
1. Định nghĩa so sánh kép
So sánh kép (Double Comparatives) là loại so sánh có hai mệnh đề, dùng để miêu tả mối quan hệ song phương về nguyên nhân – kết quả hoặc sự thay đổi của hiện tượng/sự vật.
Ví dụ:
- The more, the merrier. (Càng đông càng vui)
- The daughter is more and more beautiful. (Cô con gái càng ngày càng xinh đẹp.)
2. Cấu trúc so sánh kép sử dụng tính từ và trạng từ
2.1. Cấu trúc “The comparative… the comparative…” (càng… thì càng…)
Sử dụng: Khi hai sự vật hoặc sự việc thay đổi cùng mức độ, dùng cách so sánh kép trong cả hai mệnh đề để diễn tả điều này.
Cấu trúc chung:
the + comparative adj/adv + S + V, the comparative adj/adv + S + V
Một số dạng thông thường
a) the + short adj/adv – er + S + V, the + short adj/adv – er + S + V
Ví dụ: The higher you are compared to the sea level, the harder you can breath. (Bạn ở nơi càng cao so với mức nước biển thì càng thấy khó thở hơn.)
b) the more + long adj/adv + S + V, the more + long adj/adv + S + V
Ví dụ: The more painful it gets, the more miserable I feel. (Càng đau tôi càng thấy khốn khổ.)
c) the + short adj/adv – er + S + V, the more + long adj/adv + S + V
Ví dụ: The older he got, the more thoughtful he is. (Ông ấy càng già thì càng suy nghĩ chín chắn hơn.)
d) the more + long adj/adv + S + V, the + short adj/adv – er + S + V
Ví dụ: The more carefully you drive, the safer you are. (Bạn càng lái xe cẩn thận, bạn càng an toàn.)
Chú ý:
- Nếu ở cả 2 vế so sánh đều có chủ ngữ giả là It is => Có thể lược bỏ chủ ngữ giả.
Ví dụ: The shorter (it is), the better - Nếu ở cả 2 vế so sánh đều dùng to be thì có thể bỏ đi.
Ví dụ: The closer to the Earth’s pole (is), the greater the gravitational force (is). (Càng gần cực trái đất, trọng lực càng mạnh.)
2.2. Cấu trúc “Comparative and comparative” (càng ngày càng)
Loại so sánh này được dùng để mô tả sự phát triển ngày càng của một đặc tính về chất lượng hoặc số lượng…
Cấu trúc cụ thể:
S + V + so sánh hơn adj/adv và so sánh hơn adj/adv
short adj/adv – er and short adj/adv – ermore and more + long adj/adv
Ví dụ minh họa:
- Because she was afraid, she walked faster and faster. (Vì lo lắng, cô ấy đi càng lúc càng nhanh.)
- I didn’t like the movie at first, but it got more and more interesting. (Ban đầu tôi không thích bộ phim này, nhưng càng lúc nó càng thú vị hơn.)
3. Cấu trúc so sánh kép với danh từ, động từ
3.1. Cấu trúc so sánh với danh từ
Càng ngày càng + danh từ + S + V, càng ngày càng + danh từ + S + V
Ví dụ minh họa:
- The more people join the strike, the more police will be involved. (Càng nhiều người tham gia buổi biểu tình, càng nhiều cảnh sát dính líu tới theo.)
- The less money I spend, the more I will save. (Tôi càng tiêu ít tiền, tôi sẽ càng tiết kiệm được nhiều.)
3.2. Cấu trúc so sánh kép với động từ
Càng ngày càng + S + V, càng ngày càng + S + V
Ví dụ minh họa:
- The more I look into your eyes, the more I love you (Càng nhìn vào mắt em, anh càng yêu em hơn.)
- The more I know her, the less I like her. (Càng biết nhiều về cô ấy tôi càng ít thích cô ấy hơn.)
Chú ý: Khi đưa ra lời khuyên về các hành động, có thể sử dụng so sánh kép theo dạng mệnh lệnh. Ví dụ:
- Play less, study more. (Chơi ít, học nhiều.)
- Work more, save more. (Làm nhiều hơn, tiết kiệm nhiều hơn.)
- Think harder, work smarter. (Nghĩ nhiều lên, làm việc thông minh hơn.)
3. Bài tập về so sánh kép
Bài 1: Đổi lại các câu sau bằng cách sử dụng so sánh kép.
1. Cô ấy dành nhiều thời gian làm việc. Cô ấy cảm thấy căng thẳng.
-> Càng …………………………………………………
2. The apartment is spacious. The rent is pricey.
-> The larger ………………………………………………….
3. The joke is enjoyable. The laughter is boisterous.
-> The superior ……………………………………………….……..
4. He becomes overweight. He experiences fatigue.
-> The more overweight ……………………………………………….………
5. If you exercise, you will have fewer health concerns.
-> The greater ……………………………………………….………
Đáp án:
1. The more she dedicates time to work, the more stressed she becomes.
2. The larger the apartment, the higher the rent.
3. The more amusing the joke, the louder the laughter.
4. The more weight he gains, the more fatigue he feels.
5. The more you engage in exercise, the fewer health concerns you will have.
Bài tập 2: Phát hiện và khắc phục lỗi sai trong các câu sau
1. The happier the little daughter is, the more relaxed the mom can be.
2. The warmer the weather gets, the more I enjoy it.
3. The more money she has, the more she wants to spend.
4. The more Jin eats, the heavier she becomes.
5. Our living standard is improving day by day.
Đáp án:
1. Incorrect: happy -> Correct: happier
2. Incorrect: the best -> Correct: the better
3. Incorrect: the most -> Correct: the more
4. Incorrect: Jin eats more -> Correct: The more Jin eats
5. Sai: good -> Sửa: superior
Tham khảo thêm: Tìm hiểu thêm:- Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh
- Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh