Yes/No questions are common in the IELTS Speaking test, especially in Parts 1 and 3. Answering these questions seems simple at first glance but can affect your score if not done effectively. Therefore, this article will guide you on how to respond to Yes/No Questions through:
- Cấu trúc của câu trả lời dạng câu hỏi Yes/ No.
- 6 dạng câu hỏi Yes/ No và cách trả lời hiệu quả để đạt được band điểm IELTS Speaking từ 6.0 trở lên.
- Một số mẫu câu trả lời cho dạng Yes/ No.
- Phần luyện tập Speaking.
Let's dive in and take note of the lessons!
Nội dung quan trọng |
1. Cách trả lời dạng Yes/ No Question: – Trả lời Yes hoặc No. – Trả lời Not sure, it depends. – Trả lời kép Yes và No. 2. Các dạng câu hỏi Yes/ No: – Câu hỏi về sự yêu thích. – Câu hỏi về độ phổ biến, độ nổi tiếng. – Câu hỏi hỏi về điều quan trọng. |
1. Structure for answering Yes/No Questions
Yes/ No Questions are closed-ended questions because they typically only have 2-3 outcomes: Yes (positive), No (negative), Not sure (uncertain, depends), Yes and no (mixed response). Therefore, when answering this type of question, you should remember it has two main parts:
- Phần trả lời trực tiếp câu hỏi.
- Phần giải thích chi tiết.
1.1. Structure for Answering Yes or No
The basic structure for a straightforward answer to the issue is as follows:
- Phần đầu: Trả lời câu hỏi Yes hoặc No một cách ngắn gọn.
- Phần hai: Đưa ra những dẫn chứng, thông tin bổ sung cho câu trả lời ở phần 1.
Sử dụng lại trợ động từ hoặc modal verbs | – Yes, I do. – Yes, perhaps I will. – Yes, I must. – No, I haven’t. – No, I couldn’t. |
Sử dụng 1 số các từ khẳng định hoặc phủ định phổ biến | – Definitely. – Absolutely. – Not really. – I don’t think so. – I have to say no/ yes. – Well, I agree. |
E.g.:
- Question: Do you enjoy watching sports on television? (Bạn có thích xem thể thao trên tivi không?)
- Answer: Yes, I do. I watch a lot of sports since I’m an avid sports fan. In actuality, I only pay for cable so that I can watch sports channels. (Vâng, tôi có. Tôi xem rất nhiều môn thể thao vì tôi là một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt. Thực tế, tôi chỉ trả tiền cáp để xem các kênh thể thao.)
1.2. Cấu trúc trả lời Không chắc chắn
Nếu bạn không hoàn toàn chắc chắn về câu trả lời của bạn (Yes hoặc No), bạn có thể trả lời “phụ thuộc vào từng trường hợp”.
Một số cấu trúc:
- Well, to be honest, I would have to say that it really depends. (Vâng, thành thật mà nói, tôi phải nói rằng nó thực sự phụ thuộc.)
- Well, it is contingent upon … (Vâng, nó phụ thuộc vào …)
- I think it depends on … (Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào …)
E.g.:
- Question: Do you eat healthy food? (Bạn có ăn thức ăn tốt cho sức khoẻ không?)
- Answer: Well, to be honest. I would have to say that it really depends. Usually, I prefer to eat something quick and convenient such as instant noodles. Although sometimes I would rather spend a little more time and cook something healthier such as rice and veggies. (Ồ, thành thật thì. Tôi phải nói rằng nó thực sự còn phụ thuộc đấy. Thông thường, tôi thích ăn thứ gì đó nhanh chóng và tiện lợi như mì ăn liền. Mặc dù đôi khi tôi muốn dành nhiều thời gian hơn một chút và nấu những món ăn lành mạnh hơn như cơm và rau.)
