Có rất nhiều cách tiếp cận khác nhau khi học một ngoại ngữ mới. Tùy thuộc vào khả năng ghi nhớ, tiếp nhận thông tin cũng như sự hứng thú, người học có thể lựa chọn tập trung vào phần kiến thức nào phù hợp với bản thân để đào sâu và tạo nền tảng cho việc học ngôn ngữ sau này chẳng hạn như ngữ pháp, từ vựng, hay kĩ năng nghe hoặc nói. Comprehensible Input (đầu vào có ý nghĩa) là một cách tiếp cận ra đời vào những năm 1980 do nhà ngôn ngữ học Stephen Krashen. Đây là một phương pháp học ngôn ngữ được biết đến và công nhận rộng rãi bởi cộng đồng người học và dạy ngôn ngữ. Vậy Comprehensible Input là gì và làm thế nào để áp dụng phương pháp này nhằm đạt được những tiến bộ trong học ngoại ngữ nói chung và học tiếng anh nói riêng? Bài nghiên cứu sẽ đi sâu tìm hiểu những vấn đề trên.
Tổng quan về Comprehensible Input
Comprehensible Input là những đầu vào ngôn ngữ có thể được hiểu bởi người nghe mặc dù học không hiểu được toàn bộ từ vựng và cấu trúc. Theo Krahen, quá trình đó sẽ giúp người học tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn, mà không phải ghi nhớ ngôn ngữ một cách máy móc.
Khi học ngoại ngữ, input (đầu vào) được chuyển hóa thành output (đầu ra). Nói một cách đơn giản những gì người học thu nhận khi học một ngôn ngữ sẽ trở thành nguyên liệu giúp họ tự tái tạo và sử dụng ngôn ngữ đó một cách độc lập. Nghe và đọc chính là các input, và output là nói và viết. Theo Stenphen Krashen, quá trình tiếp thu ngôn ngữ chỉ xảy ra khi người học hiểu được những nội dung mà họ tiếp xúc. Nếu khả năng hiện tại của người học là i thì các đầu vào nên ở mức độ i+1 (chỉ cao hơn khả năng của người học một chút). Nhờ vậy, những thông tin mới học không đi quá xa khỏi những kiến thức có sẵn của người học, giúp cho họ hấp thụ kiến thức một cách tự nhiên, hiệu quả, dễ dàng hơn.
Áp dụng Phương pháp Hiểu Nhầm trong việc học và dạy ngoại ngữ
Chọn lựa tư liệu học tập một cách có sự chủ ý
Để học tốt ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng người học cần tiếp xúc liên tục với những nội dung của ngôn ngữ đang học. Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc học một cách dàn trải, cố gắng đọc, nghe, hiểu bất kỳ thông tin nào. Nguyên nhân là vì điều đó chỉ khiến người học bị quá tải, choáng ngợp và thậm chí là chán nản nếu trình độ ngôn ngữ của họ không theo kịp với độ khó của nội dung đang học. Hậu quả là gây ra sự lãng phí thời gian mà không tạo được hiệu quả cao.
Vì vậy, trong lớp học người giáo viên có thể dựa vào trình độ của học viên để xây dựng tư liệu học phù hợp. Chẳng hạn, giáo viên có thể lựa chọn một đoạn văn bản đọc hiểu cho lớp học ở trình độ upper-intermediate từ giáo trình cho lớp ở trình độ lower advanced. Nguyên lý của điều này là những kiến thức và nội dung trong hai tài liệu nói trên không có khoảng cách quá lớn về độ khó. Những câu hỏi và từ vựng trong bài đọc ở trình độ low-advanced chỉ nâng cao hơn một chút so với trình độ upper-intermediate. Như vậy, người học vẫn có thể hiểu nội dung cơ bản trong bài học và học các từ mới mà không bị “khớp” bởi quá nhiều từ khó. Quá trình tiếp nhận từ vựng, thông tin mới diễn ra một cách hiệu quả, tự nhiên hơn.
Cách tương tự cũng có thể được áp dụng cho những người tự học tiếng Anh. Họ nên có một đánh giá khái quát về khả năng ngôn ngữ hiện tại của bản thân (nhờ giáo viên nhận xét hoặc tham gia một số kỳ thi năng lực ngôn ngữ) rồi dựa vào đó để chọn lựa tài liệu học theo độ khó tăng dần.
Sử dụng bối cảnh và các công cụ hình ảnh phụ trợ
Để hiểu những thông tin trong một ngôn ngữ mới không chỉ đơn thuần là việc người học được cung cấp phần định nghĩa trong tiếng mẹ đẻ cho những nội dung đó, nói cách khác là những “bản dịch” từ ngôn ngữ đích sang ngôn ngữ mẹ đẻ. Việc thông hiểu đòi hỏi nhiều khía cạnh khác nữa ví dụ như ngữ cảnh sử dụng từ. Những từ mới nên được gắn trong những ngữ cảnh từ vựng quen thuộc, dễ hiểu sao cho người học có thể liên hệ được với bản thân mình.
Ví dụ, khi học từ “budget” (ngân sách, kinh phí) người học có thể học cả một cụm từ chứa từ đó là “on a tight budget” (với một ngân sách, kinh phí eo hẹp) cùng với ví dụ như sau: As a student, Jenna is living on a tight budget. (Là một học sinh, các khoản chi tiêu của Jenna khá eo hẹp.) hoặc The new project of my company was finished on time and within budget. (Dự án mới của công ty tôi được hoàn thành kịp tiến độ và không vượt quá ngân sách.)
Do như vậy, từ “budget” có thể được hiểu là một số tiền cụ thể dành cho một mục đích hoặc hoạt động nhất định. Việc đặt từ vào ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp người học dễ dàng kết nối và tiếp thu từ đó một cách tự nhiên và sử dụng chúng trong tương lai dễ dàng hơn.
Thậm chí, những hình ảnh về các vật thể cụ thể cũng nên được cung cấp trong một số trường hợp để hỗ trợ sự hiểu biết. Ví dụ, từ “boomerang” trong từ điển Oxford được giải thích như sau: “một mảnh gỗ cong phẳng mà bạn ném và có thể bay theo hình tròn và quay lại với bạn. Boomerang được người da đỏ Australia sử dụng lần đầu tiên như vũ khí khi săn bắn.” Bằng cách đọc định nghĩa này, người đọc có thể nhận biết được đây là một loại vật phẩm và cách hoạt động của nó. Tuy nhiên, để hiểu sâu hơn và nắm bắt thông tin, một hình ảnh hoặc video về boomerang có thể giúp ích rất nhiều.
Vì vậy, trong lớp học, ngoài việc giải thích từ vựng, ngôn ngữ đích và cung cấp ngữ cảnh, giáo viên cũng nên kết hợp các tài liệu học trực quan nếu có thể. Phương pháp tương tự cũng có thể được áp dụng bởi người học khi tự học ngôn ngữ, luôn kết hợp từ vựng mới với các tình huống quen thuộc và sử dụng nhiều giác quan (như thị giác) để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ.