Key Takeaways |
---|
|
Từ vựng
1. Appetite (noun) /ˈæp.ə.taɪt/: sự ngon miệng, khẩu vị
Ví dụ: After a long day of hiking, my appetite was ravenous and I devoured a large meal.
(Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi thèm ăn cồn cào và tôi đã ăn một bữa ăn lớn.)
2. Savory (adjective) /ˈseɪ.vər.i/: mặn, đậm đà
Ví dụ: The chef prepared a savory stew with a delightful blend of spices.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một nồi thịt hầm mặn với hỗn hợp gia vị ngon lành.)
3. Nutritious (adjective) /nʊˈtrɪʃ.əs/: bổ dưỡng
Ví dụ: The salad was full of fresh ingredients, making it a delicious and nutritious meal.
(Món salad đầy nguyên liệu tươi, làm cho nó trở thành bữa ăn ngon và bổ dưỡng.)
4. Baking (noun/verb) /ˈbeɪ.kɪŋ/: nướng bánh, việc nướng bánh
Ví dụ: I enjoy baking cookies during the holidays and sharing them with friends and family.
(Tôi thích nướng bánh quy vào dịp lễ và chia sẻ chúng với bạn bè và gia đình.)
5. Grilling (noun/verb) /ˈɡrɪl.ɪŋ/: nướng trên lò nướng, việc nướng trên lò nướng)
Ví dụ: We had a barbecue party and enjoyed grilling various meats and vegetables.
(Chúng tôi đã có một bữa tiệc barbecue và thưởng thức việc nướng nhiều món thịt và rau củ.)
1. Listen and read
a. Can you identify a word that means
1. a light dish served as the first part of a meal: starter: món ăn nhẹ phục vụ ở đầu bữa ăn.
2. have lots of uses: versatile: đa năng, nhiều công dụng.
3. pour the water away: drain: đổ nước đi.
4. take off the outer layer of food: peel: lột bỏ lớp bên ngoài của thực phẩm.
5. cut food into pieces with a knife: chop: cắt thức ăn thành từng miếng bằng dao.
6. mix: combine: kết hợp.
b. Identify all words related to the food topic in the conversation. Arrange them in a word web.
Ingredients: salt, pepper, prawns, lemon juice, spring onions, celery, mayonnaise.
Preparing and cooking: wash, boil, combine, chop, peel, drain, mix, add.
c. Respond to the questions.
1. Who knows the recipe for this salad?
Đáp án: Nick's mum.
Từ khoá: who, know, recipe, salad
Vị trí thông tin: Dòng 1 có thông tin: “Today we're making a prawn salad, which is a favorite of mine.”
Giải thích: Mẹ Nick thông báo hôm nay họ sẽ làm món salad tôm. Đây là món yêu thích của mẹ. Do đó, mẹ Nich biết công thức của món ăn.
2. Why does Nick's mum like this salad?
Đáp án: Because it's simple and delicious.
Từ khoá: why, Nick's mum, like, salad.
Vị trí thông tin: Dòng thứ 4 có thông tin: “This salad is simple but delicious.
Giải thích: Mẹ Nick giải thích món ăn này đơn giản nhưng ngon.
3. When are salads popular in English?
Đáp án: In the summertime.
Từ khoá: when, salads, popular, English.
Vị trí thông tin: Dòng thứ 17 có thông tin: “Yes, especially in the summertime.”
Giải thích: Nick hỏi mẹ có phải người Anh ăn nhiều salad không. Mẹ khẳng định điều này và cho biết thêm thời gian là vào mùa hè.
4. What does Mi like about salads?
Đáp án: They are versatile, and you can use lots of different ingredients in a salad.
Từ khoá: what, Mi, like, salads.
Vị trí thông tin: Dòng 21 có thông tin: “You're right, they're versatile. And you can use lots of different ingredients in a salad.”
