Dù là tiếng Anh, tiếng Việt hay bất cứ ngôn ngữ gì, người dùng cũng sẽ thấy sự tồn tại song song của hai phong cách ngôn ngữ: trang trọng (formal) và thân mật (informal). Trong từng ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong kì thi IELTS, việc sử dụng đúng ngôn ngữ trang trọng hay thân mật là vô cùng quan trọng. Bởi vậy, người viết xin giới thiệu về hai cách diễn đạt này trong tiếng Anh nhằm giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quát về chúng, từ đó áp dụng đúng phong cách ngôn ngữ phù hợp trong bài thi IELTS nói chung và phần Writing Task 2 nói riêng.
Key takeaways
Khái niệm:
Ngôn ngữ trang trọng là phong cách ngôn ngữ dùng trong trường hợp đòi hỏi sự chuyên nghiệp hoặc học thuật, dùng chính trong văn viết.
Ngôn ngữ thân mật là phong cách ngôn ngữ dùng trong đời thường, dùng chính trong văn nói.
Đặc điểm:
Ngôn ngữ trang trọng: cấu trúc ngữ pháp thường dài, phức tạp hơn, sử dụng thể đầy đủ của từ, tránh việc sử dụng ngôi thứ nhất (I, We) và ngôi thứ hai (You) để đảm bảo tính khách quan
Ngôn ngữ thân mật: cấu trúc ngữ pháp đơn giản hơn, độ chính xác không cần tuyệt đối, thường có tiếng lóng, biệt ngữ địa phương,... và có thể thể hiện được cảm xúc của người nói
Ngôn ngữ trang trọng
VD: Trong đơn xin việc, Anne viết:
I’m writing to enquire whether you have any vacancies in your company this winter.
(Tôi viết thư này với mục đích hỏi xem quý công ty có vị trí trống nào vào mùa đông này hay không.)
Ngôn ngữ thân cận
VD: Trong buổi hẹn đi nghe ban nhạc yêu thích biểu diễn với cô bạn thân, Anne nói:
I love ‘em! They are so cool!
(Tớ mê mấy ông ấy ghê! Họ ngầu quá trời!)
Ở ví dụ dụ thứ nhất, Anne sử dụng các từ chuyên dùng trong trường hợp trang trọng (enquire, vacancies), còn ở ví dụ thứ 2, cô dùng từ thân mật hơn (cool). Ngoài ra, cô đã rút gọn từ “them” xuống thành “‘em” khi nói.
Phương thức sử dụng
Cần nhấn mạnh rằng, ngôn ngữ trang trọng được sử dụng chính trong văn viết. Khi viết một email xin việc, một bài tiểu luận, hay một đề tài nghiên cứu, ngôn ngữ trang trọng nên được cân nhắc đưa vào.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp mà người ta sử dụng ngôn ngữ thân mật trong văn viết. Ấy có thể là khi nhắn tin với người thân trong gia đình hoặc một người bạn thân.
Ngôn ngữ thân mật thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang tính cá nhân hoá hơn. Tuy nhiên, cũng có những lúc việc giao tiếp đòi hỏi sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đơn cử là khi phát biểu một bài diễn văn trước đông đảo người nghe.
Dựa vào tính chất trên, có thể thấy, trong kì thi IELTS, ngôn ngữ trang trọng được sử dụng chính trong bài viết Writing Task 2, còn ngôn ngữ thân mật được dùng chính ở phần Speaking.
Do không nắm rõ các đặc điểm của hai phong cách ngôn ngữ này, một bộ phận học viên thường sử dụng nhầm ngôn ngữ thân mật cho phần viết và ngược lại, dẫn đến việc mất điểm.
Tính chất đặc biệt
Cấu trúc ngữ nguyên
Ngôn ngữ trang trọng thường gắn liền với những cấu trúc dài, phức tạp hơn ngôn ngữ thân mật. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp phức tạp này vẫn cần đảm bảo độ chính xác cao.
Ví dụ: The program, which intended to bring the corporation more prominent, has ceased.
(Chương trình nhằm mục đích giúp doanh nghiệp trở nên nổi bật hơn hiện đã ngừng hoạt động)
Ở đây, người nói đã sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin, khiến cấu trúc ngữ pháp phức tạp và câu dài hơn.
Ngược lại, ngôn ngữ thân mật sử dụng những cấu trúc suồng sã hơn, đôi khi có còn có độ chính xác không cao do tính chất của sự bộc phát khi nói.
Ví dụ: Lemme tell you ‘bout his latest girlfriend…
(Để tớ kể cậu nghe về cô bạn gái mới đây nhất của hắn…)
Ở đây, “let me” là cụm từ theo đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, độ chính xác của ngữ pháp trong ngôn ngữ thân mật không cao bằng ngôn ngữ trang trọng, nên người nói hoàn toàn có thể nói “lemme”.
