Trong những cuộc giao tiếp hằng ngày, dù ở bất cứ quốc gia hay nền văn hóa nào, đều tồn tại những chủ đề tế nhị, khó nói trực tiếp. Để cuộc đối thoại không trở nên quá gượng ép hay nặng nề, việc những người tham gia vào cuộc trò chuyện sử dụng cách nói giảm nói tránh là điều cần thiết. Trong nội dung của bài viết này, bạn đọc sẽ được giới thiệu về một số cách nói giảm nói tránh thường được sử dụng trong tiếng Anh, khi nói về vấn đề thất nghiệp.
Key takeaways:
Uyển ngữ là những từ được dùng để nói giảm nói tránh khi trong giao tiếp xuất hiện các chủ đề nhạy cảm.
Bài viết cung cấp các cách nói giảm nói tránh cho các từ, cụm từ liên quan đến chủ đề thất nghiệp, một chủ đề cần sự khéo léo khi xuất hiện trong giao tiếp.
Mind map (sơ đồ tư duy) là phương pháp học dựa trên việc hình thành liên kết và sử dụng trí tưởng tượng, vì vậy phù hợp để áp dụng cho việc ghi nhớ các uyển ngữ thuộc cùng chủ đề trong bài viết này.
Tổng quan về việc sử dụng uyển ngữ
Tuy nhiên, những chủ đề khó nói trong đời sống hằng ngày không chỉ dừng lại ở đó, dưới đây là một số cách diễn đạt thay thế cho chủ đề Unemployment (thất nghiệp), một tình trạng đang được đề cập đến nhiều hơn gần đây.
Một số phương tiện diễn đạt thay thế cho từ ngữ liên quan đến vấn đề Thất nghiệp
Sự sa thải một người. Động từ sa thải /ˈfaɪə(r)/
Chỉ hành động làm cho một người mất đi công việc của họ. Tuy nhiên, nếu không bắt nguồn từ xung đột, thì trong đa số các trường hợp, cấp trên khi yêu cầu nhân viên nghỉ việc sẽ không nói rằng : tôi đuổi việc cậu (we are firing you hay you are fired) mà sẽ chọn những cách nói khác nhằm tránh gây căng thẳng và bất mãn đối với cấp dưới.
to let somebody go: Idiom trên ngoài ý nghĩa thông dụng được biết đến là cho phép ai tự do làm điều gì, còn một ý nghĩa mở rộng khác tương tự với cho ai nghỉ việc.
Ví dụ 1:
I am sorry to inform that we have to let you go (Tạm dịch: Chúng tôi rất tiếc khi nói rằng bạn phải rời đi)
Ví dụ 2: Mr. Malfoy said on that call that he would be closely monitoring the productivity of those who remained and those who underperformed would be let go. (Tạm dịch: Ông Malfoy nói trong cuộc điện thoại rằng ông ấy sẽ giám sát chặt chẽ năng suất làm việc của những người còn lại, và ai không đạt yêu cầu sẽ phải rời đi)
Mất/đã từ chức khỏi công việc
Động từ lose /luːz/ : đánh mất, đi với job (công việc) được dùng khi một người bị mất công việc của mình trong thế bị động (do các yếu tố bên ngoài như cắt giảm nhân sự, bị ép thôi việc). Ví dụ : I lost my job because of the coronavirus (Tôi mất việc vì dịch Corona). Trong khi đó, động từ quit /kwɪt/ : từ bỏ, khi đi với job chỉ một người bị mất việc làm nhưng là do tự nguyện. Ví dụ : I quit my job because of stress (Tôi bỏ việc vì quá căng thẳng).
Trong những câu chuyện hằng ngày, để đáp lại câu hỏi thăm: “ Dạo này công việc của cậu/cậu ấy thế nào?” những cách nói giảm nói tránh sau hoàn toàn có thể được áp dụng.
Đối với trường hợp “to lose one’s job”:
to be made redundant. Tính từ redundant /rɪˈdʌndənt/ chỉ một người không có việc làm do không có vị trí nào cần đến họ.
