông Willis nói rằng một công viên hoang dã mới sẽ được mở cửa cho công chúng vào tuần sau. Điều này có nghĩa là những du khách có thể ghé thăm nơi này để xem những loài động vật nguy cấp. Vì vậy, câu nhận định trên là đúng.
2. Models of extinct animals will also be on display in the park.
Đáp án: F
Từ khóa: extinct animals, display
Vị trí thông tin: Ở dòng 11-12, có lời thoại của Mr Willis: “You can’t find extinct animals there”.
Giải thích: Ông Willis nói rằng họ sẽ không thể tìm thấy những động vật tuyệt chủng ở công viên. Điều này có nghĩa là những động vật tuyệt chủng sẽ không được trưng bày. Vì vậy, câu nhận định trên là sai.
3. Lisa wants to see dinosaurs, but Simon doesn’t.
Đáp án: NG
Từ khóa: Lisa, dinosaurs, Simon
Vị trí thông tin: Ở dòng 7-10, có lời thoại của Lisa: “Sure. Will there be any dinosaurs there, Dad?” và Simon: “They’re extinct species, Lisa. The last dinosaurs died out millions of years ago”.
Giải thích: Lisa hỏi rằng có khủng long ở công viên không, cho thấy Lisa mong muốn nhìn thấy khủng long. Tuy nhiên, Simon chỉ nói rằng khủng long đã tuyệt chủng từ hàng triệu năm trước chứ không bày tỏ rằng mình không thích. Vì vậy, câu nhận định trên không được đề cập trong bài.
4. Simon is interested in endangered trees and plants.
Đáp án: T
Từ khóa: Simon, endangered, trees, plants
Vị trí thông tin: Ở dòng 17-19, có lời thoại của Simon: “Will there be any endangered trees and plants? I have a biology assignment about endangered plant species”.
Giải thích: Simon hỏi rằng có loài thực vật nguy cấp nào ở công viên không vì Simon có một bài tập sinh học về chủ đề này. Điều này cho thấy Simon quan tâm đến các loài thực vật nguy cấp. Vì vậy, câu nhận định trên là đúng.
5. Simon suggests visiting both the wildlife park and the Botanical Gardens at the weekend.
Đáp án: T
Từ khóa: Simon, wildlife park, Botanical Gardens
Vị trí thông tin: Ở dòng 26-29, có lời thoại của Simon: ”So let’s visit the wildlife park next Saturday morning, and then go to the Botanical Gardens in the afternoon on the way back home”.
Giải thích: Simon nói rằng hãy ghé công viên hoang dã vào sáng thứ bảy và đến vườn thực vật trên đường về nhà vào buổi chiều hôm đó. Điều này có nghĩa là Simon gợi ý ghé thăm cả hai địa điểm trên vào cuối tuần. Vì vậy, câu nhận định trên là đúng.
6. Visitors can go camping in the wildlife park.
Đáp án: F
Từ khóa: camping, wildlife park
Vị trí thông tin: Ở dòng 36-39, có lời thoại của Lisa: “Are we allowed to have a picnic or build a campfire there, Dad?” và Mr Willis: “No, I’m afraid not”.
Giải thích: Khi Lisa hỏi rằng họ có được tổ chức dã ngoại hay dựng lửa trại ở công viên không thì ông Willis trả lời là không. Điều này có nghĩa là du khách không được phép cắm trại ở công viên hoang dã. Vì vậy, câu nhận định trên là sai.
3. Match a term in the dialogue with each given phrase or idiom.
Đáp án: extinct
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả các loài sinh vật. Ở dòng 9, có câu “They’re extinct species, Lisa“. Vì vậy, đáp án là “species”. Cụm “extinct species” nghĩa là những loài tuyệt chủng.
2. animals in danger of _________________________
Đáp án: extinction
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về tình trạng nguy hiểm của động vật. Ở dòng 15-16, có câu “Animals in danger of extinction, like tigers and rhinoceros“. Vì vậy, đáp án là “extinction”. Cụm “ animals in danger of extinction” nghĩa là những động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
3. _________________________ trees and plants
Đáp án: endangered
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả các cây cối và thực vật. Ở dòng 17-18, có câu “Will there be any endangered trees and plants?“. Vì vậy, đáp án là “endangered”. Cụm “endangered trees and plants” nghĩa là những cây cối và thực vật nguy cấp, bị đe dọa.
4. _________________________ a campfire
Đáp án: build
Giải thích: Từ cần điền là một động từ mô tả hoạt động liên quan đến lửa trại. Ở dòng 36-38, có câu “Are we allowed to have a picnic or build a campfire there, Dad?”. Vì vậy, đáp án là “build”. Cụm “build a campfire” nghĩa là dựng lửa trại.
4. Revisit the dialogue and fill in the correct verb forms in parentheses.
Đáp án: (I)’ll/will have gathered
Giải thích: Trong câu, trạng ngữ chỉ thời gian “next week” cho biết hoạt động “start working” diễn ra trong tương lai; trạng ngữ chỉ thời gian “by Sunday” cho biết hoạt động “gather” diễn ra trong tương lai và trước hoạt động “start working”. Vì vậy, “gather” được dùng ở thì tương lai hoàn thành “will have V3/-ed”, được biến đổi thành “will have gathered” hoặc “(I)’ll have gathered”.
2. We (walk) _______________________________ for hours by the time we get to the Botanical Gardens.
Answer: (We) will have walked
Explanation: The verb “get” is used in the present simple tense because it comes after the phrase “by the time,” but in reality, it occurs in the future simple tense. The position of the phrase “by the time” indicates that the action of “get” takes place after the action of “walk” has ended. Therefore, “walk” is used in the future perfect tense “will have V3/-ed,” which can be transformed into “will have walked” or “(We) will have walked.”
Here are all the answers and detailed explanations for the exercise English 12 Unit 6: Getting started. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 12 New Book. Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS preparation courses with a program developed based on the coordination of four aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and use English confidently.
Author: Như Quỳnh