Thể đầy đủ và thể rút gọn
Ngôn ngữ trang trọng sử dụng thể đầy đủ của cấu trúc ngữ pháp và từ vựng.
Ví dụ: She has terminated the swimming program for one week.
(Cô ấy đã dừng chương trình bơi lội 1 tuần nay rồi)
Ngôn ngữ thân mật có thể rút gọn cả cấu trúc ngữ pháp lẫn từ vựng trong nhiều tình huống.
Ví dụ: She’s ended the swimming program for one week
(Cô ấy đã dừng chương trình bơi lội 1 tuần nay rồi)
Ở ví dụ trên, ngoài sự khác biệt trong sử dụng từ ngữ (terminate (trang trọng) - end (thân mật)), hai câu văn còn có sự khác biệt ở thể đầy đủ và thể rút gọn của từ “has”. Trong bối cảnh trang trọng, từ “has” được viết đầy đủ, còn trong bối cảnh thân mật hơn, từ này được rút gọn đi.
Chủ thể
Ở bối cảnh sử dụng ngôn ngữ trang trọng, người viết hoặc người nói có thể không phát biểu dựa trên quan điểm của bản thân. Thường thường chủ ngữ “tôi” hay “chúng ta” sẽ biến mất, thay vào đó là sự xuất hiện của đối tượng thứ ba (third person) để đảm bảo tính khách quan.
Ví dụ: It is claimed that the objective is unreasonable.
(Mục tiêu đề ra bị cho là không hợp lý)
Ngôn ngữ thân mật có thể sử dụng chủ ngữ ngôi thứ nhất hoặc thứ hai tuỳ ý.
Ví dụ: I don’t feel well today.
(Tôi hôm nay không cảm thấy khoẻ.)
Ví dụ về ngôn ngữ trang trọng đã tránh dùng ngôi thứ nhất (I) để nêu quan điểm, mà dùng ngôi thứ ba (It). Trong khi đó, ví dụ thứ 2 thoải mái dùng đại từ “I”.
Tình cảm
Ngôn ngữ trang trọng tránh bộc lộ nhiều cảm xúc, như có thể thấy thông qua việc không sử dụng ngôi thứ nhất (I) và cách diễn đạt hình thức, học thuật. (sử dụng chuẩn các cấu trúc ngữ pháp và ưu tiên từ ngữ mang tính trang trọng để lập luận, diễn đạt ý)
VD: Young people recognize both the benefits from, and the risks associated with, their increasingly digital lives.
(Người trẻ nhìn nhận ra được cả lợi ích lẫn tác hại liên quan tới đời sống ngày càng gắn chặt với công nghệ của họ.)
Câu văn trên có ngữ pháp đúng và dùng từ trang trọng, thể hiện một nhận định về giới trẻ, nhưng không hề biểu lộ cảm xúc của người viết.
Ngược lại, ngôn ngữ thân mật có thể thể hiện được trọn vẹn cảm xúc cá nhân của người đang giao tiếp.
Ngôn từ thường dùng
Ngôn ngữ thông tục bao gồm tiếng lóng, phần lớn các cụm động từ trong tiếng Anh (phrasal verb) và những cụm từ thông dụng không chính thức khác được sử dụng hàng ngày.
Do kì thi IELTS có tính học thuật cao, nên trong phần thi Speaking, dù được sử dụng ngôn ngữ nói, thí sinh vẫn nên hạn chế một số thành phần của ngôn ngữ thông tục như tiếng lóng.
Ví dụ:
Ngôn ngữ thông dụng - Ngôn ngữ trang trọng
Think - Cogitate (suy nghĩ)
Buy - Purchase (mua)
Hate - Abominate (căm ghét)
A Drink - Beverage (đồ uống)
Có thể thấy, tên đề mục đã thể hiện được nội dung của phần này. Ở ngôn ngữ trang trọng, người giao tiếp cần đặc biệt tránh loại ngôn ngữ này.
Ví dụ: The ballon was blown up for the experiment.
(Quả bóng được thổi phồng cho cuộc thử nghiệm)
Nên sửa thành: The ballon was inflated for the experiment
Ngược lại, với ngôn ngữ thân mật, người dùng hoàn toàn có thể sử dụng ngôn ngữ thông tục để tạo không khí thoải mái và gần gũi.
Ví dụ: The liveshow was so lit, man!
(Buổi diễn trực tiếp “cháy” quá trời!)
Người đọc cần làm quen và nhận dạng những đặc điểm này để phân biệt được ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật, cũng như sử dụng đúng trong bài thi của mình. Chẳng hạn, ở mục 4 có nhắc đến ngôn ngữ thông tục, một phần cần phải tránh trong các trường hợp mang tính học thuật. Bởi vậy, người viết cần chú ý hạn chế đưa biệt ngữ địa phương, cụm động từ,... vào phần Writing, đặc biệt là Writing Task 2.
