IELTS Listening và từ vựng trong ngữ cảnh
Key takeaways |
---|
|
Qua nhiều thập kỷ nghiên cứu, từ vựng được xem là thành tố cấu tạo quan trọng nhất đối với kỹ năng nghe hiểu của người học. Nói cách khác, nguồn từ vựng phong phú, dồi dào sẽ giúp người học nghe hiểu được nhiều thông tin truyền tải hơn (Lange & Matthews, 2020, Cheng & Matthews, 2018). Có nhiều nghiên cứu chứng minh rằng việc học ngôn ngữ trong ngữ cảnh giúp cho người học hiểu được nhiều khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ hơn, từ ý nghĩa, cách sử dụng, cách kết hợp đến sắc thái của từ vựng trong hoàn cảnh cụ thể (Nagy, 1997, Michael & David, 2010, Norbert & Diane, 2020). Phương pháp học ngôn ngữ nói chung hay học từ vựng nói riêng này gọi là Học trong ngữ cảnh. Các bạn có thể tìm đọc bài viết về cách tiếp cận ngôn ngữ này trong các bài viết của Mytour bên dưới.
Học từ vựng qua phương pháp Contextualization và Decontextualization (P.1)
Học từ vựng qua phương pháp Contextualization và Decontextualization (P.2)
Hôm nay bài viết sẽ đi sâu về một chủ đề quan trọng và hữu ích trong IELTS Listening, đó là nắm vững từ vựng học thuật liên quan đến chủ đề “Assignment" - bài tập và công việc thường xuất hiện trong Section 3 của đề thi. Section 3 thường bao gồm các cuộc đối thoại giữa hai hoặc ba người trao đổi về môi trường Đại học hoặc đời sống sinh viên. Các đề tài về “Assignment" xoay quanh việc chọn chủ đề nghiên cứu, lên phác thảo/ kế hoạch cho dự án, thảo luận về nghiên cứu/ báo cáo/ bài thực tập… Hiểu về chủ đề "Assignment" sẽ giúp bạn xác định và tiếp cận các loại bài tập và công việc mà sinh viên thường phải thực hiện. Điều này cũng sẽ giúp bạn nắm bắt cấu trúc và kế hoạch để hoàn thành chúng một cách hiệu quả và có tổ chức hơn.
Từ vựng học thuật liên quan đến chủ đề Assignment trong bài nghe
TUTOR | So you were both given your project assignments for your senior thesis today, right? |
JANE | Yes, and we already have to submit our topics next week! |
MARK | But how could they give us a grade this soon? |
TUTOR | No, next week’s due date will not be counted towards your final grade. The teachers are just going to read your topic and give you feedback. |
JANE | Oh, I see. So first we should come up with our topics, and then what? |
TUTOR | Well, once you know what you want to study, you need to think about how you’ll study it. You need to decide on your research methods. The methods will be the main part of your paper. |
MARK | What about the results section? |
TUTOR | Well, I can give you feedback on that, but you will be the one carrying out an experiment and thus will have to produce the results on your own. What I would like to do today is practice writing research papers before you even begin your reports. I’ll give you samples of old data from past experience, and you can practice writing results and drawing conclusions. |
JANE | JANE: I think that would be really helpful. |
MARK | Yeah, it sounds like a lot of extra work, but I’m sure it will make our actual project easier. |
TUTOR | You are exactly right. So let’s get started. First, let’s try this simple experiment on fruit flies. Read the information, and then take 25 minutes to summarize the results and conclusion section. That’s really important – pay attention to the time limit. |
JANE | OK, does it still have to be 6,000 words? |
TUTOR | No, don’t worry about that. |
MARK | What if we get off topic? |
TUTOR | I wouldn’t worry too much – you will have so much information to write about that it should be easy to stay on topic. |
… | |
JANE | But what about other sources? |
TUTOR | Well for this assignment, you can use the one from your textbook. In your actual paper, you should find old experiments that support your topic. |
MARK | So do we need to find different types of sources? For instance, should I be conducting lots of interviews to use in my paper? |
TUTOR | No, there’s no need to conduct lots of interviews or anything like that. |
MARK | OK, I’m ready to get started. I’m still a little confused though, on how we should format our paper. |
TUTOR | Don’t worry about it for now, but on your final paper, make sure to pay attention to the format. It should follow the guidelines exactly. |
JANE | Oh man, I’m starting to understand why they give us all semester to do this. Are there any other small details like that that we should know about? |
TUTOR | Not a whole lot, make sure you provide two copies – one for your teacher of course, but one for yourself as well. And of course, you know the due date, right? |
MARK | Uh, it’s April 11, right? |
JANE | What? No! It’s May 11. Right? |
TUTOR |
Yes. The due date is May 11. Write it down! |
MARK | Oh wow. Yeah, I need to note it. Also, I’m having trouble finding information on my topic. What if I can’t find enough good sources? |
TUTOR | It’s alright to change your topic. Just make sure to do it before the beginning of April. |
MARK | Oh really? Wow, I’m definitely going to change it then. |
TUTOR | Just make sure to write a note to your teacher letting him or her know. |
JANE | Okay. So getting back to writing this sample paper, where do we start? Should I just explain the experiment and what happened? |
TUTOR | Well, you need to start with your hypothesis – what you think will happen – and then describe your procedure. Then you can write up the results and your conclusions. |
JANE | Oh boy, I don’t know if I can handle any more instructions… |
(IELTS Recent Actual Test - Practice Test 7)
Danh từ về chủ đề Assignment
thesis
/ˈθiː.sɪs/
Thesis được hiểu là luận văn hoặc luận án tốt nghiệp, một bài luận dài và chi tiết nghiên cứu về một chủ đề cụ thể. Luận văn là một loại Assignment mà sinh viên thường phải hoàn thành để tốt nghiệp đại học hoặc cao hơn. Sau khi hoàn thành luận văn, người học có thể được yêu cầu phải bảo vệ luận án và quá trình bảo vệ này được gọi là Thesis Defense.
Collocation: do/ write/ work on/ submit thesis, graduate thesis
Ví dụ: She is currently working on her undergraduate thesis in economics.
Cô ấy đang thực hiện luận văn tốt nghiệp đại học chuyên ngành kinh tế của mình.
paper
/ˈpeɪ.pɚ/
Trong môi trường học thuật, Paper được viết tắt cho cụm Scientific Paper nghĩa là Bài báo khoa học. Khi nói đến viết một paper trong trường đại học nghĩa là viết một bài báo, bài luận ngắn về một chủ đề chuyên ngành cụ thể để phục vụ cho một khóa học hoặc công việc nào đó. Viết báo cáo là một dạng assignment phổ biến đối với sinh viên.
Collocation: write/ publish/ release/ produce/ submit a paper
Ví dụ: I need to submit my paper on environmental sustainability by the end of the week.
Tôi cần phải nộp bài viết về vấn đề bền vững môi trường vào cuối tuần này.
due date
/ˈduː ˌdeɪt/
Due date là ngày hoặc thời điểm cụ thể mà công việc, bài tập, nhiệm vụ phải hoàn thành hoặc nộp một assignment nào đó. Nói cách khác, đây là hạn chót mà học sinh, sinh viên phải hoàn thành nhiệm vụ và giao nộp kết quả của công việc đó. Trong lĩnh vực kế toán, due date còn được hiểu là ngày đáo hạn. Với phụ nữ có thai, due date là ngày dự sinh.
Ví dụ: Please be aware of the due date for the essay - it's crucial to submit it on time.
Hãy nhớ ngày hết hạn nộp bài luận - việc nộp đúng hạn rất quan trọng.
method
/ˈmeθ.əd/
Method là cách thức, phương pháp để thực hiện việc gì đó. Research Method là phương pháp nghiên cứu của bài luận dùng để tìm hiểu, phân tích và đánh giá dữ liệu. Cụ thể như: phỏng vấn là phương pháp thu thập thông tin và định lượng là phương pháp xử lý thông tin. Trong bài nghiên cứu, methodology thường được sử dụng nhiều hơn, gọi là phương pháp luận của bài viết.
Collocation: adopt/ employ/ follow/ use (specific) method
Ví dụ: The professor emphasized the importance of selecting the right research method for our thesis.
Giáo sư nhấn mạnh sự quan trọng của việc chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp cho luận văn của chúng tôi.
experiment
/ɪkˈsper.ə.mənt/
Experiment được hiểu là sự thử nghiệm/ cuộc thí nghiệm để tìm ra/ chứng minh một kết quả nào đó.
Collocation: conduct/ perform/ run/ design/ carry out an experiment
Ví dụ: Students will carry out a lot of experiments in Chemistry this year.
Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kỳ này.
source
/sɔːrs/
Source là nguồn thông tin người nghiên cứu dùng để thu thập dữ liệu, tài liệu cho bài viết, luận văn, báo cáo và các loại assignment khác. Các nguồn thông tin có thể là: sách, báo, website, phỏng vấn,..
Collocation: provide/ use/ cite/ quote sources
Ví dụ: Remember to acknowledge your sources (= say which books, and information you have used) at the end of your paper.
Luôn nhớ ghi nhận các nguồn tài liệu mà bạn đã sử dụng (các thông tin và sách báo bạn đã dùng) ở cuối bài viết.
guideline (n)
/ˈɡaɪd.laɪn/
Guideline trong bài luận đề cập đến những hướng dẫn, quy tắc mà tổ chức, trường học đưa ra nhằm hỗ trợ việc viết và trình bày bài luận được chính xác và hợp lệ. Các hướng dẫn này có thể liên quan đến cấu trúc, định dạng, quy định về tài liệu tham khảo, nguyên tắc viết, quy trình nộp bài,...
