1. Cách sử dụng của A lot of và Lots of
Nhìn chung, về mặt ngữ nghĩa A lot of và Lots of đều tương đương. Cả hai đều có ý nghĩa là “nhiều”. A lot of và Lots of đều được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Động từ đi sau cụm này sẽ được chia theo chủ ngữ đứng trước nó.
A lot of = Lots of: diễn tả điều gì/cái gì đó nhiều về số lượng.
Cấu trúc:
- A LOT OF/LOTS OF + N (số nhiều) + V (số nhiều)
Ví dụ:
- A lot of apples are divided among everyone. (Rất nhiều quả táo được chia cho mọi người.)
- Lots of my friends want to go to Phu Quoc Island this spring. (Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du lịch đảo Phú Quốc vào mùa xuân này.)
- A LOT OF/LOTS OF + N (số ít) + V (số ít)
Ví dụ.
- A lot of time is needed to learn a new language. ( Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới.)
- Lots of effort is needed to organize a meeting for 500 participants successfully. (Cần rất nhiều sự cố gắng để tổ chức một buổi họp cho 500 người một cách thành công.)
- A LOT OF/LOTS OF + đại từ + V (chia theo đại từ)
Ví dụ.
- A lot of us don’t like eating vegetables. (Rất nhiều người trong chúng tôi không thích ăn rau củ.)
- Lots of us think it’s sunny and windy today. (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ nắng và có gió.)
- Trường hợp nên dùng A lot of
- A lot of và lots of khá phổ biến trong văn nói, dùng trong trường hợp không yêu cầu tính lịch sự, thể hiện sự thân mật, gần gũi trong câu.
- Lots of mang cảm giác thân mật hơn A lot of.
- Trong văn nói hoặc văn viết trong tiếng Anh, để mang sắc thái lịch sự thì chúng ta không nên sử dụng A lot of và Lots of.
CÁC ĐỘNG TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG TIẾNG ANH

Cấu trúc A lot of và Lots of
2. Cách sử dụng của Plenty of
Cấu trúc Plenty of miêu tả một lượng cái đó quá đủ và nhiều, thậm chí là thừa. Sau plenty of có thể là cả danh từ đếm được và không đếm được. Thường thì plenty of được sử dụng trong các tình huống gần gũi.
Plenty of: dùng để diễn tả cái gì đó quá đủ và nhiều
Cấu trúc:
- Plenty of + N (đếm được số nhiều)
- Plenty of + N (không đếm được)
Ví dụ.
- We have plenty of time left. (Chúng ta vẫn còn rất nhiều thời gian.)
- He brought plenty of pineapples for the party. (Anh ấy mua rất nhiều dứa cho bữa tiệc.)

Cấu trúc Plenty of
3. Cách sử dụng của A large amount of và A great deal of
Cấu trúc a large amount of, the great deal of miêu tả một lượng lớn của một vật, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, lịch sự. Đứng sau a large amount of, a great deal of là danh từ không đếm được.
A large amount of = A great deal of: số lượng lớn cái gì đó.
Cấu trúc:
- A large amount of + N (không đếm được)
- A great deal of + N (không đếm được )
Ví dụ.
- A large amount of problems haven’t been solved. (Một số lượng lớn vấn đề chưa được giải quyết.)
- Touliver spent a great deal of time working in China. (Touliver khá nhiều thời gian làm việc ở Trung Quốc.)
4. Bài tập thực hành về lượng từ
4.1. Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Tôi có ……………………(rất nhiều/ rất nhiều/ nhiều/ nhiều) quả chanh.
2. Chúng tôi không có ……………………(nhiều/ nhiều/ rất nhiều/ rất nhiều/ nhiều) quả táo, và chúng tôi cũng không có ……………………(nhiều/ nhiều/ rất nhiều/ rất nhiều/ nhiều) nước trái cây.
3. Bạn có muối không? Chắc chắn, có ……………………(rất nhiều/ nhiều/ rất nhiều) ở trong bếp.”
4. How ……………………(much/many/a lot /a lot of) is this? It’s five dollars.
5. How ……………………(much/many/a lot/a lot of/lots) do you want? Ten, please.
6. John is very busy; he has ……………………(a lot of/many/a lot/lots) work.
7. James has…………………… (many/a lot of/a lot/lots) bread, but Jack doesn’t have…………………… (many/ much/ lot/lots).
8. New York has ……………………(much/a lot of/a lot/lots) beautiful buildings.
9. They eat ……………………(much/a lot of/a lot/lots) bananas.
10. I wrote ……………………(a lot/lots/many/much) letters.
11. I have got ……………………(a lot/lots of/many) money.
12. I visited ……………………(a lot/lots/many/much) Asian cities.
13. Do you like football? Yes ……………………(a lot of/a lot/lots/many/much) .
14. Were there ……………………(a lot/lots/many/much) guests in the party? Yes, there were……………………(a lot of/a lot/lots/much).
15. Amellia is popular. She’s got…………………… (a lot of/a lot/lots/much) friends. Anne does not have ……………………(a lot of/lots of/many/much).
16. Lily hasn’t got ……………………(a lot/lots/many/much) patience.

Bài tập thực hành về lượng từ
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Ann always puts ____ salt on her food.
A. many
B. few
C. a lot
D. a lot of
2. Were there ___ guests in the wedding?
A. Lots of
B. much
C. little
D. a lot
3. Lana is very popular. She’s got ___ friends.
A. a lot of
B. much
C. few
D. a lot
4. She is very fashionable. She has ____ beautiful dresses.
A. little
B. a lot
C. lots of
D. much
5. Are there any apples available? Of course, there’s _____ in the fridge.
A. a small amount
B. plenty
C. abundant
D. loads of
6. She’s quite occupied today, she has ____ tasks to complete.
A. a plethora of
B. numerous
C. a great deal of
D. heaps
7. Emma is exceedingly wealthy. She splurges ____ money on shopping every month.
A. a considerable amount of
B. numerous
C. a great deal of
D. a bunch
8. Paris is renowned for ____ stunning architecture.
A. a considerable amount of
B. an abundance of
C. plenty of
D. loads
9. They consume ____ pineapples.
A. a considerable amount of
B. a plethora of
C. plenty of
D. heaps
10. Camellia is fond of traveling. Last year, she explored ____ European cities.
A. a considerable number of
B. a plethora of
C. plenty of
D. heaps of
4.2. Đáp án
Bài 1:
1. a plethora of
2. numerous
3. an abundance of
4. a great deal of
5. numerous
6. a plethora of
7. an abundance of
8. a great deal of
9. a multitude of
10. numerous
11. a plethora of
12. numerous
13. a great deal
14. numerous/a great deal
15. a multitude of/numerous
16. much
Bài 2:
1. D
2. A
3. A
4. C
5. D
6. A
7. C
8. B
9. B
10. B
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà Mytour tổng hợp cho bạn đọc về cách sử dụng và phân biệt một số trạng từ thường gặp như A lot of, Lots of, Plenty of, A large amount of, A great deal of. Bên cạnh những từ trên cũng còn những lượng từ khác, hẹn các bạn ở bài học sau. Ngoài ra, các bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây.