Cùng một nội dung, một bài viết biết sử dụng đa dạng các kiểu câu có thể khơi gợi được hứng thú nơi người đọc, thúc đẩy người đọc duy trì việc đọc. Trong khi đó, một bài viết lặp đi lặp một kiểu câu tạo ra sự đơn điệu, tẻ nhạt. Đặc biệt, điều này có thể kéo điểm của thí sinh xuống, xét trong bối cảnh làm bài thi IELTS Writing.
Nhận ra tầm quan trọng của đa dạng câu, bài viết này sẽ giúp người đọc hiểu được tầm quan trọng của đa dạng câu, và một vài kỹ thuật giúp người đọc tạo sự linh hoạt trong việc đặt câu để tạo ra hiệu ứng mong muốn.
Key takeaways
Đa dạng câu loại bỏ sự đơn điệu và tạo hiệu ứng thích hợp với văn bản
Có thể tạo ra đa dạng câu bằng cách thay đổi kiểu câu
Có 4 kiểu câu: câu đơn, câu ghép, câu phức, và câu phức-ghép
Khái niệm về đa dạng câu là gì?
Việc đa dạng câu có thể tăng tính nhịp điệu cho văn bản. Quá nhiều câu có cấu trúc và độ dài giống nhau có thể gây nhàm chán đối với người đọc. Ngoài ra, đa dạng câu cũng có thể làm giảm sự lặp lại và thêm phần nhấn mạnh.
Có nhiều kiểu đa dạng câu, tuy nhiên, ở bài viết này, tác giả sẽ chia thành các cấp độ từ từ đến câu. Đó là thay đổi cách mở đầu câu (chủ ngữ), Thay đổi độ dài câu và Thay đổi kiểu câu.
Khái niệm của việc thay đổi kiểu câu là gì?
Cách sử dụng kiểu câu lặp lại là gì?
Lặp kiểu câu đơn giản là việc dùng đi dùng lại một trong 4 kiểu câu sẽ được bàn phía dưới. Cũng giống như lặp chủ ngữ và độ dài của câu, việc lạm dụng một loại câu có thể tạo ra nhịp đọc đều đều, không nhấn nhá, khiến người đọc cảm thấy nhàm chán, không muốn đọc tiếp.
Hãy cùng xem xét các ví dụ sau đây:
Thomas and Rachel will be analyzing this week’s financial report.
(Dịch nghĩa: Thomas và Rachel sẽ phân tích báo cáo tài chính của tuần này.)
The scooter screeched to a halt just a few inches away from the young boy.
(Dịch nghĩa: Chiếc xe tay ga dừng lại chỉ cách cậu bé vài inch.)
Students rarely prepare for the exam.
(Dịch nghĩa: Học sinh hiếm khi chuẩn bị cho kỳ thi.)
Vấn đề cả 3 câu này đều gặp phải là đều cùng bắt đầu với một kiểu câu đơn - có kết cấu chủ ngữ - vị ngữ - tân ngữ. Mẫu câu này là hình thái cơ bản nhất của câu trong tiếng Anh, do đó thường bị lạm dụng bởi người học, tạo ra sự đơn điệu trong mạch văn.
4 dạng kiểu câu trong tiếng Anh
Có bốn loại câu: câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức ghép. Mỗi câu được xác định bằng cách sử dụng các mệnh đề, liên từ và phụ tố độc lập và phụ thuộc.
Câu đơn: Một câu đơn là một mệnh đề độc lập, không có mệnh đề kết hợp hoặc phụ thuộc. Theo cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ - tân ngữ cơ bản.
Ví dụ: The global temperature is increasing.
(Dịch nghĩa: Nhiệt độ toàn cầu ngày càng tăng.)
Câu ghép: Câu ghép gồm hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ (như and, but, or, for, nor, yet, so).
Ví dụ: There are many highrises in Hanoi these days, and this poses a new challenge to traditional architecture.
(Dịch nghĩa: Ngày nay, ở Hà Nội có rất nhiều công trình tòa nhà chọc trời, và điều này đặt ra một thách thức mới đối với kiến trúc truyền thống.)
Câu phức: Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề trong một câu phức được kết hợp với các liên từ và phụ từ, các thuật ngữ giúp các mệnh đề phụ thuộc liên hệ với mệnh đề độc lập. Các thành phần phụ có thể đề cập đến chủ đề (who, which), trình tự / thời gian (since, while) hoặc các yếu tố nhân quả (because, if) của mệnh đề độc lập.
Ví dụ: Because of global warming, the Earth is getting hotter and hotter.
(Dịch nghĩa: Vì hiện tượng Trái đất nóng lên, Trái đất ngày càng nóng lên.
Câu phức ghép: Câu phức ghép chứa nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Những câu này sẽ chứa cả liên từ và phụ từ.
Ví dụ: When people use public transport, the number of private vehicles will decrease, so the amount of vehicle emissions can be reduced.
(Dịch nghĩa: Khi người ta sử dụng phương tiện công cộng, số lượng phương tiện cá nhân sẽ giảm xuống, do đó đến lượng khí thải xe cộ cũng giảm theo.)
Cách áp dụng đa dạng kiểu câu
Bởi người mới bắt đầu học tiếng Anh có xu hướng lạm dụng câu đơn, phần ứng dụng của bài viết này sẽ xoay quanh việc gợi ý các cách để giúp người học hạn chế lặp câu đơn.