Chú ý:
Vì thấy tiếng Anh trang trọng thường được sử dụng trong tình huống đòi hỏi sự chuyên nghiệp, nhiều người đã lạm dụng nó với mong muốn tạo ra sự chuyên nghiệp, tinh tế trong lời ăn tiếng nói. Tuy nhiên, người học cần lưu ý để tránh việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng sai ngữ cảnh.
Để tránh tình trạng này, người học cần:
Chỉ dùng từ khi đã hiểu rõ nghĩa
Chủ động tham khảo các từ điển uy tín để xác nhận từ vựng thuộc nhóm ngôn ngữ trang trọng, thân mật hay nằm ở giữa hai phong cách này (neutral).
Bài tập hàng ngày
Bài 1 Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng?
Đề cao tính châm biếm, suồng sã
Hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai
Luôn sử dụng ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai
Ưu tiên sử dụng cụm động từ
Bài 2:Trong phần thi Speaking và Writing của kì thi IELTS, phong cách ngôn ngữ nào nên được sử dụng?
Bài 3: Giả sử câu dưới đây được trích ra từ một bài viết trong Writing Task 2. Bạn đọc hãy sửa lại câu này sao cho phù hợp nhất.
The first thing is that opting for public transportation can save you tons of money.
Bài 4: Sửa lại đoạn văn trả lời một đề bài IELTS Writing Part 2 dưới đây:
Even though Globalization affects the world’s economics in a very positive way, its negative sides should not be forgotten. Discuss both sides and give your opinion.
(Dù toàn cầu hoá có tác động tích cực tới nền kinh tế thế giới, những điểm trừ của nó không nên bị quên lãng. Hãy thảo luận và đưa ra quan điểm của bạn)
→ If we pick the Eurozone for example, the economic changes according to the globalization process are big. Many comps there have transferred their factories into cheaper production areas to compete in the world markets. The results’re more and more unemployment rates in the “old industrial countries”.
Đáp án:
Bài 1: B
A: Ngôn ngữ trang trọng thể hiện tính học thuật và tinh thần khách quan cao thay vì thể hiện sự châm biếm và suồng sã.
C: Ngôn ngữ trang trọng hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai để đảm bảo tính khách quan
D: Ngôn ngữ thân mật ưu tiên sử dụng cụm động từ
Bài 2: Phong cách ngôn ngữ trang trọng nên dùng trong phần thi Writing
Phong cách ngôn ngữ thân mật nên dùng trong phần thi Speaking
Bài 3:
Gợi ý: (b) Firstly, choosing public transportation when commuting is an economical option.
Câu văn (a) (The first thing is…) sử dụng cách hành văn suồng sã hơn so với (b) (Firstly, S + V)
Về cấu trúc ngữ pháp, câu (b) đã sử dụng mệnh đề quan hệ để thêm thông tin
Từ vựng ở câu (a) thường được dùng trong bối cảnh thân mật: opt for, tons of,... Ngược lại, từ vựng ở câu (b) mang tính trang trọng hơn: commuting, economical option.
Bài 4:
Đây là một đề bài Writing Part 2, với yêu cầu phân tích, thảo luận về quan điểm được đề ra trong bài và đưa ý kiến của mình. Do đó, thí sinh cần vận dụng ngôn ngữ trang trọng, tức dùng cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác, sử dụng từ vựng phù hợp và trang trọng, không thể hiện cảm xúc quá mức và không được viết tắt.
Gợi ý cách sửa:
Comps → companies
Results’re → results are: Không viết tắt
Big → enormous, significant,... : Chuyển sang một từ trang trọng, cụ thể hơn
More and more → increase
According to → caused by: lỗi từ vựng
Đúng là according to dùng được trong trường hợp trang trọng, nhưng xét về nghĩa thì cụm này đang bị dùng sai. Trong ngôn ngữ trang trọng, thí sinh cần đề cao độ chính xác, thay vì chú trọng chọn từ hay.
If we pick the Eurozone for example, the economic changes according to the globalization process are big. → Europe, for example, has seen significant economic changes as a result of globalization.
Câu văn ban đầu không chắc chắn, không tuân theo cấu trúc S+V.
→ Đoạn văn đã sửa lại:
Chẳng hạn, châu Âu đã chứng kiến những thay đổi kinh tế đáng kể do toàn cầu hóa. Nhiều công ty ở đây đã chuyển nhà máy của họ vào các khu vực sản xuất rẻ tiền hơn để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Kết quả là tỷ lệ thất nghiệp tăng lên ở các 'quốc gia công nghiệp cũ'.