1. Cách sử dụng của Another
Another có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người hoặc vật khác biệt hoặc là một tính từ để diễn tả sự khác biệt. Nó đứng trước danh từ số ít hoặc được sử dụng như một đại từ.
1.1. Cách sử dụng của another khi kết hợp với danh từ số ít
- Công thức: Another + N (số ít)
Ví dụ:
- I think she should go to another store. (Tôi nghĩ cô ấy nên đi đến cửa hàng khác)

Cách dùng của Một Khác
1.2. Cách sử dụng của another one
- Công thức: Another + One
Cụm “another one” được sử dụng để thay thế một cụm từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó trong câu, nhằm tránh lặp lại.
Ví dụ:
- I have already watched this TV programme three times, so I want another one. (Tôi đã chương trình truyền hình này 3 lần rồi, vì vậy tôi muốn đổi chương trình khác.)
1.3. Cách sử dụng của another khi kết hợp với số lượng cùng danh từ số nhiều
- Công thức: Another + Số đếm + N (số nhiều)
Another được sử dụng cùng với danh từ số nhiều khi có xuất hiện các từ đếm như: a few, a lot of… trước danh từ hay cụm danh từ.
Ví dụ:
- In another 4 years, I’ll be a successful journalist. (Trong 4 năm nữa, tôi sẽ trở thành một nhà báo thành công.)
1.4. Cách sử dụng another khi đóng vai trò như một đại từ
Trong vai trò của một đại từ, another thường được sử dụng để thay thế cho cụm từ hoặc danh từ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- He doesn’t like this notebook, so he takes another. (Anh ấy không thích tập vở này nên cô ấy chọn tập khác.)
Chúng ta có thể thấy another = Another notebook
CÁC ĐỘNG TỪ VÀ CỤM ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH
Học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ tại đây:
HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ - 100 câu giao tiếp của người Mỹ | Khóa Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

Cách sử dụng của Another
2. Cách sử dụng của Other
Other trong câu tiếng Anh đóng vai trò là một tính từ và có nghĩa là những người hoặc vật được thêm vào sau đó, hoặc có thể chỉ đến những điều đã được ngụ ý trước đó. Sau other là danh từ số nhiều, danh từ không đếm được hoặc là đại từ.
2.1. Cách sử dụng của other khi đi cùng với danh từ không đếm được
- Công thức: Other + N (không đếm được)
Ví dụ:
- She cant see me now—some other time, perhaps (Cô ấy không thể gặp tôi lúc này, có thể là khi khác nhỉ)
2.2. Cách sử dụng của other khi đi kèm với danh từ số nhiều
- Công thức: Other + N (số nhiều)
Trong trường hợp muốn biểu thị nhiều hơn một thứ, từ “other” được sử dụng thay vì “another” để chỉ ra sự khác biệt.
Ví dụ:
- I have other hats for you to wear. (Tôi có nhiều mũ khác nữa cho bạn đội.)
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh - Another/Other/The Other [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
2.3. Cách sử dụng của other khi đi cùng với từ xác định và danh từ số ít
- Công thức: Other + Từ xác định + N (số ít)
Ví dụ:
- He can play two musical instruments. One is piano and the other is guitar. (Anh ấy có thể chơi 2 nhạc cụ. Thứ nhất là đàn piano và thứ hai là đàn ghi ta.)
2.4. Cách sử dụng của “other” khi đi kèm với “ones”
- Công thức: Other + ones
Tương tự như cách sử dụng “another one”, “other one” được sử dụng để thay thế cụm từ hay danh từ đã xuất hiện trước đó để tránh sự lặp lại.
Ví dụ:
- She doesn't like this dress. She wants other ones. (Cô ấy không thích váy này. Cho cô ấy những chiếc váy khác đi)
2.5. Sử dụng other như một đại từ
Thường other được sử dụng như một đại từ để thay thế cho “other ones” hoặc “other + danh từ số nhiều”, trong trường hợp này other sẽ được sử dụng dưới dạng số nhiều là others.
Ví dụ:
- She doesn't want to put on these jackets, let’s request for others. (Cô ấy không muốn mặc những áo khoác này, hãy yêu cầu những cái khác đi.)
3. Sử dụng The other như thế nào
3.1. Sử dụng của the other khi đóng vai trò là một từ xác định
- Công thức: The other + N (số ít)
Trong trường hợp này, cụm từ the other mang ý nghĩa của thứ hai trong hai lựa chọn hoặc người thứ hai trong hai người.
Ví dụ:
- This book is new. The other book is about 19 years old. (Cái quyển sách này mới. Còn quyển còn lại thì đã khoảng 19 năm tuổi rồi.)
- Công thức: The other + N (số nhiều)
Với trường hợp này, cụm từ the other mang nghĩa của những cái/người còn lại trong một nhóm.
Ví dụ:
- The yellow car and white car were broken. The other cars are still good to drive. (Xe màu vàng và màu trắng bị hỏng. Những xe còn lại thì vẫn rất ổn để lái.)
3.2. Sử dụng của The other khi đóng vai trò là một đại từ
Tương tự như “other” và “another”, “the other” cũng có thể được sử dụng như một đại từ để thay thế cho một cụm từ hoặc danh từ đã được đề cập trước.
Ví dụ:
- He has 2 bags, one is white and the other is red. (Cô ấy có hai cái túi, một cái màu trắng và một cái màu đỏ.)

