1. Khái niệm về cạnh tranh trong thế kỷ 19
Với sự tác động của các nhà lý thuyết kinh tế như Cournot và Walras, khái niệm 'cạnh tranh' trong thế kỷ 19 đã được thay đổi đáng kể so với cách hiểu mơ hồ của kinh tế học Cổ Điển. Thay vì chỉ đơn thuần xem xét hành vi cạnh tranh như Adam Smith, khái niệm này đã được chuyển từ việc mô tả như một quá trình sang một tình huống cụ thể. Sự chú trọng không còn chỉ vào môi trường và yếu tố nhân tính, mà thay vào đó là các điều kiện cần thiết để đạt được trạng thái cân bằng. Đây là nền tảng cho khái niệm 'cạnh tranh hoàn hảo', được định nghĩa qua các điều kiện sau đây:
(1) Hiểu biết đầy đủ về mọi hàm hiệu dụng liên quan của cả người mua lẫn người bán và tất cả các mức giá liên quan.
(2) Số lượng người mua và người bán phải vô hạn,
(3) Sự tự do hoàn toàn trong việc gia nhập và rút lui khỏi thị trường của tất cả các doanh nghiệp,
(4) Dự đoán liên tục về sự thay đổi của thị trường,
(5) Sản phẩm phải hoàn toàn đồng nhất.
Khi tất cả các điều kiện này được đáp ứng, “cân bằng cạnh tranh” sẽ được thiết lập. Điều này có nghĩa là giá cả sẽ đồng nhất cho từng loại hàng hóa, mức lợi nhuận của các nhà sản xuất sẽ đạt mức “bình thường”, hiệu quả tiêu dùng sẽ được tối ưu hóa, và không còn bất kỳ xu hướng thay đổi nào nữa. Vì vậy, khái niệm cạnh tranh hoàn hảo chỉ đơn thuần là việc thiết lập các điều kiện cần thiết để đạt được trạng thái cân bằng xác định.
2. Mức độ cạnh tranh
“Mô hình cạnh tranh” được mô tả ngắn gọn ở đây phản ánh vai trò của các tiểu điền chủ trong sự phát triển lý thuyết kinh tế, vì nó có khả năng giải thích chính xác các diễn biến kinh tế với sự hỗ trợ từ tổng hợp khoa học. Trong phân tích nghiên cứu, các tác động cần được tách biệt rõ ràng từ các tác động không thể hiện nguyên tắc đồng dạng. Cách duy nhất để nhận diện và giải thích ảnh hưởng của những tác động không đồng dạng trong thực tế là giả định chúng không tồn tại và quan sát những gì xảy ra trong trường hợp này. Phương pháp loại bỏ và so sánh này cũng đưa ra hy vọng tốt nhất để mở rộng phạm vi hiện tượng mà chúng ta có thể thực hiện tổng hợp. Tuy nhiên, kỹ thuật này rõ ràng yêu cầu phải nhận thức liên tục về các hạn chế cũng như khả năng của nó.
Việc thuyết phục người khác bằng phương pháp thực nghiệm qua những khía cạnh không thực tế quả là một thử thách, nhưng đó chính là yêu cầu của mô hình cạnh tranh Tân cổ Điển. Các nhà kinh tế học người Áo hiện đại đã đưa ra phương pháp thay thế thực tế hơn bằng cách cố gắng tích hợp các yếu tố nhân bản vào mô hình “cơ giới” mà Tân cổ Điển thường loại trừ. Cách tiếp cận của trường phái Áo chủ yếu nhằm giải quyết các vấn đề cá nhân một cách rõ ràng:
(1) Hiểu biết về sở thích và cơ hội hiện có,
(2) Giải thích các sự kiện hiện tại và hành động của người khác,
(3) Dự đoán về các sự kiện và hành vi trong tương lai và
(4) Nhận diện cơ hội mới mà trước đây chưa được chú ý.
Theo quan điểm của trường phái Áo, sự hiểu biết cơ bản về cạnh tranh là khác biệt so với các vấn đề khác. Thị trường được xem như một quá trình phân tán, trong đó thông tin thường xuyên bị mâu thuẫn nhưng lại được đồng hóa và chuyển giao đến từng cá nhân tham gia thị trường. Theo Hayek, quá trình cạnh tranh trên thị trường là một quá trình khám phá. Cạnh tranh - không phải theo nghĩa kỹ thuật “cạnh tranh hoàn toàn”, mà theo nghĩa kình địch truyền thống - là một cơ chế giúp thị trường đi theo con đường kết hợp kế hoạch cá nhân (khái niệm cân bằng của trường phái Áo).
Hayek không ngừng nhấn mạnh rằng nếu tất cả thông tin cần thiết đều đã được biết, thì mỗi quyết định trên thị trường sẽ chính xác dự đoán mọi quyết định khác và thị trường sẽ tự động đạt đến trạng thái cân bằng hoàn toàn. Thực tế, thị trường là cần thiết vì nó là một công cụ định chế giúp huy động thông tin hiện có và biến nó thành giá trị cho các nhà tham gia thị trường mà không cần hiểu biết toàn diện về mọi thứ. Tiến xa hơn, trường phái Áo cho rằng quá trình cạnh tranh không chỉ huy động thông tin hiện có mà còn tạo ra nhận thức về những cơ hội mới. Những cơ hội mới này được các nhà doanh nghiệp khai thác, và trong mô hình Áo, họ đóng vai trò quan trọng hơn so với trong kinh tế học Cổ Điển hoặc Tân cổ Điển. Trên thực tế, trong khuôn khổ Áo, quá trình cạnh tranh tự bản chất là một quá trình của nhà doanh nghiệp.