Collocation: follow/ stick to/ adhere to guidelines, develop/ set out/ offer/ provide guidelines.
Ví dụ: It's important to follow the guidelines to ensure the essay meets the academic standards.
Quan trọng để tuân thủ hướng dẫn để đảm bảo bài luận đáp ứng các tiêu chuẩn học thuật.
hypothesis (n)
/haɪˈpɑː.θə.sɪs/
Hypothesis là giả thuyết, giả định của bài nghiên cứu, được xây dựng dựa trên kiến thức và thông tin có sẵn nhưng chưa được chứng minh bằng thực nghiệm. Mỗi bài nghiên cứu sẽ có một hoặc nhiều giả thuyết, dự đoán về kết quả của bài nghiên cứu.
Collocation: develop/ modify/ propose/ put forward/test hypothesis
Ví dụ: The team is testing the hypothesis through a series of controlled experiments.
Nhóm đang kiểm tra giả thiết thông qua một loạt các thí nghiệm được kiểm soát.
procedure (n)
/prəˈsiː.dʒɚ/
Procedure là quá trình, quy trình thực hiện điều gì đó. Trong bài nghiên cứu,
"procedure" là một phần quan trọng mô tả chi tiết về cách thực hiện một thí nghiệm, một nghiên cứu, hoặc một loạt các bước được thực hiện để thu thập dữ liệu và thông tin
Collocation: standard/ simple/ complex procedure, describe procedure
Ví dụ: The researcher will describe the experimental procedure in the upcoming conference.
Nhà nghiên cứu sẽ mô tả quy trình thí nghiệm trong hội nghị sắp tới.
instruction
/ɪnˈstrʌk.ʃən/
Instruction trong bài luận liên quan đến hướng dẫn chi tiết về cách thức làm hoặc tiến hành một nhiệm vụ cụ thể. Thường thì giáo viên, giảng viên sẽ là người đưa ra những hướng dẫn cụ thể cho sinh viên trong quá trình làm bài.
Collocation: comprehensive/ clear instruction, give/ supply instruction
Ví dụ: Following the teacher's instructions, we carefully analyzed the literary text.
Tuân thủ theo hướng dẫn của giáo viên, chúng tôi đã phân tích kỹ lưỡng văn bản văn học.
Thành ngữ về chủ đề Assignment
“Off topic” và “On topic" là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả một cuộc trò chuyện, bài giảng, bài viết, cuộc hội thoại
Off topic: nghĩa là lạc đề hoặc đi chệch hướng. Khi một bài viết, một cuộc trò chuyện đi off topic, nghĩa là nó rời xa chủ đề chính và không phục vụ mục tiêu ban đầu.
On topic: nghĩa là đúng hướng hoặc liên quan với chủ đề ban đầu. Việc giữ một cuộc trò chuyện, nội dung “on topic" là quan trọng để phục vụ mục đích của giao tiếp trong lời nói và văn bản.
Ví dụ:
Nếu bạn bắt đầu thảo luận về thời tiết trong một cuộc trò chuyện về công việc của bạn, đó là một cuộc trò chuyện "off topic," vì không liên quan đến chủ đề công việc.
Trong cuộc họp về dự án công nghệ, mọi người tập trung vào các yếu tố kỹ thuật, tiến độ và vấn đề liên quan đến dự án. Cuộc trò chuyện duy trì "on topic" khi nó liên quan trực tiếp đến mục tiêu của dự án.
Cụm động từ về chủ đề Assignment
Các phrasal verbs này thường được sử dụng trong môi trường công việc, nghiên cứu hoặc viết lách.
come up with
Nghĩa là tạo ra hoặc nghĩ ra một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp. Thường áp dụng khi bạn cần sáng tạo hoặc đưa ra một ý kiến mới.
Ví dụ: She always comes up with innovative ideas for our marketing campaigns.
Cô ấy luôn đề xuất những ý tưởng sáng tạo cho các chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.
carry out
Nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, dự án, hay hành động cụ thể. Đây là việc làm thực tế sau khi đã lên kế hoạch.
Ví dụ: We need to carry out the experiment according to the established procedures.
Chúng ta cần thực hiện thí nghiệm theo các quy trình đã được xác định.
write up
Nghĩa là viết bản thảo một cách hoàn chỉnh. Hành động write up bài luận nghĩa là chúng ta viết hoặc trình bày thông tin hoặc báo cáo một cách chi tiết và hệ thống từ các dữ liệu, thông tin đã thu thập hoặc ý tưởng đã nghĩ ra.
