Khám Phá Những Điểm Đặc Biệt của LPDDR3, LPDDR4, LPDDR5 trên Laptop. Đọc Ngay Bài Viết Này!
1. Cụm LPDDR: Tổng Quan
LPDDR, được viết tắt từ Low-Power Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory, là tiêu chuẩn bộ nhớ đồng bộ với tốc độ dữ liệu gấp đôi, giảm năng lượng cho các thiết bị di động.

LPDDR Explained: Ý Nghĩa của Viết Tắt và Ứng Dụng Trên Các Thiết Bị
2. RAM LPDDR Xuất Hiện Ở Đâu?
RAM LPDDR không chỉ làm RAM cho điện thoại, mà còn xuất hiện trên card đồ họa tích hợp và các dòng laptop sử dụng chip ARM như MacBook Air M1, MacBook Pro M1, MacBook Pro 16 M1 Pro, MacBook Pro 16 M1 Max.

RAM LPDDR Trên Những Mẫu MacBook M1
3. Cải Tiến từ LPDDR2: Chuẩn RAM LPDDR3 là Gì?
Tháng 5 năm 2012, JEDEC công bố tiêu chuẩn JESD209-3 đưa LPDDR3 lên tầm cao mới với tốc độ, băng thông, hiệu suất năng lượng và mật độ bộ nhớ vượt trội so với LPDDR2.
Theo JEDEC, LPDDR3 cung cấp băng thông dữ liệu lên đến 1600 MT/s, tiêu thụ điện từ 1.1V - 1.5V, và Bus RAM từ 1600Mhz - 3733Mhz.

Chuẩn RAM LPDDR3 Mang Đến Hiệu Suất Đỉnh Cao
4. LPDDR4, LPDDR4x: Hiểu Rõ Hơn về Chuẩn RAM Mạnh Mẽ
LPDDR4 - Hiệu Suất Vượt Trội: RAM LPDDR4 ra đời từ sự kiện IDF của Intel năm 2012. Đánh giá tổng quan cho thấy LPDDR4 mang lại hiệu suất vượt trội, tăng tốc độ truyền dữ liệu lên đến 3200 MT/s, tăng 50% so với LPDDR3.
Chuẩn RAM LPDDR4 Cho Hiệu Suất Đỉnh Cao

Khám Phá Sức Mạnh Của LPDDR4
Khám Phá RAM LPDDR4: Sức Mạnh Đột Phá trong Hệ Thống
- Điều Gì Mới Lạ Ở RAM LPDDR4?
LPDDR4x: Đẩy Mạnh Hiệu Năng, Tiết Kiệm Năng Lượng
RAM LPDDR4x - Sự Đổi Mới Trong Thế Giới RAM

LPDDR4x: Nâng Cao Trải Nghiệm Sử Dụng Của Bạn
5. LPDDR5 - Bước Tiến Mạnh Mẽ trong Thế Giới RAM
RAM LPDDR5: Đỉnh Cao Tốc Độ và Hiệu Năng

LPDDR5: Quyền Lực Mới Cho Sự Trải Nghiệm Tối Đa
Khám Phá RAM LPDDR5: Sức Mạnh Vượt Trội Chưa Từng Có
- LPDDR5 Là Gì? Đánh Bại Mọi Đối Thủ Với Tốc Độ Kinh Hoàng
6. So Sánh Hiệu Năng: LPDDR3 vs LPDDR4 vs LPDDR5
Bảng So Sánh Chi Tiết Giữa RAM LPDDR3, LPDDR4 và LPDDR5
Tiêu chí |
LPDDR3 |
LPDDR4 |
LPDDR5 |
---|---|---|---|
Tần số (MHz) và Bus tối đa |
800 MHz, 1067 |
1600 MHz, 2133 |
3200 MHz |
Kích thước tìm nạp trước |
8 bit |
16 bit |
32/16 bit |
Tốc độ truyền tải dữ liệu (Mbps) |
1600 ~ 2133 |
3200 ~ 4267 |
6400 |
Điện áp nguồn |
1.2, 1.8 V |
1.1, 1.8 V |
0.5, 1.05, 1.8 V |
Bus địa chỉ/Bus dữ liệu |
10 bits, DDR |
6 bits, DDR |
DDR |
Khám Phá Sự Khác Biệt: LPDDR3, LPDDR4 hay LPDDR5 Cho Laptop Của Bạn?