IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài văn khoảng 250 từ về một vấn đề nghị luận xã hội. Để hoàn thành bài thi một cách tốt nhất, thí sinh nên chuẩn bị sẵn vốn hiểu biết cho các chủ đề nghị luận phổ biến. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cách lên Ideas for IELTS Writing Topic Online Education: Lập dàn ý và từ vựng cần thiết, IELTS Writing Sample.
Tổng quan về Topic Education trong phần thi IELTS Writing Task 2
Sau đây là một vài đề bài liên quan đến chủ đề giáo dục đã xuất hiện trong bài thi IELTS:
Everyone should stay in school until the age of eighteen. To what extent do you agree or disagree?
Some people believe the aim of university education is to help graduates get better jobs. Others believe there are much wider benefits of university education for both individuals and society.Discuss both views and give your opinion.
Some people think that it is better to educate boys and girls in separate schools. Others, however, believe that boys and girls benefit more from attending mixed schools.Discuss both these views and give your own opinion.
Những đề trong chủ đề giáo dục có thể được chia ra 4 dạng chính:
Học trực tuyến – Online education: Giáo dục trực tuyến là một hình thức giáo dục thông qua Internet, và học sinh sử dụng máy tính tại nhà của họ để tham gia những bài giảng. Hình thức học này khá phổ biến đối với những sinh viên sống xa trường đại học.
Du học – Studying Abroad: Du học được định nghĩa là việc học tập ở nước ngoài để có được thế giới quan rộng hơn về các nền văn hóa khác nhau cũng như có được các bằng cấp, chứng chỉ của cơ sở giáo dục quốc tế.
Vai trò của các môn học – Roles of subjects at school: tầm quan trọng và lợi ích của các bộ môn trong trường như các môn khoa học và xã hội.
Giáo dục bậc cao – Higher education: giáo dục tại một trường cao đẳng hoặc đại học nơi các môn học được học ở trình độ nâng cao. Hình thức giáo dục này không mang tính bắt buộc, sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông học sinh có thể chọn giáo dục bậc cao hoặc học nghề.
Strategies for IELTS Writing Topic Online Education
Thông thường Học trực tuyến sẽ đem lại nhiều lợi ích cũng như bất lợi, vì vậy việc nắm vững các mặt tốt (advantages) và hạn chế (disadvantages) sẽ giúp việc viết về chủ đề này dễ dàng hơn.
Ưu điểm của Giáo dục Trực Tuyến
Tiết kiệm thời gian – Save time
Các lớp học được tổ chức qua mạng sẽ giúp giáo viên và học viên tiết kiệm thời gian di chuyển. Thay vì dành 1 tiếng mỗi ngày để đi đến trường và về nhà, người dạy và người học chỉ cần ở nhà để dạy và học trực tuyến, cho nên họ sẽ có thêm thời gian để tham gia các hoạt động thể chất hoặc học những kỹ năng mới.
Classes which are held online will save teachers and students commute time. Instead of spending an hour a day going to and from school, teachers and learners just need to stay at home to teach and learn on the Internet, so they will have more time to participate in physical activities or learn new skills.
Sức khỏe của giáo viên và học viên – Sức khỏe của người dạy và người học
Việc tham gia các lớp học trực tuyến sẽ tốt cho sức khỏe của giáo viên và học viên. Điều này là bởi vì họ không cần phải dành thời gian di chuyển từ nhà đến trường và quay ngược lại. Ở những nơi mà kẹt xe xảy ra thường xuyên, việc giảm thiểu di chuyển có thể giúp bảo vệ sức khỏe và giảm căng thẳng đối với cả học sinh và giáo viên.
Online classes are better for the health of teachers and students. This is because they do not have to spend time travelling from home to school and back. In places where traffic congestion frequently occurs, reduced travelling can not only protect students and teachers’ health but also help them relieve stress.
Tiết kiệm tài nguyên – Tiết kiệm nguồn lực
Việc dạy và học ở nhà đồng nghĩa với việc giáo viên và học viên không cần phải lái xe một quãng đường dài, do đó ít nhiên liệu hóa thạch sẽ bị đốt hơn so với cách học truyền thống. Điều này không chỉ giúp họ tiết kiệm tiền mà còn góp phần giảm ô nhiễm không khí.
Teaching and learning at home means that teachers and students do not have to drive long distances, so less fossil fuel will be burned compared to traditional learning. This not only saves their money but also contributes to reducing air pollution.