Ví dụ 1: Around 90 percent of the staff from Monarch Airlines and Monarch Travel Group were made redundant. (Tạm dịch: Khoảng 90% nhân viên của Hàng không Monarch và tập đoàn lữ hành Monarch sẽ bị mất việc)
Ví dụ 2: A third of UK small businesses are planning to make staff redundant over the next few months, according to a new survey. (Tạm dịch: Theo một cuộc khảo sát mới thì một phần ba các doanh nghiệp nhỏ ở Anh đang có kế hoạch cắt giảm nhân viên trong vài tháng tới)
to be laid off. Phrasal verb “lay off” mang nghĩa cho ai nghỉ việc vì không có đủ việc cho họ làm.
Ví dụ 1: They had been forced to lay off drivers and shut down several bus routes just to stay in business. (Tạm dịch: Họ buộc phải cho các tài xế thôi việc và đóng một số tuyến xe buýt để có thể tiếp tục kinh doanh.)
Ví dụ 2: 200 workers at the factory have been laid off and he was one of them. (Tạm dịch: Anh ấy là một trong 200 công nhân bị mất việc ở nhà máy)
Đối với trường hợp “to quit one’s job”
to take voluntary redundancy.
Redundancy /rɪˈdʌndənsi/ là dạng danh từ của tính từ redundant đã xuất hiện ở trên, với ý nghĩa tương tự là tình trạng mất việc làm. Tuy nhiên đứng trước nó có tính từ “voluntary /ˈvɑːlənteri/ bắt nguồn từ động từ volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ : tình nguyện, do vậy trong cách nói này, sự nghỉ việc mang tính chủ động, tương đương với quit.
Ví dụ : He took voluntary redundancy. (Tạm dịch : Anh ấy tự nguyện nghỉ làm)
to take early retirement.
Danh từ retirement /rɪˈtaɪərmənt/ : sự nghỉ hưu, thường gắn liền với người lớn tuổi, họ dừng làm việc khi đã đạt đến một độ tuổi nhất định (Ví dụ độ tuổi nghỉ hưu ở Việt Nam là 60 tuổi 3 tháng đối với nam và 55 tuổi 4 tháng với nữ ). Với tính từ early /ˈɜːrli/ : sớm, kết hợp với nhau đã tạo nên cách diễn đạt khi một người trẻ tự nguyện nghỉ việc vì nhiều lý do khác nhau.
Ví dụ: The industry’s reserve of on-call pilots is thinner than it used to be, after the pandemic ushered in a wave of early retirements and career changes. (Tạm dịch : Số phi công trực của ngành ít hơn so với trước đây, do đại dịch đã gây ra một làn sóng nghỉ hưu sớm và thay đổi nghề nghiệp)
Tuy nhiên, cách nói trên không phải lúc nào cũng đi cùng những trường hợp tiêu cực, nó còn được sử dụng khi một cá nhân đã tích lũy tài chính đủ để không cần phải làm việc nữa.
Ví dụ: With this kind of money, he could take early retirement. (Tạm dịch: Với số tiền này thì cậu ấy chẳng cần phải đi làm nữa)
Trong các trường hợp trên, bài viết đã đưa ra các cách diễn đạt thay thế cho các động từ diễn tả những hành động trực tiếp dẫn đến tình trạng thất nghiệp bao gồm (sa thải, mất việc, nghỉ việc). Phần tiếp theo tiếp tục là những cách nói giảm nói tránh khi muốn ám chỉ một người đang trong tình trạng này.
Bị thất nghiệp /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
Tính từ chỉ tình trạng thất nghiệp, không có việc làm.
Trong giao tiếp, thay vì nói Tom Riddle has been unemployed for years (Tom Riddle đã thất nghiệp mấy năm nay rồi) hay How long have you been unemployed ? (Cậu thất nghiệp bao lâu rồi?), người nói có thể tham khảo các cách nói giảm nói tránh dưới đây để tránh khiến đối phương cảm thấy bị xúc phạm.