Ví dụ: After conducting the research, she had to write up the results in a comprehensive report.
Sau khi tiến hành nghiên cứu, cô ấy phải viết báo cáo tổng kết kết quả.
Bài tập áp dụng chủ đề Assignment
Bài 1: Ghép các từ/cụm từ ở phía trái với định nghĩa phù hợp ở phía phải
Words/ Phrases | Definition |
| a. be not appropriate or relevant to the situation |
| b. to find or produce an answer, suggest or think of an idea or plan |
| c. to write something in a complete or final form using notes that you have made |
| d. a particular way of doing something |
| e. the date by which something has to be done or paid |
| f. a test done in order to learn something or to discover whether something works or is true |
| g. detailed information on how to do or use something |
| h. a set of actions that is the official or accepted way of doing something |
| i. to do, perform, or complete something, a job or activity. |
| j. a short piece of writing on a particular subject, especially one done by students as part of the work for a course |
| k. be appropriate or relevant to the situation |
| l. an idea or explanation for something that is based on known facts but has not yet been proved |
| m. a set of rules or instructions that are given by an official organization telling you how to do something, especially something difficult |
| n. a long piece of writing on a particular subject, especially one that is done for a higher college or university degree |
| o. someone or something that supplies information |
Bài 2: Điền từ/cụm từ thích hợp vào khoảng trống
1. The _________ for the project is next Friday, so make sure you submit your work on time.
2. The teacher provided a clear _________ on how to complete the assignment.
3. The scientist conducted an _________ to test their hypothesis.
4. The guidelines given were helpful in understanding the _________ of the research.
5. The student struggled to _________ a suitable hypothesis for the experiment.
6. He needs to _________ a well-structured _________ for his master's degree.
7. During the presentation, try to _________ and focus on the main topic.
8. Make sure to _________ the experiment exactly as outlined in the lab manual.
9. It's essential to _________ from reliable _________ when conducting research.
10. The _________ of this study is to analyze the impact of climate change.
11. They tend to _________ during discussions, which can be distracting.
12. After completing the project, she had to _________ her findings and submit the _________.
Bài 3: Nghe và điền không quá 2 từ vào khoảng trống
HOW TO WRITE A RESEARCH PAPER
Hello everyone,
Today, I'd like to guide you through the process of writing a research paper. It's a challenging task, but with the right sources, _________, and a structured _________, you can succeed.
Start with _________, gather information, and meet the _________. Your _________ and guidelines will direct your research, ensuring you _________ topic and avoid getting off track.
Create a clear _________, the heart of your paper. Your research should support it. As you carry out your research and collect data, _________ your method, and _________ your findings logically and cohesively.
In summary, writing a research paper may be challenging, but with careful planning and focus, you can produce a successful paper that contributes to the body of knowledge in your field.
Giải đáp
Words/ Phrases | Definition |
| o. someone or something that supplies information |
| e. the date by which something has to be done or paid |
| g. detailed information on how to do or use something |
| h. a set of actions that is the official or accepted way of doing something |
| f. a test done in order to learn something or to discover whether something works or is true |
| l. an idea or explanation for something that is based on known facts but has not yet been proved |
| m. a set of rules or instructions that are given by an official organization telling you how to do something, especially something difficult |
| b. to find or produce an answer, suggest or think of an idea or plan |
| n. a long piece of writing on a particular subject, especially one that is done for a higher college or university degree |
| k. be appropriate or relevant to the situation |
| a. be not appropriate or relevant to the situation |
| j. a short piece of writing on a particular subject, especially one done by students as part of the work for a course |
| d. a particular way of doing something |
| i. to do, perform, or complete something, a job or activity. |
| c. to write something in a complete or final form using notes that you have made |
Bài 2:
due date
instructions
experiment
procedure
come up with
write up, thesis
stay on topic
carry out
source
thesis
get off topic
write up, paper
Bài 3:
guidelines
steps
credible references
deadline
theory
adhere to
argument
abide by
summarize
Summary
Alavi, S. M., Kaivanpanah, S., & Masjedlou, A. P. (2018). Validity of the listening module of the international English language testing system: various pieces of evidence. Language Testing in Asia, 8(1), 1-17.
Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary
Kamil, M. L., Pearson, P. D., Moje, E. B., & Afflerbach, P. (Eds.). (2011). Compendium of reading research.
Nagy, W. (1997). On the Role of Context in First- and Second-Language Vocabulary Learning. In N. Schmitt, & M. McCarthy (Eds.), Vocabulary: Description, Acquisition, and Pedagogy (pp. 64-83). Cambridge: Cambridge University Press.
Schmitt, N., & Schmitt, D. (2020). Vocabulary in language teaching. Cambridge University Press.