Hàm IF trong Excel là công cụ quyết định, được sử dụng để lọc ra những giá trị thỏa mãn các điều kiện cụ thể. Đây là công cụ đơn giản, dễ sử dụng khi chỉ cần một trong hai điều kiện được đặt ra. Hàm IF không chỉ hữu ích trong tính toán đúng sai mà còn xuất sắc khi kết hợp với Vlookup như một phương tiện khác nhau trong bài viết này.
Hướng dẫn chi tiết kết hợp hàm Vlookup và hàm IF trong Excel
Về hàm Vlookup, đây là phương pháp tìm kiếm giá trị trong một cột. Kết hợp Vlookup và IF, chúng ta có thể thực hiện tìm kiếm đa điều kiện, bao gồm cả hàng và cột. Hướng dẫn cách sử dụng Vlookup và IF kết hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phép toán này.
Sử dụng Hàm Vlookup IF kết hợp trong Excel
Giả sử chúng ta có một bảng theo dõi doanh số theo ngày của một phòng ban với 4 nhóm A, B, C, D. Mỗi nhóm có chỉ tiêu riêng, và nhiệm vụ là kiểm tra xem nhân viên đã đạt chỉ tiêu chưa. Dưới đây là bảng tóm tắt doanh thu của 8 nhân viên trong 4 nhóm ngày hôm qua.
Dưới đây là chỉ tiêu của các nhóm, thông tin cần tra cứu bằng Vlookup.
Hàm IF ở đây hoạt động như thế nào:
Trong ví dụ này, Hàm IF sẽ phân biệt các trường hợp nào đạt doanh thu và trả về kết quả liệu ô kết quả có thỏa mãn hay không. Tuy nhiên, Hàm excel IF không thể truy cập dữ liệu từ bảng thứ 2 để xác định doanh thu của nhóm, đặc biệt là khi có đến 4 chỉ tiêu khác nhau. Nếu bạn đang làm việc với một bảng có 100 nhân viên và hàng chục nhóm, bạn có thể phải mất cả ngày để xử lý nó.
Công thức:
- IF (Logical_test, Value_if_True, Value_if_False)
Giải thích:
- Nếu “Logical_test” đúng, kết quả của hàm sẽ là “Value_if_True”, ngược lại sẽ là “Value_if_False”.
Hàm Vlookup có công dụng gì:
Như đã đề cập trước đó, Hàm excel IF không thể xác định được liệu các nhân viên đạt chỉ tiêu hay không. Do đó, Hàm Vlookup sẽ thực hiện nhiệm vụ lọc ra giá trị thỏa mãn của từng thành viên trong nhóm, sau đó sẽ chuyển qua Hàm IF để đưa ra kết quả cuối cùng.
Công thức:
- VLOOKUP(lookup_value,table_array,col_index_num,[range_lookup])
Giải thích:
- lookup_value: Giá trị sử dụng để tìm kiếm
- table_array: Bảng giá trị tìm kiếm, được biểu diễn ở dạng địa chỉ Tuyệt đối (với dấu $ phía trước, có thể nhấn F4)
- col_index_num: Thứ tự của cột cần lấy dữ liệu trên bảng giá trị tìm kiếm.
- range_lookup: Phạm vi tìm kiếm, TRUE tương đương với 1 (tìm kiếm tương đối), FALSE tương đương với 0 (tìm kiếm tuyệt đối).
Cách sử dụng Hàm Vlookup và IF kết hợp trong ví dụ này
Khi kết hợp 2 công thức lồng vào nhau, ta sẽ thu được công thức như sau:
IF(Logical_test>=Vlookup(lookup_value,table_array,col_index_num,[range_lookup]),Value_if_True, Value_if_False)
Với Logical_test >=Vlookup, chúng ta xác định nếu giá trị lớn hơn hoặc bằng, thì sẽ được coi là đạt.
Bước 1: Nhập vào ô kết quả dòng lệnh như sau: =IF(D4>=Vlookup(C4,$C$16:$D$20,2,0),'Đạt','Không Đạt'.
- Với D4>=Vlookup: D4 ở đây là doanh thu của nhân viên đầu tiên. Khi D4>=Vlookup thỏa điều kiện, hiển thị 'đạt' hoặc 'không đạt' nếu ngược lại.
- C4,$C$16:$D$20,2,0: Tham chiếu cột nhóm từ C đến D, từ dòng 16 đến 20 là chỉ tiêu.
Lưu ý: Để hiển thị ký tự $, khoanh vùng bình thường rồi nhấn F4.
Bước 2: Nhấn Enter, kết quả hiển thị là Nguyễn Ngọc Anh thuộc nhóm A với doanh thu 18, khi chiếu xuống nhóm (hình số 3) thấy nhóm A chỉ cần chỉ tiêu 18 nên Nguyễn Ngọc Anh được xác định là Đạt.
Áp dụng tương tự cho các giá trị còn lại, bạn sẽ thu được kết quả dưới đây.
Bạn có thể kiểm tra độ chính xác khi sử dụng hàm Vlookup và IF cùng nhau.
Bài viết về cách sử dụng hàm Vlookup và IF hy vọng sẽ giúp bạn tự học Excel mà không cần đến các trung tâm đào tạo. Trong quá trình thực hiện, chúng ta thực hiện hàm Vlookup trước rồi mới xét đến hàm IF, với hàm Vlookup là đối tượng cần thỏa mãn của hàm IF.
Vừa rồi, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng hàm Vlookup và IF kết hợp. Để bổ sung kiến thức, bạn cũng có thể tìm hiểu về hàm Hlookup, khá tương đồng với Vlookup, và hàm Sumif để tính tổng có điều kiện. Ngoài ra, nếu bạn không muốn mất thời gian đếm cột dữ liệu trên bảng dài, hãy sử dụng hàm Round.
Bên cạnh đó, Excel còn nhiều hàm cơ bản khác mà bạn có thể tự học và áp dụng. Mỗi hàm đều có cú pháp và ứng dụng riêng, đòi hỏi sự cần cù và trí nhớ tốt khi muốn ghi nhớ đầy đủ tất cả hàm cơ bản trong Excel.