Key takeaways |
---|
|
Storm in a teacup là gì?
Đây là cụm từ thường được sử dụng để chỉ một vấn đề nhỏ, không quan trọng hoặc gây ra nhiều xôn xao, tranh cãi hoặc lo lắng, nhưng thực tế không đáng kể hoặc không cần thiết.
Nó mô tả một tình huống hay vấn đề bị phóng đại hoặc làm to lên một cách không cần thiết. Cụm từ này có nghĩa tương đương với một thành ngữ trong tiếng Việt “chuyện bé xé ra to”.
Nguồn gốc của tempest in a teapot
Trong một lá thư viết vào năm 1678 của Công tước Ormand, đề cập đến một điều gì đó chỉ là một cơn bão trong một tô kem (a storm in a cream bowl).
Theo thời gian, cụm từ đần biến đối và hiện nay “tempest in a teapot” hay “storm in a teacup" được sử dụng rộng rãi. Có rất nhiều biến thể khác nhau của cụm từ nhưng nghĩa không đổi như “storm in a teapot”, “tempest in a teacup”, hay “a fuss in a teacup”.
Bài tương tự:
Wear and tear là gì?
Hit the spot là gì?
The sky's the limit là gì?
Cách sử dụng tempest in a teapot trong tiếng Anh
Sau đây là một số ví dụ:
The argument between the colleagues was just a storm in a teacup; they resolved it quickly the next day. (Cuộc tranh cãi giữa các đồng nghiệp chỉ là một chuyện bé xé ra to; họ giải quyết nhanh chóng vào ngày hôm sau.)
The rumors about the company's closure were just a storm in a teacup; the business is actually expanding. (Những tin đồn về việc đóng cửa của công ty chỉ là một chuyện bé xé ra to; thực tế là doanh nghiệp đang mở rộng.)
Jane's concern that her friends were upset with her was a storm in a teacup as they had already forgiven her. (Sự lo lắng của Jane rằng bạn bè của cô ấy tức giận với cô chỉ là một chuyện bé xé ra to vì họ đã tha thứ cho cô ấy.)
The media's exaggerated coverage of the celebrity's minor incident created a storm in a teacup, blowing the issue out of proportion. (Việc phóng đại của truyền thông về sự cố nhỏ của người nổi tiếng làm cho chuyện bé xé ra to, làm vụ việc trở nên quá lên.)
Những cách diễn đạt tương đương tempest in a teapot
Overblown
Phát âm: /ˌoʊvərˈbloʊn/
Ví dụ: The reaction to her comment was completely overblown, causing unnecessary drama. (Phản ứng với bình luận của cô ấy hoàn toàn quá mức, gây ra những drama không cần thiết.)
Exaggerated fuss
Phát âm: /ɪɡˈzædʒəreɪtɪd fʌs/
Ví dụ: There was an exaggerated fuss over the change in office hours, despite it being a minor adjustment. (Có một sự xôn xao được phóng đại về việc thay đổi giờ làm việc văn phòng, mặc dù đó chỉ là một điều chỉnh nhỏ.)
Tempest in a teapot
Phát âm: /ˈtɛmpɪst ɪn ə ˈtiˌpɒt/
Ví dụ: Her frustration about the delayed delivery was a tempest in a teapot; the package arrived just a day late. (Sự khó chịu của cô ấy về việc giao hàng bị trì hoãn chỉ là một chuyện bé xé ra to; gói hàng chỉ đến muộn một ngày thôi.)
Ngữ cảnh thực tế của tempest in a teapot
Sarah: “Did you hear about the latest scandal involving that famous singer?” (Bạn đã nghe về vụ bê bối mới nhất liên quan đến ca sĩ nổi tiếng đó chưa?)
Alex: “Yeah, I did. It's all over the news and social media. But honestly, I think it's just a storm in a teacup.” (Ồ, tôi nghe rồi. Cả trên tin tức và mạng xã hội đều đang nói về vụ này. Nhưng thật sự, tôi nghĩ đó chỉ là một chuyện bé xé ra to thôi)
Sarah: “Right? I mean, they blew the situation out of proportion, making it seem like a huge deal.” (Phải đấy? Tôi nghĩ họ đã phóng đại vụ việc, làm cho nó trở nên lớn lao hơn)
Bài tập
1. His anger over the situation was just a storm in a teacup; it passed quickly and didn't affect much.
2. The complaints about the office temperature created a fuss in a teacup; there were more important things to discuss.
3. The controversy over his outfit was an exaggerated fuss; it affected the event deeply.
4. The argument at the meeting was a tempest in a teapot; it was resolved easily afterward.
Đáp án
1. Phù hợp
Vì sự việc đó đã trôi qua nhanh và không ảnh hưởng nhiều (it passed quickly and didn't affect much) nên sự tức giận của anh ấy chỉ là việc bị phóng đại lên.
2. Phù hợp
Vì có nhiều vấn đề quan trọng hơn cần thảo luận (there were more important things to discuss) nên các phàn nàn về nhiệt độ văn phòng tạo ra một sự ồn ào không cần thiết.
3. Không phù hợp
Vì sự việc đó ảnh hưởng sâu sắc đến sự kiện (it affected the event deeply) nên sự tranh cãi về trang phục của anh ấy không phải là một sự ồn ào phóng đại.
4. Phù hợp
Vì sự việc đó được giải quyết dễ dàng sau đó (it was easily resolved afterward) nên cuộc tranh luận tại cuộc họp chỉ là một việc được phóng đại lên.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
“Từ điển Cambridge | Từ điển Anh, Bản dịch & Từ điển Từ đồng nghĩa.” @CambridgeWords, 19 Tháng 7 2023, dictionary.cambridge.org/. Truy cập ngày 11 Tháng 11 2023.
Grammarist. (2023, 17 Tháng 6). Tempest in a teapot và storm in a teacup Định nghĩa Thành ngữ. GRAMMARIST. https://grammarist.com/idiom/tempest-in-a-teapot-and-storm-in-a-teacup/