Những nền tảng trực tuyến thường cho phép giáo viên sử dụng những công cụ hỗ trợ dạy học đa dạng như phim, ảnh, nhạc và thậm chí là game. Vì người học có thể tương tác và theo dõi những hình ảnh và video mà giáo viên trình bày trong bài học dễ dàng hơn, họ sẽ cảm thấy hứng thú và tham gia tích cực hơn trong lớp.
Online platforms often allow teachers to use a variety of teaching aids such as movies, photos, music, and even games. Since learners can interact with and follow the images and videos the teacher presents in the lesson more easily, they will feel more engaged and interested in the class.
Nhược điểm của Giáo dục Trực tuyến
Sự phụ thuộc vào thiết bị và trang thiết bị – The dependency on devices and equipment
Máy tính, Internet và camera là những công cụ không thể thiếu đối với một lớp học trực tuyến. Do đó, đường truyền internet không ổn định hoặc những vấn đề kỹ thuật khác có thể phá hỏng một lớp học. Ngoài ra, không phải học sinh nào cũng có thể tiếp cận máy tính và Internet để học trực tuyến.
Computers, Internet and cameras are indispensable tools for an online classroom. As a result, an unstable internet connection or other technical problems can ruin a lesson. In addition, not all students have access to computers and the Internet for online learning.
Trải nghiệm học trực tuyến có thể không tốt – Subpar online learning experience
Khi dạy online, giáo viên khó có thể sử dụng ngôn ngữ hình thể hoặc giao tiếp bằng mắt với mỗi học viên, do đó trải nghiệm học sẽ không thể tốt như việc học trong lớp. So với đó, học viên có thể cảm thấy hứng thú hơn khi nghe giáo viên ngoài đời và họ sẽ cảm thấy kết nối hơn với bài giảng.
When teaching online, it is difficult for teachers to use body language or make eye contact with students individually, so the learning experience might not be as good as learning in class. In comparison, students may feel more interested in listening to the teacher in person and they will feel more connected to the lecture.
Có nhiều yếu tố gây xao lạc – Numerous factors causing distraction
Khi học sinh học trực tuyến ở nhà, sẽ có nhiều yếu tố gây phân tâm có thể khiến họ không thể tập trung vào bài học vì giáo viên khó có thể theo dõi và kiểm soát hành vi của tất cả học sinh trong một lớp học trực tuyến.. Ví dụ, những tiếng ồn từ các thành viên trong gia đình hoặc sự hấp dẫn của đồ ăn nhẹ có thể dễ dàng làm cho học viên thiếu chú ý đến bài giảng.
When students study online at home, there are many distractions that can prevent them from focusing on the lesson since it is difficult for teachers to monitor and control the behavior of all students in an online classroom. For example, noises from family members or the appeal of snacks can easily distract students from the lecture.
Thiếu cơ hội giao tiếp với bạn bè của học sinh – Students' lack of opportunity to communicate with friends
Một phần quan trọng của việc đi học là kết bạn và tương tác với bạn bè cùng trang lứa, điều này giúp học sinh có thêm những kỹ năng xã hội để trở thành những người phát triển toàn diện trong tương lai. Nếu không gặp gỡ những học sinh khác, người học sẽ không có cơ hội để trò chuyện và phát triển về mặt tâm lý.
Một yếu tố quan trọng của việc đến trường là tạo ra mối quan hệ bạn bè và tương tác với các bạn cùng trang lứa, điều này giúp học sinh phát triển những kỹ năng xã hội cần thiết để trở thành những người trưởng thành toàn diện trong tương lai. Thiếu gặp gỡ với các học sinh khác, người học sẽ không có cơ hội trò chuyện và phát triển tinh thần.
Từ ngữ Chủ đề Học trực tuyến
Travel to school (n) đường đi học
Partake in (v): tham gia vào một hoạt động/ cuộc thi
Physical exercises (n): bài tập thể chất
Heavy traffic (n-n): tắc đường
Alleviate stress (v-n): giảm bớt căng thẳng
Distant locations (n): những nơi xa xôi
Natural fuel (n): nhiên liệu tự nhiên
Contribution (v) đóng góp
Foundation (n): cơ sở
A range of (n) sự đa dạng của
Interact (v) tương tác
Involved (adj) tham gia
Dependence (n): sự phụ thuộc
Necessary (adj): cần thiết
Non-verbal communication (n-n): giao tiếp phi ngôn từ
Establish eye contact (v-n-n): thiết lập giao tiếp bằng mắt
Diversion (n): sự chuyển hướng
Supervise (v): giám sát
Attraction (v) (n): sự hấp dẫn
Interact socially (v): tương tác xã hội
Well-developed (adj): phát triển toàn diện
Equal (n) người đồng trang lứa