Kết hợp 2 câu đơn thành 1 câu kết hợp
Câu ghép, theo đúng định nghĩa của nó, đơn giản là sự chắp nối 2 câu đơn lại với nhau, tạo thành 2 mệnh đề đẳng lập. Trước khi chắp nối, người viết cần hiểu rõ mối quan hệ giữa 2 câu để tìm từ nối cho phù hợp.
Ví dụ, để nối 2 câu, người viết có thể dùng liên từ đẳng lập bao gồm: for, and, but, or, yet, so (FANBOYS).
Ví dụ:
“Sustainable energy is the future. Renewable power is taking the place of fossil fuels steadily. This picture reveals to us the changing global scenario of energy production.”
(Dịch nghĩa: “Năng lượng bền vững là tương lai. Năng lượng tái tạo đang dần thay thế nhiên liệu hóa thạch. Bức tranh này cho chúng ta thấy viễn cảnh toàn cầu đang thay đổi về sản xuất năng lượng.”)
Trong trường hợp này, người viết đang dùng liên tiếp 3 câu đơn, khiến cho câu dường như cụt lủn (kiểu câu này thường được biết đến với cái tên choppy sentence) và thiếu chiều sâu.
Có thể trở thành:
“Sustainable energy is the future, and renewable power is taking the place of fossil fuels steadily. This picture reveals to us the changing global scenario of energy production.”
Kết hợp 2 câu đơn thành 1 câu phức
Sử dụng mệnh đề quan hệ
Sử dụng mệnh đề quan hệ là một cách để tạo câu phức và tăng độ phức tạp cho câu.
Ví dụ:
People should exercise regularly. They want to lose weight.
(Dịch nghĩa: Mọi người nên tập thể dục thường xuyên. Họ muốn giảm cân.)
Trở thành:
People who want to lose weight should exercise regularly.
(Dịch nghĩa: Người mà muốn giảm cân thì nên tập thể dục thường xuyên. )
Sử dụng bổ ngữ dạng -ing hoặc -ed
Bổ ngữ là thành phần phụ nhằm bổ sung ý nghĩa cho thành phần chính. Bổ ngữ có thể là 1 từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.
Ví dụ: “Red ball” (Quả bóng màu đỏ)
Trong cụm từ “red ball”, từ “red” là bổ ngữ, bổ sung thêm thông tin cho từ “ball”.
Ví dụ:
Having been cleaned this way, the bottles are then sent to a factory. (Sau khi được làm sạch theo cách này, các chai sau đó được gửi đến một nhà máy.)
Có thể thấy, cụm phân từ “having been cleaned this way” bổ nghĩa cho danh từ bottles, bổ sung thông tin về sự việc xảy ra trước “sent”.
Bổ nghĩa dạng -ing thường ám chỉ tới hành động do chủ ngữ gây ra, trong khi đó, bổ nghĩa dạng -ed hàm ý hành động tác động lên chủ thể.
Ví dụ:
Struck by the death of his own son, Louis couldn’t even move his hands.
(Dịch nghĩa: Nhận được tin về cái chết của con trai mình, Louis thậm chí không thể cử động tay của mình.)
Releasing greenhouse gases into the atmosphere, fossil fuel burning causes global warming.
(Dịch nghĩa: Thải khí nhà kính vào bầu khí quyển, việc đốt nhiên liệu hóa thạch gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu.)
Kết hợp 3 câu đơn thành 1 câu phức-kết hợp
Để tạo 1 câu phức-ghép cần ít nhất 3 câu đơn trở lên. Đây cũng là cách mà trang IELTS Help gọi là Quy tắc số 3 - tạo ra một câu bao gồm 3 khái niệm hoặc 3 ý tưởng dường như cải thiện trải nghiệm đọc.
Để tạo ra câu phức ghép, người đọc cần xác định trước đâu là 2 mệnh đề nên được ghép lại, sau đó, kết nối chúng với mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
Burning fossil fuels emit hazardous toxic gasses. It also increases the greenhouse gas in the atmosphere. Thus, it has a negative impact on human health and global temperature rise.
(Dịch nghĩa: Đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí độc nguy hiểm. Nó cũng làm tăng khí nhà kính trong khí quyển. Do đó, nó có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.)
Trở thành:
Burning fossil fuels increase toxic and greenhouse gasses in the atmosphere that adversely affect human health and global warming.
(Dịch nghĩa: Đốt nhiên liệu hóa thạch làm tăng khí độc và nhà kính trong khí quyển ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và sự nóng lên toàn cầu.)
Có thể thấy, trong câu được sửa lại, người viết đã biết kết hợp ba câu một cách chặt chẽ để tạo thành một câu dài hơn. Điều này tạo ra tính nhịp điệu và sự phức tạp cho đoạn văn.
Exercise
In size, Hanoi is the second-largest city in Vietnam.
In population, Hanoi ranks second in Vietnam.
Bài tập 2: Viết đoạn văn kể về gia đình bạn. Sử dụng mỗi kiểu câu (trong 4 kiểu nói trên) ít nhất một lần.
Đáp án gợi ý
Bài tập 1:
Câu ghép: In size, Hanoi is the second-largest city in Vietnam, and in population, Hanoi ranks second in Vietnam.
Câu phức: Hanoi, which ranks second in Vietnam in population, is the second-largest city in Vietnam in size.
Bài tập 2:
(1) My name is An, 18 years old, and currently, I’m a student at Cau Giay high school. (2) As the youngest child in my family, I always feel loved and supported by my kindest parents and sister. (3) My sister is my closest friend. (4) She is only 2 years older than I am, but she seems to know a lot and gives me wise advice.
1: Câu phức
2: Câu phức-kết hợp / Câu phức
3: Câu đơn
4: Câu kết hợp