
Bajcetic thi đấu cho Liverpool vào năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Stefan Bajčetić Maquieira | ||
Ngày sinh | 22 tháng 10, 2004 (19 tuổi) | ||
Nơi sinh | Vigo, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,85 m | ||
Vị trí | tiền vệ phòng ngự, trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Liverpool | ||
Số áo | 43 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2020 | Celta Vigo | ||
2020–2022 | Liverpool | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2022– | Liverpool | 11 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021 | Spain U18 | 3 | (0) |
2023– | Spain U21 | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:42, 11 March 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10:12, 9 Sep 2023 (UTC) |
Stefan Bajčetić Maquieira (tiếng Serbia: Стефан Бајчетић, chuyển tự Stefan Bajčetić; sinh ngày 22 tháng 10 năm 2004) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp đến từ Tây Ban Nha, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc trung vệ cho câu lạc bộ Liverpool tại Giải Ngoại hạng Anh.
Sự nghiệp quốc tế
Bajčetić đủ điều kiện để thi đấu cho cả Tây Ban Nha và Serbia ở cấp độ quốc tế. Vào năm 2021, anh được huấn luyện viên Pablo Amo triệu tập vào đội U18 Tây Ban Nha để tham gia giải Lafarge Foot Avenir, nơi anh đã thi đấu trong cả ba trận và cùng đội nhà giành chức vô địch. Tuy nhiên, sự nghiệp của anh tại đội trẻ đã bị gián đoạn do chấn thương vào năm 2023, khi anh đang chuẩn bị được gọi vào đội U21 và có khả năng cũng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia.
Bajčetić đã có màn ra mắt đội U21 Tây Ban Nha vào ngày 8 tháng 9 năm 2023, khi vào sân thay người trong trận thắng 6-0 trước Malta.
Thống kê sự nghiệp
- Cập nhật tính đến ngày 11 tháng 3 năm 2023
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp FA | EFL Cup | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân hạng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | ||
Liverpool U21 | 2021–22 | — | — | — | — | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||
2022–23 | — | — | — | — | 2 | 0 | 2 | 0 | ||||||
Tổng | — | — | — | — | 3 | 0 | 3 | 0 | ||||||
Liverpool | 2022–23 | Premier League | 11 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 19 | 1 |
Tổng sự nghiệp | 11 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 22 | 1 |
Chú giải
Liên kết bên ngoài
- Hồ sơ trên trang web của Liverpool F.C.
Liverpool F.C. – đội hình hiện tại | |
---|---|
|