To be between jobs
Idiom trên được sử dụng để chỉ một người không có việc làm trong một khoảng thời gian ngắn, và nó đặc biệt được sử dụng nhiều để tránh nói “unemployed”
Ví dụ: Since Mitchell is between jobs, I’ve taken a part-time job at a greeting card store. (Tạm dịch : Bởi vì Mitchell đang thất nghiệp nên tôi đã bắt đầu một công việc bán thời gian ở một cửa hàng bán thiệp mừng.) (Một lời thoại của nhân vật Cameron trong phim Modern Family)
to be on the dole/on benefits
Danh từ dole /dəʊl/ và benefit /ˈbenɪfɪt/ đều mang ý nghĩa là khoản tiền trợ cấp dành cho những người không có việc làm. Do vậy, khi nói một người đang on the dole/on benefits, nghĩa là người đó đang không có việc làm.
Ví dụ: The factory closure will mean another few hundred people having to live on the dole. (Tạm dịch: Nhà máy đóng cửa đồng nghĩa với việc hàng trăm người sẽ thất nghiệp/phải sống bằng tiền trợ cấp)
Ví dụ : The aim is to help people who are on benefits to find jobs. (Tạm dịch: Mục tiêu là nhằm giúp đỡ những người thất nghiệp tìm kiếm công việc)
to sign on.
Phrasal verb này mang ý nghĩa gốc là chỉ hành động kí vào một văn bản thể hiện rằng một cá nhân không có việc làm và cần nhận trợ cấp từ chính phủ.
Ví dụ: After Dean was made redundant, he signed on for eight months. (Tạm dịch: Sau khi mất việc, Dean đã không có việc làm trong suốt 8 tháng)
to be considering options
Động từ Consider /kənˈsɪdər/ : xem xét, cân nhắc và danh từ option /ˈɑːpʃn/ : sự lựa chọn đi cùng nhau để diễn đạt thay thế khi một người chưa tìm được việc làm.
Ví dụ: Trong một cuộc hội thoại
A: How is your son doing after graduation ? (Tốt nghiệp xong cháu nhà chị làm gì rồi?)
B: He’s at home, considering options in accounting. (Thằng bé vẫn đang cân nhắc vài chỗ liên quan đến kiểm toán)
Gợi ý phương pháp học bằng sơ đồ tư duy (Mind map)
Theo nhà tâm lý học nhận thức Sean Kang, con người ghi nhớ một sự vật, sự việc bởi nó đặc biệt nổi bật, hoặc do nó có thể dễ dàng tạo ra mối liên hệ với những gì họ đã biết, đã học trước đó. Tương tự với bất cứ kỹ năng liên quan đến trí óc nào khác, khả năng ghi nhớ hoàn toàn có thể được cải thiện và phát triển thông qua sự liên kết và trí tưởng tượng.
Trong quá trình đó, quá trình tạo ra một biểu đồ tư duy luôn gắn liền với trí tưởng tượng vì nó cho phép người học sử dụng các hình minh họa theo ý muốn, đồng thời tạo ra các mối liên hệ vì mỗi thành phần trong biểu đồ đều được kết nối với nhau bằng các nhánh. Vì lý do đó, biểu đồ tư duy được khuyến khích sử dụng trong nội dung của bài viết này.
Với 5 bước đơn giản (chọn nội dung chủ đề - thêm các nhánh chính - trình bày nội dung mới bằng các từ khóa nổi bật - thể hiện bằng các màu sắc khác nhau - thêm hình ảnh hoặc biểu tượng minh họa), người học có thể tự tạo ra cho bản thân một biểu đồ tư duy để lưu trữ kiến thức mới học. Ngoài ra, hiện nay cũng đã xuất hiện nhiều phần mềm, ứng dụng hỗ trợ xây dựng biểu đồ tư duy giúp người học tiết kiệm thời gian như Mindmeister hay Lucichard. Dưới đây là một biểu đồ tham khảo cho các phương tiện diễn đạt thuộc nội dung của bài viết này.