Tiếp nối series “Idioms trong IELTS Speaking“, bài viết dưới đây sẽ đi vào chi tiết Idioms chủ đề con người và đưa ra các cách học idioms hiệu quả giúp người đọc có thể hiểu rõ và ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking.
Các idioms theo chủ đề
Idioms về con người
One’s (own) flesh and blood: Người thân, họ hàng, người có quan hệ máu mủ, ruột thịt.
Ví dụ: My mother is my own flesh and blood.
Like two peas in a pod: Giống nhau như hai giọt nước
Ví dụ: My brother and I are two peas in a pod. We both like the same things.
Be born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra đã ngậm thìa vàng trong miệng, sinh ra trong gia đình có điều kiện.
Ví dụ: He has never worked hard for anything because he was born with a silver spoon in his mouth.
Be no oil painting: Không hấp dẫn, không đẹp đẽ
Ví dụ: He’s no oil painting but he’s a marvellous actor.
In someone’s bad/good books: Được một người yêu quý/ Bị một người ghét
Ví dụ: I cleaned the bathroom yesterday so I’m in mom’s good books.
-
On good terms (with someone): Thân thiện với ai đó; có khả năng tương tác tốt và làm bạn với ai đó.
Ví dụ: We are not on very good terms and don’t speak to each other much.
Get on like a house on fire: Nếu 2 người “get on like a house on fire”, họ rất thích nhau và trở thành bạn bè rất nhanh chóng.
Ví dụ: When I introduced Mai to my old school friend, the pair of them got on like a house on fire.
Be on the same wavelength: Suy nghĩ giống nhau và hiểu rõ về nhau
Ví dụ: I was surprised that we became friends so quickly, but we’re just always on the same wavelength.
See eye to eye (with sb): Có quan điểm thái độ tương tự với nhau
Ví dụ: I’m not going to argue the point with you, Alex. We just don’t see eye to eye.
Put (something) in(to) perspective: Làm rõ, thẩm định hoặc đánh giá giá trị thực, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó
Ví dụ: Let me put it into perspective for you: each of us will get 10 years in prison if we’re caught.
Áp dụng Idioms trong phần IELTS Speaking
Phần 1 của IELTS Speaking
Q: Who’s your closest family member?
A1: Well my sister for sure. She is my flesh and blood and always sees eye to eye with me.
Chắc chắn là em gái tôi. Cô ấy là máu mủ của tôi và chúng tôi luôn có quan điểm giống nhau.
A2: Well my mom for sure. She usually stands by my side and helps me put many difficult situations into perspective.
Vâng chắc chắn là mẹ tôi. Bà ấy luôn bên cạnh tôi và giúp tôi cân nhắc nhiều tình huống khó khăn.
Q: Do you have many close friends?
A: No, I don’t think so. I have only one friend that I could confide in. She is a really nice and sweet girl, she is just no oil painting. Actually, one of my classmates introduced her to me, and then we got on like a house on fire.
Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi chỉ có một người bạn mà tôi có thể tâm sự. Dù cô ấy không đẹp lắm nhưng cô ấy là một cô gái rất dễ thương và ngọt ngào. Trên thực tế, một trong những người bạn cùng lớp của tôi đã giới thiệu cô ấy với tôi, và sau đó chúng tôi đã thân với nhau rất nhanh.
Phần 2 của bài thi IELTS Speaking
Describe a family member who has had an important influence on you
You should say:
Who the person is;
What kind of person he or she is;
What this person has done to influence you;
And explain why you think this person is important to you.
[Introduction] – Giới thiệu
About the appearance, many people tell us that we are like two peas in a pod. However, I don’t think it is true. My sister has long black hair with an oval face. She is in her thirties now. She has a well-proportioned figure and always dresses up nicely.
Về ngoại hình, nhiều người bảo chúng tôi giống nhau như hai giọt nước. Tuy nhiên, tôi không nghĩ việc đó đúng. Em gái tôi có mái tóc đen dài với khuôn mặt trái xoan. Bây giờ cô ấy đã ngoài ba mươi tuổi. Cô có một vóc dáng cân đối và luôn ăn mặc đẹp.
We are always on the same wavelength. She is also the one who helps me put many difficult problems into perspective and helps me go through thick and thin in life.
Chúng tôi luôn “cùng sóng” với nhau. Cô ấy cũng là người đã giúp tôi cân nhắc nhiều vấn đề khó khăn và giúp tôi vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
She is always on good terms with everyone, so she is in many people’s good books. She knows that she is not born with a silver spoon in her mouth, so she always tries her best in everything.
Cô ấy luôn đối xử tốt với mọi người, vì vậy cô ấy luôn được mọi người yêu mến. Biết rằng mình không phải “giàu từ trong trứng” nên cô ấy luôn cố gắng hết sức trong mọi việc.
Mở rộng: Với một vài gợi ý cho đề Speaking Part 2 và các idioms trên, thí sinh có thể áp dụng cho một số chủ đề tương tự, ví dụ:
Describe a person you admire
Describe a person who has inspired you
Describe a person who taught you something
Describe a person who is full of energy
Describe a person you are very close to
Phương pháp học idioms một cách hiệu quả
Với một số idioms, người học có thể dịch sang các thành ngữ tiếng Việt để dễ nhớ hơn. Ví dụ, với idiom “be on the same wavelength”, “wavelength” là bước sóng, Như vậy, 2 người “be on the same wavelength” là 2 người cùng sóng với nhau, có suy nghĩ giống nhau và hiểu rõ về nhau.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi học từ vựng tiếng Anh là sử dụng chúng thường xuyên. Học viên cần tìm mọi cơ hội để thực hành các idioms vừa học, có thể tự luyện tập hoặc thảo luận với bạn bè, giáo viên xung quanh.
Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những thành ngữ đặc biệt. Sử dụng idioms một cách linh hoạt, người dùng có thể làm cho câu nói tự nhiên hơn và cải thiện điểm số trong kỳ thi IELTS Speaking. Tác giả hy vọng thông qua bài viết này, độc giả có thể hiểu sâu hơn về các idioms và áp dụng chúng trong bài thi IELTS Speaking cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Huỳnh Nguyễn Thảo Nhung