A number of và the number of là một trong số nhiều cụm từ tương đồng gây khó khăn cho học viên trong việc phân biệt cách sử dụng. Trên thực tế, chúng khác nhau cả về mặt ý nghĩa cũng như cách chia động từ theo sau. Bài viết này sẽ hướng dẫn tường tận cho người học tiếng Anh cách phân biệt và có thể tự tin sử dụng đúng hai cụm từ này
Key Takeaways: |
---|
|
Structure and usage of A number of
Definition
Theo từ điển Collinsdictionary, A number of là từ chỉ số lượng không xác định, có nghĩa là “một vài, một số, nhiều” (tương đương nghĩa với “several” hoặc “many” trong tiếng Anh). Trong khi đó, từ điển Merriam-Webster cho rằng, a number of chỉ số lượng mà nhiều hơn 2 nhưng lại ít hơn “nhiều”. Nhìn chung, người học có thể hiểu cụm từ này mang nghĩa “một vài, nhiều”.
Ví dụ:
A number of people complain about Ken's service. (Một số người phàn nàn về dịch vụ của Ken)
Structure of A number of
A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều) |
---|
A number of luôn đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. Do mang nghĩa là “nhiều”, nên động từ cần được chia như đứng sau một danh từ số nhiều.
Ví dụ: A number of students are going to the zoo. (Một số học sinh sẽ đi sở thú)
Cấu trúc a number of được sử dụng khi người nói đề cập đến một vài người hoặc một vài thứ nào đó. Động từ của câu sẽ được chia như đi kèm chủ ngữ số nhiều.
Lưu ý:
Người học chú ý không nhầm lẫn bởi mạo từ không xác định “a” trong cấu trúc để chia đúng động từ theo chủ nghĩa số nhiều.
Ví dụ:
Câu sai: There is a number of solutions that they can discuss.
Câu đúng: There are a number of solutions that they can discuss. (Có một số giải pháp mà họ có thể thảo luận)
Câu sai: A number of prisoners has been released on the occasion of Independence Day this year.
possessStructure and usage of The number of
Definition
The number of là cụm từ được sử dụng với nghĩa là “số lượng” - gồm một tập hợp người hoặc vật.
Ví dụ:
The number of people we need to hire is 12. (Số lượng người chúng tôi cần thuê là 12 người.)
Here is the number of milk glasses you requested. (Đây là số lượng cốc sữa bạn đã yêu cầu.)
Structure of The number of
The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít) |
---|
Lưu ý:
Sử dụng với danh từ số nhiều và động từ số ít khi chủ ngữ là the number of something.
Ví dụ:
The number of students in here is small. (Số lượng học sinh ở đây thì ít.)
The number of apples in the box was 6. (Số lượng táo trong hộp là 6)
The number of people in the stadium is uncountable for me. (Tôi không thể đếm được số người trong sân vận động.)
The number of people in Haiphong is greater than a million. (Số người ở Hải Phòng lớn hơn một triệu người.)
How to differentiate A number of and The number of
Tiêu chí | A number of | The number of |
---|---|---|
Ngữ nghĩa | Một vài, một số, nhiều | Số lượng |
Cấu trúc | Danh từ số nhiều Động từ chia ở dạng số nhiều. | Danh từ số nhiều Động từ chia ở dạng số ít. |
Ví dụ | A number of children are playing computer games. (Nhiều học sinh đang chơi điện tử.) | The number of children in the world has been dramatically increasing. (Số lượng trẻ em trên thế giới đang gia tăng chóng mặt.) |
Some other considerations
Danh từ sử dụng là danh từ đếm được số nhiều, không sử dụng danh từ không đếm được sau hai cụm từ này.
Ví dụ: Câu sai: A number of butter is melting. (Butter - “bơ” - là danh từ không đếm được.)
Có hai dạng danh từ số nhiều: Danh từ đếm được số nhiều theo quy tắc (books, pens…) và danh từ số nhiều bất quy tắc (woman -> women, man -> men…). Người học cần chú ý nắm được cách chia danh từ số nhiều để sử dụng đúng dạng danh từ.
Application exercises
1. It might be … days before they find him.
2. … students who enroll on the advanced physics course gets larger every year.
3. … living pandas is about 1000.
4. There were … issues that needed to be fixed before the software could be deployed.
5. … people lined up for tickets was four hundred.
6. Here is … milkshakes you requested.
7. … people were hurt in the accident.
8. … people we need to hire is thirteen.
9. … people have expressed interest in serving on the president's committee.
10. She gave … reasons why she could not attend the conference this weekend.
Đáp án:
1. a number of
2. the number of
3. the number of
4. a number of
5. the number of
6. the number of
7. a number of
8. the number of
9. a number of
10. a number of
Summary
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Mytour → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập: Anh ngữ Mytour chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target: ***Xem ngay:
→ Quyền lợi học viên khi đăng ký học tại Mytour |
---|
Nguồn tham khảo:
https://www.grammarbook.com/blog/numbers/the-number-vs-a-number/
https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/a-number-of
https://www.merriam-webster.com/dictionary/a%20number%20of