3. Lợi nhuận
Lý thuyết Tân cổ Điển tiêu chuẩn sử dụng khái niệm “tiết kiệm”, hay việc tối ưu hóa hiệu dụng dựa trên sở thích và giá cả nhất định, vẫn không đủ để giải thích việc tìm kiếm cơ hội mới, dù chúng có thể là sản phẩm mới hoặc sự điều chỉnh các sản phẩm hiện tại. Tương tự, các khái niệm “giá cả” và “lợi nhuận” cũng có định nghĩa hẹp hơn trong lý thuyết tiêu chuẩn. Theo lý thuyết quy ước, doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí và khả năng lợi nhuận đã biết. Việc tối đa hóa lợi nhuận không yêu cầu khám phá cơ hội mới, mà chỉ yêu cầu tối ưu hóa các cơ hội hiện có. Trái lại, quan điểm Áo coi giá cả như tỉ lệ trao đổi (mất cân bằng) phản ánh những khám phá chưa hoàn chỉnh và sai sót hiện tại mà các nhà doanh nghiệp tìm kiếm lợi nhuận hình thành. Vì vậy, giá thị trường mở ra cơ hội cho lợi nhuận thuần túy, và các doanh nghiệp cần phải nhạy bén để phát hiện và tận dụng những cơ hội này.
Quan điểm về lợi nhuận này không liên quan đến sức mạnh độc quyền. Thay vào đó, nó chỉ đơn thuần là phần thưởng cho việc nhận diện những thiếu sót kết hợp trong thị trường. Đây là động lực cần thiết để khám phá kiến thức mới, khác với lý thuyết tiêu chuẩn, nơi lợi nhuận được coi là sự bù đắp tối thiểu cho các tác nhân kinh tế với phát minh có giá trị.
4. Đóng góp của Antoine Augustin Cournot
Antoine Augustin Cournot, mặc dù chủ yếu là một nhà toán học, đã để lại ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực kinh tế học. Những lý thuyết của ông về độc quyền và duopoly vẫn còn được nhắc đến. Năm 1838, ông xuất bản cuốn sách Nghiên cứu về các nguyên tắc toán học của lý thuyết về sự giàu có, trong đó ông áp dụng các công thức và ký hiệu toán học vào phân tích kinh tế. Dù cuốn sách này gặp phải nhiều chỉ trích và không thành công lắm trong suốt cuộc đời của Cournot, ông đã cố gắng viết lại nó hai lần. Tuy nhiên, cuốn sách vẫn có ảnh hưởng trong kinh tế học hiện đại. Nhiều nhà kinh tế ngày nay coi đây là khởi đầu của phân tích kinh tế hiện đại. Cournot đã đưa các khái niệm hàm và xác suất vào phân tích kinh tế, và ông là người đầu tiên suy ra công thức cho quy luật cung cầu dựa trên giá cả, vẽ đường cung và cầu trên biểu đồ, tiên đoán công trình của Alfred Marshall khoảng ba mươi năm trước. Các mô hình duopoly của Cournot cũng đã giới thiệu các khái niệm về (chiến lược tinh khiết) cân bằng Nash, các chức năng phản ứng và động lực tối ưu.
Cournot tin rằng các nhà kinh tế chỉ cần sử dụng toán học để xác định các giới hạn có thể xảy ra và để diễn đạt các dữ liệu không ổn định bằng các thuật ngữ chính xác hơn. Ông cũng cho rằng ứng dụng toán học trong kinh tế học không nhất thiết phải liên quan đến sự chính xác về số lượng nghiêm ngặt.
Hiện tại, các nghiên cứu của Cournot đã được công nhận trong lĩnh vực kinh tế lượng. Ông còn là giáo viên dạy kinh tế chính trị và toán học cho Auguste Walras, cha của Léon Walras. Cournot và Auguste Walras đã khuyến khích Léon Walras theo đuổi kinh tế học chính trị. Cournot cũng được coi là một trong những nguồn cảm hứng chính cho Léon Walras và lý thuyết cân bằng của ông.
Trong lĩnh vực kinh tế học, Cournot nổi tiếng với công trình của mình trong lý thuyết độc quyền, và mô hình cạnh tranh Cournot được đặt tên theo ông.
5. Mô hình Cạnh tranh Cournot
Mô hình Cạnh tranh Cournot là một lý thuyết kinh tế mô tả cấu trúc ngành trong đó các công ty cạnh tranh về mức sản lượng mà họ sản xuất. Các công ty đưa ra quyết định sản xuất một cách độc lập và đồng thời. Mô hình này được đặt theo tên Antoine Augustin Cournot (1801-1877), người đã quan sát sự cạnh tranh trong một môi trường duopoly để phát triển lý thuyết. Mô hình này có những đặc điểm sau đây:
- Có nhiều công ty và tất cả đều sản xuất cùng một loại sản phẩm, tức là không có sự khác biệt về sản phẩm giữa các công ty;
- Các công ty hoạt động độc lập mà không có sự phối hợp hay thông đồng giữa họ;
- Mỗi công ty có ảnh hưởng đến giá hàng hóa thông qua quyết định sản lượng của mình, nghĩa là các công ty có sức mạnh thị trường;
- Số lượng các công ty trong ngành là cố định;
- Các công ty cạnh tranh với nhau về mức sản lượng, và quyết định sản lượng đồng thời;
- Các công ty hành động hợp lý và có chiến lược, thường tìm cách tối đa hóa lợi nhuận dựa trên các quyết định của đối thủ cạnh tranh.
Mytour (Tổng hợp)