Đạo giáo |
---|
Học thuyết[hiện] |
Thực hành[hiện] |
Văn bản[hiện] |
Các vị thần[hiện] |
Người[hiện] |
Trường phái[hiện] |
Đất thánh[hiện] |
Tác phẩm[hiện] |
Âm dương (chữ Hán: 陰陽, phiên âm: yīn yáng) là hai khái niệm để chỉ hai thực thể đối lập ban đầu tạo nên toàn bộ vũ trụ.
Quá trình hình thành
Nguồn gốc của âm dương
Âm dương là hai khái niệm đã hình thành từ rất lâu. Về nguồn gốc và triết lý của âm dương, nhiều người theo Khổng tử và Lưu hàm (nhà Hán) cho rằng Phục hy là người có công sáng tạo và được ghi chép trong Kinh dịch (2800 TCN). Một số người khác cho rằng đó là công lao của 'âm dương gia', một phái của Trung Quốc.
Trừu tượng hóa âm dương
Từ việc sử dụng khái niệm âm dương để chỉ các cặp đối lập cụ thể như trên, người xưa đi xa hơn bằng cách áp dụng nó vào các cặp đối lập trừu tượng hơn như 'lạnh-nóng'. Ví dụ, cặp 'lạnh-nóng' là cơ sở để suy diễn đến các phương hướng: 'phương bắc' là lạnh nên thuộc âm, 'phương nam' là nóng nên thuộc dương; về thời tiết: 'mùa đông' là lạnh nên thuộc âm, 'mùa hè' là nóng nên thuộc dương; về thời gian: 'ban đêm' là lạnh nên thuộc âm, 'ban ngày' là nóng nên thuộc dương. Nếu tiếp tục suy diễn thêm, đêm là tối nên thuộc âm, ngày là sáng nên thuộc dương; tối có màu đen nên thuộc âm, ngày sáng thì màu nắng nên thuộc dương.
Từ cặp 'mẹ-cha' (nữ-nam, cái-đực) có thể suy ra rằng:
- Giống cái có khả năng mang thai (mặc dù là một nhưng lại là hai), do đó về tính chất số, số 'chẵn' thuộc âm; giống đực không có khả năng này, chỉ là một, do đó số 'lẻ' thuộc dương. Điều này giải thích tại sao quẻ dương là một vạch dài (|), còn quẻ âm là hai vạch ngắn (:).
- Về hình dạng, khối vuông là ổn định, tĩnh lặng, tỷ lệ giữa cạnh và chu vi là 1:4, số 4 là số chẵn, vì vậy khối vuông thuộc âm; hình cầu là không ổn định, động, tỷ lệ giữa đường kính và chu vi là 1:3 (số ), số 3 là số lẻ, do đó khối cầu thuộc dương (xem Hình 2).
Tuy nhiên, các cặp đối lập chưa phải là điều chính của triết lý âm dương. Triết lý âm dương không phải là triết lý về các cặp đối lập. Tất cả các dân tộc trên thế giới đều có các phép đối lập, ngôn ngữ của tất cả các dân tộc đều có từ trái nghĩa. Điều quan trọng của triết lý âm dương nằm ở bản chất và mối quan hệ của hai khái niệm âm dương. Đó là điểm khác biệt của triết lý âm dương so với các triết lý khác.
Các luật của triết lý âm và dương
Tất cả các đặc điểm của triết lý âm dương đều tuân theo hai luật cơ bản. Đó là luật về bản chất của các yếu tố và luật về quan hệ giữa các yếu tố.
Luật về bản chất của các yếu tố
Quy luật về bản chất của các thành tố trong triết lý âm dương là:
- Không có điều gì hoàn toàn âm hoặc hoàn toàn dương
- Trong âm có dương, trong dương có âm.
Quy luật này cho thấy việc xác định một vật là âm hay dương chỉ là tương đối, so với một vật khác. Ví dụ về trong âm có dương: đất lạnh nên thuộc âm, nhưng sâu hơn vào lòng đất lại nóng lên; về trong dương có âm: nắng nóng thuộc dương, nhưng nhiều nắng sẽ có mưa (hơi nước bay lên) làm nên mưa lạnh thuộc âm. Vì vậy, việc xác định tính âm dương của các cặp đối lập thường đơn giản hơn. Tuy nhiên, đối với các đối tượng đơn lẻ thì lại phức tạp hơn và có hai hệ quả để giúp xác định tính âm dương của một đối tượng:
- Để xác định tính chất âm dương của một đối tượng, trước hết phải xác định đối tượng so sánh. Màu trắng so với màu đỏ là âm, nhưng so với màu đen là dương. Chúng ta có thể xác lập mức độ âm dương cho nhiều hệ; ví dụ, về màu sắc từ âm đến dương có đen-trắng-xanh-vàng-đỏ (đất 'đen' sinh ra mầm lá 'trắng', lớn lên thành 'xanh', sau đó chuyển thành lá 'vàng' và cuối cùng thành 'đỏ')
- Để xác định tính chất âm dương của một đối tượng, phải xác định cơ sở so sánh. Ví dụ, nước so với đất, về độ cứng nước là âm, đất là dương; nhưng về độ linh động thì nước là dương, đất là âm.
Quy luật về quan hệ giữa các thành tố
Quy luật về quan hệ giữa các thành tố trong triết lý âm dương là:
- Âm dương liên kết chặt chẽ với nhau, có sự vận động và chuyển hóa lẫn nhau, và
- Khi âm phát triển đến cực điểm, nó sẽ chuyển thành dương; khi dương phát triển đến cực điểm, nó sẽ chuyển thành âm.
