Ngôn ngữ luôn phát triển và thay đổi theo thời gian, và việc mượn từ của một ngôn ngữ khác là một trong những cách thể hiện sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ mượn tiếng Pháp chiếm một tỷ lệ lớn và có sự hiện diện mạnh mẽ trong từ vựng hàng ngày của người bản ngữ. Tuy nhiên, sự mượn này cũng gây ra nhiều khó khăn trong việc phát âm và chính tả, đặc biệt là khi âm câm của tiếng Pháp không tương ứng với tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu sự ảnh hưởng của từ mượn tiếng Pháp lên âm câm trong từ tiếng Anh, cùng với những giải pháp để giải quyết những khó khăn này.
Giới thiệu về ảnh hưởng của từ mượn tiếng Pháp lên âm câm trong từ tiếng Anh
Sự mượn từ trong tiếng Anh có tầm quan trọng rất lớn trong việc phát triển ngôn ngữ, bởi vì nó giúp mở rộng phạm vi từ vựng của người nói tiếng Anh và giúp tăng tính linh hoạt và đa dạng của ngôn ngữ. Nó cũng cho phép người nói tiếng Anh biểu đạt ý nghĩa của từ một cách chính xác và đa dạng hơn, vì các từ mượn thường mang nhiều ý nghĩa và tầm vực sử dụng khác nhau.
Lịch sử của việc mượn từ tiếng Pháp vào tiếng Anh
Sự ảnh hưởng của tiếng Anh đối với tiếng Anh có sự mở rộng lớn nhất trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1150 - 1500). Tại thời điểm này, có đến 10.000 từ tiếng Pháp đã được chuyển thể sang tiếng Anh và cho tới hiện nay, có tới 75% trong số từ vẫn đang được sử dụng. Lý do cho điều này là bởi việc văn hóa Anh thời bấy giờ bị coi là thấp kém.
Sự giảm sút của tiếng Anh trong quá khứ
Kể từ cuộc chinh phạt của người Norman những năm 1066, tiếng Pháp đã ngày càng trở nên phổ biến hơn. Cuộc xâm lược của người Norman đã làm tiếng Anh bị “Bắc Âu hóa” giờ tiếp xúc với tiếng Norman cổ - ngôn ngữ Roman và đây cũng là thứ tiếng rất gần với tiếng Pháp. Vị vua mới đã đặt các quý tộc Pháp vào các vị trí quyền lực và giàu có trên khắp nước Anh, và tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của giai cấp thống trị (tiếng Anh bị đàn áp khá triệt để).
Vào thời điểm này, tiếng Pháp và tiếng Anh đã tồn tại song song và tiếng Pháp chính là ngôn ngữ của triều đình và hoàng gia nước Anh trong suốt thế kỷ 12, 13 và 14. Do đó, ngôn ngữ của đất nước này trở thành sự pha trộn giữa tiếng Anh cổ (về cơ bản là tiếng Đức) và tiếng Pháp của những người cai trị mới.Và dần dần các quý tộc Pháp đã trở thành người Anh, và người Anh đã sử dụng khá nhiều tiếng Pháp vào ngôn ngữ của họ. Tiếng Pháp được đưa vào ngôn ngữ.
Thời kỳ của sự thay đổi quan trọng “Great Influence”
Thời kỳ tiếng Anh trung đại (Middle English period) có thể được chia làm 2 giai đoạn: trước và sau.
Trong giai đoạn trước (1150 - 1250), có rất ít từ vựng tiếng Pháp được đưa vào trong tiếng Anh. Các từ tiếng Anh mượn của tiếng Pháp thường là từ lĩnh vực của giới quý tộc như: servant, messenger, và trong văn học ví dụ như: story, rime,...
Trong giai đoạn sau (1250 - 1500), sự suy tàn của tiếng Pháp với tư cách là một ngôn ngữ bản địa là một quá trình chậm chạp bắt đầu từ việc Normandy mất đi vị thể của mình tại Pháp. Lúc bấy giờ, nhiều nhà quý tộc có tài sản ở Anh và Normandy đã đưa ra quyết định trở thành người Anh hoặc trở lại Pháp. Nhiều người chọn ở lại và chính họ đã nâng tầm cho tiếng Anh. Cuối thế kỷ 14, những người nói tiếng Pháp bắt đầu chuyển sang nói tiếng Anh. “in other words, the point at which French ceased to be a language acquired in conversation with those around them and must be painstakingly learned with the help of books and tutors.”
