Sử dụng hàm VLOOKUP để thu thập thông tin từ bảng phụ với điều kiện tại bảng chính, và nhập vào cột nào đó của bảng chính nếu điều kiện được đáp ứng. Dưới đây là cách sử dụng hàm VLOOKUP để lấy dữ liệu từ Sheet này sang Sheet khác.
Áp dụng hàm VLOOKUP để chiết suất dữ liệu từ Sheet này sang Sheet khác
Công thức tổng quát
=VLOOKUP(tìm_kiếm, sheet!phạm_vi, cột, khớp)
Giải thích chi tiết
Sử dụng hàm VLOOKUP để chiết suất dữ liệu từ sheet này sang sheet khác, tương tự cách bạn sử dụng hàm VLOOKUP trên cùng một sheet.
Trong ví dụ này, công thức ở ô F5 là:
=VLOOKUP(B5,Sheet2!$B$5:$C$104,2,0)
Tại đây, hàm VLOOKUP sử dụng dữ liệu của từng nhân viên từ Sheet2 để nhập vào bảng trên Sheet1.
Công thức này hoạt động như thế nào?
Trong ví dụ này, danh sách số tòa nhà làm việc của nhân viên nằm ở Sheet2 như sau:
Sử dụng công thức dưới đây để trích xuất danh sách số tòa nhà làm việc của nhân viên từ Sheet2 và nhập vào Sheet1:
=VLOOKUP(B5,Sheet2!$B$5:$C$104,2,0)
Đối với lookupvalue, hãy sử dụng giá trị trong cột B là ID của nhân viên.
Với table_array, sử dụng phạm vi dữ liệu B54:$C$104 kèm theo tên Sheet:
Sheet2!$B$5:$C$104 // bao gồm tên sheet
Điểm khác biệt duy nhất so với công thức VLOOKUP tiêu chuẩn là bao gồm cả tên Sheet, để thông báo cho hàm VLOOKUP biết phải sử dụng phạm vi dữ liệu trên Sheet nào.
Cuối cùng, số cột là 2 vì số toà nhà hiển thị trong cột thứ 2, và hàm VLOOKUP được thiết lập để khớp dữ liệu chính xác bằng cách thêm số 0 làm đối số thứ 4.
Điều này đảm bảo kết quả bạn nhận được phù hợp với địa chỉ của tòa nhà mà nhân viên làm việc. Nếu gặp lỗi #N/A, có thể do ID nhân viên không được tìm thấy trong bảng. Bạn có thể tham khảo cách khắc phục lỗi #N/A mà Mytour đã chia sẻ để tự giải quyết.
Đã thành công sử dụng hàm VLOOKUP để chiết suất dữ liệu từ Sheet này sang Sheet khác. Hàm VLOOKUP có nhiều ứng dụng, bạn có thể kết hợp với nhiều hàm khác để tìm kiếm và truy xuất dữ liệu. Để nhanh chóng làm quen với hàm VLOOKUP, hãy tải về bài mẫu hàm VLOOKUP.