Trong đó, “children” là một từ phổ biến và có thể bị lặp lại rất nhiều lần và làm giảm số điểm Coherence và Cohesion (mạch lạc và rõ ràng) của bài viết. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng dùng để paraphrase từ trên kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể nhằm giúp thí sinh đa dạng vốn từ vựng của bản thân và nâng cao band điểm của IELTS Writing Task 2.
Từ vựng “children” trong IELTS Writing Task 2
The young
Ý nghĩa: từ điển Cambridge định nghĩa từ “young” như sau: “young people considered together as a group” - Những người trẻ được nhắc đến như một nhóm. Hay nói cách khác, người học có thể dịch “the young” là giới trẻ.
Văn cảnh sử dụng: Như vậy, “the young” và “children” đều có mặt nghĩa giống nhau - chỉ người trẻ. Tuy nhiên “the young” còn mở rộng đối tượng đến những người trên tuổi trưởng thành nhưng còn trẻ. Ngoài ra, “the young” cũng thường được sử dụng trong bài viết học thuật vì sắc thái nghĩa vĩ mô của từ này.
Lưu ý: “Young” là một danh từ số nhiều.
Ví dụ: The government is investing more money in training the young. (Nhà nước đang đầu tư nhiều tiền hơn vào huấn luyện giới trẻ)
Phân tích ví dụ: Với “the young”, câu văn có thể được đánh giá cao với về mặt từ vựng. Đồng thời, câu văn sẽ có chiều sâu và mang tính học thuật, vĩ mô hơn.
Teenagers
Ý nghĩa: Danh từ “teenager” được từ điển Cambridge định nghĩa cụ thể như sau: “a young person between 13 and 19 years old” - một người trẻ từ 13 đến 19 tuổi - thiếu niên
Văn cảnh sử dụng: So với “children”, mặt nghĩa của “teenager” được cụ thể hóa hơn. Độ tuổi 13 đến 19 là một độ tuổi đặc biệt vì khi đó một đứa trẻ sẽ có những thay đổi về tâm lí, hành vi. Vì vậy, đây có thể là một từ vựng hữu hiệu để thí sinh nêu lên các quan điểm xung quanh vấn đề này thay cho “children”.
Tính từ thường đi kèm với “teenagers”: young (trẻ), older (lớn hơn), normal (bình thường), rebellious (nổi loạn),...
Ví dụ: Today’s teenagers long to own luxury clothes even though their old are still adequate for their needs. (Thiếu niên thời nay muốn mua quần áo cao cấp mặc dù đồ cũ của họ vẫn có thể đáp ứng nhu cầu)
Phân tích ví dụ: Ở ví dụ trên, “children” sẽ không phải là sự lựa chọn phù hợp nhất vì từ này mang nghĩa rộng. Thực tế, những em bé, học sinh mẫu giáo, cấp 1 ít khi có những mong muốn như trên. Vì vậy, để nói về thói quen xấu này, từ “teenagers” là một lựa chọn phù hợp.
Minors
Ý nghĩa: từ điển Cambridge định nghĩa từ “minor” như sau: “a person under the age at which he or she legally becomes an adult” - Một người chưa đạt đến độ tuổi được quy định theo pháp luật là người lớn.
Văn cảnh sử dụng: “minor” dùng để chỉ người trẻ, trẻ em nhưng mang thêm sắc thái nghĩa thuộc về pháp luật.
Một số tính từ có thể ứng dụng với “minors”: abused (bị bạo hành), underage (chưa đủ tuổi), male, female,...
Ví dụ: It should be illegal for minors to purchase wine. (Việc trẻ con dưới tuổi trưởng thành mua rượu vang nên bị coi là trái pháp luật)
Phân tích ví dụ: Ở trong ví dụ trên, việc sử dụng “minors” có thể giúp quan điểm trở nên sâu sắc và sắc bén hơn. Ngoài ra, câu văn cũng được đánh giá cao về mặt từ vựng.
Juveniles
Ý nghĩa: tương tự như “minor”, “juvenile” cũng dùng để chỉ trẻ em chưa đến độ tuổi được coi là người lớn.
Văn cảnh sử dụng: “juvenile” được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh về tội phạm, pháp luật.
Một số tính từ thường dùng với “juveniles: female, male, young, old, …
Ví dụ: A juvenile should be sent to reform schools when he commits a crime. (Một trẻ em dưới tuổi trưởng thành nên được gửi đến trường cải tạo khi anh ta phạm tội)
Phân tích ví dụ: Ở trong ví dụ trên, câu văn đang bàn luận về vấn đề pháp luật và tội phạm. Vì vậy, sử dụng “juvenile” là hợp lý.
Infants
Ý nghĩa: “a baby or a very young child” - Một em bé hoặc một đứa trẻ rất nhỏ.
Văn cảnh sử dụng: Một lần nữa, nghĩa của “children” được thu hẹp lại. Ở đây, “infants” được dùng để chỉ các các em bé rất nhỏ, vừa mới được sinh ra.
Các cấu trúc, cụm từ thường dùng với “infants”:
adjective: young, month-old (một tháng tuổi), two-month-old (2 tháng tuổi)
infant + noun: death, mortality (tử vong)
Ví dụ: Exposure to cigarette smoke can lead to serious effects on young infants, even when they haven’t been born yet. (Sự tiếp xúc với khói thuốc lá có thể dẫn đến tác dụng nghiêm trọng với em bé, kể cả khi chúng chưa được sinh ra)
Phân tích ví dụ: Ở trong ví dụ trên, thay thế “infants” thay cho “children” có thể làm rõ nghĩa của câu. Đồng thời, người học sẽ tránh phải lặp lại “children” nhiều lần trong bài.
Sample applying vocabulary
Bài mẫu
The proportion of juvenile crime in nations continues to rise. There are several underlying reasons for this trend and some plausible solutions are suggested to help address this problem in this essay.
The increasing offences by rebellious teenagers could be contributable to 2 main reasons. The first reason should be linked back to their parents. At the present age, with the heavy workload, some parents are forced to neglect their children, resulting in their offspring’s lacking parental care and attention. Thus, these minors are likely to be influenced by social evils and end up committing those crimes. In addition, some children who are the victims of domestic abuse can gradually lose their empathy and kindness. In other words, these youngsters become more impulsive and aggressive in long term, which brings them closer to criminal tendencies.
There are, in fact, a number of practical measures to deter this situation. Based on the first reason, parents need to spend more time interacting with their children in order to empathize with their feelings, as well as get closer to them. This will provide them with emotional support so that they can live a more meaningful and fulfilled life. Furthermore, there is a need to invest in education programs raising awareness of mental health for people, from infants to adults. This could significantly benefit the young by teaching them how to control their feelings and live a happy life without traumas.
In conclusion, the reasons for juvenile crimes which are alarming problems in our society can be traced back to parents’ responsibility. It is imperative to mitigate this issue with the aforementioned suggestions.
Application exercise
1. … should not be punished in the same ways as adults.
2. … are more likely to suffer from emotional damage.
3. It is a fact that over 1 million of … are born every year in Vietnam.
4. The …. must take environmental issues into serious consideration.
5. Computer games can have many detrimental effects on …
6. … are not allowed to drink alcohol in many countries.
7. A … may experience high physical growth during his/her first months.
Đáp án:
1. Juveniles/ Minors
2. Teenagers
3. infants
4. young
5. children/ adolescents
6. Youths/ Underage individuals
7. baby