Một số từ vay mượn từ tiếng Pháp với âm tiết trong tiếng Anh và nguồn gốc
Debt: from det, 12th c
Heir: from heir, 13th c
Towel: from toailler, 13th c
Honest: from Honête
Psychology: from psychologie
Debris: from Débris
Buffet: from Buffet
Hour: from houre
Ảnh hưởng của từ vay mượn từ tiếng Pháp đối với âm tiết trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ:
Faux pas /ˌfəʊ ˈpɑː/ - Theo từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là lỗi lầm, sai sót trong cách cư xử hoặc lịch sự (words or behaviour that are a social mistake or not polite). Tuy nhiên, phát âm của nó khá khó, vì âm “x” thường được phát âm là “z” trong tiếng Pháp, nên nhiều người sẽ phát âm sai.
Déjà vu /ˌdeɪ.ʒɑː ˈvuː/ - từ này có nghĩa là cảm giác như đã từng trải qua một trải nghiệm trước đó (the strange feeling that in some way you have already experienced what is happening now). Phát âm của nó cũng khá khó vì nhiều âm tiếng Pháp không có trong tiếng Anh.
Hors d'oeuvre /ˌɔː ˈdɜːv/ - từ này thường được dùng để chỉ các món ăn nhẹ trước bữa ăn chính (a small savoury (= not sweet) dish eaten at the start of a meal). Phát âm của nó cũng rất khó, vì nhiều âm tiếng Pháp trong từ này không có trong tiếng Anh.
Rendezvous /ˈrɒn.deɪ.vuː/ - từ này có nghĩa là hẹn hò, gặp gỡ (an arrangement to meet someone, especially secretly, at a particular place and time, or the place itself). Phát âm của nó cũng khá khó vì nhiều âm trong tiếng Pháp không có trong tiếng Anh, và cách đọc phần “vous” không giống như cách đọc trong tiếng Anh.
Để giúp cải thiện kỹ năng phát âm cho những từ này, người học nên luyện tập thường xuyên và chú ý đến các âm thanh đặc biệt của từng từ. Ngoài ra, có thể tìm kiếm các video và bài học phát âm trên mạng để học cách phát âm đúng của từng từ mượn từ tiếng Pháp.
Các ví dụ về ảnh hưởng của các từ mượn từ tiếng Pháp lên âm câm trong tiếng Anh
Các từ mượn tiếng Pháp có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng các chữ cái câm trong các từ tiếng Anh.
Ví dụ: chữ “h” câm trong các từ như "hour", "honor" và "heir” đã được giới thiệu để chỉ ra nguồn gốc tiếng Pháp của những từ này. Trong tiếng Pháp, những từ này được đánh vần bằng chữ "h" và chữ cái này được giữ lại khi các từ này được mượn sang tiếng Anh, mặc dù nó không được phát âm.
Tương tự, âm câm “k” trong các từ như “knife”, “know” và “knee” có thể bắt nguồn từ ảnh hưởng của tiếng Pháp đối với tiếng Anh. Trong tiếng Pháp, những từ này được đánh vần bằng chữ “k” và chữ cái này được giữ lại khi những từ này được mượn sang tiếng Anh, mặc dù nó không được phát âm. Các ví dụ khác về các từ mượn tiếng Pháp với các chữ cái im lặng trong tiếng Anh bao gồm “debt”, “doubt”, “island”, and “receipt”.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là việc sử dụng các chữ cái câm trong các từ tiếng Anh không chỉ do ảnh hưởng của tiếng Pháp. Ngoài ra còn có nhiều từ tiếng Anh với các chữ cái im lặng không có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chẳng hạn như “whistle”, “wrist” và “gnat”. Ngoài ra, không phải tất cả các từ mượn tiếng Pháp trong tiếng Anh đều có các chữ cái câm, chẳng hạn như “restaurant”, “champagne” và “fiancé”.
