

Ngày 19 tháng 10 năm 1994, tác giả cuốn sách này đã phỏng vấn Giáo sư Stephen Hawking. Ông bắt đầu bằng một câu hỏi táo bạo và có phần liều lĩnh: Liệu Giáo sư Hawking có cho rằng mình gặp may mắn?
Hỏi như vậy thì thật là...! Bị giam cầm trên xe lăn hơn hai mươi năm, không nói không viết được gì... mà gọi là may mắn? Ai mà chấp nhận nổi...
Chắc trừ Stephen Hawking ra!
Tôi đồng ý rằng mình đã gặp may trong mọi sự, trừ việc bị bệnh thần kinh vận động. Nhưng ngay cả điều đó cũng chưa phải là quá tệ. Nhờ có sự giúp đỡ của nhiều người, tôi đã xoay xở để không bị căn bệnh làm ảnh hưởng. Tôi cảm thấy hài lòng vì đã thành công bất chấp bệnh tật.
Thực sự tôi thấy hạnh phúc hơn cả trước khi phát bệnh. Không thể nói căn bệnh này có lợi, nhưng tôi cũng may mắn vì nó không quá bất lợi.

Có lẽ chúng ta nên quay lại câu chuyện...
Dường như ai cũng biết về vận hạn của Hawking. Chuyện bắt đầu vào một buổi trưa mùa xuân năm 1962 khi ông không thể buộc dây giày. Ông biết cơ thể đang có vấn đề nghiêm trọng. Năm đó, ông đã bảo vệ xuất sắc luận án ở Oxford và trở thành nghiên cứu sinh tại Cambridge. Nhưng sau đó, ông bị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS), ảnh hưởng đến thần kinh vận động. Căn bệnh này khiến bác sĩ tiên lượng ông chỉ còn hai năm để sống.
Suốt mấy tháng trời, Hawking chìm đắm trong u sầu, chỉ biết uống rượu và nghe nhạc Wagner, như báo chí và các nhà viết tiểu sử đã mô tả. Cay đắng hơn, ông còn phát hiện thầy hướng dẫn của mình không phải là nhà vũ trụ học nổi tiếng Fred Hoyle, lý do ông chọn Cambridge.

Nhưng đúng là không ai biết trước được điều gì. Đêm giao thừa năm 1962, ông gặp Jane Wilde, cô gái thật lòng thích mình. Khoa Vật lý Đại học Cambridge cũng phân công Giáo sư Dennis Sciama, một người có kiến thức sâu rộng và là cố vấn nhiệt tình trong ngành vũ trụ học, làm thầy hướng dẫn cho ông.
Căn bệnh ALS nghiệt ngã đã gây nhiều khó khăn trong vận động của Stephen Hawking. Tuy nhiên, hàng loạt thay đổi tích cực vào đầu năm 1960 đã giúp ông trở thành nhà vũ trụ học hàng đầu thời hiện đại.
Trước tiên, chúng ta phải nhắc đến ngành vật lý lý thuyết mà Hawking chọn. Ngành này chỉ yêu cầu ông sử dụng bộ óc của mình – hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi căn bệnh – ở mức tối đa. Ông còn có Jane Wilde luôn bên cạnh và Giáo sư Sciama, người cố vấn đầy cảm thông.

Không lâu sau, ông gặp Roger Penrose, nhà toán học nghiên cứu về lỗ đen. Penrose đã dạy Hawking nhiều phương pháp phân tích đột phá trong vật lý và giúp ông giải một bài toán quan trọng trong nghiên cứu. Điều này không chỉ giúp ông bảo vệ thành công luận án tiến sĩ mà còn đưa ông vào danh sách các nhà vật lý lý thuyết nổi tiếng thời đó.
Xét cho cùng, ít ai giúp đỡ Hawking trong giai đoạn khó khăn đó nhiều hơn ba người kể trên.
Cũng vào thời gian đó, số phận lại thử thách ông một lần nữa. Khi ấy, Thuyết Tương đối Rộng của Einstein đề ra gần năm mươi năm trước mới bắt đầu được áp dụng vào các vấn đề thực tiễn trong vũ trụ học. Thuyết này đưa ra những dự đoán rất kỳ lạ, đến nỗi hàng thập kỷ sau người ta mới bắt đầu công nhận chúng. Vào những năm đầu thập niên 1960, thời hoàng kim của nghiên cứu vũ trụ học dựa trên Thuyết Tương đối Rộng đang mở ra. Định mệnh đang chờ đợi Stephen Hawking. Lúc này, nhà vật lý lý thuyết đầy tham vọng – dù gặp khó khăn về thể chất – đã sẵn sàng. Ông không rõ mình còn bao nhiêu thời gian trên đời nhưng biết rằng cơ hội đã đến.
Chắc là ông này may mắn thật.
Mytour