Key Takeaways |
---|
Cấu trúc Noun + Noun
|
Instances of using the Noun + Noun structure
The preceding noun is used for classification
Theo sách English Grammar in Use for Intermediate (Raymond Murphy), hai danh từ có thể sử dụng cạnh nhau (NOUN + NOUN) để chỉ một sự vật, người, sự việc. Trong trường hợp này, danh từ đầu tiên đóng vai trò như một tính từ dùng để phân loại, mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho sự vật, người, sự việc.
Cấu trúc:
noun + noun |
---|
Ví dụ: a car door, a bus driver, a city center
Lưu ý:
Trong một số trường hợp, danh từ đứng trước là danh động từ (gerund) chỉ chức năng. Ví dụ:
a frying pan, a washing machine, a swimming pool
Trong một số trường hợp, có hơn 2 danh từ đứng cạnh nhau. Ví dụ:
hotel reception desk
Hai danh từ đứng cạnh nhau được viết liền hoặc tách ra thành hai từ riêng. Không có quy tắc cụ thể trong trường hợp này. Ví dụ:
a headache, toothpaste, a weekend
a life story, a road sign, an address book
Tuy danh từ đầu tiên như một tính từ, nó thường mang ý nghĩa số nhiều. Ví dụ
a car park = nơi dành để đỗ những chiếc xe
an apple tree = cây có những quả táo
Trong một số trường hợp, danh từ phía trước LUÔN có dạng số nhiều. Ví dụ:
a savings account, a customs officer, a clothes shop
Theo sách English Grammar in Use for Advanced (Martin Hewings), khi nhắc đến một ban ngành đoàn thể đảm nhiệm nhiều công hoạt động, công việc thì danh từ đứng trước ở dạng số nhiều. Ví dụ:
building materials industry = ngành công nghiệp quản lí nhiều loại vật liệu xây dựng
publications department = ban chịu trách nhiệm nhiều loại xuất bản
Nếu sự kết hợp giữa hai danh từ không tạo ra một cụm danh từ chỉ một tập hợp phổ biến thì dùng cấu trúc: noun + giới từ + noun. Ví dụ:
income tax (cụm danh từ được dùng phổ biến, rộng rãi)
a tax
The noun following is contained within the preceding noun
Cấu trúc:
noun + of + noun |
---|
Theo sách English Grammar in Use for Advanced (Martin Hewings), cấu trúc trên được dùng trong trường hợp danh từ đứng sau được chứa trong danh từ đứng trước. Ví dụ:
a bag of coins, a bottle of water, a cup of coffee
Lưu ý: Có sự khác nhau giữa “a bag of coins” và “a coin bag”. Cụm từ “a bag of coins” mang nghĩa trong túi chứa những đồng tiền xu. Cụm từ “a coin bag” mang nghĩa túi tiền xu, thuộc trường hợp 1, người nói có mục đích phân loại, bổ sung thông tin về chức năng của túi. Tương tự với ví dụ về “a bottle of water” và “a water bottle”, “a coffee cup” và a “cup of coffee”.
The noun following is the subject of the preceding noun
Cấu trúc:
noun + ‘s (sở hữu cách) + noun |
---|
Theo sách English Grammar in Use for Advanced (Martin Hewings), cấu trúc trên được dùng trong các trường hợp:
Danh từ đứng trước (chủ sở hữu của danh từ đứng sau) chỉ người hoặc động vật. Ví dụ:
a baby’s bedroom, a lion’s den, a women’s clinic
a woman’s face, a boy’s arm
Danh từ đứng trước (thường là động vật) sản xuất ra danh từ đứng sau. Ví dụ:
goat’s cheese, duck’s eggs, cow’s milk
Danh từ đứng trước chỉ nơi chốn, thời gian và một khoảng thời gian. Ví dụ:
the city’s streets, the world’s population, Italy’s prime minister
yesterday’s newspaper, next week’s meeting
a week’s holiday
Lưu ý:
Nếu danh từ đứng trước chỉ vật thì dùng cấu trúc: noun + noun hoặc noun + of + noun. Ví dụ:
a pen top, a computer keyboard
the temperature of the water, the name of the book
Nếu danh từ đứng trước ở dạng số nhiều thì đặt dấu ‘ sau đuôi “s”. Tuy nhiên danh từ số nhiều không kết thúc với đuôi “s” như: men, women, children, people thì sử dụng ‘s như bình thường. Có thể sử dụng ‘s sau nhiều danh từ. Ví dụ:
my sisters’ room
a children’s book
Ian and Tom’s mutual friends
The preceding noun is used for measurement
Cấu trúc:
số đếm-đơn vị (noun) + noun |
---|
Ví dụ: a three-hour journey, a ten-pound note, a four-week course
Lưu ý: Danh từ chỉ đơn vị không được để số nhiều và phải được nối liền với số đếm bằng dấu gạch nối. Ví dụ:
a three hours journey (sai)
The journey lasted for three hours. (đúng)
Application exercises
Exercise 1: Construct a noun phrase using two words from the box and place it into the appropriate sentence
dog | school | bus | football | field |
coffee | bookstore | movie | kitchen | sink |
park | owner | theater | cat | raincoat |
shop | beach | towel | food |
1. I often take my dog to the _______________ for some exercise.
2. Let's meet up at the _______________ for a quick chat.
3. The _______________ is here to pick up the students.
4. The _______________ was buzzing with excitement as the teams prepared for the championship game.
5. The _______________ recommended a great novel to me.
6. Don't forget to bring your _______________ for a day at the beach.
7. As the lights dimmed, the _______________ became filled with anticipation for the latest blockbuster film.
8. The dirty dishes are piling up in the _______________ .
9. The _______________ aisle in the supermarket offered a wide range of options for feline nutrition.
10. Make sure you have an umbrella in your _______________ in case it rains.
Exercise 2: Identify and underline the correct answer
1. It's just a 30-minute / 30 minutes drive from my house to the beach.
2. The bakery is only a five-minute / five minutes walk from my office.
3. The train ride from Paris to Amsterdam takes approximately three-hour / three hours.
4. It's a quick ten-minute / ten minutes bike ride from here to the park.
5. It's only a two-hour / two hours flight from London to Madrid.
6. It takes about 20-minute / 20 minutes to walk from the hotel to the shopping district.
7. The bus journey from my hometown to the capital city lasts for four-hour / four hours.
8. The flight from New York to Los Angeles is typically six-hour / six hours long.
9. It's just a 15-minute / 15 minutes car ride from the airport to our hotel.
10. The train trip from Berlin to Munich can be completed in less than four-hour / four hours.
Answer Key
1. dog park: công viên chó
2. coffee shop: quán cà phê
3. school bus: xe buýt trường học
4. football field: sân bóng đá
5. bookstore owner: chủ hiệu sách
6. beach towel: khăn tắm biển
7. movie theater: rạp chiếu phim
8. kitchen sink: bồn rửa bát
9. cat food: thức ăn cho mèo
10. raincoat pocket: túi áo mưa
Bài 2:
1. 30-minute
2. five-minute
3. three hours
4. ten-minute
5. two-hour
6. 20 minutes
7. four hours
8. six hours
9. 15-minute
10. a duration of four hours
Conclusion
Source Reference
Raymond Murphy. English Grammar in Use Intermediate. Cambridge.
Martin Hewings. English Grammar in Use Advanced. Cambridge.