Từ mượn tiếng Pháp đã góp phần vào sự đa dạng và phong phú hóa âm câm trong tiếng Anh. Một số từ mượn tiếng Pháp đã thay đổi cách phát âm so với cách phát âm trong tiếng Pháp ban đầu, trong khi một số từ khác vẫn giữ nguyên cách phát âm gốc của tiếng Pháp.
Những từ mượn này có thể có âm câm dài hơn, phức tạp hơn và khó phát âm hơn so với các từ bản địa trong tiếng Anh. Tuy nhiên, các từ mượn này cũng tạo ra sự đa dạng và sự phong phú cho ngôn ngữ tiếng Anh, giúp nó trở nên giàu sắc thái hơn và phong phú hơn trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thực phẩm, thời trang và đời sống xã hội.
Một số các ví dụ về ảnh hưởng của từ mượn tiếng Pháp lên âm câm trong tiếng Anh.
Debt
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Debt mang ý nghĩa là số tiền nợ một ai đó (something, especially money, that is owed to someone else, or the state of owing something).
Phiên âm: Trong tiếng Anh, từ “debt” (nợ) được phát âm là “det” với âm “t” cuối cùng. Trong tiếng Pháp, “dette” được phát âm là /dɛt/ với âm “e” được phát âm một cách khá giống với tiếng Anh, nhưng âm “t” được phát âm rõ hơn và không có âm “b”.
Từ đồng nghĩa: arrears, debits,...
Ví dụ:
I'm worried about my debt. I owe a lot of money on my credit cards and I'm not sure how I'm going to pay it all back.
→ (Tôi lo lắng về khoản nợ của mình. Tôi đang nợ rất nhiều tiền trên các thẻ tín dụng của mình và tôi không chắc làm sao để trả hết.)
The company's debt has been steadily increasing over the past few years, and investors are becoming concerned about its ability to repay its loans.
→ (Khoản nợ của công ty đã tăng đều qua những năm qua, và các nhà đầu tư đang trở nên lo lắng về khả năng trả lại khoản vay của công ty.)
Honest
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, honest mang ý nghĩa là trung thực, chân thật, không nói dối. (telling the truth or able to be trusted and not likely to steal, cheat, or lie).
Phiên âm: Trong tieensg Anh, honest được phát âm là /ˈɒn.ɪst/. Trong tiếng Pháp, từ này là “honête” được phát âm là /ɔnɛt/. Từ “honest” (trung thực) có “h” âm câm đến từ tiếng Pháp “honête”
Từ đồng nghĩa: truthful, sincere, candid,...
Ví dụ:
She was honest with her boss about the mistake she had made on the project.
→ (Cô ấy thật thà với sếp của mình về lỗi mà cô ấy đã mắc phải trên dự án.)
I appreciate your honest opinion about the new product design.
→ (Tôi đánh giá cao ý kiến chân thật của bạn về thiết kế sản phẩm mới.)
Psychology
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, psychology nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người. (the scientific study of the way the human mind works and how it influences behavior, or the influence of a particular person's character on their behavior)
Phiên âm: Trong tiếng Anh, psychology được phát âm là /saɪˈkɒl.ə.dʒi/. Từ này được mượng từ từ “psychologie” trong tiếng Phát, được phát âm là /psikɔlɔʒi/. Trong tiếng Pháp, từ này được phát âm với âm "p" ở đầu từ. Tuy nhiên, khi được mượn vào tiếng Anh, âm "p" đã không còn được phát âm.
Từ đồng nghĩa: therapy, behaviorism, the science of the mind,...
Ví dụ:
I studied psychology in college to better understand human behavior and emotions.
→ (Tôi học tâm lý học ở trường đại học để hiểu rõ hơn về hành vi và cảm xúc của con người.)
The company hired a psychologist to help improve employee morale and reduce stress in the workplace.
→ (Công ty thuê một nhà tâm lý học để giúp cải thiện tinh thần của nhân viên và giảm căng thẳng tại nơi làm việc.)