1.3. Cấu trúc đáp án kép Yes và No
Cấu trúc được phân chia thành 4 phần:
- Lời mở đầu
- Câu trả lời Yes
- Câu trả lời No
- Câu kết luận
Lời mở đầu | – Well in actual fact, if I think about it, I guess that in many ways … (Vâng, thực tế, nếu tôi nghĩ về nó, tôi đoán rằng theo nhiều cách …) – Well in reality, I suppose that to some extent … (Vâng, thực tế, tôi cho rằng ở một mức độ nào đó …) – Alright, I guess that on the one hand … (Được rồi, tôi đoán điều đó một mặt …) – Well certainly in some ways … (Vâng, chắc chắn ở một khía cạnh nào đó …) |
Câu trả lời Yes | – It’s + fairly + adj + especially when you consider that (Nó khá là … đặc biệt là khi bạn xem xét điều đó.) – It’s + fairly + adj + especially with regard to the point that … (Nó khá là … đặc biệt nếu bạn nghĩ về điểm mà …) |
Câu trả lời No | – But you also have to understand that … (Nhưng bạn cũng phải hiểu rằng …) – Even so, you could also say that … (Mặc dù vậy, bạn cũng có thể nói rằng …) – At the same time, you could say that … (Đồng thời, bạn có thể nói rằng …) |
Câu kết luận | – So all in all I guess my answer would have to be yes and no. (Vì vậy, tóm lại tôi nghĩ câu trả lời của tôi là cả có và không.) – So on the whole I suppose the answer has to be yes and no. (Vì vậy, tóm lại tôi cho là câu trả lời của tôi là cả có và không.) |
E.g.:
- Question: Is it expensive to eat out in your country? (Ăn uống ở nước ngoài có đắt không?)
- Answer: I would have to say it depends on what type of restaurant you are going to and where it is located. Generally, street food and local eateries offer affordable options, while upscale restaurants in touristy areas can be more expensive. So, it’s possible to find both budget-friendly and higher-end dining experiences in Vietnam. (Tôi phải nói rằng điều đó phụ thuộc vào loại nhà hàng bạn sẽ đến và vị trí của nó. Nói chung, thức ăn đường phố và quán ăn địa phương cung cấp các lựa chọn hợp lý, trong khi các nhà hàng cao cấp ở khu vực đông khách du lịch có thể đắt hơn. Vì vậy, bạn có thể tìm thấy những trải nghiệm ăn uống vừa túi tiền vừa cao cấp hơn ở Việt Nam.)
2. Các loại câu hỏi Yes/ No
Có 3 dạng câu hỏi Yes/ No:
2.1. Dạng 1: Câu hỏi về sở thích
Bạn thích A hay B hơn?
Phần đầu của câu trả lời:
- Personally, I prefer A to B. (Cá nhân tôi thích A hơn B.)
- If I were to choose between the two, I would go for the former/ latter. (Nếu tôi phải lựa chọn giữa hai sự lựa chọn, tôi sẽ chọn cái trước/ sau.)
- In a word, I will go for A. (Nói một cách ngắn gọn, tôi sẽ chọn A.)
Phần thứ hai (giải thích chi tiết):
- This is simply because/ there are several reasons why … (Điều này đơn giản vì/ có một số lý do cho việc …)
- Besides/ moreover/ in addition/ … (Ngoài ra/ hơn nữa/ thêm vào đó/ …)
2.2. Dạng 2: Câu hỏi về sự phổ biến
Is/ Are X the most popular (transport/ clothing/ …)
Phần đầu của câu trả lời:
- It depends (Nó phụ thuộc vào.)
- Not really (Không hẳn.)
- Yes, exactly (Đúng vậy.)
Phần thứ hai:
- I think it’s because … (Tôi nghĩ điều đó là do …)
- I suppose it could be caused by … (Tôi nghĩ điều đó có thể do …)
2.3. Dạng 3: Câu hỏi về mức độ quan trọng
Ví dụ: Is/ Are A important?
Phần đầu của câu trả lời:
- Yes, I always believe that A is essential and necessary for … (Đúng vậy, tôi luôn tin rằng A là một yếu tố cần thiết và quan trọng cho …)
- Absolutely. Without (doing) A, we would + … / Let’s imagine, if … (Chắc chắn. Nếu không có A, chúng ta sẽ + … / Hãy tưởng tượng, nếu …)
Phần thứ hai:
- Besides, … (Ngoài ra, …)
- So, obviously, there is no doubt about the significance of A. (Vì vậy, rõ ràng, không có nghi ngờ gì về tầm quan trọng của A.)