Giải thích: Mi cho biết salad có rất nhiều công dụng và có thể kết hợp nhiều nguyên liệu trong món ăn.
5. What does each person do to prepare the salad?
Đáp án: Nick's mum boils and drains the prawns. Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients. Mi washes the spring onions, chops the celery and spring onions, and mixes the ingredients.
Từ khoá: what, each person, prepare, salad.
Vị trí thông tin: Nhiệm vụ của Nick ở các dòng 10, 27. Nhiệm vụ của Mi ở các dòng 28, 33. Công việc của mẹ Nick ở các dòng 14, 26.
Giải thích: Mẹ Nick đảm nhận luộc và làm ráo tôm. Nick rửa cần tây, lột vỏ tôm, và trộn nguyên liệu. Mi rửa hành, cắt nhỏ cần tây và hành để trộn nguyên liệu.
6. How do you know that Nick wants to eat salad?
Đáp án: Because he is finding it difficult to wait for one hour.
Từ khoá: how, know, Nick, wants, eat, salad.
Vị trí thông tin: Dòng cuối cùng có thông tin: “An hour is a long time.”
Giải thích: Nick cảm thấy 1 giờ quá lâu, cho thấy anh ấy nóng lòng muốn thử món ăn.
2. Write the name of each dish in the designated box under each picture.
B. sushi
C. steak pie: bánh thịt nướng
D. fajitas: một món ăn truyền thống của Mexico
E. lasagne: một món mỳ ống phẳng của Ý, giữa các lớp mỳ là phô mai, nước sốt, thịt, rau củ…
F. mango sticky rice: xôi xoài
G. beef noodle soup: bún bò
H. curry: cà ri
3a. In pairs, discuss which country from the list is linked to each dish in 2.
B. Japan - Sushi
C. The UK - Steak pie
D. Mexico - Fajitas
E. Italy - Lasagne
F. Thailand - Mango sticky rice
G. Viet Nam - Beef noodle soup
H. India - Curry
3b. Complete each blank with the name of a dish from 2.
Dịch: Mì lasagna là 1 món ăn truyền thông làm từ các lớp mì, sốt thịt và sốt cà chua. Nó phổ biến trên toàn thế giới.
2. If you like spicy food, you should try curry. It is a dish of meat or vegetables, cooked in a spicy sauce, often served with rice.
Dịch: Nếu bạn thích món cay, bạn nên thử ăn cà ri. Nó là một món ăn làm từ thịt và rau củ, nấu với nước sốt cay thường dùng với cơm.
3. A steak pie is a traditional meat pie served in Britain. Beef steak and gravy are enclosed in a pastry shell and baked in the oven.
Dịch: Bánh bít tết là một món bánh thịt truyền thống ở Anh. Bò bít tết và nước xốt thịt được bọc trong vỏ bánh và nướng trong lò.
4. Fajitas is a dish of meat and vegetables cut into strips. It is cooked and wrapped inside a flatbread.
Dịch: Fajitas là món ăn từ thịt và rau củ được cắt thành miếng nhỏ. Nó được nấu và bọc trong một cái bánh mì dẹt.
5. If you want to eat something healthy, try sushi. It is a dish of small cakes of cold cooked rice, flavoured with vinegar and served with raw fish, avocado, etc.
Dịch: Nếu bạn muốn ăn thứ gì đó lành mạnh, hãy thử ăn sushi. Đây là một cái bánh nhỏ với cơm nguội, nêm thêm giấm và được ăn cùng với cá sông, bơ…
4. Food quiz
2. TWO foods which you have to peel: potato, onion
3. THREE foods which are made from milk: cheese, butter, ice cream.
4. FOUR fruits which are red: strawberry, lychee, cherry, red apple.
5. FIVE green vegetables: lettuce, beans, broccoli, spinach, bok choy.
Above are all the answers and detailed explanations for the exercises in English 9 Unit 7: Getting Started textbook. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study with the new English 9 textbook. Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Hà Bích Ngọc