Rubble
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Debris có ý nghĩa là mảnh vỡ hay tàn dư của một vật thể (broken or torn pieces of something larger)
Phiên âm: Trong tiếng Anh, Debris được phát âm là /ˈdeb.riː/ với âm câm “s” không được phát âm. Trong tiếng pháp, từ này được phát âm là /debʁi/ và “s” cũng không được phát âm. Từ mượn từ tiếng Pháp đã ảnh hưởng đến âm câm phát âm tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa: refuse, litter, scrap, rubble, detritus, remains,...
Ví dụ:
The storm left debris all over the city, including fallen trees, damaged buildings, and scattered trash.
→ (Cơn bão để lại mảnh vỡ khắp thành phố, bao gồm cây đổ, tòa nhà hư hỏng và rác rải đầy.)
The investigators sifted through the debris of the crashed airplane, searching for clues to determine the cause of the accident.
→ (Các nhà điều tra lục qua mảnh vỡ của chiếc máy bay bị tai nạn, tìm kiếm các manh mối để xác định nguyên nhân của tai nạn.)
Smorgasbord
Trong tiếng Anh âm "t" cuối từ này không được phát âm. Trong tiếng Pháp, từ "buffet" được phát âm với âm "t" cuối từ
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Buffet là một loại bữa ăn tự phục vụ, trong đó các món ăn được bày trên một bàn để khách hàng lấy và tự phục vụ. (a meal where people serve themselves different types of food)
Phiên âm: Trong tiếng Anh, buffet được phát âm là /ˈbʊf.eɪ/. Còn đối với tiếng Pháp, từ vựng này được phát âm là /byfɛ/. Trong cả hai ngôn ngữ, âm “t” ở cuối đều là âm câm và âm “u” trong tiếng Pháp được phát âm khác so với tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa: smorgasbord, self-service,...
Ví dụ:
We went to a buffet for lunch and I had a little bit of everything, from sushi to fried chicken
→ (Chúng tôi đã đi ăn buffet trưa và tôi đã ăn mọi thứ, từ sushi đến gà chiên.)
The wedding reception had a beautiful buffet with a variety of dishes, including vegetarian options.
→ (Tiệc cưới có một bữa tiệc tự phục vụ đẹp mắt với nhiều món ăn khác nhau, bao gồm cả các lựa chọn món ăn chay.)
Clock
Từ “hour” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp “heure”, và âm “h” đầu từ này không được phát âm. Trong tiếng Pháp, từ "heure" được phát âm với âm "h" đầu
Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, Hour là một đơn vị đo thời gian bằng 60 phút, hoặc là một khoảng thời gian cụ thể trong ngày. (a period of 60 minute)
Phiên âm: Trong tiếng Anh, từ Hour được phát âm là /aʊər/. Còn đối với tiếng Pháp, từ vựng Heure này được phát âm là /œʁ/. Từ “hour” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp “heure”. Trong tiếng Anh từ này được phát âm vớii âm “h” đầu từ được là âm câm. Trong tiếng Pháp, âm “h” đầu từ này cũng không được phát âm.
Ví dụ:
I have an appointment with the dentist in an hour, so I need to leave soon. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ trong một giờ nên tôi cần phải rời đi sớm.)
My work hours are from 9 am to 5 pm, eight hours per day. (Giờ làm việc của tôi là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, tám giờ mỗi ngày.)
Kernel
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “Colonel” là một danh hiệu quân đội của quân đội Hoa Kỳ, Anh và nhiều quốc gia khác. (an officer of high rank in the army or air force)
Phiên âm: Trong tiếng Anh, Colonel được phát âm là /ˈkɜː.nəl/ với âm /n/ được phát âm rõ ràng, trong khi đó, chữ “o” giữa hai âm /r/ và /n/ được phát âm là /ɜːr/ và không có âm “l” được phát âm. Trong tiếng Pháp, colonel được phát âm là /kɔlɔnɛl/ với đầy đủ các âm được phát âm. Từ mượng của từ Colonel từ tiếng Pháp sang tiếng Anh đã có sự thay đổi.
Ví dụ:
Colonel Smith led his troops to victory. (Colonel Smith đã dẫn đầu đoàn quân của mình đến chiến thắng.)