3. Một số mẫu câu trả lời cho các câu hỏi Yes/ No
1. Do you like reading?
Well, it depends. I enjoy reading for pleasure. I’m particularly fond of science fiction and fantasy novels. However, I also have to read numerous textbooks and journal articles for my studies, which can be rather dull and exhausting.
Translation:
Vâng, điều đó phụ thuộc. Tôi thích đọc sách để giải trí. Tôi là một fan cuồng của tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và giả tưởng. Tuy nhiên, tôi cũng phải đọc rất nhiều sách giáo khoa và tạp chí để học và điều đó có thể khá nhàm chán, chưa kể đến mệt mỏi.
2. Were you a good student in high school?
I think I had ups and downs. What I mean is, I achieved good grades and passed all my exams, despite being somewhat lazy and not studying much. I certainly wasn't the most diligent student. I suppose I just had a good memory and could grasp things quickly.
Translation:
Tôi nghĩ tôi là học sinh tốt và kém. Ý tôi là, tôi đạt điểm cao và vượt qua tất cả các bài kiểm tra, mặc dù tôi khá lười biếng và không học nhiều. Tôi chắc chắn không phải là một học sinh siêng năng. Tôi đoán là tôi có trí nhớ tốt và có thể học hỏi mọi thứ một cách nhanh chóng.
3. Have you been abroad before?
No, it will be my first time studying abroad. I’ve always dreamed of going overseas, so I’m really excited, though a bit nervous too. Actually, I haven’t even flown before, so there will be many new experiences ahead.
Translation:
Không. Khi tôi đi du học, đây sẽ là lần đầu tiên của tôi. Tôi luôn mơ ước được ra nước ngoài nên tôi thực sự rất hào hứng nhưng cũng có chút lo lắng. Thực ra thì tôi cũng chưa từng đi máy bay bao giờ nên sẽ có rất nhiều trải nghiệm mới.
4. Should people be paid more for difficult jobs? [Part 3]
Absolutely. Everything has a cost, right? Employees should receive salaries commensurate with their workload and the difficulty of their jobs. Those who work overtime should receive incentives to encourage them to work more, as they may feel acknowledged and valued by their employers. Moreover, professions like athletes, police officers, and firefighters are rarely chosen due to their high risks. Therefore, the scarcity of labor makes high salaries a crucial consideration for them.
Translation:
Chắc chắn. Mọi thứ đều có giá phải không? Người lao động phải được trả lương ngang bằng với khối lượng công việc cũng như mức độ khó khăn trong công việc. Những người làm thêm giờ nên được trả lương khuyến khích để có động lực làm việc nhiều hơn vì họ có thể cảm thấy được sếp ghi nhận và đánh giá cao. Ngoài ra, hiếm khi mọi người chọn những công việc như vận động viên, cảnh sát và lính cứu hỏa vì những công việc đặc biệt như vậy rất nguy hiểm. Chính vì vậy lao động có hạn nên mức lương cao sẽ là yếu tố để họ cân nhắc.
4. Practice Speaking Exercises in Yes/ No Question Format
Practice Yes/ No Question formats directly in Speaking part 1 and part 3 of the exam.
4.1. IELTS Speaking part 1
- Question 1: Do you like the weather in your country?
- Question 2: Do you like to try new food?
- Question 3: Do you prefer watching or playing sports?
Sample Answers
Response 1:
Yes, I do. I particularly enjoy the climate in Ho Chi Minh City. The weather remains consistently warm and humid throughout the year, which allows for enjoyable outdoor activities and creates a generally pleasant atmosphere. Overall, I find the weather in Ho Chi Minh City very pleasant.
(Tôi đồng ý. Tôi đặc biệt thích thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh. Thời tiết tương đối ấm áp và ẩm ướt trong suốt cả năm. Tính nhất quán này cho phép các hoạt động ngoài trời thoải mái và bầu không khí nói chung dễ chịu. Nhìn chung, tôi thấy thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh khá dễ chịu.)
