Aspilets 80mg - Lựa chọn an toàn cho phụ nữ mang thai
Aspilets 80mg, hay còn được biết đến là acid acetylsalicylic, thuộc nhóm thuốc giảm đau không gây nghiện và hạ sốt, ngăn chặn kết dính tiểu cầu và giảm đau nhức. Có thể sử dụng Aspilets 80mg cho phụ nữ mang thai an toàn không?
1. Tác dụng của Aspilets
Aspilets, hay acid acetylsalicylic, là viên bao tan trong ruột với hàm lượng 80mg, thuộc nhóm thuốc giảm đau không gây nghiện, hạ sốt, chống kết dính tiểu cầu và tiêu sợi huyết, cũng như kháng đông. Thuốc này được sử dụng để phòng ngừa rối loạn về huyết khối, nguy cơ tắc mạch và các vấn đề tim mạch như:
- Đột quỵ
- Thiếu máu cục bộ
- Cơn thiếu máu thoáng qua
- Nhồi máu cơ tim cấp
- Phòng ngừa cơn đau thắt ngực mạn tính không ổn định và ổn định.
Aspilets cũng được dùng để phòng ngừa nhồi máu cơ tim ở người đái tháo đường, đặc biệt là có tiền sử gia đình về bệnh lý tim mạch. Ngoài ra, thuốc còn được áp dụng cho những trường hợp rối loạn lipid máu, tăng huyết áp, hút thuốc lá và các trường hợp có nguy cơ khác. Trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
2. Cách sử dụng Aspilets
Liều lượng sử dụng Aspilets 80mg phụ thuộc vào từng đối tượng:
- Đối với bệnh nhân đột quỵ, cơn thiếu máu thoáng qua, thiếu máu cục bộ: Bắt đầu với liều 50-325mg mỗi ngày, duy trì suốt đời.
- Đối với bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp: Sử dụng liều khởi đầu 160mg ngay khi có dấu hiệu, duy trì với 160mg mỗi ngày trong 30 ngày sau cơn nhồi máu cơ tim.
- Đối với người đái tháo đường và nguy cơ tim mạch: Sử dụng liều 75-325mg mỗi ngày, duy trì suốt đời.
- Đối với bệnh nhân làm thủ thuật tim mạch: Sử dụng liều 325mg ngay sau khi thủ thuật, duy trì suốt đời.
- Đối với bệnh nhân phòng ngừa biến chứng thai kỳ: Sử dụng liều 75-325mg mỗi ngày, duy trì suốt đời.
- Không có nghiên cứu về sử dụng Aspilets cho trẻ em, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ.
Hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, không tự y áp dụng hoặc thay đổi liều lượng mà không hỏi ý kiến của chuyên gia. Aspilets có thể uống kèm thức ăn, không nghiền hoặc nhai. Đừng tự y áp dụng quá liều hoặc sử dụng lâu dài mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
3. Tác dụng phụ của thuốc Aspilets
Aspilets có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như:
- Phản ứng dị ứng như khó thở, nổi mẩn, phù mặt môi, lưỡi hoặc họng.
- Phân đen có máu hoặc hắc ín
- Ho ra máu hoặc nôn chất giống như bã cà phê
- Buồn nôn hoặc nôn ói
- Đau dạ dày nặng
- Sốt kéo dài hơn 3 ngày
- Các vấn đề về tai như ù tai, nghe kém
- Rối loạn tiêu hóa
- Ợ hơi, ợ nóng
- Buồn ngủ
- Đau đầu
Khi sử dụng Aspilets, bác sĩ luôn cân nhắc giữa lợi ích và tác dụng phụ có thể xảy ra. Người bệnh cần lưu ý và ngay lập tức thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng nghiêm trọng như chóng mặt, khó thở, phát ban, sưng hoặc ngứa vùng mặt, cổ họng, lưỡi,...
4. Lưu ý khi sử dụng Aspilets
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Aspilets:
- Thông báo về tiền sử dị ứng với trajenta hoặc các dạng dị ứng khác. Aspilets có thể chứa các thành phần không hoạt động và gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề nghiêm trọng.
- Thông báo về các loại thuốc bạn đang sử dụng bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
- Sử dụng thuốc Aspilets 80mg cho phụ nữ mang thai? Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng Aspilets trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, vì chưa có đầy đủ nghiên cứu để đánh giá rủi ro. Aspilets có thể qua sữa mẹ với hàm lượng thấp, việc ngưng thuốc cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
- Lưu ý sử dụng Aspilets đối với những người có tiền sử xuất huyết dạ dày hoặc ruột, bệnh thận, bệnh gan, gout, tăng huyết áp, bệnh tim, suy tim sung huyết, rối loạn chảy máu như cơn hen, chứng dễ xuất huyết hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi sử dụng aspirin hoặc thuốc kháng viêm không steroid như motrin, advil, aleve, indocin, orudis, voltaren, toradol, relafen, mobic, feldene và một số thuốc khác.
- Aspilets không dành cho trẻ em, đặc biệt là những trẻ có triệu chứng cúm hoặc đậu mùa. Có thể gây ra hội chứng reye ở trẻ em.
Nếu bạn quên uống một liều thuốc Aspilets, hãy bổ sung ngay lập tức, nhưng không nên uống nhiều hơn liều lượng quy định. Sử dụng quá liều có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, đau bụng, khó thở, ngất đi,...
5. Tương tác của thuốc
Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng hoặc tăng cường tác dụng không mong muốn của Aspilets. Bác sĩ cần biết về mọi loại thuốc bạn đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn, vitamin, thuốc thảo dược và các sản phẩm khác. Không tự y áp dụng hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Những loại thuốc có thể tương tác với Aspilets bao gồm:
- Mifepristone
- Acetazolamide
- Thuốc chống đông như warfarin, heparin
- Corticosteroids như prednisone, acid valproic, methotrexate
- Thuốc thảo dược như ginkgo biloba
6. Bảo quản thuốc Aspilets đúng cách
Để bảo quản Aspilets, nên giữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và không gian ẩm. Không để Aspilets ở nơi ẩm hoặc trong ngăn đá, cũng tránh xa nguồn nhiệt và lửa. Mỗi loại thuốc có cách bảo quản khác nhau, hãy đọc hướng dẫn trên bao bì hoặc thảo luận với dược sĩ. Để Aspilets nằm ngoài tầm tay của trẻ và thú cưng. Nếu thuốc quá hạn sử dụng hoặc hỏng, hãy vứt bỏ theo quy trình. Đừng vứt Aspilets vào toilet hoặc ống dẫn nước mà không hỏi ý kiến công ty xử lý rác thải hoặc dược sĩ về cách tiêu hủy an toàn.
Trên tất cả, Aspilets 80mg là loại thuốc giảm đau, hạ sốt, chống kết dính tiểu cầu và kháng đông. Nó ngăn chặn hiện tượng đông máu ban đầu, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và các vấn đề tim mạch như thiếu máu cục bộ, đột quỵ, cơn thoáng qua, v.v. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng Aspilets 80mg cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì hiện chưa có đủ nghiên cứu về rủi ro. Aspilets cũng có thể gây ra tác dụng phụ và tương tác thuốc, vì vậy hãy thông báo với bác sĩ về mọi loại thuốc bạn đang sử dụng để giảm rủi ro và tăng hiệu quả điều trị.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.