I have a friend who is a veteran and held the rank of Colonel. (Tôi có một người bạn là một cựu binh đã giữ chức vụ Colonel.)
Connoisseur
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “gourmet” được sử dụng để chỉ những người có sở thích ẩm thực và có khả năng đánh giá một món ăn theo nhiều yếu tố khác nhau như hương vị, chất lượng, nguồn gốc và cách thức chế biến. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thực phẩm cao cấp, độc đáo và tinh tế.
Phiên âm: Trong tiếng Anh, Gourmet được phát âm là /ˈɡɔː.meɪ/. Trong tiếng Pháp từ này được phát âm là /gouʁmɛ/. Âm “t” ở cuối trong tiếng Anh là âm câm, tương tự với “t” trong tiếng Pháp.
Từ đồng nghĩa: Epicurean, Foodie,...
Ví dụ:
This food store specializes in providing the finest foods for food enthusiasts, who are considered as gourmets.
→ (Cửa hàng thực phẩm này chuyên cung cấp các món ăn ngon nhất dành cho những tín đồ ẩm thực, những người được coi là dân sành ăn.)
Tonight's dinner party, prepared by a famous chef known for his creative and delicate mix of fresh ingredients, is a wonderful experience for gourmet enthusiasts.
→ (Bữa tiệc tối này được chuẩn bị bởi đầu bếp nổi tiếng, được biết đến với sự sáng tạo và pha trộn tinh tế của các nguyên liệu tươi ngon, là một trải nghiệm tuyệt vời cho các tín đồ sành ăn.)
Line
Trong tiếng Pháp, “queue” được phát âm là /kø/ với âm “eu” phát âm như một âm “ơ” kéo dài và âm “e” cuối không được phát âm rõ ràng.
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, queue có ý nghĩa là xếp hàng. (a line of people, usually standing or in cars, waiting for something, or a lot of people who want something)
Phiên âm: Trong tiếng Anh, âm Queue được phát âm là /kjuː/. Trong tiếng Pháp, queu được phát âm là /kø/ với âm “q” ở đầu từ không được phát âm và âm “eu” được phát âm là /ø/, tạo ra âm câm.
Từ đồng nghĩa: line, lineup,...
Ví dụ:
There was a long queue of people waiting outside the store.
→ (Có một hàng dài người đợi chờ bên ngoài cửa hàng.)
I stood in the queue for two hours to buy concert tickets.
→ (Tôi đứng trong hàng đợi hai giờ để mua vé cho buổi hòa nhạc.)
Plumbing expert
Trong tiếng Pháp, “plumber” được phát âm là /plɔ̃.bje/. Âm “bje” phát âm giống như âm “b” trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, “plumber” được phát âm là /ˈplʌmər/. Âm “b” ở cuối từ “plumber” không được phát âm.
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge,
Phiên âm: Trong tiếng Anh, plumber được phát âm là /ˈplʌm.ər/ với âm “b” câm không được phát âm. Từ này bắt nguồn từ “plombier” trong tiếng Pháp và được phát âm là /plɔ̃bje/ với âm “b” được phát âm rõ.
Ví dụ:
The plumber came to fix the leaky faucet in the bathroom.
→ (Người thợ sửa ống nước đến để sửa chiếc vòi nước rò rỉ trong phòng tắm.)
We need to hire a plumber to install the new water heater.
→ (Chúng tôi cần thuê một thợ sửa ống nước để lắp đặt máy nước nóng mới.)
Ngoài ra, còn có rất nhiều từ tiếng Anh mượn của tiếng Pháp, có âm câm được phát âm đặc biệt như: coup, quiche, ballet rendezvous, diplomat, château, croissant,...
Summary
Nguồn tham khảo:
Buffet. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/buffet
Colonel. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/colonel
Debris. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/debris
Deja Vu. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/deja-vu
Faux pas. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/faux-pas
Gourmet. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/gourmet
Hors d'oeuvre. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hors-d-oeuvre
How has French influenced English? (2009, July 27). ThoughtCo. https://www.thoughtco.com/how-french-has-influenced-english-1371255
Plumbing expert. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/plumber
Line. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/queue
(n.d.). toPhonetics. https://tophonetics.com/