Sử dụng của The other
4. Phân biệt “another”, “other” và “the other”
Với hình thức na ná giống nhau và sự đa dạng những cụm từ này luôn khiến cho bạn học cảm thấy khó phân biệt. Vừa rồi là cách sử dụng của các từ trong các trường hợp riêng, tuy vậy để phân biệt rõ ràng cần nắm các kiến thức dưới đây:
- Đối với “Another”:
Trong ngữ cảnh của câu, “Another” được sử dụng để chỉ một người/cái/bên khác. Nó thường đi kèm với một danh từ số ít đếm được.
Ví dụ:
- Does she want another a cushion? (Cô ấy có muốn một hộp phấn nước khác không?)
Đặc biệt Another có để được dùng để thay thế cho một danh từ số ít khi đóng vai trò là một đại từ.
- Đối với “Other”:
“Other” mang nghĩa là “khác” để miêu tả sự vật, hiện tượng hoặc con người. Nó thường đi sau các danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Other children are from Hoa Sen school. (Những đứa trẻ khác đến từ trường Hoa Sen)
Other có thể được sử dụng như một đại từ thay thế trong một số trường hợp.
- Đối với “The other”:
Trong các câu, “The other” có nghĩa là phần còn lại hoặc người còn lại. Sau “The other” thường đi với danh từ số ít.
Ví dụ:
- My mother closed this room and went to the other room. (Mẹ tôi đóng cửa phòng này và đi tới phòng còn lại).
5. Bài tập áp dụng các cách sử dụng của other, another và the other
Bài tập: Chọn đáp án đúng cho các câu đã cho
1. There’s no ___ way to do it.
A. other B. the other C. another
2. Some people like to stay home in their free time. ___ prefer to travel.
A. Others B. The others C. Another
3. This cake is good! Can I have ___ more slice, please?
A. other B. another C. others
4. Where are ___ girls?
A. the other B. the others C. others
5. The market is on ___ side of the street.
A. another B. the other C. others
6. There were four notebooks on my table. Two is here. Where are ___ ?
A. the others B. the other C. another
7. Please give me ___ opportunity.
A. another B. the other C. others
8. He was a great teacher. Everyone agreed it would be hard to find ___ like him.
A. other B. another C. the other

Bài tập áp dụng cách sử dụng của other, another và the other
Đáp án:
1. other
2. Other
3. another
4. the other
5. another
6. the others
7. the other
8. another
Bài viết trước đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách sử dụng của “another”, “other” và “the other”. Khi học, bạn có thể gặp một số nhầm lẫn nhỏ, nhưng nếu kiên trì rèn luyện, bạn sẽ nắm vững vấn đề này. Để biết trình độ tiếng Anh hiện tại, hãy tham gia ngay bài kiểm tra miễn phí tại đây