Response 2:
Absolutely. I'm excited to try new dishes! Exploring different cuisines feels like a culinary adventure to me. Whenever I visit a new city or country, I always seek out delicious local food to experience.
(Chắc chắn. Tôi rất vui khi được thử những món ăn mới! Đối với tôi, khám phá các nền ẩm thực khác nhau giống như dấn thân vào một cuộc phiêu lưu ẩm thực. Bất cứ khi nào tôi đi du lịch đến một thành phố hoặc đất nước mới, tôi luôn cố gắng tìm những món ăn địa phương ngon miệng để nếm thử.)
Response 3:
I prefer participating in sports myself rather than watching others because I enjoy the lively atmosphere of a live game. Moreover, playing sports helps me stay fit and healthy.
(Tôi thích tự mình chơi thể thao hơn là xem người khác vì tôi muốn hòa mình vào không khí sôi động của một trận đấu trực tiếp. Ngoài ra, chơi thể thao có thể giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh.)
4.2. IELTS Speaking part 3
- Question 1: Do you think it is important for everyone to have a role model?
- Question 2: Do young people prefer to do different activities than older people?
- Question 3: Do you think most people like traveling to foreign countries?
Sample Answers
Response 1:
It really depends on individual circumstances and personal preferences. For some individuals, having a role model can offer inspiration, guidance, and motivation as they navigate life and pursue their goals. Conversely, others may prefer to carve their own path and find inspiration from within rather than seeking external guidance.
(Tầm quan trọng của hình mẫu đối với sự nghiệp phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân và sở thích cá nhân. Đối với một số người, việc có hình mẫu có thể mang lại nguồn cảm hứng, định hướng và động lực để họ định hướng cuộc sống và theo đuổi mục tiêu của mình. Ngoài ra, một số cá nhân có thể thích tự vạch ra lộ trình của riêng mình và lấy cảm hứng từ bên trong thay vì tìm kiếm sự hướng dẫn từ những nhân vật bên ngoài.)
Response 2:
Indeed, younger people generally gravitate towards more physically demanding, trend-driven, and social activities, whereas older individuals often lean towards more relaxed, contemplative, and family-oriented pursuits.
(Đúng vậy, người trẻ thường thích các hoạt động đòi hỏi thể chất nhiều hơn, theo xu hướng và xã hội hơn, trong khi người lớn tuổi có xu hướng thích các hoạt động thoải mái hơn, chiêm nghiệm và hướng về gia đình hơn.)
Response 3:
Well, I’d say it really depends. Traveling can be an enriching and fulfilling experience that allows individuals to broaden their perspectives, learn about the world, and create lasting memories. However, travel preferences can vary among individuals, and some may prefer exploring their own country or enjoying different leisure activities.
(Vâng, tôi phải nói rằng nó thực sự còn tùy thuộc. Du lịch có thể là một trải nghiệm phong phú và trọn vẹn, cho phép các cá nhân mở rộng tầm nhìn, tìm hiểu về thế giới và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Tuy nhiên, sở thích du lịch có thể khác nhau giữa các cá nhân và một số có thể thích khám phá đất nước của họ hoặc tận hưởng các loại hoạt động giải trí khác.)
5. Conclusion
These were the Yes/ No Question responses I compiled from reputable IELTS sources. I hope that by applying these examples, you can practice regularly to confidently answer this type of question and improve your IELTS Speaking score.
Additionally, I want to emphasize that simply answering Yes or No is not enough; you should use a variety of alternative phrases and try to expand your answers by explaining and providing examples. This way, the examiners will truly appreciate your English proficiency.
Wishing you all success in your IELTS preparation! And if you’re unsure about how to effectively study for IELTS, schedule an appointment with Mytour to receive personalized guidance on your study path!
Tài liệu tham khảo:Strategies for Responding to Yes/ No Questions in IELTS Speaking: https://ieltsmaterial.com/strategies-for-answering-yes-no-questions-ielts-speaking/ – Accessed on 20-03-2024.