Run down là cụm động từ (phrasal verb) xuất hiện quen thuộc trong các bài thi tiếng Anh và trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, vì tính chất đa nghĩa nên Run down thường gây bối rối cho người học trong việc xác định sắc thái nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.
Key takeaways |
3. Các cách diễn đạt tương tự Đồng nghĩa với nét nghĩa chỉ trích ai/cái gì
Đồng nghĩa với nét nghĩa đâm vào ai/cái gì
Đồng nghĩa với nét nghĩa tìm thấy ai/cái gì
Đồng nghĩa với nét nghĩa (làm cho ai/cái gì) trở nên trở nên mất năng lượng, mất giá trị
4. Các dạng thức khác của Run down
|
What does Run down mean?
Dạng nguyên thể: run down
Dạng quá khứ: ran down
Dạng phân từ: run down
Theo từ điển Cambridge, run down có tương đối đa dạng các nét nghĩa:
Chỉ trích ai/cái gì
Đâm vào ai/cái gì
Tìm thấy ai/cái gì
(Làm cho ai/cái gì) Trở nên trở nên mất năng lượng, mất giá trị
Structure of Run down
Khi run down là nội động từ, ta có 1 cấu trúc:
(Something) Run down (không có danh từ nào đi theo sau run down)
Khi run down là ngoại động từ, ta có 3 cấu trúc:
Run down somebody
Run down something
Run oneself down
Đối với 3 cấu trúc cuối, nếu somebody/something ở đây là các tân ngữ của đại từ quan hệ (me/you/her/him/it), các tân ngữ này có thể chen vào giữa “Run” và “down”.
Ví dụ:
Run him down
Run it down
Usage of Run down in a sentence
To criticize someone/something
Cấu trúc:
Run down somebody
Run down something
Run oneself down
Ngữ cảnh: chỉ trích ai/cái gì, thường là theo hướng bất công với người/thứ đó
Ví dụ:
She rarely made mistakes but whenever she accidentally did, they tried to run her down severely. (Cô ấy hiếm khi mắc lỗi nhưng bất cứ khi nào cô ấy lỡ vi phạm, bọn họ luôn chỉ trích cô kịch liệt.)
Those people are always running down our country and our values. (Những người đó luôn luôn chỉ trích đất nước và những giá trị tốt đẹp của chúng tôi.)
He has always run himself down for things he did in the past. (Anh ấy vẫn luôn tự trách móc bản thân vì những điều anh ta đã từng làm trong quá khứ.)
To collide with someone/something
Cấu trúc:
Run down somebody
Run down something
Ngữ cảnh: sử dụng phương tiện di chuyển (ô tô, xe máy,...) đâm vào ai và khiến họ bị thương
Ví dụ:
Some people drive like they’re trying to run you down. (Một số gã lái xe cứ như muốn đâm người ta nhập viện vậy.)
I had to brake abruptly to avoid running down the cat. (Tôi đã phải phanh xe gấp để tránh đâm vào con mèo.)
To discover someone/something
Cấu trúc:
Run down somebody
Run down something
Ngữ cảnh: tìm thấy ai/cái gì sau một thời gian dài tìm kiếm
Ví dụ 1:
I finally ran Mr. Green down in a house in the country. (Cuối cùng tôi đã tìm thấy ông Green tại một căn nhà ở vùng quê.)
The police are running down several leads related to the crime. (Cảnh sát đang dần tìm thấy một vài đầu mối liên quan đến vụ án.)
(To make someone/something) become depleted of energy, value
Cấu trúc:
Run down somebody
Run oneself down
Run down something
Something run down
Ngữ cảnh:
Đối với người: (Làm cho) trở nên mệt mỏi, kiệt sức
Đối với vật:
Làm giảm quy mô hoặc giá trị của một tổ chức, công ty, hoặc thậm chí là khiến chúng ngừng hoạt động.
(Làm cho) trở nên yếu đi, ít đi, mất đi năng lượng để hoạt động.
Ví dụ:
Since he took that extra job, he has really run him/himself down. (Vì anh ấy nhận việc làm thêm đó nên anh ấy thực sự khiến bản thân bị kiệt sức.)
The president had promised to run down all military operations in the region. (Tổng thống đã hứa sẽ giảm bớt/chấm dứt các tổ chức quân sự trong khu vực.)
We've been running down our stock of the old model to make room for the new one. (Chúng tôi đang dọn bớt đi sản phẩm của mẫu cũ để dành chỗ cho các mẫu mã mới.)
These batteries can be recharged when they run down. (Những chiếc pin này có thể sạc cho đầy lại khi mà chúng cạn đi.)
Phrasal verb with Run down
Criticize somebody/something
Censure somebody/something
Đồng nghĩa với nét nghĩa đâm vào ai/cái gì
Crash into/against somebody/something
Collide with something
Đồng nghĩa với nét nghĩa tìm thấy ai/cái gì
Discover somebody/something
Find somebody
Find out something
Đồng nghĩa với nét nghĩa (làm cho ai/cái gì) trở nên trở nên mất năng lượng, mất giá trị
Drain somebody: khiến ai kiệt sức, mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng
Close a business/a company/an operation: đóng cửa một dự án kinh doanh/công ty/tổ chức
(Battery) Run low: (pin) đang dần cạn
Other forms of Run down
Ví dụ:
She was run-down, thin, with no appetite. (Bà ấy ốm yếu, gầy gò, ăn uống không thấy ngon miệng.)
He used to work in an old run-down factory. (Ông ấy từng làm việc trong một công xưởng tồi tàn.)
Run-down (n) bản tóm tắt
Ví dụ: He gave us a run-down of the company's financial situation. (Anh ấy đưa cho chúng tôi một bản tóm tắt về tình hình tài chính của công ty.)
Exercise application and answers
The Ministers were run down for his lack of decisiveness during the crisis.
The police have run down some evidence of the crime.
The long journey completely ran me down.
He went off the road to avoid running down another car.
They had to run down the shop due to the pandemic.
Đáp án tham khảo:
The Ministers were censured for his lack of decisiveness during the crisis.
(Vị Thủ tướng đã bị chỉ trích kịch liệt vì sự thiếu quyết đoán của ông ta trong cuộc khủng hoảng.)
The police have found out some evidence of the crime.
(Cảnh sát đã tìm thấy được một vài bằng chứng về vụ án.)
The long journey completely drained me.
(Chuyến đi dài hoàn toàn khiến tôi kiệt sức.)
He went off the road to avoid colliding with another car.
(He walked away from the street to avoid a strong collision with another car.)
They had to shut down the store because of the pandemic.
(They had to close the shop due to the pandemic.)