Ortega trong màu áo 1860 München vào năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Stefan Ortega Moreno | ||
Ngày sinh | 6 tháng 11, 1992 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hofgeismar, Đức | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Manchester City | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
TSV Jahn Calden | |||
KSV Baunatal | |||
Hessen Kassel | |||
2007–2011 | Arminia Bielefeld | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2014 | Arminia Bielefeld | 39 | (0) |
2014–2017 | 1860 München | 64 | (0) |
2017–2022 | Arminia Bielefeld | 166 | (0) |
2022– | Manchester City | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 5 năm 2023 |
Stefan Ortega Moreno (sinh ngày 6 tháng 11 năm 1992) là một thủ môn bóng đá người Đức, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Manchester City tại giải Ngoại hạng Anh.
Ortega được sinh ra tại Hofgeismar, Hesse, với cha là người Tây Ban Nha và mẹ là người Đức.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Arminia Bielefeld
Ortega khởi đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ TSV Jahn Calden ở phía bắc Hesse, sau đó chuyển đến KSV Baunatal và Hessen Kassel. Năm 2007, anh gia nhập Arminia Bielefeld và tham gia đội trẻ. Trong mùa giải 2010–11, anh có 6 lần ra sân cho đội 2 tại Regionalliga West. Một năm sau, anh được gọi lên đội 1 và có trận ra mắt vào ngày 1 tháng 10 năm 2011 trong trận đấu với 1.FC Heidenheim, thay thế cho thủ môn Patrick Platins bị chấn thương. Sau khi không thành công trước SC Preußen Münster, Ortega mất vị trí vào tay Patrick Platins và thường xuyên thi đấu ở Westphalian Cup. Dù vậy, anh và đội bóng giành quyền thăng hạng lên Bundesliga 2 vào cuối mùa giải 2012–13 của Liga 3 và ký hợp đồng mới thêm 2 năm.
1860 München
Vào tháng 6 năm 2014, Ortega gia nhập 1860 München theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh có trận ra mắt tại vòng 1 DFB-Pokal mùa giải 2014–15 với chiến thắng 2-1 trước Holstein Kiel. Sau khi Gabór Király rời đội bóng vào năm 2014 để đến Fulham FC, Ortega trở thành thủ môn số 1.
Trở lại Arminia Bielefeld
Khi 1860 München xuống hạng mùa giải 2016–17, Ortega trở lại Arminia Bielefeld với hợp đồng 3 năm, thay thế Wolfgang Hesl. Vào tháng 1 năm 2020, dưới sự quan tâm của Bayer 04 Leverkusen, Ortega gia hạn hợp đồng đến tháng 6 năm 2022. Anh và đội bóng đã thăng hạng lên Bundesliga vào năm 2020. Trong mùa giải Bundesliga đầu tiên, câu lạc bộ đứng thứ 15 và tránh bị xuống hạng nhờ chiến thắng 2-0 trước VfB Stuttgart ở vòng cuối cùng. Tạp chí 'Kicker' xếp Ortega là thủ môn xuất sắc thứ hai giải đấu. Mùa giải 2021–22, Arminia Bielefeld xuống hạng khi đứng thứ 17 và Ortega rời câu lạc bộ theo dạng tự do.
Manchester City
Ngày 1 tháng 7 năm 2022, Ortega ký hợp đồng 3 năm với Manchester City theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh bắt đầu mùa giải mới trên băng ghế dự bị trong trận thua 1–3 của Man City trước Liverpool ở trận tranh Siêu cúp Anh ngày 30 tháng 7.
Ortega có trận ra mắt ở vòng bảng UEFA Champions League đối đầu Borussia Dortmund, kết thúc với tỷ số 0–0. Anh cũng tham gia trận đấu tiếp theo ở vòng bảng gặp Sevilla, giúp Man City giành chiến thắng 3–1. Tại vòng ba Carabao Cup gặp Chelsea, anh có nhiều pha cứu thua xuất sắc giúp đội bóng thắng 2–0.
Ngày 22 tháng 12, anh thi đấu ở vòng bốn Carabao Cup gặp Liverpool, và lần này Man City chiến thắng với tỷ số 3–2.
Sự nghiệp quốc tế
Vào mùa thu năm 2010, Ortega đã được triệu tập vào đội U-19 của Đức, tuy nhiên anh chỉ có mặt trên băng ghế dự bị và không tham gia trận đấu nào. Vào ngày 21 tháng 5 năm 2021, anh được xem là một lựa chọn dự phòng cho đội tuyển quốc gia Đức tại EURO 2020. Anh sẽ được gọi nếu Manuel Neuer, Bernd Leno hoặc Kevin Trapp không thể thi đấu do chấn thương.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Thông tin tính đến ngày 30 tháng 7 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Arminia Bielefeld | 2017–18 | Bundesliga 2 | 34 | 0 | 1 | 0 | – | – | – | 35 | 0 | |||
2018–19 | 31 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 31 | 0 | |||||
2019–20 | 34 | 0 | 2 | 0 | – | – | – | 36 | 0 | |||||
2020–21 | Bundesliga | 34 | 0 | 1 | 0 | – | – | – | 35 | 0 | ||||
2021–22 | 33 | 0 | 2 | 0 | – | – | – | 35 | 0 | |||||
Tổng cộng | 166 | 0 | 6 | 0 | – | – | – | 172 | 0 | |||||
Manchester City | 2022–23 | Premier League | 3 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 169 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 186 | 0 |
Danh hiệu
Arminia Bielefeld
- Cúp Westphalia: 2011–12, 2012–13
- Bundesliga 2: 2019–20
Manchester City
- Premier League: 2022–23, 2023–24
- FA Cup: 2022–23
- UEFA Champions League: 2022–23
- UEFA Super Cup: 2023
- FIFA Club World Cup: 2023
Manchester City F.C. – đội hình hiện tại | |
---|---|
|