Ngày và đêm, tối và sáng, mưa và nắng, nóng và lạnh,... luôn có sự chuyển hóa lẫn nhau. Cây từ màu xanh của đất 'đen', sau khi lớn lên trở thành màu 'vàng' rồi chuyển thành 'đỏ' và cuối cùng lại phân hủy trở về màu 'đen' của đất. Nước lạnh (âm), khi đun nóng đến cực điểm, sẽ bốc hơi lên trời (trở thành dương); ngược lại, khi làm lạnh đến cực điểm, nó sẽ thành nước đá (trở thành âm).
Tất cả các quy luật này được thể hiện rõ trong biểu tượng âm dương (xem Hình 1), nhấn mạnh bản chất và quá trình chuyển hóa của âm và dương.
So sánh với các quy luật của logic học
Trong logic học cũng có hai quy luật tương đương với hai quy luật ở trên. Đó là quy luật về bản chất của thành tố - luật đồng nhất, và quy luật về quan hệ giữa các thành tố - luật lý do đầy đủ mà hệ quả của nó là luật nhân quả.
Luật đồng nhất (A=A) chỉ đúng khi sự vật và hiện tượng đứng yên, điều này không biện chứng vì chúng luôn vận động (đổi mới); nếu vận động, chúng không thể đồng nhất với chính mình nữa. Trong khi đó, quy luật về bản chất của triết lý âm dương là trong âm có dương, trong dương có âm, tức là trong A đã có B từ trước.
Luật lý do đầy đủ xác lập nên luật nhân quả chỉ xem xét sự vật và hiện tượng trong sự cô lập, không liên quan đến môi trường xung quanh; trong thực tế, chúng tồn tại trong không gian và liên kết với các sự vật và hiện tượng khác. Không có nhân tuyệt đối và quả tuyệt đối phù hợp với luật chuyển hóa âm dương bất tận, vô thủy (không có bắt đầu) và vô chung (không có kết thúc).
Hai quy luật của logic học là kết quả của lối tư duy phân tích, tập trung vào các yếu tố riêng biệt của văn hóa du mục; trong khi đó, quy luật của triết lý âm dương là mẫu mực của tư duy tổng hợp, chú trọng đến các mối quan hệ của văn hóa nông nghiệp.
Hai hướng phát triển của triết lý âm dương
Triết lý âm dương là nền tảng để xây dựng hai hệ triết lý khác là 'tam tài, ngũ hành' và 'tứ tượng, bát quái'.
Phương Tây tập trung vào phân tích và siêu hình, trong khi phương Đông chú trọng vào tổng hợp và biện chứng. Ở phía bắc Trung Quốc, tư duy phân tích đặc trưng hơn, trong khi ở phía nam lại tập trung vào tổng hợp. Triết lý âm dương bắt nguồn từ phương Nam, nhưng ở Đông Nam Á, vì tính phân tích yếu, họ chỉ giữ lại tư duy sơ khai về âm dương. Ngược lại, người Bách Việt và người Hán đã phát triển hai hệ triết lý khác nhau từ triết lý âm dương ban đầu do khả năng phân tích khác nhau.
Ở phương Nam, với tư duy tổng hợp mạnh mẽ, người Bách Việt đã tạo ra mô hình vũ trụ với các thành phần lẻ (dương): hai sinh ba (tam tài), ba sinh năm (ngũ hành). Lão Tử từ nước Sở, phương Nam, đã nói: 'nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật'. Số lẻ là một đặc điểm nổi bật của phương Nam, được thể hiện qua nhiều thành ngữ và tục ngữ Việt Nam như 'ba mặt một lời', 'ba vợ, bảy nàng hầu', 'tam sao, thất bản'...
Ở phương Bắc, với tư duy phân tích mạnh mẽ, người Hán gọi âm dương là lưỡng nghi và sử dụng phân đôi thuần túy để tạo ra mô hình vũ trụ chặt chẽ với các thành phần chẵn (âm). Kinh Dịch mô tả việc hình thành vũ trụ như sau: 'lưỡng nghi sinh tứ tượng, tứ tượng sinh bát quái, bát quái biến hóa vô cùng' (hai sinh bốn, bốn sinh tám). Người phương Bắc ưa dùng số chẵn và không coi trọng ngũ hành, điều này cho thấy quan niệm 'âm dương - ngũ hành - bát quái' chỉ là một sản phẩm của người Hán có thể là một sai lầm.
Ứng dụng thực tế
Âm dương trong thực tế hiện nay đã được tóm tắt để chỉ ra hai mặt đối lập của một sự vật, một hiện tượng. Điều này giúp trong việc điều chỉnh, cân bằng hay hỗ trợ lẫn nhau. Trong Đông Y, nó được dùng để đánh giá sự mất cân bằng giữa các cơ quan và điều trị chúng phù hợp. Trên lĩnh vực nhân tướng học, nó dùng để phân tích tính cách của cá nhân, xem họ có hướng nhiệt hay lạnh, từ đó sử dụng nguồn nhân lực phù hợp.
- Văn hóa Việt Nam
- Tín ngưỡng Việt Nam
- Đạo giáo Việt Nam
- Nho giáo Việt Nam
- Triết học
- Tôn giáo
- Thái cực đồ
Liên kết bên ngoài
- Yin-yang symbol defined and illustrated